STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G01837306000-241217-0007 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đinh Thị Thùy Linh | |
2 | G01837306000-241217-0008 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Quang Trường | |
3 | G01837306000-241217-0009 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Ngọc Hoàn | |
4 | G01837306000-241217-0010 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Cảnh | |
5 | G01837306000-241217-0011 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Yến Nhi | |
6 | G01837306000-241217-0012 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đinh Duy Khánh | |
7 | G01837306000-241217-0013 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Văn Đạt | |
8 | G01837306000-241217-0014 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hồ Quý Sơn | |
9 | G01837306000-241217-0015 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Xuân Lương | |
10 | G01837306000-241217-0016 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Dương Đình Tuấn | |
11 | G01837306000-241217-0017 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đào Thị Lâm | |
12 | G01837306000-241217-0018 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Văn Vũ | |
13 | G01837306000-241217-0019 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
14 | G01837306000-241217-0020 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Thái | |
15 | G01837306000-241217-0021 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
16 | G01837306000-241217-0022 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Văn Duy | |
17 | G01837306000-241217-0023 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thìn | |
18 | G01837306000-241217-0024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Tăng Văn Hùng | |
19 | G01837306000-241217-0025 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Nga | |
20 | G01837306000-241217-0026 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Hương | |
21 | G01837306000-241217-0027 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đàm Thanh Tùng | |
22 | G01837306000-241217-0028 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Tùng Dương | |
23 | G01837306000-241217-0029 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đỗ Thị Nga | |
24 | G01837306000-241217-0030 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Ngọc Hưng | |
25 | G01837306000-241217-0031 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Văn Trí | |
26 | G01837306000-241217-0032 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NguyỄn Hữu Huy | |
27 | G01837306000-241217-0033 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Hoàng Dương | |
28 | G01837306000-241217-0034 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Văn Sủng | |
29 | G01837306000-241217-0035 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Hồng Quang | |
30 | G01837306000-241217-0036 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vương Mạnh Cường | |
31 | G01837306000-241217-0037 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thương | |
32 | G01837306000-241217-0038 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
33 | G01837306000-241217-0039 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Quang Long | |
34 | G01837306000-241217-0040 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đinh Thị Hường | |
35 | G01837306000-241217-0041 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Thúy | |
36 | G01837306000-241217-0042 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Văn Diển | |
37 | G01837306000-241217-0043 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Đình Tiện | |
38 | G01837306000-241217-0044 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Hạ | |
39 | G01837306000-241217-0045 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trịnh Việt Anh | |
40 | G01837306000-241217-0046 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Minh Thái | |
41 | G01837306000-241217-0047 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Văn Hiệp | |
42 | G01837306000-241217-0048 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Hồng Ngọc | |
43 | G01837306000-241217-0049 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | |
44 | G01837306000-241217-0050 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đặng Ngọc Hà | |
45 | G01837306000-241217-0051 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
46 | G01837306000-241217-0052 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Liễu | |
47 | G01837306000-241217-0053 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Thị Toàn | |
48 | G01837306000-241217-0054 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Văn Ghi | |
49 | G01837306000-241217-0055 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Hiền | |
50 | G01837306000-241217-0056 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Minh Tuấn | |
51 | G01837306000-241217-0057 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Tăng Yến Nhi | |
52 | G01837306000-241217-0058 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đặng Văn Thỏa | |
53 | G01837306000-241217-0059 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Minh Hiếu | |
54 | G01837306000-241217-0060 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Thanh | |
55 | G01837306000-241217-0061 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Mạnh Hùng | |
56 | G01837306000-241217-0062 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Thị Phương | |
57 | G01837306000-241217-0063 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thanh Minh | |
58 | G01837306000-241217-0064 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Hoàn | |
59 | G01837306000-241217-0065 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
60 | G01837306000-241217-0066 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Thị Phương | |
61 | G01837306000-241217-0067 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đỗ Hải Nam | |
62 | G01837306000-241217-0068 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Quang Minh | |
63 | G01837306000-241218-0006 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thanh Hà | |
64 | G01837306000-241218-0007 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Lợi | |
65 | G01837306000-241218-0008 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Đình Thoan | |
66 | G01837306000-241218-0009 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Chung | |
67 | G01837306000-241218-0010 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Thu Hằng | |
68 | G01837306000-241218-0011 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Văn Vịnh | |
69 | G01837306000-241218-0012 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nguyên | |
70 | G01837306000-241218-0013 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Văn Cường | |
71 | G01837306000-241218-0014 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Trọng Đát | |
72 | G01837306000-241218-0015 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Văn | |
73 | G01837306000-241218-0016 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Quý Cảnh | |
74 | G01837306000-241218-0017 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lương Xuân Đoàn | |
75 | G01837306000-241218-0018 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Ngọc Vinh | |
76 | G01837306000-241218-0019 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Tuyến | |
77 | G01837306000-241218-0020 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Trọng Hoàng | |
78 | G01837306000-241218-0021 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Thị Thắm | |
79 | G01837306000-241218-0022 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngôn Văn Quân | |
80 | G01837306000-241218-0023 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Công Minh | |
81 | G01837306000-241218-0024 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
82 | G01837306000-241218-0025 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Quang Quyết | |
83 | G01837306000-241218-0026 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Huyền | |
84 | G01837306000-241218-0027 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Quỳnh Anh | |
85 | G01837306000-241218-0028 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Mạnh Dũng | |
86 | G01837306000-241218-0029 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Tuấn | |
87 | G01837306000-241218-0030 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Thu | |
88 | G01837306000-241218-0031 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Bích | |
89 | G01837306000-241218-0032 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Phương Vy | |
90 | G01837306000-241218-0033 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ngọc Thúy | |
91 | G01837306000-241218-0034 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đinh Văn Thao | |
92 | G01837306000-241218-0035 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Diễm | |
93 | G01837306000-241218-0036 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Hà Trang | |
94 | G01837306000-241218-0037 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Thị Kim Oanh | |
95 | G01837306000-241218-0038 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Hương Giang | |
96 | G01837306000-241218-0039 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hồ Ngọc Quý | |
97 | G01837306000-241218-0040 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Văn Hậu | |
98 | G01837306000-241218-0041 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hương Giang | |
99 | G01837306000-241218-0042 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Đăng Hưng | |
100 | G01837306000-241218-0043 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngô Ngọc Anh | |
101 | G01837306000-241218-0044 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Tâm Anh | |
102 | G01837306000-241218-0045 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhịp | |
103 | G01837306000-241218-0046 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Công Thành | |
104 | G01837306000-241218-0047 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đàm Thị Lung | |
105 | G01837306000-241218-0048 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhiệm | |
106 | G01837306000-241219-0006 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Hải Yến | |
107 | G01837306000-241219-0007 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Đình Tráng | |
108 | G01837306000-241219-0008 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thị Thu Hương | |
109 | G01837306000-241219-0009 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Lan | |
110 | G01837306000-241219-0010 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Tươi | |
111 | G01837306000-241219-0011 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đình Phúc | |
112 | G01837306000-241219-0012 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Thọ | |
113 | G01837306000-241219-0013 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Lộc | |
114 | G01837306000-241219-0014 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thúy Hằng | |
115 | G01837306000-241219-0015 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thanh Tuấn | |
116 | G01837306000-241219-0016 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Xuân | |
117 | G01837306000-241219-0017 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Thị Chồi | |
118 | G01837306000-241219-0018 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Thu Trang | |
119 | G01837306000-241219-0019 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Xuân Quyền | |
120 | G01837306000-241219-0020 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Quang Anh | |
121 | G01837306000-241219-0021 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Văn Hùng | |
122 | G01837306000-241219-0022 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Văn Trường | |
123 | G01837306000-241219-0023 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Quang Tùng | |
124 | G01837306000-241219-0024 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Hà | |
125 | G01837306000-241219-0025 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Duy Bách | |
126 | G01837306000-241219-0026 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hữu Hùng | |
127 | G01837306000-241219-0027 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quang Miên | |
128 | G01837306000-241219-0028 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Biên | |
129 | G01837306000-241219-0029 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Hùy | |
130 | G01837306000-241219-0030 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đồng Đức Dương | |
131 | G01837306000-241219-0031 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Bình | |
132 | G01837306000-241219-0032 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đức Toàn | |
133 | G01837306000-241219-0033 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Tuấn | |
134 | G01837306000-241219-0034 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
135 | G01837306000-241219-0035 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Nhuần | |
136 | G01837306000-241219-0036 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
137 | G01837306000-241219-0037 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Đức Sơn | |
138 | G01837306000-241219-0038 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Vĩnh | |
139 | G01837306000-241219-0039 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Xuân Trường | |
140 | G01837306000-241219-0040 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Huê | |
141 | G01837306000-241219-0041 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Văn Chung | |
142 | G01837306000-241219-0042 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Duy | |
143 | G01837306000-241219-0043 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Dũng | |
144 | G01837306000-241219-0044 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phùng Thị Quỳnh Anh | |
145 | G01837306000-241219-0045 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Nhung | |
146 | G01837306000-241219-0046 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Cường | |
147 | G01837306000-241219-0047 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
148 | G01837306000-241219-0048 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê An Phú | |
149 | G01837306000-241212-0142 | 12/12/2024 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Văn Bắc | |
150 | G01837306000-241220-0003 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Phong Trâm | |
151 | G01837306000-241220-0004 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Tiên Phong | |
152 | G01837306000-241220-0005 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Xuân Hinh | |
153 | G01837306000-241220-0006 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thanh Quyết | |
154 | G01837306000-241220-0007 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phương Thu Hà | |
155 | G01837306000-241220-0008 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Khắc Toại | |
156 | G01837306000-241220-0009 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Huy Nhật | |
157 | G01837306000-241220-0010 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Văn Khai | |
158 | G01837306000-241220-0011 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Thân Văn Thọ | |
159 | G01837306000-241220-0012 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Đức Tuấn | |
160 | G01837306000-241220-0013 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Nam | |
161 | G01837306000-241220-0014 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thụ Chang | |
162 | G01837306000-241220-0015 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Ngân | |
163 | G01837306000-241220-0016 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Tiến Hải | |
164 | G01837306000-241220-0017 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Nhường | |
165 | G01837306000-241220-0018 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đình Hoàng Long | |
166 | G01837306000-241220-0019 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Như Hà | |
167 | G01837306000-241220-0020 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Đại | |
168 | G01837306000-241220-0021 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Hồng Khôi | |
169 | G01837306000-241220-0022 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Lê | |
170 | G01837306000-241220-0023 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Phương | |
171 | G01837306000-241220-0024 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Diệp | |
172 | G01837306000-241220-0025 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Chu Minh Ngọc | |
173 | G01837306000-241220-0026 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Man Thị Sánh | |
174 | G01837306000-241220-0027 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Thu Hoài | |
175 | G01837306000-241220-0028 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Mạnh Cường | |
176 | G01837306000-241220-0029 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Văn Hòa | |
177 | G01837306000-241220-0030 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Nguyên | |
178 | G01837306000-241220-0031 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Xuân Huy | |
179 | G01837306000-241220-0032 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đồng Minh Quang | |
180 | G01837306000-241220-0033 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thu Huyền | |
181 | G01837306000-241220-0034 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Quốc Anh | |
182 | G01837306000-241220-0035 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Nghĩa | |
183 | G01837306000-241220-0036 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Nhật Long | |
184 | G01837306000-241220-0037 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Như Quang | |
185 | G01837306000-241220-0038 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Điển | |
186 | G01837306000-241220-0039 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thu Trang | |
187 | G01837306000-241220-0040 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Xuân Khánh | |
188 | G01837306000-241220-0041 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quốc Duy | |
189 | G01837306000-241220-0042 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Dự | |
190 | G01837306000-241223-0002 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thanh Cảnh | |
191 | G01837306000-241223-0003 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hiệp | |
192 | G01837306000-241223-0004 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lường Thị Thắm | |
193 | G01837306000-241223-0005 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Duy Thạch | |
194 | G01837306000-241223-0006 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đình Tuyên | |
195 | G01837306000-241223-0007 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
196 | G01837306000-241223-0008 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Văn Lâm | |
197 | G01837306000-241223-0009 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tâm | |
198 | G01837306000-241223-0010 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Hoàng | |
199 | G01837306000-241223-0011 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Quế | |
200 | G01837306000-241223-0012 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Văn Thái | |
201 | G01837306000-241223-0013 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thùy Vân | |
202 | G01837306000-241223-0014 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thanh | |
203 | G01837306000-241223-0015 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Quốc Anh | |
204 | G01837306000-241223-0016 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Vân | |
205 | G01837306000-241223-0017 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đàm Đức Ninh | |
206 | G01837306000-241223-0018 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Văn Hào | |
207 | G01837306000-241223-0019 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Văn | |
208 | G01837306000-241223-0020 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Thảo | |
209 | G01837306000-241223-0021 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Duy Thiêm | |
210 | G01837306000-241223-0022 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Công Ngọc | |
211 | G01837306000-241223-0023 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Thu Huyền | |
212 | G01837306000-241223-0024 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nguyến | |
213 | G01837306000-241223-0025 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Kiên | |
214 | G01837306000-241223-0026 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Chín | |
215 | G01837306000-241223-0027 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Tới | |
216 | G01837306000-241223-0028 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Hương | |
217 | G01837306000-241223-0029 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Yên | |
218 | G01837306000-241223-0030 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Xuân Giang | |
219 | G01837306000-241223-0031 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thanh | |
220 | G01837306000-241223-0032 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Mây | |
221 | G01837306000-241223-0033 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Thị Hương | |
222 | G01837306000-241223-0034 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu hằng | |
223 | G01837306000-241223-0035 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trác Thành | |
