CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 26 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.005143.000.00.00.H23 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
2 1.009002.000.00.00.H23 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
3 2.002593.H23 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4 1.009394.000.00.00.H23 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
5 1.005092.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và đào tạo Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
6 1.005090.000.00.00.H23 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
7 1.005098.000.00.00.H23 Xét Đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
8 1.004889.000.00.00.H23 Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
9 1.005095.000.00.00.H23 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
10 1.005061.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
11 1.001000.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận đăng ký hoạt động giáo dục kỹ năng sống, hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
12 1.000729.000.00.00.H23 Thủ tục xếp hạng trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
13 2.002478.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
14 1.001088.000.00.00.H23 Thủ tục xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
15 1.001714.000.00.00.H23 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân