Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
BỘ PHẬN TN&TKQ | 133 | 133 | 0 | 33.8 % | 66.2 % | 0 % |
Phòng Lao Động – Tiền Lương – Bảo Hiểm Xã Hội | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
BỘ PHẬN TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý:
133
Trước & đúng hạn:
133
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
33.8%
Đúng hạn:
66.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao Động – Tiền Lương – Bảo Hiểm Xã Hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%