224 | G01837306000-241223-0036 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Huy Hùng | |
225 | G01837306000-241223-0037 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Quyết | |
226 | G01837306000-241223-0038 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Văn Thế | |
227 | G01837306000-241223-0039 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nhẫn | |
228 | G01837306000-241223-0040 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Thị Thu Hà | |
229 | G01837306000-241223-0041 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Hải Linh | |
230 | G01837306000-241223-0042 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Chính | |
231 | G01837306000-241223-0043 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thoan | |
232 | G01837306000-241223-0044 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Linh | |
233 | G01837306000-241223-0045 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngân | |
234 | G01837306000-241223-0046 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Quý | |
235 | G01837306000-241223-0047 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
236 | G01837306000-241223-0048 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hiếu | |
237 | G01837306000-241223-0049 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Thị Loan | |
238 | G01837306000-241223-0050 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Nguyên | |
239 | G01837306000-241223-0051 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Lê Thu Hằng | |
240 | G01837306000-241220-0043 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trịnh Thị Minh | |
241 | G01837306000-241220-0044 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
242 | G01837306000-241220-0045 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Phương Mai | |
243 | G01837306000-241220-0046 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Như Lập | |
244 | G01837306000-241220-0047 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
245 | G01837306000-241224-0001 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Bá Vĩ | |
246 | G01837306000-241224-0002 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thu Hương | |
247 | G01837306000-241224-0003 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Thuần | |
248 | G01837306000-241224-0004 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NguyễnThị Hương Giang | |
249 | G01837306000-241224-0005 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Bá Đức | |
250 | G01837306000-241224-0006 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thế Anh | |
251 | G01837306000-241224-0007 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Trang | |
252 | G01837306000-241224-0008 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Văn Hà | |
253 | G01837306000-241224-0009 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Xim | |
254 | G01837306000-241224-0010 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Quân | |
255 | G01837306000-241224-0011 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoa | |
256 | G01837306000-241224-0012 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Phúc Nghiệp | |
257 | G01837306000-241224-0013 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Toan | |
258 | G01837306000-241224-0014 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hải | |
259 | G01837306000-241224-0015 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Cường | |
260 | G01837306000-241224-0016 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hữu Minh | |
261 | G01837306000-241224-0017 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
262 | G01837306000-241224-0018 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hòa | |
263 | G01837306000-241224-0019 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Xuân Sảng | |
264 | G01837306000-241224-0020 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Thị Thu Hà | |
265 | G01837306000-241224-0021 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mười | |
266 | G01837306000-241224-0022 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hải Triều | |
267 | G01837306000-241224-0023 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Hiếu | |
268 | G01837306000-241224-0024 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Mai | |
269 | G01837306000-241224-0025 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Bá Mạnh | |
270 | G01837306000-241224-0026 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Trang Nhung | |
271 | G01837306000-241224-0027 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Hằng | |
272 | G01837306000-241224-0028 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Mão | |
273 | G01837306000-241224-0029 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Thị Hào | |
274 | G01837306000-241224-0030 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Quang Khởi | |
275 | G01837306000-241224-0031 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Tuấn | |
276 | G01837306000-241218-0049 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Hà Văn Đô | |
277 | G01837306000-241223-0052 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Huỳnh Hoài Nam | |
278 | G01837306000-241226-0002 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Tuyến | |
279 | G01837306000-241226-0003 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Khắc Hùng | |
280 | G01837306000-241226-0004 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
281 | G01837306000-241226-0005 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Thùy Trang | |
282 | G01837306000-241226-0006 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Tuyết Mai | |
283 | G01837306000-241226-0007 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Khởi | |
284 | G01837306000-241226-0008 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Công | |
285 | G01837306000-241226-0009 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mễ Văn Tuyên | |
286 | G01837306000-241226-0010 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vàng Xí Xa | |
287 | G01837306000-241226-0011 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
288 | G01837306000-241226-0012 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Lai | |
289 | G01837306000-241226-0013 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Tuyển | |
290 | G01837306000-241226-0014 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Huy Thắng | |
291 | G01837306000-241226-0015 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Văn Bình | |
292 | G01837306000-241226-0016 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Doan | |
293 | G01837306000-241226-0017 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trung Kiên | |
294 | G01837306000-241226-0018 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đức Cường | |
295 | G01837306000-241226-0019 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Trai | |
296 | G01837306000-241226-0020 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Việt | |
297 | G01837306000-241226-0021 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Hưng | |
298 | G01837306000-241226-0022 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Nguyệt | |
299 | G01837306000-241226-0023 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Huyền | |
300 | G01837306000-241226-0024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Khương | |
301 | G01837306000-241226-0025 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Ly | |
302 | G01837306000-241226-0026 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Minh Hiển | |
303 | G01837306000-241226-0027 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | |
304 | G01837306000-241226-0028 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Lê Ngọc Anh | |
305 | G01837306000-241226-0029 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Khánh Linh | |
306 | G01837306000-241226-0030 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Khánh Linh | |
307 | G01837306000-241226-0031 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Châm | |
308 | G01837306000-241226-0032 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Văn | |
309 | G01837306000-241226-0033 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoan | |
310 | G01837306000-241226-0034 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Thảo | |
311 | G01837306000-241226-0035 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Kim Loan | |
312 | G01837306000-241226-0036 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Quỳnh Mai | |
313 | G01837306000-241226-0037 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Mạnh Hà | |
314 | G01837306000-241226-0038 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Huy Thám | |
315 | G01837306000-241226-0039 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Vân Anh | |
316 | G01837306000-241226-0040 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Hằng | |
317 | G01837306000-241226-0041 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Quyên | |
318 | G01837306000-241226-0042 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Thỏa | |
319 | G01837306000-241226-0043 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hương Giang | |
320 | G01837306000-241226-0044 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng | |
321 | G01837306000-241226-0045 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Văn Minh | |
322 | G01837306000-241224-0032 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Huy Đức Anh | |
323 | G01837306000-241225-0040 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Văn Phúc Khang | |
324 | G01837306000-241226-0001 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thanh Hải An | |
325 | G01837306000-241226-0046 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Quang Duy | |
326 | G01837306000-241226-0047 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Chi | |
327 | G01837306000-241226-0048 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hồng Hạnh | |
328 | G01837306000-241216-0127 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Vũ Văn Chứ | |
329 | G01837306000-241216-0128 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Lưu Thục Anh | |
330 | G01837306000-241216-0129 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Phùng Ngọc Long | |
331 | G01837306000-241217-0069 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | Nguyễn Đình Vũ | |
332 | G01837306000-241225-0041 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tuấn Khoa | |
333 | G01837306000-241223-0053 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Anh Tú | |
334 | G01837306000-241223-0054 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Văn Dũng | |
335 | G01837306000-241223-0055 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
336 | G01837306000-241223-0056 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Thơm | |
337 | G01837306000-241223-0057 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Tăng Thị Đàn | |
338 | G01837306000-241223-0058 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Bích Ngọc | |
339 | G01837306000-241223-0059 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Bản | |
340 | G01837306000-241223-0060 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nghiêm Thị Mỹ Hảo | |
341 | G01837306000-241223-0061 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thu Giang | |
342 | G01837306000-241224-0033 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Trung | |
343 | G01837306000-241224-0034 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đinh Thị Hoa | |
344 | G01837306000-241224-0035 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Thanh | |
345 | G01837306000-241224-0036 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Phương | |
346 | G01837306000-241224-0037 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Thị Hoa | |
347 | G01837306000-241224-0038 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Miến | |
348 | G01837306000-241223-0062 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Huy Đức Hải | |
349 | G01837306000-241223-0063 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Gia An | |
350 | G01837306000-241226-0049 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Mạnh Hải | |
351 | G01837306000-241230-0001 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Khánh Trà | |
352 | G01837306000-241230-0002 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Trường Minh | |
353 | G01837306000-241230-0003 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Lợi | |
354 | G01837306000-241230-0004 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Ngọc Tiến | |
355 | G01837306000-241230-0005 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Long | |
356 | G01837306000-241230-0006 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Tiến Hiền | |
357 | G01837306000-241230-0007 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Mùa | |
358 | G01837306000-241230-0008 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Ngọc Hoàng | |
359 | G01837306000-241230-0009 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Thanh Hậu | |
360 | G01837306000-241230-0010 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thái Dương | |
361 | G01837306000-241230-0011 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thành Trung | |
362 | G01837306000-241230-0012 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Văn Phong | |
363 | G01837306000-241230-0013 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Trang | |
364 | G01837306000-241230-0014 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Anh Tuấn | |
365 | G01837306000-241230-0015 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Hỷ | |
366 | G01837306000-241230-0016 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Trọng Tài | |
367 | G01837306000-241230-0017 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Xuân Dũng | |
368 | G01837306000-241230-0018 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Anh Kiệt | |
369 | G01837306000-241230-0019 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Nam Phương | |
370 | G01837306000-241230-0020 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lương Văn Dũng | |
371 | G01837306000-241230-0021 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Nụ | |
372 | G01837306000-241230-0022 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Quang | |
373 | G01837306000-241230-0023 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Văn Hòa | |
374 | G01837306000-241230-0024 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Danh Thái | |
375 | G01837306000-241230-0025 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thanh Tâm | |
376 | G01837306000-241230-0026 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Hữu Đạt | |
377 | G01837306000-241230-0027 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Thị Hường | |
378 | G01837306000-241230-0028 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Tài | |
379 | G01837306000-241230-0029 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Văn Thời | |
380 | G01837306000-241230-0030 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh | |
381 | G01837306000-241230-0031 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Trí Minh | |
382 | G01837306000-241230-0032 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thành Nên | |
383 | G01837306000-241230-0033 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thanh Mai | |
384 | G01837306000-241230-0034 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Nguyệt | |
385 | G01837306000-241230-0035 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Huế | |
386 | G01837306000-241230-0036 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thủy Tiên | |
387 | G01837306000-241230-0037 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
388 | G01837306000-241230-0038 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng | |
389 | G01837306000-241230-0039 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Văn Hải | |
390 | G01837306000-241230-0040 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Anh Thư | |
391 | G01837306000-241230-0041 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Quỳnh Chi | |
392 | G01837306000-241230-0042 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Thu | |
393 | G01837306000-241230-0043 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Thị Xoan | |
394 | G01837306000-241230-0044 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Thị Huyền | |
395 | G01837306000-241230-0045 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Minh Tiến | |
396 | G01837306000-241230-0046 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Yến Nhi | |
397 | G01837306000-241230-0047 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Ngọc Kiên | |
398 | G01837306000-241230-0048 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Tình | |
399 | G01837306000-241230-0049 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đăng Hóa | |
400 | G01837306000-241230-0050 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Văn Hiếu | |
401 | G01837306000-241230-0051 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thao | |
402 | G01837306000-241231-0002 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Thùy Dương | |
403 | G01837306000-241231-0003 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Toan | |
404 | G01837306000-241231-0004 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Đạt | |
405 | G01837306000-241231-0005 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hạnh | |
406 | G01837306000-241231-0006 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Mạnh Trường | |
407 | G01837306000-241231-0007 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Bích Ngọc | |
408 | G01837306000-241231-0008 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Nga | |
409 | G01837306000-241231-0009 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Trịnh Dinh | |
410 | G01837306000-241231-0010 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Thị Luyến | |
411 | G01837306000-241231-0011 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Thương | |
412 | G01837306000-241231-0012 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Như Quỳnh | |
413 | G01837306000-241231-0013 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Ngọc Lan | |
414 | G01837306000-241231-0014 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
415 | G01837306000-241231-0015 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thủy | |
416 | G01837306000-241231-0016 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thúy Dinh | |
417 | G01837306000-241231-0017 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Văn Minh | |
418 | G01837306000-241231-0018 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
419 | G01837306000-241231-0019 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thảo Linh | |
420 | G01837306000-241231-0020 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tính | |
421 | G01837306000-241231-0021 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hương Quế | |
422 | G01837306000-241231-0022 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Trường Giang | |
423 | G01837306000-241231-0023 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Quân | |
424 | G01837306000-241231-0024 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Anh | |
425 | G01837306000-241231-0025 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Văn Đoan | |
426 | G01837306000-241231-0026 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
427 | G01837306000-241231-0027 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đình Hoàng | |
428 | G01837306000-241231-0028 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thế | |
429 | G01837306000-241231-0029 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
430 | G01837306000-241231-0030 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tống Thị Luyến | |
431 | G01837306000-241231-0031 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Quỳnh Nga | |
432 | G01837306000-241231-0032 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Anh | |
433 | G01837306000-241231-0033 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Bá Long | |
434 | G01837306000-241231-0034 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Uy Luật | |
435 | G01837306000-241231-0035 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Quang | |
436 | G01837306000-241231-0036 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Việt | |
437 | G01837306000-241231-0037 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Sang | |
438 | G01837306000-241231-0038 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Mai | |
439 | G01837306000-241231-0039 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Điệp | |
440 | G01837306000-241231-0040 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Minh Thúy | |
441 | G01837306000-241231-0041 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Nhật Hà | |
442 | G01837306000-241219-0049 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đoàn Thị Phương | |
443 | G01837306000-241219-0050 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đỗ Thị Lào | |
444 | G01837306000-241219-0051 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hà | |
445 | G01837306000-241219-0052 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Vũ Thị Liền | |
446 | G01837306000-241219-0053 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Lã Quang Minh | |
447 | G01837306000-241219-0054 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Trần Thị Minh Nga | |
448 | G01837306000-241219-0055 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đỗ Văn Hoàng | |
