Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 74 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11825
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 11728 (hồ sơ) |
11838 | 11815 | 22 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 96 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
666
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 501 (hồ sơ) |
649 | 558 | 91 | 0 | 0 | 86 % | 14 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
542
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 540 (hồ sơ) |
530 | 354 | 174 | 2 | 0 | 66.8 % | 32.8 % | 0.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
163
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 155 (hồ sơ) |
164 | 144 | 20 | 0 | 0 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 12 (hồ sơ)
117
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
133 | 130 | 3 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 436 (hồ sơ)
2654
Một phần 909 (hồ sơ) Toàn trình 1309 (hồ sơ) |
2730 | 1888 | 841 | 1 | 0 | 69.2 % | 30.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 84 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
290
Một phần 261 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
281 | 281 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 10 | 66 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
215
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 145 (hồ sơ) |
312 | 276 | 35 | 1 | 0 | 88.5 % | 11.2 % | 0.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
99
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
105 | 105 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 74 | 13 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
45139
Một phần 41118 (hồ sơ) Toàn trình 4019 (hồ sơ) |
43610 | 34738 | 8806 | 66 | 1 | 79.7 % | 20.2 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 9 | 81 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
12204
Một phần 215 (hồ sơ) Toàn trình 11985 (hồ sơ) |
11688 | 11436 | 252 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
84
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
79 | 78 | 1 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 43 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
439
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
436 | 395 | 39 | 2 | 0 | 90.6 % | 8.9 % | 0.5 % |
Sở Y Tế | 14 | 69 | 33 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 27 (hồ sơ)
813
Một phần 535 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
788 | 783 | 4 | 1 | 0 | 99.4 % | 0.5 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
222
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 149 (hồ sơ) |
233 | 226 | 7 | 0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 326 (hồ sơ)
26970
Một phần 21809 (hồ sơ) Toàn trình 4835 (hồ sơ) |
26911 | 25225 | 1608 | 78 | 0 | 93.7 % | 6 % | 0.3 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 80 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 126 (hồ sơ)
18358
Một phần 15089 (hồ sơ) Toàn trình 3143 (hồ sơ) |
18485 | 18084 | 395 | 6 | 0 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 94 (hồ sơ)
14686
Một phần 12846 (hồ sơ) Toàn trình 1746 (hồ sơ) |
14619 | 14348 | 264 | 7 | 0 | 98.1 % | 1.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
16378
Một phần 13617 (hồ sơ) Toàn trình 2678 (hồ sơ) |
16461 | 16289 | 164 | 8 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 78 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 91 (hồ sơ)
10591
Một phần 8690 (hồ sơ) Toàn trình 1810 (hồ sơ) |
10794 | 10635 | 150 | 9 | 3 | 98.5 % | 1.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 70 (hồ sơ)
17019
Một phần 14942 (hồ sơ) Toàn trình 2007 (hồ sơ) |
17025 | 16557 | 450 | 18 | 0 | 97.3 % | 2.6 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 74 (hồ sơ)
21634
Một phần 18235 (hồ sơ) Toàn trình 3325 (hồ sơ) |
21628 | 20985 | 561 | 82 | 0 | 97 % | 2.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 102 (hồ sơ)
14575
Một phần 11783 (hồ sơ) Toàn trình 2690 (hồ sơ) |
14485 | 13939 | 538 | 8 | 1 | 96.2 % | 3.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 78 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 134 (hồ sơ)
12521
Một phần 10162 (hồ sơ) Toàn trình 2225 (hồ sơ) |
12515 | 12355 | 150 | 10 | 0 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 87 (hồ sơ)
16892
Một phần 14665 (hồ sơ) Toàn trình 2140 (hồ sơ) |
16927 | 16071 | 856 | 0 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 170 (hồ sơ)
15735
Một phần 13236 (hồ sơ) Toàn trình 2329 (hồ sơ) |
15773 | 15335 | 428 | 10 | 0 | 97.2 % | 2.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 77 | 223 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 173 (hồ sơ)
14882
Một phần 11823 (hồ sơ) Toàn trình 2886 (hồ sơ) |
