Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ Phận TN&TKQ Sở Tư Pháp | 415 | 415 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Bộ Phận TN&TKQ Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
415
Trước & đúng hạn:
415
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%