449 | G01837306000-241219-0056 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thu Hường | |
450 | G01837306000-241220-0048 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | Bùi Tùng Lâm | |
451 | G01837306000-241223-0064 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Bảo Linh | |
452 | G01837306000-241212-0143 | 12/12/2024 | 23/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | Đỗ Văn Trung | |
453 | G01837306000-241225-0042 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Phạm Thị Thảo Nguyên | |
454 | G01837306000-241218-0050 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | Trần Thị Quảng | |
455 | G01837306000-241218-0051 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | Nguyễn Thị Huệ | |
456 | G01837306000-241218-0052 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | Trần Thị Vân | |
457 | G01837306000-241227-0039 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Chiến | |
458 | G01837306000-241227-0040 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Vũ Thị Thảo | |
459 | G01837306000-241227-0041 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Ngoạn | |
460 | G01837306000-241227-0042 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Việt Hà | |
461 | G01837306000-241230-0052 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Vũ Ngọc Lượng | |
462 | G01837306000-241230-0053 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
463 | G01837306000-241230-0054 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Vũ Thị Hằng | |
464 | G01837306000-241230-0055 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
465 | G01837306000-241230-0056 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Bùi Thu Huế | |
466 | G01837306000-241230-0057 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Hoàng Thị Hồng Vân | |
467 | G01837306000-241230-0058 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Vũ Thị Thư | |
468 | G01837306000-241230-0059 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Việt Tiến | |
469 | G01837306000-241230-0060 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Đoàn Thị Ngọc Hân | |
470 | G01837306000-241230-0061 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Lê Tuyết Mai | |
471 | G01837306000-241231-0042 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Đinh Thị Hưng | |
472 | G01837306000-241231-0043 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Vũ Hồng Xuân | |
473 | G01837306000-241231-0044 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Lê Thị Lanh | |
474 | G01837306000-241217-0070 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 19/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | Nguyễn Đình Hải Phong | |
475 | G01837306000-241223-0065 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Bùi Huy Đức Dương | |
476 | G01837306000-241225-0043 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Nhật Anh | |
477 | G01837306000-241231-0045 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | Phí Quốc Chung | |
478 | G01837306000-241226-0050 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | Phạm Thị Hoàng Yến | |
479 | G01837306000-240418-0001 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Trần Khánh Thi | |
480 | G01837306000-240418-0002 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Lê Quang Huy | |
481 | G01837306000-240418-0003 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Nguyễn Thúy Hằng | |
482 | G01837306000-240418-0004 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Nguyễn Lê Phú Nghĩa | |
483 | G01837306000-240418-0005 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Đỗ Minh Hiếu | |
484 | G01837306000-240418-0006 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Đinh Phương Linh | |
485 | G01837306000-240418-0007 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Trần Tuấn Kiệt | |
486 | G01837306000-240418-0008 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Phạm Phúc Trường | |
487 | G01837306000-240418-0009 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Phạm Phúc Khánh | |
488 | G01837306000-240418-0010 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Đinh Ngọc Khánh Linh | |
489 | G01837306000-240418-0011 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Đỗ Thị Phương Nguyên | |
490 | G01837306000-250101-0001 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Phạm Hà My | |
491 | G01837306000-250101-0002 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Minh Hiếu | |
492 | G01837306000-250101-0003 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Diễm Quỳnh Nhi | |
493 | G01837306000-250101-0004 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Tiến Minh | |
494 | G01837306000-250102-0056 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phan Văn Thám | |
495 | G01837306000-250102-0057 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Nhược | |
496 | G01837306000-250102-0058 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Phương Linh | |
497 | G01837306000-250102-0059 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Sớm | |
498 | G01837306000-250103-0001 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Nam Trung | |
499 | G01837306000-250103-0002 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Toại | |
500 | G01837306000-250103-0003 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phùng Thái Lương | |
501 | G01837306000-250103-0004 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đắc Thị Ngọc | |
502 | G01837306000-250103-0005 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Văn Độ | |
503 | G01837306000-250103-0006 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Trọng Vịnh | |
504 | G01837306000-250103-0007 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Lệ | |
505 | G01837306000-250103-0008 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Tuyến | |
506 | G01837306000-250103-0009 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Huy Tuyển | |
507 | G01837306000-250103-0010 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hồng Hải | |
508 | G01837306000-250103-0011 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Đình Dương | |
509 | G01837306000-250103-0012 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Dân | |
510 | G01837306000-250103-0013 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Hà Trang | |
511 | G01837306000-250103-0014 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hạnh | |
512 | G01837306000-250103-0015 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đinh Văn Vương | |
513 | G01837306000-250103-0016 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Huy Long | |
514 | G01837306000-250103-0017 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Xuân Hải | |
515 | G01837306000-250103-0018 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trương Mậu Trường | |
516 | G01837306000-250103-0019 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Văn Viễn | |
517 | G01837306000-250103-0020 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Lưu Hiền | |
518 | G01837306000-250103-0021 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thanh Tuấn | |
519 | G01837306000-250103-0022 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Hiền | |
520 | G01837306000-250103-0023 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Phạm Minh Trang | |
521 | G01837306000-250103-0024 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Hằng | |
522 | G01837306000-250103-0025 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Doan | |
523 | G01837306000-250103-0026 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Điện | |
524 | G01837306000-250103-0027 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Duy Triển | |
525 | G01837306000-250103-0028 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Thị Tuyết Lan | |
526 | G01837306000-250103-0029 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ngọc Duy | |
527 | G01837306000-250103-0030 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Phương Anh | |
528 | G01837306000-250103-0031 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thanh Dương | |
529 | G01837306000-250103-0032 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Thu Hải | |
530 | G01837306000-250103-0033 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Phương | |
531 | G01837306000-250103-0034 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngô Trung Hiếu | |
532 | G01837306000-250103-0035 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đồng Thị Thu Thảo | |
533 | G01837306000-250103-0036 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hè | |
534 | G01837306000-250103-0037 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Hoài | |
535 | G01837306000-250103-0038 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Quý Thanh | |
536 | G01837306000-250103-0039 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Duyên | |
537 | G01837306000-250103-0040 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Cao Sơn | |
538 | G01837306000-250103-0041 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Văn Minh | |
539 | G01837306000-250103-0042 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Chu Thị Phượng | |
540 | G01837306000-250103-0043 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hồ Văn Hội | |
541 | G01837306000-250103-0044 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Hùng | |
542 | G01837306000-250103-0045 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Thanh Bình | |
543 | G01837306000-250103-0046 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Quỳnh Anh | |
544 | G01837306000-250103-0047 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhẫn | |
545 | G01837306000-250103-0048 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hữu Khang | |
546 | G01837306000-250103-0049 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
547 | G01837306000-250103-0050 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Nhiên | |
548 | G01837306000-250103-0051 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thanh Lâm | |
549 | G01837306000-250103-0052 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đức Trung | |
550 | G01837306000-250103-0053 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Việt | |
551 | G01837306000-250103-0054 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Anh Tuấn | |
552 | G01837306000-250103-0055 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thị Hiền Anh | |
553 | G01837306000-250103-0056 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Anh Tuấn | |
554 | G01837306000-250103-0057 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Tùng | |
555 | G01837306000-250103-0058 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lương Quang Lợi | |
556 | G01837306000-250103-0059 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Kiều Thị Tâm An | |
557 | G01837306000-250103-0060 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Hữu Bình | |
558 | G01837306000-250103-0061 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Thị Hải Duyên | |
559 | G01837306000-250106-0001 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
560 | G01837306000-250106-0002 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Ngọc Diệp | |
561 | G01837306000-250106-0003 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Sáu | |
562 | G01837306000-250106-0004 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Mạnh Cường | |
563 | G01837306000-250106-0005 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quang Minh | |
564 | G01837306000-250106-0006 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
565 | G01837306000-250106-0007 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Quốc Hưng | |
566 | G01837306000-250106-0008 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tiệp | |
567 | G01837306000-250106-0009 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Hằng | |
568 | G01837306000-250106-0010 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tống Thị Huyền | |
569 | G01837306000-250106-0011 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Thị Hiền | |
570 | G01837306000-250106-0012 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Quỳnh Anh | |
571 | G01837306000-250106-0013 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thanh | |
572 | G01837306000-250106-0014 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Bá Hà | |
573 | G01837306000-250106-0015 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Năm | |
574 | G01837306000-250106-0016 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Văn Quyền | |
575 | G01837306000-250106-0017 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Phượng | |
576 | G01837306000-250106-0018 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hằng | |
577 | G01837306000-250106-0019 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lò Văn Tình | |
578 | G01837306000-250106-0020 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lưu Mạnh Linh | |
579 | G01837306000-250106-0021 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thắng | |
580 | G01837306000-250106-0022 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Đức Thịnh | |
581 | G01837306000-250106-0023 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Hiền Hòa | |
582 | G01837306000-250106-0024 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Trường | |
583 | G01837306000-250106-0025 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Quang Trường | |
584 | G01837306000-250106-0026 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Sơn | |
585 | G01837306000-250106-0027 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Nguyệt | |
586 | G01837306000-250106-0028 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Đình | |
587 | G01837306000-250106-0029 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Mạnh | |
588 | G01837306000-250106-0030 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vương Văn Tuyến | |
589 | G01837306000-250106-0031 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoài Sơn | |
590 | G01837306000-250106-0032 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Hoa Lý | |
591 | G01837306000-250106-0033 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Hồng Sơn | |
592 | G01837306000-250106-0034 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Băng | |
593 | G01837306000-250106-0035 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
594 | G01837306000-250106-0036 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Khởi | |
595 | G01837306000-250106-0037 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Thị Hà Trang | |
596 | G01837306000-250106-0038 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
597 | G01837306000-250106-0039 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Phương Quỳnh | |
598 | G01837306000-250106-0040 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Lan | |
599 | G01837306000-250106-0041 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
600 | G01837306000-250106-0042 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Định | |
601 | G01837306000-250106-0043 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Văn Thưởng | |
602 | G01837306000-250106-0044 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Can | |
603 | G01837306000-250106-0045 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đàm Đức Ánh | |
604 | G01837306000-250106-0046 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đình Tiến | |
605 | G01837306000-250106-0047 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Việt Hải | |
606 | G01837306000-250106-0048 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn NHư Thiêm | |
607 | G01837306000-250106-0049 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thìn | |
608 | G01837306000-250106-0050 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tiến Anh | |
609 | G01837306000-250106-0051 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Thắng | |
610 | G01837306000-250106-0052 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Nghĩa | |
611 | G01837306000-250106-0053 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Lan | |
612 | G01837306000-250106-0054 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hữu Toàn | |
613 | G01837306000-250106-0055 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tùng | |
614 | G01837306000-250106-0056 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quang Trung | |
615 | G01837306000-250106-0057 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Ngọc Lan | |
616 | G01837306000-250106-0058 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Hồng | |
617 | G01837306000-250106-0059 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Thị Yến Nhi | |
618 | G01837306000-250106-0060 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NguyỄN Thị Yến Chi | |
619 | G01837306000-250106-0061 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Đức Tài | |
620 | G01837306000-250106-0062 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Xuân Cương | |
621 | G01837306000-250106-0063 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thảo Nhi | |
622 | G01837306000-250106-0064 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Hoàn | |
623 | G01837306000-250106-0065 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thành Công | |
624 | G01837306000-250106-0066 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Huấn | |
625 | G01837306000-250106-0067 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Sĩ Vượng | |
626 | G01837306000-250106-0068 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Quốc Hiếu | |
627 | G01837306000-250106-0069 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Doãn Bảo Lâm | |
628 | G01837306000-250106-0070 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Khôi | |
629 | G01837306000-250106-0071 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thu Dung | |
630 | G01837306000-250106-0072 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Huy An | |
631 | G01837306000-250106-0073 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Xuân Lũy | |
632 | G01837306000-250106-0074 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Dương | |
633 | G01837306000-250106-0075 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thảo | |
634 | G01837306000-250102-0060 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Tá Nhất | |
635 | G01837306000-250106-0076 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Đức Trung | |
636 | G01837306000-250106-0077 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Thế Quang | |
637 | G01837306000-250107-0001 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Làn | |
638 | G01837306000-250108-0001 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Huệ | |
639 | G01837306000-250108-0002 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đình Toàn | |
640 | G01837306000-250110-0063 | 10/01/2025 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | Hoàng Đức Năm | |
641 | G01837306000-250113-0045 | 13/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đoàn Minh Hưng | |
642 | G01837306000-250115-0002 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Minh Hiếu | |
643 | G01837306000-250115-0003 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Xuân Viễn | |
644 | G01837306000-250115-0004 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Thiêm | |
645 | G01837306000-250115-0005 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lưu Tuấn Nghĩa | |
646 | G01837306000-250115-0006 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Bùi Hữu Khoản | |
647 | G01837306000-250115-0007 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Hòa | |
648 | G01837306000-250115-0008 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Hồng Hải | |
649 | G01837306000-250115-0009 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Đình Xuyền | |
650 | G01837306000-250115-0010 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Thị Thúy | |
651 | G01837306000-250115-0011 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đoàn Thùy Dương | |
652 | G01837306000-250115-0012 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Xuân Hiền | |
653 | G01837306000-250115-0013 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Hữu Thanh | |
654 | G01837306000-250115-0014 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đinh Hoàng Việt | |
655 | G01837306000-250115-0015 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thanh Cường | |
656 | G01837306000-250115-0016 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Anh Tuấn | |
657 | G01837306000-250115-0017 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Tiến Dũng | |
658 | G01837306000-250115-0018 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Trần Vũ Diễm My | |
659 | G01837306000-250115-0019 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Bùi Thị Phương | |
660 | G01837306000-250115-0020 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Văn Vương | |
661 | G01837306000-250115-0021 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Quang Thiều | |
662 | G01837306000-250115-0022 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Thu Hiền | |
663 | G01837306000-250115-0023 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Trần Hữu Phức | |
664 | G01837306000-250115-0024 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Văn Việt | |
665 | G01837306000-250115-0025 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đặng Quốc Khánh | |
666 | G01837306000-250115-0026 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Minh Đức | |
