STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H23-221019-0029 19/10/2022 07/12/2022 17/01/2024
Trễ hạn 288 ngày.
TRẦN XUÂN HUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
2 000.00.20.H23-221026-0029 26/10/2022 14/12/2022 17/01/2024
Trễ hạn 283 ngày.
BÙI THỊ NGHIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
3 000.00.20.H23-221122-0057 22/11/2022 10/01/2023 17/01/2024
Trễ hạn 264 ngày.
LƯƠNG VĂN THƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
4 000.00.20.H23-221223-0031 23/12/2022 06/02/2023 02/02/2024
Trễ hạn 257 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
5 H23.20-230109-0022 09/01/2023 23/02/2023 20/02/2024
Trễ hạn 256 ngày.
LƯƠNG VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
6 H23.20-230210-0065 10/02/2023 22/03/2023 20/02/2024
Trễ hạn 237 ngày.
NGÔ VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
7 H23.20-230504-0081 04/05/2023 22/06/2023 08/04/2024
Trễ hạn 206 ngày.
VŨ SỸ PHỤNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
8 H23.20-230531-0012 31/05/2023 10/07/2023 23/02/2024
Trễ hạn 163 ngày.
HOÀNG LIÊN SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
9 H23.20-230614-0024 14/06/2023 10/07/2023 19/01/2024
Trễ hạn 138 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
10 H23.20-230630-0008 30/06/2023 18/08/2023 07/03/2024
Trễ hạn 143 ngày.
BÙI VĂN KIỂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
11 H23.20-230816-0019 16/08/2023 08/09/2023 02/01/2024
Trễ hạn 81 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN KEM BÌNH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
12 H23.20-230816-0020 16/08/2023 08/09/2023 02/01/2024
Trễ hạn 81 ngày.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÒA AN HD Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
13 H23.20.18-231108-0007 08/11/2023 03/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ THƯ
14 H23.20-231113-0033 13/11/2023 28/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
15 H23.20.18-231128-0013 28/11/2023 28/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN XUYẾN
16 H23.20.18-231128-0021 28/11/2023 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BỐN
17 H23.20.18-231201-0019 01/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LÝ
18 H23.20.18-231205-0027 05/12/2023 09/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI QUÝ TUẤN
19 H23.20.18-231207-0002 07/12/2023 05/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MIẾN
20 H23.20.18-231212-0001 12/12/2023 20/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THANH BÌNH
21 H23.20.18-231212-0011 12/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HIỆP
22 H23.20.18-231219-0008 19/12/2023 17/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH ĐỨC VĂN
23 H23.20.18-231219-0011 19/12/2023 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUẦN
24 H23.20.18-231219-0012 19/12/2023 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN TOẢN
25 H23.20-231226-0023 26/12/2023 05/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
26 H23.20-231226-0024 26/12/2023 05/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
27 H23.20.18-231227-0026 27/12/2023 07/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG VĂN HUYỀN
28 H23.20.18-231229-0010 29/12/2023 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐÌNH HẢI
29 H23.20.38-240103-0004 03/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TUẤN Phường Tân Hưng
30 H23.20.18-240104-0020 04/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH TRANG
31 H23.20-240109-0027 10/01/2024 12/01/2024 13/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG HẬU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
32 H23.20.18-240111-0022 11/01/2024 20/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ ĐỨC TÍNH
33 H23.20-240115-0028 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
34 H23.20.18-240117-0027 17/01/2024 07/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH
35 H23.20.25-240123-0015 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY HƯỜNG Phường Tứ Minh
36 H23.20.18-240124-0006 24/01/2024 22/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUYẾN
37 H23.20.38-240109-0001 24/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Phường Tân Hưng
38 H23.20.18-240124-0024 24/01/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG THỦY
39 H23.20.18-240125-0013 25/01/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ĂN XÔ
40 H23.20.18-240126-0021 26/01/2024 07/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN
41 H23.20.18-240126-0023 26/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THOA
42 H23.20.18-240130-0023 30/01/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HẢI
43 H23.20.28-240130-0022 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH BÁ TUẤN Phường Bình Hàn
44 H23.20.18-240131-0020 31/01/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG LÂM
45 H23.20.18-240206-0011 06/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN XUYẾN
46 H23.20.18-240223-0011 23/02/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG
47 H23.20-240305-0003 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THANH THẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
48 H23.20-240305-0030 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
49 H23.20-240305-0034 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM VĂN GAY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
50 H23.20-240305-0039 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM VĂN TAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
51 H23.20-240305-0041 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỂM (ĐOÀN VĂN ĐỘNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
52 H23.20-240305-0044 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH HẢI NINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
53 H23.20-240305-0049 05/03/2024 17/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGÀY THỊ THÙY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
54 H23.20-240306-0013 06/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TRỮ (LÊ VĂN QUỲNH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
55 H23.20-240306-0012 06/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HOA (LÊ VĂN QUỲNH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
56 H23.20-240306-0011 06/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN QUỲNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
57 H23.20-240307-0013 07/03/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
58 H23.20.34-240307-0001 07/03/2024 12/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Phường Hải Tân
59 H23.20.34-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ LAN ANH Phường Hải Tân
60 H23.20-240308-0018 08/03/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN VANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
61 H23.20.18-240311-0003 11/03/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ THA
62 H23.20-240311-0023 11/03/2024 24/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC AN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
63 H23.20.33-240311-0004 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH Phường Phạm Ngũ Lão
64 H23.20.33-240311-0008 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Phường Phạm Ngũ Lão
65 H23.20-240313-0005 13/03/2024 10/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
66 H23.20-240313-0013 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
67 H23.20-240313-0046 13/03/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC HOÀNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
68 H23.20-240314-0015 14/03/2024 17/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
69 H23.20-240314-0020 14/03/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
70 H23.20-240315-0001 15/03/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TUYẾT (NGÔ VĂN PHONG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
71 H23.20-240315-0017 15/03/2024 11/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
72 H23.20.18-240322-0020 22/03/2024 22/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ NGHĨA
73 H23.20.34-240327-0001 27/03/2024 28/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NAM HUY Phường Hải Tân
74 H23.20.18-240327-0010 27/03/2024 25/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM
75 H23.20.34-240410-0003 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN TRẠM Phường Hải Tân
76 H23.20.34-240410-0008 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KẾ TOẠI Phường Hải Tân
77 H23.20.28-240424-0032 25/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Phường Bình Hàn
78 H23.20.28-240502-0002 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGHIÊM THỊ HỢI Phường Bình Hàn