Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả Sở Giao thông | 777 | 777 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả Sở Giao thông
Số hồ sơ xử lý:
777
Trước & đúng hạn:
777
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0%