667 | G01837306000-250115-0027 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Đức Bình | |
668 | G01837306000-250115-0028 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Thị Lý | |
669 | G01837306000-250115-0029 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phan Trung Kiên | |
670 | G01837306000-250115-0030 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Minh Đức | |
671 | G01837306000-250115-0031 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Tạ Văn Quá | |
672 | G01837306000-250115-0032 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đỗ Thị Minh | |
673 | G01837306000-250115-0033 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Đình Duy | |
674 | G01837306000-250115-0034 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Quang Vinh | |
675 | G01837306000-250115-0035 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Đình Hiếu | |
676 | G01837306000-250116-0002 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thùy Dung | |
677 | G01837306000-250116-0003 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ánh | |
678 | G01837306000-250116-0004 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Hòa | |
679 | G01837306000-250116-0005 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Trào | |
680 | G01837306000-250116-0006 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Dịu | |
681 | G01837306000-250116-0007 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Quốc Hùng | |
682 | G01837306000-250116-0008 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Thủy | |
683 | G01837306000-250116-0009 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Huy Trường | |
684 | G01837306000-250116-0010 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Việt | |
685 | G01837306000-250116-0011 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thu Ngân | |
686 | G01837306000-250116-0012 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nghiêm Viết Hiệp | |
687 | G01837306000-250116-0013 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đức Huy | |
688 | G01837306000-250116-0014 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Điêu Văn Ớn | |
689 | G01837306000-250116-0015 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Phấn | |
690 | G01837306000-250116-0016 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tá | |
691 | G01837306000-250116-0017 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Liên | |
692 | G01837306000-250116-0018 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Sơn | |
693 | G01837306000-250116-0019 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thắm | |
694 | G01837306000-250116-0020 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
695 | G01837306000-250116-0021 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Thu Hà | |
696 | G01837306000-250116-0022 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
697 | G01837306000-250116-0023 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Dương | |
698 | G01837306000-250116-0024 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Mai Phương | |
699 | G01837306000-250116-0025 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Hiến | |
700 | G01837306000-250116-0026 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thanh Tình | |
701 | G01837306000-250116-0027 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Việt Hà | |
702 | G01837306000-250116-0028 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NHữ Thị Vân | |
703 | G01837306000-250116-0029 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Liên Hoa | |
704 | G01837306000-250116-0030 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phượng | |
705 | G01837306000-250116-0031 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Đạt | |
706 | G01837306000-250116-0032 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Thủy | |
707 | G01837306000-250116-0033 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hải | |
708 | G01837306000-250116-0034 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Mạnh Trường | |
709 | G01837306000-250116-0035 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Văn Tường | |
710 | G01837306000-250116-0036 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thu Hòa | |
711 | G01837306000-250116-0037 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Kiều Vy | |
712 | G01837306000-250116-0038 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thu Hằng | |
713 | G01837306000-250116-0039 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Nhật | |
714 | G01837306000-250116-0040 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Trần Khánh Linh | |
715 | G01837306000-250116-0041 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Phương Lan | |
716 | G01837306000-250116-0042 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Yến Nhi | |
717 | G01837306000-250116-0043 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Tài | |
718 | G01837306000-250116-0044 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Tú Anh | |
719 | G01837306000-250116-0045 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Len | |
720 | G01837306000-250113-0046 | 13/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Bùi Anh Tuấn | |
721 | G01837306000-250115-0036 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thị Yên | |
722 | G01837306000-250115-0037 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đinh Thị Hải Ngân | |
723 | G01837306000-250115-0038 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Tăng Thị Tuyết | |
724 | G01837306000-250115-0039 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đinh Thị Hơn | |
725 | G01837306000-250115-0040 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Tuấn Hùng | |
726 | G01837306000-250116-0046 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Thào Thị Tộng | |
727 | G01837306000-250116-0047 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Lan | |
728 | G01837306000-250116-0048 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Thị Thanh | |
729 | G01837306000-250116-0049 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Xuân Tuyên | |
730 | G01837306000-250116-0050 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Linh | |
731 | G01837306000-250117-0163 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
732 | G01837306000-250117-0164 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Biết | |
733 | G01837306000-250117-0165 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Ngoan | |
734 | G01837306000-250117-0166 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Hà | |
735 | G01837306000-250117-0167 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Viết Trí | |
736 | G01837306000-250120-0047 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
737 | G01837306000-250120-0048 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Văn Hùng | |
738 | G01837306000-250117-0168 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Tuấn Dũng | |
739 | G01837306000-250117-0169 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Cao Thanh Lâm | |
740 | G01837306000-250116-0051 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Phương Thảo | |
741 | G01837306000-250120-0049 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Quân | |
742 | G01837306000-250121-0038 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
743 | G01837306000-250117-0170 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Trung | |
744 | G01837306000-250123-0022 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Bá Hưng | |
745 | G01837306000-250123-0023 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Bá Mạnh | |
746 | G01837306000-250203-0055 | 03/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Vũ Văn Xiển | |
747 | G01837306000-250204-0060 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thúy Hà | |
748 | G01837306000-250204-0061 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Trọng Đạt | |
749 | G01837306000-250205-0064 | 05/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Thị Thuy | |
750 | G01837306000-250205-0065 | 05/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Tiến Mạnh | |
751 | G01837306000-250206-0059 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thêm | |
752 | G01837306000-250207-0001 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | La Hoài Viễn | |
753 | G01837306000-250207-0002 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Phương Anh | |
754 | G01837306000-250207-0003 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Quốc Việt | |
755 | G01837306000-250207-0004 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Mạnh Hùng | |
756 | G01837306000-250207-0005 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | La Hoài Vũ | |
757 | G01837306000-250207-0006 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
758 | G01837306000-250207-0007 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Sáng | |
759 | G01837306000-250207-0008 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Ngọc Mai | |
760 | G01837306000-250207-0009 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
761 | G01837306000-250207-0010 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quang Huy | |
762 | G01837306000-250207-0011 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Thọ | |
763 | G01837306000-250207-0012 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
764 | G01837306000-250207-0013 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Tân | |
765 | G01837306000-250207-0014 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Thao | |
766 | G01837306000-250207-0015 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hiển | |
767 | G01837306000-250207-0016 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh | |
768 | G01837306000-250207-0017 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Quang Thanh | |
769 | G01837306000-250207-0018 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thế Giới | |
770 | G01837306000-250207-0019 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Ngọc Dũng | |
771 | G01837306000-250207-0020 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Lan Hương | |
772 | G01837306000-250207-0021 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thu Mến | |
773 | G01837306000-250207-0022 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Kim Hoa | |
774 | G01837306000-250207-0023 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Nhật Huy | |
775 | G01837306000-250207-0024 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Vinh | |
776 | G01837306000-250207-0025 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Việt | |
777 | G01837306000-250207-0026 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Đức Anh Tài | |
778 | G01837306000-250207-0027 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Minh | |
779 | G01837306000-250207-0028 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Vũ Tường Vy | |
780 | G01837306000-250207-0029 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Văn Quyết | |
781 | G01837306000-250207-0030 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Hiệp | |
782 | G01837306000-250207-0031 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hùng | |
783 | G01837306000-250207-0032 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Công Bình | |
784 | G01837306000-250207-0033 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vàng Ngọc Tú | |
785 | G01837306000-250207-0034 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Tự | |
786 | G01837306000-250207-0035 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Minh Hiếu | |
787 | G01837306000-250207-0036 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Thị Thủy | |
788 | G01837306000-250207-0037 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Kiều Văn Thanh | |
789 | G01837306000-250207-0038 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lành | |
790 | G01837306000-250207-0039 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Minh | |
791 | G01837306000-250207-0040 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bảo Linh | |
792 | G01837306000-250207-0041 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Đình Công | |
793 | G01837306000-250207-0042 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bảo Nam | |
794 | G01837306000-250207-0043 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Văn Dương | |
795 | G01837306000-250207-0044 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Minh Tứ | |
796 | G01837306000-250207-0045 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thu Hiền | |
797 | G01837306000-250207-0046 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Văn Long | |
798 | G01837306000-250207-0047 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Tuấn | |
799 | G01837306000-250207-0048 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Khắc Tùng Lâm | |
800 | G01837306000-250207-0049 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Bích | |
801 | G01837306000-250207-0050 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Lanh | |
802 | G01837306000-250207-0051 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Tuấn Minh | |
803 | G01837306000-250207-0052 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thùy Dương | |
804 | G01837306000-250207-0053 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thuấn | |
805 | G01837306000-250207-0054 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hữu Nam | |
806 | G01837306000-250207-0055 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hoài Anh | |
807 | G01837306000-250207-0056 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lý | |
808 | G01837306000-250207-0057 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thu An | |
809 | G01837306000-250207-0058 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Tùng Lâm | |
810 | G01837306000-250207-0059 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Đức Mạnh | |
811 | G01837306000-250207-0060 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Bảo Anh | |
812 | G01837306000-250207-0061 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Vũ Hà Vy | |
813 | G01837306000-250207-0062 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thùy Linh | |
814 | G01837306000-250207-0063 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Văn Hán | |
815 | G01837306000-250207-0064 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Luận | |
816 | G01837306000-250207-0065 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Anh | |
817 | G01837306000-250207-0066 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Hiển | |
818 | G01837306000-250207-0067 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Anh | |
819 | G01837306000-250207-0068 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tứ | |
820 | G01837306000-250203-0056 | 03/02/2025 | 12/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Hoàng Thị Hồng | |
821 | G01837306000-250213-0065 | 13/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị La | |
822 | G01837306000-250213-0066 | 13/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Đình Minh Hiếu | |
823 | G01837306000-250214-0043 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Đức | |
824 | G01837306000-250214-0044 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Khuyến | |
825 | G01837306000-250214-0045 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Văn Lũy | |
826 | G01837306000-250217-0004 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Nam | |
827 | G01837306000-250217-0005 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Chính | |
828 | G01837306000-250217-0006 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trà Giang | |
829 | G01837306000-250217-0007 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Nguyễn Bảo An | |
830 | G01837306000-250217-0008 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Huy | |
831 | G01837306000-250217-0009 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Hiệp | |
832 | G01837306000-250217-0010 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Luyện | |
833 | G01837306000-250217-0011 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Đính | |
834 | G01837306000-250217-0012 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Mạnh Trường | |
835 | G01837306000-250217-0013 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Thị Dung | |
836 | G01837306000-250217-0014 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Thịnh | |
837 | G01837306000-250217-0015 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
838 | G01837306000-250217-0016 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Ngọc Lưu Ly | |
839 | G01837306000-250217-0017 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thục | |
840 | G01837306000-250217-0018 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Chiến | |
841 | G01837306000-250217-0019 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hữu Hoàn | |
842 | G01837306000-250217-0020 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hà | |
843 | G01837306000-250217-0021 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tất Cương | |
844 | G01837306000-250217-0022 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Ánh | |
845 | G01837306000-250217-0023 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Thị Thanh Duyên | |
846 | G01837306000-250217-0024 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Hằng | |
847 | G01837306000-250217-0025 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Trung Đức | |
848 | G01837306000-250217-0026 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Xuân Ánh | |
849 | G01837306000-250217-0027 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thỏa | |
850 | G01837306000-250217-0028 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Huy | |
851 | G01837306000-250217-0029 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thanh Hòa | |
852 | G01837306000-250217-0030 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Vân | |
853 | G01837306000-250217-0031 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Ngần | |
854 | G01837306000-250217-0032 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Anh | |
855 | G01837306000-250217-0033 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Xuyền | |
856 | G01837306000-250217-0034 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
857 | G01837306000-250217-0035 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đình Thiệu | |
858 | G01837306000-250217-0036 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Lâm | |
859 | G01837306000-250217-0037 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Tuấn Minh | |
860 | G01837306000-250217-0038 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn văn Nam | |
861 | G01837306000-250217-0039 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thành Thương | |
862 | G01837306000-250217-0040 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Thuận | |
863 | G01837306000-250217-0041 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Bình | |
864 | G01837306000-250217-0042 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Văn Vững | |
865 | G01837306000-250217-0043 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
866 | G01837306000-250217-0044 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Duy Quyết | |
867 | G01837306000-250217-0045 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Việt Đức | |
868 | G01837306000-250217-0046 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thành Long | |
869 | G01837306000-250217-0047 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Văn Định | |
870 | G01837306000-250217-0048 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Tạo | |
871 | G01837306000-250217-0049 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Đồng | |
872 | G01837306000-250217-0050 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Thơ | |
873 | G01837306000-250217-0051 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hà Thanh | |
874 | G01837306000-250217-0052 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trưởng | |
875 | G01837306000-250217-0053 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lan Anh | |
876 | G01837306000-250217-0054 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Bình | |
877 | G01837306000-250217-0055 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Phương Thanh | |
878 | G01837306000-250217-0056 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Lâm | |
879 | G01837306000-250217-0057 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Vân | |
880 | G01837306000-250217-0058 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Phượng | |
881 | G01837306000-250217-0059 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Hùng Hà | |
882 | G01837306000-250217-0060 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Quang Tuấn | |
883 | G01837306000-250217-0061 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Đình Hùng | |
884 | G01837306000-250217-0062 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai Phương | |
885 | G01837306000-250217-0063 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Quang | |
886 | G01837306000-250217-0064 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Ánh | |
887 | G01837306000-250217-0065 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Hạnh | |
888 | G01837306000-250217-0066 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quỳnh Chi | |
889 | G01837306000-250217-0067 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
890 | G01837306000-250217-0068 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoảng | |
891 | G01837306000-250217-0069 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Huệ | |
