Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ Phận TN&TKQ Sở Xây Dựng | 1632 | 1627 | 5 | 91.9 % | 7.8 % | 0.3 % |
Bộ Phận TN&TKQ Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý:
1632
Trước & đúng hạn:
1627
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0.3%