Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo | 547 | 546 | 1 | 76.4 % | 23.4 % | 0.2 % |

Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
547
Trước & đúng hạn:
546
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
76.4%
Đúng hạn:
23.4%
Trễ hạn:
0.2%