892 | G01837306000-250217-0070 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Đông | |
893 | G01837306000-250217-0071 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | |
894 | G01837306000-250217-0072 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Hoàng Nam | |
895 | G01837306000-250217-0073 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Miên | |
896 | G01837306000-250217-0074 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Biên | |
897 | G01837306000-250217-0075 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Bảo Thắng | |
898 | G01837306000-250217-0076 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Chung | |
899 | G01.837.000.000-250303-0035 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN BỘ | |
900 | G01.837.000.000-250305-0027 | 05/03/2025 | 20/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
901 | G01837306000-250217-0077 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Vũ Thị Luyên | |
902 | G01837306000-250217-0078 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Tăng Thị Hải Đăng | |
903 | G01837306000-250217-0079 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Triều Dương | |
904 | G01837306000-250217-0080 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Đức Long | |
905 | G01837306000-250217-0081 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Lê Hải Dũng | |
906 | G01837306000-250218-0079 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Quyên | |
907 | G01837306000-250218-0080 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Thị Thủy | |
908 | G01837306000-250218-0081 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Mến | |
909 | G01837306000-250218-0082 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Thùy Linh | |
910 | G01837306000-250218-0083 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Quang Vinh | |
911 | G01837306000-250219-0123 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Quyền Chức | |
912 | G01837306000-250219-0124 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Xuân Hanh | |
913 | G01837306000-250219-0125 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Dưỡng | |
914 | G01837306000-250220-0072 | 20/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Ngọc Ánh Dương | |
915 | G01837306000-250220-0073 | 20/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thùy Linh | |
916 | G01837306000-250221-0014 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quang Hán | |
917 | G01837306000-250221-0015 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Nghị | |
918 | G01837306000-250221-0016 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Minh Tuấn | |
919 | G01837306000-250221-0017 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Khánh | |
920 | G01837306000-250221-0018 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Hưng | |
921 | G01837306000-250221-0019 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bình An | |
922 | G01837306000-250221-0020 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Trang | |
923 | G01837306000-250221-0021 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Kim Dung | |
924 | G01837306000-250221-0022 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Bằng | |
925 | G01837306000-250221-0023 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Thu Hà | |
926 | G01837306000-250221-0024 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Xuân | |
927 | G01837306000-250221-0025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc | |
928 | G01837306000-250221-0026 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Thuân | |
929 | G01837306000-250221-0027 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Văn Khanh | |
930 | G01837306000-250221-0028 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Hương | |
931 | G01837306000-250221-0029 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Trung Hải | |
932 | G01837306000-250221-0030 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Xuân Hiếu | |
933 | G01837306000-250221-0031 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Thị Dung | |
934 | G01837306000-250221-0032 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hương Giang | |
935 | G01837306000-250221-0033 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Hoài Thu | |
936 | G01837306000-250221-0034 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Vĩ | |
937 | G01837306000-250221-0035 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Chưởng | |
938 | G01837306000-250221-0036 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Kiên | |
939 | G01837306000-250221-0037 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
940 | G01837306000-250221-0038 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Anh | |
941 | G01837306000-250221-0039 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Thị Nhinh | |
942 | G01837306000-250221-0040 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Anh Thư | |
943 | G01837306000-250221-0041 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Vĩ | |
944 | G01837306000-250221-0042 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quý Hà | |
945 | G01837306000-250221-0043 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Văn Soan | |
946 | G01837306000-250221-0044 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Hà Anh | |
947 | G01837306000-250221-0045 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạch Văn Sang | |
948 | G01837306000-250221-0046 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Đạt | |
949 | G01837306000-250221-0047 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hoạt | |
950 | G01837306000-250221-0048 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hà | |
951 | G01837306000-250221-0049 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Sy | |
952 | G01837306000-250221-0050 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Thị Thanh Huyền | |
953 | G01837306000-250221-0051 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Tuấn Anh | |
954 | G01837306000-250221-0052 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hải Linh | |
955 | G01837306000-250221-0053 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Trần Đăng Khoa | |
956 | G01837306000-250221-0054 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng | |
957 | G01837306000-250221-0055 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Văn Tâm | |
958 | G01837306000-250221-0056 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
959 | G01837306000-250221-0057 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Liên | |
960 | G01837306000-250221-0058 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Nhanh | |
961 | G01837306000-250221-0059 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Ngoan | |
962 | G01837306000-250221-0060 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Khúc Thị Vi | |
963 | G01837306000-250221-0061 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Trọng Triết | |
964 | G01837306000-250221-0062 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Nhất Minh | |
965 | G01837306000-250220-0074 | 20/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Bùi Hưng Thịnh | |
966 | G01837306000-250221-0063 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Minh Khang | |
967 | G01837306000-250222-0001 | 22/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đan Thư | |
968 | G01837306000-250222-0002 | 22/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Gia Huy | |
969 | G01837306000-250222-0003 | 22/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Mỹ Anh | |
970 | G01837306000-250222-0004 | 22/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quỳnh Anh | |
971 | G01837306000-250223-0001 | 23/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Gia Bảo | |
972 | G01837306000-250223-0002 | 23/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Minh Khôi | |
973 | G01.837.000.000-250305-5074 | 05/03/2025 | 15/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ VĂN TÙNG | |
974 | G01.837.000.000-250307-5344 | 09/03/2025 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN HUỲNH | |
975 | G01.837.000.000-250310-5119 | 11/03/2025 | 21/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ VÂN ANH | |
976 | G01.837.000.000-250310-5279 | 11/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ LAN ANH | |
977 | G01.837.000.000-250312-0013 | 12/03/2025 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐIÊU THỊ DUNG | |
978 | G01.837.000.000-250312-5095 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MAI | |
979 | G01.837.000.000-250312-5093 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG NGUYÊN | |
980 | G01.837.000.000-250312-5096 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
981 | G01.837.000.000-250312-5102 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG CAO DƯƠNG | |
982 | G01.837.000.000-250312-5106 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VIỆT ANH | |
983 | G01.837.000.000-250312-5162 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
984 | G01.837.000.000-250312-5156 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HOÀI | |
985 | G01.837.000.000-250307-5341 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ LÊ THÚY ANH | |
986 | G01.837.000.000-250312-5100 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG GIA BẢO | |
987 | G01.837.000.000-250312-5107 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH | |
988 | G01.837.000.000-250312-5158 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRỌNG | |
989 | G01.837.000.000-250305-5171 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÀNH SƠN | |
990 | H23.13-250225-5025 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH LONG | |
991 | G01.837.000.000-250305-5037 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐÔ | |
992 | G01.837.000.000-250311-5198 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY TRANG | |
993 | G01.837.000.000-250312-5031 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TIẾN THẮNG | |
994 | G01.837.000.000-250310-5079 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HIỆP | |
995 | G01.837.000.000-250312-5143 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DUY ANH | |
996 | G01.837.000.000-250312-5212 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG VĂN LINH | |
997 | G01.837.000.000-250312-5135 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LINH | |
998 | G01.837.000.000-250312-5119 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TIẾN DŨNG | |
999 | G01.837.000.000-250312-5120 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
1000 | G01.837.000.000-250312-5128 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
1001 | G01.837.000.000-250312-5129 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
1002 | G01.837.000.000-250312-5123 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TUẤN MINH | |
1003 | G01.837.000.000-250312-5176 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÝ | |
1004 | G01.837.000.000-250313-5009 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
1005 | G01.837.000.000-250313-5010 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LIÊM | |
1006 | G01.837.000.000-250312-5180 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MINH ÁNH | |
1007 | G01.837.000.000-250313-5011 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VÂN ANH | |
1008 | G01.837.000.000-250313-5015 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | |
1009 | G01.837.000.000-250312-5203 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUÝ CHIẾN | |
1010 | G01.837.000.000-250313-5017 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | |
1011 | G01.837.000.000-250312-5168 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÚY HƯỜNG | |
1012 | G01.837.000.000-250312-5169 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH KHÔI | |
1013 | G01.837.000.000-250312-5146 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ QUYÊN | |
1014 | G01.837.000.000-250313-5021 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH TOAN | |
1015 | G01.837.000.000-250312-5177 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TỈNH | |
1016 | G01.837.000.000-250313-0027 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
1017 | G01.837.000.000-250313-5026 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐĂNG SỸ | |
1018 | G01.837.000.000-250312-5165 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
1019 | G01.837.000.000-250313-5029 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
1020 | G01.837.000.000-250312-5182 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG VĂN TUYNH | |
1021 | G01.837.000.000-250313-5032 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ KHÁNH LINH | |
1022 | G01.837.000.000-250313-5031 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI MY | |
1023 | G01.837.000.000-250312-5164 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
1024 | G01.837.000.000-250312-5185 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐỨC ANH | |
1025 | G01.837.000.000-250313-5033 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THỦY | |
1026 | G01.837.000.000-250313-5036 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ QUYÊN | |
1027 | G01.837.000.000-250313-5038 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI DƯƠNG | |
1028 | G01.837.000.000-250313-5035 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU THỦY | |
1029 | G01.837.000.000-250313-5041 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THANH THẢO | |
1030 | G01.837.000.000-250312-5090 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC GIÁP | |
1031 | G01.837.000.000-250313-5024 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NHƯ QUỲNH | |
1032 | G01.837.000.000-250313-5043 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
1033 | G01.837.000.000-250313-5045 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NAM | |
1034 | G01.837.000.000-250312-5184 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | |
1035 | G01.837.000.000-250313-5048 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHÁNH | |
1036 | G01.837.000.000-250312-5193 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC PHÒNG | |
1037 | G01.837.000.000-250310-5096 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC ĐOÀN | |
1038 | G01.837.000.000-250313-0050 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC VIỆT | |
1039 | G01.837.000.000-250312-5188 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THÀNH | |
1040 | G01.837.000.000-250307-5150 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
1041 | G01.837.000.000-250303-5172 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG | |
1042 | G01.837.000.000-250312-5192 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
1043 | G01.837.000.000-250313-5049 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUỲNH | |
1044 | G01.837.000.000-250310-5075 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH QUÂN | |
1045 | G01.837.000.000-250310-5165 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | |
1046 | G01.837.000.000-250312-5197 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÀ | |
1047 | G01.837.000.000-250310-5167 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN TÍNH | |
1048 | G01.837.000.000-250313-5052 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH QUỲNH | |
1049 | G01.837.000.000-250313-5053 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGUYỆT | |
1050 | G01.837.000.000-250312-5160 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
1051 | G01.837.000.000-250304-5051 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
1052 | G01.837.000.000-250310-5114 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU HIỀN | |
1053 | H23.13-250218-5078 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THANH | |
1054 | G01.837.000.000-250313-5056 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LỊU | |
1055 | G01.837.000.000-250313-5042 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐÔNG | |
1056 | G01.837.000.000-250304-5181 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG LINH | |
1057 | G01.837.000.000-250312-5211 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TIẾN TÙNG | |
1058 | G01.837.000.000-250312-5048 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẬU | |
1059 | G01.837.000.000-250303-5115 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN VĂN PHÁT | |
1060 | G01.837.000.000-250312-5196 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC DƯƠNG | |
1061 | H23.13-250210-5228 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TUYẾN | |
1062 | G01.837.000.000-250312-5198 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG TÂN | |
1063 | G01.837.000.000-250313-5005 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | |
1064 | G01.837.000.000-250312-5201 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HƯƠNG NGÂN | |
1065 | G01.837.000.000-250312-5202 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
1066 | G01.837.000.000-250313-5061 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
1067 | G01.837.000.000-250313-5068 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
1068 | G01.837.000.000-250312-5206 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ PHƯỢNG | |
1069 | G01.837.000.000-250313-5212 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO LONG | |
1070 | G01.837.000.000-250313-5070 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
1071 | G01.837.000.000-250313-5028 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG HUY | |
1072 | G01.837.000.000-250313-5071 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGỌC SƠN | |
1073 | G01.837.000.000-250305-5162 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
1074 | G01.837.000.000-250313-5064 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ LINH CHI | |
1075 | G01.837.000.000-250313-5073 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẠC NGHĨA | |
1076 | G01.837.000.000-250313-5072 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
1077 | G01.837.000.000-250312-5189 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU THỦY | |
1078 | G01.837.000.000-250313-5076 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG VƯƠNG | |
1079 | G01.837.000.000-250313-5078 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NHẬT TRƯỜNG | |
1080 | G01.837.000.000-250313-5079 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
1081 | G01.837.000.000-250313-5081 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
1082 | G01.837.000.000-250313-5082 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
1083 | G01.837.000.000-250313-5046 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỘ | |
1084 | G01.837.000.000-250313-5077 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HOA | |
1085 | G01.837.000.000-250313-5080 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN ĐÔNG | |
1086 | G01.837.000.000-250312-5099 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
1087 | G01.837.000.000-250313-5083 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THẢO | |
1088 | G01.837.000.000-250313-5089 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH AN | |
1089 | G01.837.000.000-250313-5088 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC TUẤN | |
1090 | G01.837.000.000-250313-5085 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG | |
1091 | G01.837.000.000-250313-5094 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LÂN | |
1092 | G01.837.000.000-250313-5102 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG HUY | |
1093 | G01.837.000.000-250313-5095 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MINH | |
1094 | G01.837.000.000-250313-5100 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HUẾ | |
1095 | G01.837.000.000-250313-5098 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG MẠNH | |
1096 | G01.837.000.000-250313-5103 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH HIẾU | |
1097 | G01.837.000.000-250313-5096 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHÀ | |
1098 | G01.837.000.000-250313-5107 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
1099 | G01.837.000.000-250312-5077 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ƯỚC | |
1100 | G01.837.000.000-250313-5099 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VƯƠNG | |
1101 | G01.837.000.000-250313-5112 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUANG TRƯỜNG | |
1102 | G01.837.000.000-250313-5097 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH QUANG VINH | |
1103 | G01.837.000.000-250313-5111 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN HUẤN | |
1104 | G01.837.000.000-250303-5122 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYÊN | |
1105 | G01.837.000.000-250313-5135 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC NGUYÊN | |
1106 | G01.837.000.000-250313-5133 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUY DUY | |
1107 | G01.837.000.000-250313-5139 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN ĐẠT | |
1108 | G01.837.000.000-250313-5130 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚ HẢI | |
1109 | G01.837.000.000-250313-5137 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUYỂN | |
1110 | G01.837.000.000-250313-5152 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THÊM | |
1111 | G01.837.000.000-250313-5140 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ HẠNH | |
1112 | G01.837.000.000-250313-0156 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐĂNG ĐẠT | |