14842 | 14392 | 433 | 17 | 1 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 1117 | 3575 | 1867 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2039 (hồ sơ)
275736
Một phần 210736 (hồ sơ) Toàn trình 62961 (hồ sơ) |
274068 | 257449 | 16292 | 327 | 6 | 93.9 % | 5.9 % | 0.2 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
3
Một phần:
74
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 97 (hồ sơ)
Toàn trình 11728 (hồ sơ)
11825
Một phần 97 (hồ sơ)
Toàn trình 11728 (hồ sơ)
Giải quyết:
11838
Giải quyết trước hạn:
11815
Giải quyết đúng hạn:
22
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 436 (hồ sơ)
Một phần 909 (hồ sơ)
Toàn trình 1309 (hồ sơ)
2654
Một phần 909 (hồ sơ)
Toàn trình 1309 (hồ sơ)
Giải quyết:
2730
Giải quyết trước hạn:
1888
Giải quyết đúng hạn:
841
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
69.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
30.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
74
Toàn trình:
13
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 41118 (hồ sơ)
Toàn trình 4019 (hồ sơ)
45139
Một phần 41118 (hồ sơ)
Toàn trình 4019 (hồ sơ)
Giải quyết:
43610
Giải quyết trước hạn:
34738
Giải quyết đúng hạn:
8806
Giải quyết trễ hạn:
66
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
79.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
81
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
Một phần 215 (hồ sơ)
Toàn trình 11985 (hồ sơ)
12204
Một phần 215 (hồ sơ)
Toàn trình 11985 (hồ sơ)
Giải quyết:
11688
Giải quyết trước hạn:
11436
Giải quyết đúng hạn:
252
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 326 (hồ sơ)
Một phần 21809 (hồ sơ)
Toàn trình 4835 (hồ sơ)
26970
Một phần 21809 (hồ sơ)
Toàn trình 4835 (hồ sơ)
Giải quyết:
26911
Giải quyết trước hạn:
25225
Giải quyết đúng hạn:
1608
Giải quyết trễ hạn:
78
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
80
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 126 (hồ sơ)
Một phần 15089 (hồ sơ)
Toàn trình 3143 (hồ sơ)
18358
Một phần 15089 (hồ sơ)
Toàn trình 3143 (hồ sơ)
Giải quyết:
18485
Giải quyết trước hạn:
18084
Giải quyết đúng hạn:
395
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 94 (hồ sơ)
Một phần 12846 (hồ sơ)
Toàn trình 1746 (hồ sơ)
14686
Một phần 12846 (hồ sơ)
Toàn trình 1746 (hồ sơ)
Giải quyết:
14619
Giải quyết trước hạn:
14348
Giải quyết đúng hạn:
264
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
Một phần 13617 (hồ sơ)
Toàn trình 2678 (hồ sơ)
16378
Một phần 13617 (hồ sơ)
Toàn trình 2678 (hồ sơ)
Giải quyết:
16461
Giải quyết trước hạn:
16289
Giải quyết đúng hạn:
164
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
78
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 91 (hồ sơ)
Một phần 8690 (hồ sơ)
Toàn trình 1810 (hồ sơ)
10591
Một phần 8690 (hồ sơ)
Toàn trình 1810 (hồ sơ)
Giải quyết:
10794
Giải quyết trước hạn:
10635
Giải quyết đúng hạn:
150
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 70 (hồ sơ)
Một phần 14942 (hồ sơ)
Toàn trình 2007 (hồ sơ)
17019
Một phần 14942 (hồ sơ)
Toàn trình 2007 (hồ sơ)
Giải quyết:
17025
Giải quyết trước hạn:
16557
Giải quyết đúng hạn:
450
Giải quyết trễ hạn:
18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 74 (hồ sơ)
Một phần 18235 (hồ sơ)
Toàn trình 3325 (hồ sơ)
21634
Một phần 18235 (hồ sơ)
Toàn trình 3325 (hồ sơ)
Giải quyết:
21628
Giải quyết trước hạn:
20985
Giải quyết đúng hạn:
561
Giải quyết trễ hạn:
82
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 102 (hồ sơ)
Một phần 11783 (hồ sơ)
Toàn trình 2690 (hồ sơ)
14575
Một phần 11783 (hồ sơ)
Toàn trình 2690 (hồ sơ)
Giải quyết:
14485
Giải quyết trước hạn:
13939
Giải quyết đúng hạn:
538
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
78
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 134 (hồ sơ)
Một phần 10162 (hồ sơ)
Toàn trình 2225 (hồ sơ)
12521
Một phần 10162 (hồ sơ)
Toàn trình 2225 (hồ sơ)
Giải quyết:
12515
Giải quyết trước hạn:
12355
Giải quyết đúng hạn:
150
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 87 (hồ sơ)
Một phần 14665 (hồ sơ)
Toàn trình 2140 (hồ sơ)
16892
Một phần 14665 (hồ sơ)
Toàn trình 2140 (hồ sơ)
Giải quyết:
16927
Giải quyết trước hạn:
16071
Giải quyết đúng hạn:
856
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 170 (hồ sơ)
Một phần 13236 (hồ sơ)
Toàn trình 2329 (hồ sơ)
15735
Một phần 13236 (hồ sơ)
Toàn trình 2329 (hồ sơ)
Giải quyết:
15773
Giải quyết trước hạn:
15335
Giải quyết đúng hạn:
428
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
223
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 173 (hồ sơ)
Một phần 11823 (hồ sơ)
Toàn trình 2886 (hồ sơ)
14882
Một phần 11823 (hồ sơ)
Toàn trình 2886 (hồ sơ)
Giải quyết:
14842
Giải quyết trước hạn:
14392
Giải quyết đúng hạn:
433
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%