CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 42 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.001028.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
17 1.000894.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
18 2.001255.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
19 2.001449.000.00.00.H23 Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
20 1.003622.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa
21 2.002396.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
22 1.001653.000.00.00.H23 Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
23 1.011608.H23 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
24 2.000930.000.00.00.H23 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
25 1.008902.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
26 1.011609.H23 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
27 1.001078.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
28 2.002080.000.00.00.H23 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
29 1.001085.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
30 1.004082.000.00.00.H23 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Môi trường