1113 | G01.837.000.000-250313-5154 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN LONG | |
1114 | G01.837.000.000-250313-5142 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH QUANG | |
1115 | G01.837.000.000-250313-5065 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MẬN | |
1116 | G01.837.000.000-250313-5153 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THẢO | |
1117 | G01.837.000.000-250303-5047 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | |
1118 | G01.837.000.000-250313-5155 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TIÊN PHONG | |
1119 | G01.837.000.000-250313-5157 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG ANH | |
1120 | G01.837.000.000-250314-5170 | 16/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
1121 | G01837306000-250305-0059 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tô Đình Cự | |
1122 | G01.837.000.000-250317-0002 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MẠNH ANH | |
1123 | G01.837.000.000-250317-0018 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HỢI | |
1124 | G01.837.000.000-250317-0052 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PENG JING | |
1125 | G01.837.000.000-250317-0104 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | |
1126 | G01.837.000.000-250316-0012 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | |
1127 | G01.837.000.000-250317-0131 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
1128 | G01.837.000.000-250317-0146 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHEN SIMING | |
1129 | G01.837.000.000-250317-0148 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIN HAO JIE | |
1130 | G01.837.000.000-250317-0154 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PENG YUE JIE | |
1131 | G01.837.000.000-250317-0156 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHEN GUAN HUA | |
1132 | G01.837.000.000-250317-0158 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐỨC | |
1133 | G01.837.000.000-250317-0163 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN CHUYỂN | |
1134 | G01.837.000.000-250317-0167 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LI ZUQIU | |
1135 | G01.837.000.000-250317-0171 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | FANG XIN GANG | |
1136 | G01.837.000.000-250317-0176 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HU GUO JUN | |
1137 | G01.837.000.000-250317-0180 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | FU YUN BO | |
1138 | G01.837.000.000-250317-0184 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ZHAN CHUANG HUA | |
1139 | G01.837.000.000-250317-0188 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIU YANBO | |
1140 | G01.837.000.000-250317-0190 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | YIN SHU HUA | |
1141 | G01.837.000.000-250317-0191 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | YAN HUA YONG | |
1142 | G01.837.000.000-250317-0194 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LING HAI MING | |
1143 | G01.837.000.000-250317-0198 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIU HAI HUA | |
1144 | G01.837.000.000-250317-0195 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN GIANG | |
1145 | G01.837.000.000-250317-0203 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAI YI JIE | |
1146 | G01.837.000.000-250317-0205 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAI HUAYONG | |
1147 | G01.837.000.000-250317-0208 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ZHAO LU JIA | |
1148 | G01837306000-250303-0071 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trương NGọc Vương | |
1149 | G01837306000-250303-0072 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Khánh | |
1150 | G01837306000-250303-0073 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đăng Minh Khuê | |
1151 | G01837306000-250303-0074 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Ngọc Tâm | |
1152 | G01837306000-250303-0075 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Thùy Linh | |
1153 | G01837306000-250303-0076 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Đình Trong | |
1154 | G01837306000-250303-0077 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Huy Thanh | |
1155 | G01837306000-250305-0060 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Cảnh | |
1156 | G01837306000-250305-0061 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Bảo Ngọc | |
1157 | G01837306000-250304-0076 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Phương Nga | |
1158 | G01837306000-250304-0077 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Ngân | |
1159 | G01837306000-250304-0078 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Minh | |
1160 | G01.837.000.000-250318-5018 | 18/03/2025 | 05/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN DÂN | |
1161 | G01.837.000.000-250318-5076 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THÚY MAI | |
1162 | G01.837.000.000-250318-5111 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | |
1163 | G01.837.000.000-250318-5129 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VŨ NHẬT | |
1164 | G01.837.000.000-250318-5138 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THỊNH | |
1165 | G01.837.000.000-250318-5147 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
1166 | G01.837.000.000-250318-5117 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUNG | |
1167 | G01.837.000.000-250318-5145 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN LẬP | |
1168 | G01.837.000.000-250318-5154 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN DƯƠNG | |
1169 | G01.837.000.000-250318-5151 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM DUY LINH | |
1170 | G01.837.000.000-250319-5007 | 19/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUÝ PHƯƠNG | |
1171 | G01.837.000.000-250319-5002 | 19/03/2025 | 29/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN BẢO KHÁNH | |
1172 | G01.837.000.000-250319-5008 | 19/03/2025 | 29/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
1173 | G01.837.000.000-250318-5228 | 19/03/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ANH VIỆT | |
1174 | G01.837.000.000-250318-5233 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC TIẾN | |
1175 | G01.837.000.000-250319-5021 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC HÙNG | |
1176 | G01.837.000.000-250319-5030 | 19/03/2025 | 13/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐĂNG THIẾU | |
1177 | G01.837.000.000-250316-5015 | 19/03/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
1178 | G01.837.000.000-250319-5043 | 19/03/2025 | 29/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỒNG THỊ HƯỜNG | |
1179 | G01.837.000.000-250319-5055 | 19/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
1180 | G01837306000-250305-0062 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Duy Mạnh | |
1181 | G01837306000-250305-0063 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thị Thu | |
1182 | G01837306000-250305-0064 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Văn Duy | |
1183 | G01837306000-250306-0079 | 06/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phùng Văn Quyền | |
1184 | G01.837.000.000-250319-5051 | 19/03/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỀM | |
1185 | G01.837.000.000-250319-0060 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
1186 | G01.837.000.000-250319-5058 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
1187 | G01.837.000.000-250317-5110 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN TRƯỞNG | |
1188 | G01.837.000.000-250319-0066 | 19/03/2025 | 29/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIM JUNGHO | |
1189 | G01.837.000.000-250318-5054 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VIỆT BÁCH | |
1190 | G01.837.000.000-250319-0094 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | XIE YIFAN | |
1191 | G01.837.000.000-250319-5091 | 19/03/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
1192 | G01.837.000.000-250318-5142 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
1193 | G01.837.000.000-250319-5098 | 19/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HỰU | |
1194 | G01.837.000.000-250319-0102 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
1195 | G01.837.000.000-250319-0106 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỒNG QUỐC VIỆT | |
1196 | G01.837.000.000-250319-0068 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | JIN CHENG ZHE | |
1197 | G01.837.000.000-250319-0113 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | |
1198 | G01.837.000.000-250318-5161 | 19/03/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
1199 | G01.837.000.000-250315-5020 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM CÚC | |
1200 | G01.837.000.000-250318-5183 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG ANH | |
1201 | G01.837.000.000-250318-5184 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VIỆT | |
1202 | G01.837.000.000-250317-5268 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG BÍNH DẦN | |
1203 | G01.837.000.000-250303-5187 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HẠNH | |
1204 | G01.837.000.000-250318-5186 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HUỲNH | |
1205 | G01.837.000.000-250319-5128 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HIẾU | |
1206 | G01.837.000.000-250318-5188 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1207 | G01.837.000.000-250318-5189 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÙNG LÂM | |
1208 | G01.837.000.000-250319-5119 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
1209 | G01.837.000.000-250318-5194 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | |
1210 | G01.837.000.000-250318-5099 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | |
1211 | G01.837.000.000-250318-5187 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẬU | |
1212 | G01.837.000.000-250320-5002 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN VINH | |
1213 | G01.837.000.000-250319-5171 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ TIẾN | |
1214 | G01.837.000.000-250318-5196 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY HƯNG | |
1215 | G01.837.000.000-250319-5162 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ THỊ MAI | |
1216 | G01.837.000.000-250319-5163 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUYỀN ANH | |
1217 | G01.837.000.000-250318-5197 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC NGUYÊN | |
1218 | G01.837.000.000-250319-5178 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ TRANG | |
1219 | G01.837.000.000-250319-5159 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH ANH | |
1220 | G01.837.000.000-250319-5176 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH TRUNG | |
1221 | G01.837.000.000-250319-5157 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | |
1222 | G01.837.000.000-250319-5153 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÂN | |
1223 | G01.837.000.000-250319-0135 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TÂM | |
1224 | G01.837.000.000-250319-5154 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NĂM | |
1225 | G01.837.000.000-250318-5200 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LƯƠNG | |
1226 | G01.837.000.000-250318-5203 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THẾ QUÝ | |
1227 | G01.837.000.000-250319-5158 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
1228 | G01.837.000.000-250318-5205 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
1229 | G01.837.000.000-250319-5152 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN THIỆN | |
1230 | G01.837.000.000-250318-5224 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ANH | |
1231 | G01.837.000.000-250319-5155 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VƯỢNG | |
1232 | G01.837.000.000-250319-5165 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | |
1233 | G01.837.000.000-250320-5001 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
1234 | G01.837.506.000-250320-1147 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
1235 | G01.837.000.000-250319-5148 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THANH | |
1236 | G01.837.000.000-250319-0136 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | |
1237 | G01.837.000.000-250319-5134 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH ĐÌNH KHƯƠNG | |
1238 | G01.837.000.000-250320-5003 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | |
1239 | G01.837.000.000-250318-5226 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
1240 | G01.837.000.000-250319-5146 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TIỆP | |
1241 | G01.837.000.000-250318-5237 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
1242 | G01.837.000.000-250319-5150 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
1243 | G01.837.000.000-250319-5139 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG | |
1244 | G01.837.000.000-250319-5240 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1245 | G01.837.000.000-250319-5133 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN QUỲNH | |
1246 | G01.837.000.000-250319-5130 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỒI | |
1247 | G01.837.000.000-250319-5125 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ NHẬT | |
1248 | G01.837.506.000-250320-2419 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THUỶ | |
1249 | G01.837.000.000-250319-5012 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG | |
1250 | G01.837.506.000-250320-2487 | 20/03/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TĂNG THỊ TÂM | |
1251 | G01.837.000.000-250319-5147 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG MINH | |
1252 | G01.837.506.000-250320-2594 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐẠO | |
1253 | G01.837.000.000-250314-5168 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DUY | |
1254 | G01.837.506.000-250320-2420 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | |
1255 | G01.837.000.000-250319-5129 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | |
1256 | G01.837.000.000-250319-5089 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HẢI | |
1257 | G01.837.000.000-250319-5078 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ BÁ CUNG | |
1258 | G01.837.000.000-250319-5115 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TUYẾN | |
1259 | G01.837.000.000-250319-5081 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY THẮNG | |
1260 | G01.837.000.000-250319-5099 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
1261 | G01.837.506.000-250320-2836 | 20/03/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN | |
1262 | G01.837.506.000-250320-1122 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
1263 | G01.837.506.000-250320-2727 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU PHƯỚC | |
1264 | G01.837.000.000-250318-5101 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUỐC HUY | |
1265 | G01.837.000.000-250319-5172 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NHỮ ĐÌNH ĐĂNG | |
1266 | G01.837.000.000-250319-5100 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | |
1267 | G01.837.000.000-250319-5126 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN ANH | |
1268 | G01.837.000.000-250319-5103 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THOA | |
1269 | G01.837.000.000-250319-5142 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
1270 | G01.837.000.000-250317-5088 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | |
1271 | G01.837.000.000-250319-5167 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIỂN | |
1272 | G01.837.000.000-250317-5230 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
1273 | G01.837.000.000-250319-0151 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NAM | |
1274 | G01.837.506.000-250320-5324 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HÒA | |
1275 | G01.837.000.000-250318-5204 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | |
1276 | G01.837.506.000-250320-5718 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG | |
1277 | G01.837.506.000-250320-5769 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ ĐÌNH TUẤN | |
1278 | G01.837.000.000-250310-0104 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ DUY HOÀNG | |
1279 | G01.837.506.000-250320-5956 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC TOẢN | |
1280 | G01.837.506.000-250320-5995 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI TRƯỜNG | |
1281 | G01.837.506.000-250320-6015 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG XUÂN VỮNG | |
1282 | G01.837.000.000-250318-5078 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ANH VŨ | |
1283 | G01.837.000.000-250318-5126 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
1284 | G01.837.506.000-250320-6287 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHÁNH LINH | |
1285 | G01.837.506.000-250320-6200 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
1286 | G01.837.506.000-250320-6458 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
1287 | G01.837.506.000-250320-6338 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
1288 | G01.837.506.000-250320-6648 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
1289 | G01.837.506.000-250321-0019 | 21/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THI | |
1290 | G01.837.506.000-250321-0086 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
1291 | G01.837.000.000-250310-5255 | 22/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THỊ XOAN | |
1292 | G01.837.506.000-250322-0005 | 24/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VU THI HA | |
1293 | G01.837.000.000-250319-5087 | 24/03/2025 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI TRÍ THIỆU | |
1294 | G01.837.506.000-250324-5135 | 25/03/2025 | 04/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
1295 | G01.837.506.000-250325-5001 | 25/03/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH | |
1296 | G01.837.506.000-250326-5046 | 26/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN TÙNG | |
1297 | G01.837.506.000-250324-0453 | 26/03/2025 | 08/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN TUYẾN | |
1298 | G01837306000-250313-0067 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Tuấn Khang | |
1299 | G01837306000-250314-0053 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Diệp Anh | |
1300 | G01837306000-250314-0054 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Mai Uyên | |
1301 | G01837306000-250314-0055 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Duy Nhật Nam | |
1302 | G01837306000-250314-0056 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đình Đăng Khôi | |
1303 | G01.837.506.000-250328-5052 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
1304 | G01.837.506.000-250328-5085 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | |
1305 | G01837306000-250318-0001 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Liên | |
1306 | G01837306000-250318-0002 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn vân Anh | |
1307 | G01837306000-250318-0003 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hường | |
1308 | G01837306000-250318-0004 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trang | |
1309 | G01837306000-250318-0005 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Minh | |
1310 | G01837306000-250318-0006 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Hai | |
1311 | G01837306000-250318-0007 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Giáp Thị Minh | |
1312 | G01837306000-250318-0008 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phí Khắc Liêm | |
1313 | G01837306000-250318-0009 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lục Thị Thảo | |
1314 | G01837306000-250318-0010 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Khánh Linh | |
1315 | G01837306000-250318-0011 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hương | |
1316 | G01837306000-250318-0012 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương | |
1317 | G01837306000-250318-0013 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Tuấn Dương | |
1318 | G01837306000-250318-0014 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm văn Của | |
1319 | G01837306000-250318-0015 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
1320 | G01837306000-250318-0016 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Lan | |
1321 | G01837306000-250318-0017 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thược | |
1322 | G01837306000-250318-0018 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hương | |
1323 | G01837306000-250318-0019 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Quốc Trung | |
1324 | G01837306000-250318-0020 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Hữu Tuynh | |
1325 | G01837306000-250318-0021 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Huyến | |
1326 | G01837306000-250318-0022 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hùng Sơn | |
1327 | G01837306000-250318-0023 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
1328 | G01837306000-250318-0024 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Hương | |
1329 | G01837306000-250318-0025 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tô Thị Quyên | |
1330 | G01837306000-250318-0026 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Thanh Long | |
1331 | G01837306000-250318-0027 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Văn Hiển | |
1332 | G01837306000-250318-0028 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Thu Huyền | |
1333 | G01837306000-250318-0029 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Mến Thương | |
1334 | G01837306000-250318-0030 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Xuân Hồng | |
1335 | G01837306000-250318-0031 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hương | |
1336 | G01837306000-250318-0032 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Thành | |
1337 | G01837306000-250318-0033 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Thị Huệ | |
1338 | G01837306000-250318-0034 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Thân Thị Phượng | |
1339 | G01837306000-250318-0035 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Hiền | |
1340 | G01837306000-250318-0036 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thăng Long | |
1341 | G01837306000-250318-0037 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngát | |
1342 | G01837306000-250318-0038 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Giàng Thị Mỷ | |
1343 | G01837306000-250318-0039 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Nhung | |
1344 | G01837306000-250318-0040 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
1345 | G01837306000-250318-0041 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hằng Nga | |
1346 | G01837306000-250318-0042 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trang | |
1347 | G01837306000-250318-0043 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Sóng | |
1348 | G01837306000-250318-0044 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Thị Song | |
1349 | G01837306000-250318-0045 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thu Trang | |
1350 | G01837306000-250318-0046 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Đức Minh | |
1351 | G01837306000-250318-0047 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Miền | |
1352 | G01837306000-250318-0048 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Bá Thái | |
1353 | G01837306000-250318-0049 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Văn Học | |
1354 | G01837306000-250318-0050 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Minh Quý | |
1355 | G01837306000-250318-0051 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Sơn | |
1356 | G01837306000-250318-0052 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Viết Hiếu | |
1357 | G01837306000-250318-0053 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Hoàng Nguyên | |
1358 | G01837306000-250318-0054 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hà Vy | |
1359 | G01837306000-250318-0055 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Trọng Nhân | |
1360 | G01837306000-250318-0056 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Bảo Châu | |
1361 | G01837306000-250318-0057 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Khánh Loan | |
1362 | G01837306000-250318-0058 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Khánh Vy | |
1363 | G01837306000-250318-0059 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đàm Thị Vân Anh | |
1364 | G01837306000-250318-0060 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Thành Đạt | |
1365 | G01837306000-250318-0061 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Thị Tuyết | |
1366 | G01837306000-250318-0062 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Giang | |
1367 | G01837306000-250318-0063 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Mai | |
1368 | G01837306000-250318-0064 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Thị Nhường | |
1369 | G01837306000-250318-0065 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Mai | |
1370 | G01837306000-250318-0066 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Quang Minh | |
1371 | G01.837.506.000-250327-5178 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN NGHIÊM | |
1372 | G01.837.506.000-250324-5549 | 31/03/2025 | 13/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA (SINH VIÊN) | |
1373 | G01.837.506.000-250401-5020 | 01/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TUẤN ANH | |
1374 | G01.837.506.000-250402-0011 | 02/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NHÌ | |
1375 | G01837306000-250321-0001 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lò Thị Lai | |
1376 | G01837306000-250321-0002 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tô Minh Nguyệt | |
1377 | G01837306000-250321-0003 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Toàn | |
1378 | G01837306000-250321-0004 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Văn Thưởng | |
1379 | G01837306000-250321-0005 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Điệp | |
1380 | G01837306000-250321-0006 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Quyên | |
1381 | G01837306000-250321-0007 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Giang | |
1382 | G01837306000-250321-0008 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Toàn Trung | |
1383 | G01837306000-250321-0009 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thuận | |
1384 | G01837306000-250321-0010 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tính | |
1385 | G01837306000-250321-0011 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Thủy | |
1386 | G01837306000-250321-0012 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Tuấn Hùng | |
1387 | G01837306000-250321-0013 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Kỳ Cầm | |
1388 | G01837306000-250321-0014 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Châm | |
1389 | G01837306000-250321-0015 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lan | |
1390 | G01837306000-250321-0016 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Hoàng Long | |
1391 | G01837306000-250321-0017 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Lệ Quyên | |
1392 | G01837306000-250321-0018 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Ngoan | |
1393 | G01837306000-250321-0019 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tiến | |
1394 | G01837306000-250321-0020 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Tươi | |
1395 | G01837306000-250321-0021 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Thảo Anh | |
1396 | G01837306000-250321-0022 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | |
1397 | G01837306000-250321-0023 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Huy Khánh | |
1398 | G01837306000-250321-0024 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Nhật Thịnh | |
1399 | G01837306000-250321-0025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Xuân Phương | |
1400 | G01837306000-250321-0026 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | hà Trọng Tú | |
1401 | G01837306000-250321-0027 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Chu Văn Bằng | |
1402 | G01837306000-250321-0028 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Thân Văn Nam | |
1403 | G01837306000-250321-0029 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Dũng | |
1404 | G01837306000-250321-0030 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hải | |
1405 | G01837306000-250321-0031 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Anh | |
1406 | G01837306000-250321-0032 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Nhì | |
1407 | G01837306000-250321-0033 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Văn Tá | |
1408 | G01837306000-250321-0034 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Tân | |
1409 | G01837306000-250321-0035 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hường | |
1410 | G01837306000-250321-0036 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Hậu | |
1411 | G01837306000-250321-0037 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Phương | |
1412 | G01837306000-250321-0038 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thủy Tiên | |
1413 | G01837306000-250321-0039 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ma Thị Luyến | |
1414 | G01837306000-250321-0040 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Quang Anh | |
1415 | G01837306000-250321-0041 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Công Thức | |
1416 | G01837306000-250321-0042 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Linh Nhi | |
1417 | G01837306000-250321-0043 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Linh | |
1418 | G01837306000-250321-0044 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Hà Trang | |
1419 | G01837306000-250321-0045 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Trường | |
1420 | G01837306000-250321-0046 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Minh Khuê | |
1421 | G01837306000-250321-0047 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Long | |
1422 | G01837306000-250321-0048 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | |
1423 | G01837306000-250321-0049 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hoa | |
1424 | G01837306000-250321-0050 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Như Ngọc | |
1425 | G01837306000-250321-0051 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Ngọc Quỳnh Anh | |
1426 | G01837306000-250321-0052 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thanh Tú | |
1427 | G01837306000-250321-0053 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Mai Phương | |
1428 | G01837306000-250321-0054 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Bá Vinh | |
1429 | G01837306000-250321-0055 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Khang | |
1430 | G01837306000-250321-0056 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DĐặng Hương Giang | |
1431 | G01837306000-250321-0057 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Thị Tuyến | |
1432 | G01837306000-250321-0058 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Dương | |
1433 | G01837306000-250321-0059 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Diệu Như | |
1434 | G01837306000-250321-0060 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Mai | |
1435 | G01837306000-250321-0061 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Bảo Long | |
1436 | G01837306000-250321-0062 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Nguyễn Cường | |
1437 | G01837306000-250321-0063 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Đức Đình Thắng | |
1438 | G01837306000-250313-0068 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Hoàng Anh | |
1439 | G01837306000-250313-0069 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Xuân Tích | |
1440 | G01837306000-250313-0070 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Thị Hương Giang | |
1441 | G01837306000-250314-0057 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Văn Hùng | |
1442 | G01837306000-250318-0067 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trịnh Thị Hương | |
1443 | G01837306000-250318-0068 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Ngào | |
1444 | G01837306000-250318-0069 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phùng Kim Oanh | |
1445 | G01837306000-250319-0045 | 19/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Văn Thắng | |
1446 | G01837306000-250321-0064 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Trác Đức | |
1447 | G01837306000-250325-0003 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Thanh | |
1448 | G01837306000-250325-0004 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Quy | |
1449 | G01837306000-250325-0005 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thương Thương | |
1450 | G01837306000-250325-0006 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hợp | |
1451 | G01837306000-250325-0007 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nhung | |
1452 | G01837306000-250325-0008 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ninh văn Trung | |
1453 | G01837306000-250325-0009 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tiến Đạt | |
1454 | G01837306000-250325-0010 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lò Thị Duân | |
1455 | G01837306000-250325-0011 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Huyền | |
1456 | G01837306000-250325-0012 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Quang Vinh | |
1457 | G01837306000-250325-0013 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Phượng | |
1458 | G01837306000-250325-0014 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc | |
1459 | G01837306000-250325-0015 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Xuân Pha | |
1460 | G01837306000-250325-0016 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Việt Phương | |
1461 | G01837306000-250325-0017 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Ngọc Ánh | |
1462 | G01837306000-250325-0018 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
1463 | G01837306000-250325-0019 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Đình Nhuận | |
1464 | G01837306000-250325-0020 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Taạ văn Quân | |
1465 | G01837306000-250325-0021 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Chào | |
1466 | G01837306000-250325-0022 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Hồng | |
1467 | G01837306000-250325-0023 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Bích Thủy | |
1468 | G01837306000-250325-0024 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thúy Hoa | |
1469 | G01837306000-250325-0025 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Kim Thái | |
1470 | G01837306000-250325-0026 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hiền | |
1471 | G01837306000-250325-0027 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Bình | |
1472 | G01837306000-250325-0028 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Nam Phong | |
1473 | G01837306000-250325-0029 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hàn Ngọc Tân | |
1474 | G01837306000-250325-0030 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Huyền | |
1475 | G01837306000-250325-0031 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Hà | |
1476 | G01837306000-250325-0032 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Hà | |
1477 | G01837306000-250325-0033 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Mạnh Thiệp | |
1478 | G01837306000-250325-0034 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Công Huynh | |
1479 | G01837306000-250325-0035 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Nguyễn Thục Quyên | |
1480 | G01837306000-250325-0036 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Giỏi | |
1481 | G01837306000-250325-0037 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Soi | |
1482 | G01837306000-250325-0038 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nghiêm Xuân Tùng Lâm | |
1483 | G01837306000-250325-0039 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn văn Thanh | |
1484 | G01837306000-250325-0040 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thanh Thảo | |
1485 | G01837306000-250325-0041 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Quang | |
1486 | G01837306000-250325-0042 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Hồng | |
1487 | G01837306000-250325-0043 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hồng Đức | |
1488 | G01837306000-250325-0044 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Danh Nhật Anh | |
1489 | G01837306000-250325-0045 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Ngọc Mai | |
1490 | G01837306000-250325-0046 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ văn Tú | |
1491 | G01837306000-250325-0047 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Quang Duy | |
1492 | G01837306000-250325-0048 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Diệu Linh | |
1493 | G01837306000-250325-0049 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tiến Thành | |
1494 | G01837306000-250325-0050 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Anh | |
1495 | G01837306000-250325-0051 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thùy Trang | |
1496 | G01837306000-250325-0052 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Liên | |
1497 | G01837306000-250325-0053 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ta Lê Gia Huy | |
1498 | G01837306000-250325-0054 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Mạnh Huy | |
1499 | G01837306000-250325-0055 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Vy | |
1500 | G01837306000-250325-0056 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đặng Hoàng Hải | |
1501 | G01837306000-250325-0057 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lan | |
1502 | G01837306000-250325-0058 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Nam Khánh | |
1503 | G01837306000-250325-0059 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đức Anh | |
1504 | G01837306000-250310-0087 | 10/03/2025 | 19/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | Phương Kim Chiến | |
1505 | G01837306000-250326-0053 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Gia Bảo | |
1506 | G01837306000-250326-0054 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Minh Ngọc | |
1507 | G01837306000-250326-0055 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Trâm Anh | |
1508 | G01837306000-250326-0056 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Lê Quốc Bảo | |
1509 | G01837306000-250326-0057 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Minh Anh | |
1510 | G01837306000-250327-0050 | 27/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Minh Trí | |
1511 | G01837306000-250327-0051 | 27/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Nguyễn Phúc Hưng | |
1512 | G01837306000-250328-0075 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Nguyễn Phương Việt | |
1513 | G01837306000-250328-0076 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Bá Đức An | |
1514 | G01837306000-250329-0001 | 29/03/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Hải Nam | |
1515 | G01837306000-250329-0002 | 29/03/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Gia Bảo | |
1516 | G01837306000-250331-0060 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Mạnh Quân | |
1517 | G01837306000-250331-0061 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Trí | |
1518 | G01837306000-250331-0062 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Minh Trí | |
1519 | G01837306000-250331-0063 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thảo Vy | |
1520 | G01837306000-250104-0001 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | Thiền Kim Thủy Anh | |
1521 | G01837306000-250104-0002 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | Thiền Thủy Thành Anh | |
1522 | G01837306000-250204-0062 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | Phạm Vũ Minh Khôi | |
1523 | G01837306000-250204-0063 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | Hoàng Ngọc Tuệ Nhi | |
1524 | G01837306000-250204-0064 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | Nguyễn Huy Hoàng | |
1525 | G01837306000-250304-0079 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | Nguyễn Minh Đức | |
1526 | G01837306000-250104-0003 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đinh Thị Yến | |
1527 | G01837306000-250104-0004 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Hữu Cương | |
1528 | G01837306000-250104-0005 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
1529 | G01837306000-250104-0006 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Thân Thị Hoa | |
1530 | G01837306000-250104-0007 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Võ Thanh Tùng | |
1531 | G01837306000-250104-0008 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Vũ Thị Hiền | |
1532 | G01837306000-250104-0009 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Đức Hoàng | |
1533 | G01837306000-250104-0010 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Lê Thanh Hùng | |
1534 | G01837306000-250104-0011 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Văn Khương | |
1535 | G01837306000-250104-0012 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Văn Hòa | |
1536 | G01837306000-250104-0013 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Trang | |
1537 | G01837306000-250104-0014 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Ngọc Minh | |
1538 | G01837306000-250104-0015 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Văn Hưng | |
1539 | G01837306000-250104-0016 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
1540 | G01837306000-250104-0017 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Hữu Thuận | |
1541 | G01837306000-250104-0018 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Đức Mạnh | |
1542 | G01837306000-250104-0019 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trần Thị Thuần | |
1543 | G01837306000-250104-0020 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Lã Thị Ban | |
1544 | G01837306000-250104-0021 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thời | |
1545 | G01837306000-250104-0022 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Văn Cảng | |
1546 | G01837306000-250104-0023 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trịnh Văn Doanh | |
1547 | G01837306000-250104-0024 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Đức Mạnh | |
1548 | G01837306000-250104-0025 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Văn Bách | |
1549 | G01837306000-250104-0026 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | |
