Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh | 4449 | 4443 | 6 | 73.7 % | 26.1 % | 0.1 % |
Phường An Lạc | 919 | 917 | 2 | 93.9 % | 5.9 % | 0.2 % |
Phường Bến Tắm | 482 | 481 | 1 | 93.4 % | 6.4 % | 0.2 % |
Phường Chí Minh | 1780 | 1775 | 5 | 93 % | 6.7 % | 0.3 % |
Phường Cổ Thành | 801 | 800 | 1 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |
Phường Cộng Hòa | 2584 | 2581 | 3 | 92.1 % | 7.8 % | 0.1 % |
Phường Hoàng Tiến | 3053 | 3053 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Phường Hoàng Tân | 1453 | 1453 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
Phường Phả Lại | 1088 | 1087 | 1 | 93.7 % | 6.3 % | 0.1 % |
Phường Sao Đỏ | 1366 | 1353 | 13 | 86.9 % | 12.2 % | 1 % |
Phường Thái Học | 886 | 886 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Phường Tân Dân | 1159 | 1159 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Phường Văn An | 1217 | 1216 | 1 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
Phường Văn Đức | 1272 | 1263 | 9 | 90.3 % | 9 % | 0.7 % |
Phường Đồng Lạc | 1104 | 1104 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Xã Bắc An | 827 | 827 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Xã Hoàng Hoa Thám | 264 | 261 | 3 | 89.8 % | 9.1 % | 1.1 % |
Xã Hưng Đạo | 1161 | 1161 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Xã Lê Lợi | 835 | 833 | 2 | 90.3 % | 9.5 % | 0.2 % |
Xã Nhân Huệ | 567 | 565 | 2 | 94.4 % | 5.3 % | 0.4 % |

Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh
Số hồ sơ xử lý:
4449
Trước & đúng hạn:
4443
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
73.7%
Đúng hạn:
26.1%
Trễ hạn:
0.1%

Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý:
919
Trước & đúng hạn:
917
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.2%

Phường Bến Tắm
Số hồ sơ xử lý:
482
Trước & đúng hạn:
481
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0.2%

Phường Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
1780
Trước & đúng hạn:
1775
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.3%

Phường Cổ Thành
Số hồ sơ xử lý:
801
Trước & đúng hạn:
800
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.1%

Phường Cộng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
2584
Trước & đúng hạn:
2581
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0.1%

Phường Hoàng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
3053
Trước & đúng hạn:
3053
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%

Phường Hoàng Tân
Số hồ sơ xử lý:
1453
Trước & đúng hạn:
1453
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%

Phường Phả Lại
Số hồ sơ xử lý:
1088
Trước & đúng hạn:
1087
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0.1%

Phường Sao Đỏ
Số hồ sơ xử lý:
1366
Trước & đúng hạn:
1353
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
1%

Phường Thái Học
Số hồ sơ xử lý:
886
Trước & đúng hạn:
886
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%

Phường Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1159
Trước & đúng hạn:
1159
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%

Phường Văn An
Số hồ sơ xử lý:
1217
Trước & đúng hạn:
1216
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.1%

Phường Văn Đức
Số hồ sơ xử lý:
1272
Trước & đúng hạn:
1263
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0.7%

Phường Đồng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
1104
Trước & đúng hạn:
1104
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

Xã Bắc An
Số hồ sơ xử lý:
827
Trước & đúng hạn:
827
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%

Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
264
Trước & đúng hạn:
261
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
1.1%

Xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1161
Trước & đúng hạn:
1161
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%

Xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
835
Trước & đúng hạn:
833
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Nhân Huệ
Số hồ sơ xử lý:
567
Trước & đúng hạn:
565
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.4%