Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ | 1412 | 1405 | 7 | 86.9 % | 12.6 % | 0.5 % |
Thị trấn Tứ Kỳ | 463 | 463 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
Xã An Thanh | 1165 | 1165 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Xã Bình Lãng | 439 | 437 | 2 | 94.5 % | 5 % | 0.5 % |
Xã Chí Minh | 500 | 500 | 0 | 91 % | 9 % | 0 % |
Xã Dân An | 1245 | 1242 | 3 | 95.9 % | 3.9 % | 0.2 % |
Xã Dân Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Hà Kỳ | 614 | 614 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Xã Hà Thanh | 274 | 274 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Xã Hưng Đạo | 723 | 722 | 1 | 89.9 % | 10 % | 0.1 % |
Xã Kỳ Sơn | 617 | 617 | 0 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
Xã Lạc Phượng | 833 | 831 | 2 | 93.2 % | 6.6 % | 0.2 % |
Xã Minh Đức | 713 | 711 | 2 | 92.4 % | 7.3 % | 0.3 % |
Xã Nguyên Giáp | 682 | 675 | 7 | 87.2 % | 11.7 % | 1 % |
Xã Ngọc Kỳ | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Phượng Kỳ | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Quang Khải | 752 | 752 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Xã Quang Phục | 1086 | 1085 | 1 | 98.8 % | 1.1 % | 0.1 % |
Xã Quang Trung | 481 | 480 | 1 | 89 % | 10.8 % | 0.2 % |
Xã Tiên Động | 262 | 239 | 23 | 74.8 % | 16.4 % | 8.8 % |
Xã Tân Kỳ | 519 | 519 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Xã Văn Tố | 740 | 740 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
Xã Đại Hợp | 499 | 497 | 2 | 88.6 % | 11 % | 0.4 % |
Xã Đại Sơn | 916 | 915 | 1 | 94.3 % | 5.6 % | 0.1 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
1412
Trước & đúng hạn:
1405
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0.5%

Thị trấn Tứ Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
463
Trước & đúng hạn:
463
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0%

Xã An Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1165
Trước & đúng hạn:
1165
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%

Xã Bình Lãng
Số hồ sơ xử lý:
439
Trước & đúng hạn:
437
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.5%

Xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
500
Trước & đúng hạn:
500
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0%

Xã Dân An
Số hồ sơ xử lý:
1245
Trước & đúng hạn:
1242
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Dân Chủ
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Hà Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
614
Trước & đúng hạn:
614
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Xã Hà Thanh
Số hồ sơ xử lý:
274
Trước & đúng hạn:
274
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

Xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
723
Trước & đúng hạn:
722
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Kỳ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
617
Trước & đúng hạn:
617
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0%

Xã Lạc Phượng
Số hồ sơ xử lý:
833
Trước & đúng hạn:
831
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
713
Trước & đúng hạn:
711
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Nguyên Giáp
Số hồ sơ xử lý:
682
Trước & đúng hạn:
675
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
1%

Xã Ngọc Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Phượng Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Quang Khải
Số hồ sơ xử lý:
752
Trước & đúng hạn:
752
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%

Xã Quang Phục
Số hồ sơ xử lý:
1086
Trước & đúng hạn:
1085
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
481
Trước & đúng hạn:
480
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Tiên Động
Số hồ sơ xử lý:
262
Trước & đúng hạn:
239
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
74.8%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
8.8%

Xã Tân Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
519
Trước & đúng hạn:
519
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Xã Văn Tố
Số hồ sơ xử lý:
740
Trước & đúng hạn:
740
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0%

Xã Đại Hợp
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
497
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0.4%

Xã Đại Sơn
Số hồ sơ xử lý:
916
Trước & đúng hạn:
915
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.1%