CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 31 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.007229.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận vật tư, thiết bị là hàng hóa nhập khẩu phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng - cốt liệu công suất từ 10 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên thuộc Nhóm 98.22 Sở Xây Dựng Hải quan
2 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Xây Dựng Quản lý công sản
3 1.009928.000.00.00.H23 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
4 1.009936.000.00.00.H23 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
5 1.009972.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
6 1.009973.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
7 1.009982.000.00.00.H23 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
8 1.009983.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
9 1.009984.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
10 1.009985.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (bị ghi sai thông tin) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
11 1.009986.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
12 1.009987.000.00.00.H23 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
13 1.009988.000.00.00.H23 Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
14 1.009989.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất , hư hỏng) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
15 1.009990.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị sai thông tin) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng