CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 10 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.012744.H23 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quản lý giá
2 1.003888.000.00.00.H23 Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Báo chí
3 1.013165.H23 Hỗ trợ xây dựng mới Nhà đón khách, trưng bày, mua sắm sản phẩm du lịch, sản phẩm nông nghiệp, nông thôn tại khu, điểm du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
4 1.012735.H23 Hiệp thương giá Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quản lý giá
5 2.001173.000.00.00.H23 Cho phép họp báo (nước ngoài) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Báo chí
6 1.003738.000.00.00.H23 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
7 1.001822.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
8 1.002003.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
9 1.003901.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
10 2.001641.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa