CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 139 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
121 2.001009.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
122 1.000419.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
123 2.001659.000.00.00.H23 Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
124 1.001156.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
125 2.000913.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
126 1.004837.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
127 1.001167.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng,tổ chức tôn giáo,tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
128 2.000927.000.00.00.H23 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
129 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
130 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
131 1.004859.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
132 1.004873.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
133 1.004884.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
134 1.004772.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
135 1.004746.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch