1 |
1.009374.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
|
2 |
1.009386.000.00.00.H23 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
|
3 |
2.001766.000.00.00.H23 |
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu;địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
4 |
1.003868.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
5 |
2.001098.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
6 |
1.003725.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
7 |
2.001171.000.00.00.H23 |
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
|
8 |
1.005452.000.00.00.H23 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
9 |
2.001087.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
10 |
1.004470.000.00.00.H23 |
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
|
11 |
2.001091.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
12 |
2.001740.000.00.00.H23 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
13 |
1.005442.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
|
14 |
2.001737.000.00.00.H23 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
15 |
1.010902.000.00.00.H23 |
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt dộng bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
|