1550 | G01837306000-250104-0027 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thu | |
1551 | G01837306000-250104-0028 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trần Quang Ánh | |
1552 | G01837306000-250104-0029 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Phạm Thị Quỳnh Anh | |
1553 | G01837306000-250104-0030 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Tú Quyên | |
1554 | G01837306000-250104-0031 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Vũ Kiều Anh | |
1555 | G01837306000-250104-0032 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đỗ Xuân Bình | |
1556 | G01837306000-250104-0033 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Mạc Thanh Long | |
1557 | G01837306000-250104-0034 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đoàn Nam Tiệp | |
1558 | G01837306000-250104-0035 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thu Lương | |
1559 | G01837306000-250104-0036 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Thị Mai Linh | |
1560 | G01837306000-250104-0037 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Tâm | |
1561 | G01837306000-250104-0038 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Anh Tú | |
1562 | G01837306000-250104-0039 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thái Bảo | |
1563 | G01837306000-250104-0040 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thùy Dương | |
1564 | G01837306000-250104-0041 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đào Thị Bích Liên | |
1565 | G01837306000-250104-0042 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Ngọc Mai | |
1566 | G01837306000-250104-0043 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Công Nghiêm | |
1567 | G01837306000-250104-0044 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đặng Hồng Quân | |
1568 | G01837306000-250104-0045 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Ngọc Linh | |
1569 | G01837306000-250104-0046 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trần Thị Xíu | |
1570 | G01837306000-250104-0047 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Lâm Huy | |
1571 | G01837306000-250104-0048 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Vũ Văn Linh | |
1572 | G01837306000-250104-0049 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Dương Thị Ngọc Ly | |
1573 | G01837306000-250104-0050 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | đoàn Văn Xâm | |
1574 | G01837306000-250104-0051 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Phạm Minh Hoàng | |
1575 | G01837306000-250104-0052 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Phạm Quang Vinh | |
1576 | G01837306000-250104-0053 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Văn Minh | |
1577 | G01837306000-250104-0054 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Ngô Quang Thắng | |
1578 | G01837306000-250104-0055 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trần Thị Minh Ngọc | |
1579 | G01837306000-250104-0056 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Thư | |
1580 | G01837306000-250104-0057 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đoàn Thị Ngọc Huyền | |
1581 | G01837306000-250104-0058 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Thị Ngọc Mai | |
1582 | G01837306000-250104-0059 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Hoàng Khánh Linh | |
1583 | G01837306000-250104-0060 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Vũ Thị Ngọc Ánh | |
1584 | G01837306000-250104-0061 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Lê Bảo Châu | |
1585 | G01837306000-250104-0062 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Lê Minh Châu | |
1586 | G01837306000-250204-0065 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Ngô Mạnh Hùng | |
1587 | G01837306000-250204-0066 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Thị Hương Thảo | |
1588 | G01837306000-250204-0067 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Thị Thoan | |
1589 | G01837306000-250204-0068 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Bạc Thị Hồng | |
1590 | G01837306000-250204-0069 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Hồ Thị Thêm | |
1591 | G01837306000-250204-0070 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
1592 | G01837306000-250204-0071 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Lưu Thị Hương | |
1593 | G01837306000-250204-0072 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Văn Hoàng | |
1594 | G01837306000-250204-0073 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Trần Văn Sơn | |
1595 | G01837306000-250204-0074 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Trần Thị Thanh Mai | |
1596 | G01837306000-250204-0075 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Hồ Thị Xuân | |
1597 | G01837306000-250204-0076 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Tú Anh | |
1598 | G01837306000-250204-0077 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Lê Thị Bẩy | |
1599 | G01837306000-250204-0078 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Thanh Phúc | |
1600 | G01837306000-250204-0079 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Tạ Nguyễn Ngọc Anh | |
1601 | G01837306000-250204-0080 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Ngô Ngọc Anh | |
1602 | G01837306000-250204-0081 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Trung Quân | |
1603 | G01837306000-250204-0082 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đặng Văn Toán | |
1604 | G01837306000-250204-0083 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Minh Thanh Hoài | |
1605 | G01837306000-250204-0084 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phùng Văn Trường | |
1606 | G01837306000-250204-0085 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Ngô Thị Ngọc Hân | |
1607 | G01837306000-250204-0086 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Thị Liên | |
1608 | G01837306000-250204-0087 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đinh Thị Nhung | |
1609 | G01837306000-250204-0088 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Ngọc Tuyên | |
1610 | G01837306000-250204-0089 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Trần Thị Làn | |
1611 | G01837306000-250204-0090 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vương Thị Hồng Ngọc | |
1612 | G01837306000-250204-0091 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Đại Thắng | |
1613 | G01837306000-250204-0092 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Lê Thị Nụ | |
1614 | G01837306000-250204-0093 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Hoàng Thị Thu | |
1615 | G01837306000-250204-0094 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đinh Văn Thành | |
1616 | G01837306000-250204-0095 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đỗ Minh Phúc | |
1617 | G01837306000-250204-0096 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Phương Thảo | |
1618 | G01837306000-250204-0097 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đỗ Sơn Hải | |
1619 | G01837306000-250204-0098 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nghiêm Viết Ngọc | |
1620 | G01837306000-250204-0099 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Hoàng Bảo | |
1621 | G01837306000-250204-0100 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Bùi Bách Tùng Lâm | |
1622 | G01837306000-250204-0101 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Ngọc An Nhiên | |
1623 | G01837306000-250204-0102 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Huy Hoàng | |
1624 | G01837306000-250204-0103 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đoàn Huy Long | |
1625 | G01837306000-250204-0104 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Đức Nghĩa | |
1626 | G01837306000-250204-0105 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Thị Lưu | |
1627 | G01837306000-250204-0106 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
1628 | G01837306000-250204-0107 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Trần Văn Hiển | |
1629 | G01837306000-250204-0108 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Thị Quỳnh Anh | |
1630 | G01837306000-250204-0109 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Lê Thị Lan | |
1631 | G01837306000-250204-0110 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Vũ Phương Linh | |
1632 | G01837306000-250204-0111 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Vũ Bảo Trâm | |
1633 | G01837306000-250326-0058 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hà Dung | |
1634 | G01837306000-250326-0059 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Lê Văn Uyên | |
1635 | G01837306000-250304-0080 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | Vũ Nguyễn Minh Châu | |
1636 | G01837306000-250304-0081 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đồng Công Thành | |
1637 | G01837306000-250304-0082 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trịnh Thanh Mai | |
1638 | G01837306000-250304-0083 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Bùi Trọng Thiên | |
1639 | G01837306000-250304-0084 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Đức Tuấn Minh | |
1640 | G01837306000-250304-0085 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Bùi Quang Đăng | |
1641 | G01837306000-250304-0086 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Bảo Linh | |
1642 | G01837306000-250304-0087 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Danh Ánh | |
1643 | G01837306000-250304-0088 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Minh Nghĩa | |
1644 | G01837306000-250304-0089 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Bùi Thùy Linh | |
1645 | G01837306000-250304-0090 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đặng Thái Sơn | |
1646 | G01837306000-250304-0091 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Hà Dương | |
1647 | G01837306000-250304-0092 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đinh Vy Thảo | |
1648 | G01837306000-250304-0093 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Hoàng Xuân Nam | |
1649 | G01837306000-250304-0094 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vương Diễm Quỳnh | |
1650 | G01837306000-250304-0095 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Ngọc Hà Anh | |
1651 | G01837306000-250304-0096 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Lan Phương | |
1652 | G01837306000-250304-0097 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Nhật Mai | |
1653 | G01837306000-250304-0098 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Văn Minh | |
1654 | G01837306000-250304-0099 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Mạc Thị Thùy Dương | |
1655 | G01837306000-250304-0100 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đỗ Đình Huy | |
1656 | G01837306000-250304-0101 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Huệ | |
1657 | G01837306000-250304-0102 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NguyỄn Thu Hương | |
1658 | G01837306000-250304-0103 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đỗ Quang Nguyên | |
1659 | G01837306000-250304-0104 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đoàn Duy Lâm | |
1660 | G01837306000-250304-0105 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Văn Thái Sơn | |
1661 | G01837306000-250304-0106 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trần Nguyễn Vũ | |
1662 | G01837306000-250304-0107 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Ngọc Trà My | |
1663 | G01837306000-250304-0108 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Bùi Thanh Hải | |
1664 | G01837306000-250304-0109 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Khánh Linh | |
1665 | G01837306000-250304-0110 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Phượng | |
1666 | G01837306000-250304-0111 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trịnh Thị Linh | |
1667 | G01837306000-250304-0112 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
1668 | G01837306000-250304-0113 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Văn Hiếu | |
1669 | G01837306000-250304-0114 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Thị Hằng | |
1670 | G01837306000-250304-0115 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thu Huyền | |
1671 | G01837306000-250304-0116 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Thị Phương Anh | |
1672 | G01837306000-250304-0117 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Lữ | |
1673 | G01837306000-250304-0118 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Lưu Thị Hòa | |
1674 | G01837306000-250304-0119 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Then | |
1675 | G01837306000-250304-0120 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đào Nguyễn Tuấn Minh | |
1676 | G01837306000-250304-0121 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trần Thị Điệp | |
1677 | G01837306000-250304-0122 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Hoàng Thị Phương | |
1678 | G01837306000-250304-0123 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đỗ Phương Nam | |
1679 | G01837306000-250304-0124 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Hồ Thu Huyền | |
1680 | G01837306000-250304-0125 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Văn Việt | |
1681 | G01837306000-250304-0126 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Văn Tùng | |
1682 | G01837306000-250304-0127 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Hồ Quỳnh Anh | |
1683 | G01837306000-250304-0128 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Đình Hoàng Nam | |
1684 | G01837306000-250304-0129 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Đức Bình | |
1685 | G01837306000-250304-0130 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Thị Vần | |
1686 | G01837306000-250304-0131 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trần Thị Huyền | |
1687 | G01837306000-250304-0132 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đinh Trọng Hạnh | |
1688 | G01837306000-250304-0133 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Thị Tường | |
1689 | G01837306000-250304-0134 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Vân | |
1690 | G01837306000-250304-0135 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đỗ Thị Huyền | |
1691 | G01837306000-250304-0136 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Thị Xoa | |
1692 | G01837306000-250304-0137 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đinh Khánh Huyền | |
1693 | G01837306000-250304-0138 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Ngọc ánh | |
1694 | G01837306000-250304-0139 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Hà Vy | |
1695 | G01837306000-250404-0001 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Văn Hoán | |
1696 | G01837306000-250404-0002 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Liên | |
1697 | G01837306000-250404-0003 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Muôn | |
1698 | G01837306000-250404-0004 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Văn Hiên | |
1699 | G01837306000-250404-0005 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Huê | |
1700 | G01837306000-250404-0006 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Thuy | |
1701 | G01837306000-250404-0007 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ánh | |
1702 | G01837306000-250404-0008 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Bích Ngọc | |
1703 | G01837306000-250404-0009 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Ca | |
1704 | G01837306000-250404-0010 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Tuyết Mai | |
1705 | G01837306000-250404-0011 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nhàn | |
1706 | G01837306000-250404-0012 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Huế | |
1707 | G01837306000-250404-0013 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quốc Trị | |
1708 | G01837306000-250404-0014 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Giang | |
1709 | G01837306000-250404-0015 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Thị Thúy | |
1710 | G01837306000-250404-0016 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Lệ | |
1711 | G01837306000-250404-0017 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Minh Tuấn | |
1712 | G01837306000-250404-0018 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Xuân Thanh | |
1713 | G01837306000-250404-0019 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thu Trang | |
1714 | G01837306000-250404-0020 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hoàng Anh | |
1715 | G01837306000-250404-0021 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Dương | |
1716 | G01837306000-250404-0022 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Thi | |
1717 | G01837306000-250404-0023 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Mạnh | |
1718 | G01837306000-250404-0024 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Minh | |
1719 | G01837306000-250404-0025 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thế Toàn | |
1720 | G01837306000-250404-0026 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thúy | |
1721 | G01837306000-250404-0027 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đăng Dự | |
1722 | G01837306000-250404-0028 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Đình Phận | |
1723 | G01837306000-250404-0029 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đoàn Gia Minh | |
1724 | G01837306000-250404-0030 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Dương | |
1725 | G01837306000-250404-0031 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô văn Tiến Dũng | |
1726 | G01837306000-250404-0032 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Linh Hương | |
1727 | G01837306000-250404-0033 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Gái | |
1728 | G01837306000-250404-0034 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Việt Lâm | |
1729 | G01837306000-250404-0035 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nhạ | |
1730 | G01837306000-250404-0036 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Lê Đức Anh | |
1731 | G01837306000-250404-0037 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Anh Đức | |
1732 | G01837306000-250404-0038 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Anh Kiệt | |
1733 | G01837306000-250404-0039 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hoàng Anh Thư | |
1734 | G01837306000-250404-0040 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lập | |
1735 | G01837306000-250404-0041 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Sỹ | |
1736 | G01837306000-250404-0042 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGô Văn Hải | |
1737 | G01837306000-250404-0043 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Khánh Ngọc | |
1738 | G01837306000-250404-0044 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hải | |
1739 | G01837306000-250404-0045 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Khôi Nguyên | |
1740 | G01837306000-250404-0046 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lù Văn Khương | |
1741 | G01837306000-250404-0047 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thu Phương | |
1742 | G01837306000-250324-0092 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Nguyễn Đặng Sơn | |
1743 | G01837306000-250324-0093 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Hoàng Thị Hảo | |
1744 | G01837306000-250325-0060 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | Nguyễn Năng Giầu | |
1745 | G01837306000-250401-0002 | 01/04/2025 | 11/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Văn Định | |
1746 | G01837306000-250401-0003 | 01/04/2025 | 11/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đỗ Trần Phúc Anh | |
1747 | G01837306000-250402-0001 | 02/04/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Gia Huy | |
1748 | G01837306000-250403-0007 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Xuân | |
1749 | G01837306000-250403-0008 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Quang Anh | |
1750 | G01837306000-250403-0009 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Tùng Lâm | |
1751 | G01837306000-250403-0010 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | |
1752 | G01837306000-250403-0011 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tuệ Minh Châu | |
1753 | G01837306000-250405-0001 | 05/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Gia Bảo | |
1754 | G01837306000-250406-0001 | 06/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Anh Thư | |
1755 | G01837306000-250407-0001 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Minh Huy | |
1756 | G01837306000-250407-0002 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Gia Hân | |
1757 | G01837306000-250407-0003 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Khôi Nguyên | |
1758 | G01837306000-250407-0004 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Diễm Hạnh | |
1759 | G01837306000-250407-0005 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đăng Khang | |
1760 | G01837306000-250407-0006 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Ngọc San | |
1761 | G01837306000-250407-0007 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Bích Ngọc | |
1762 | G01837306000-250409-0007 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Việt An | |
1763 | G01837306000-250409-0008 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thiên Thanh | |
1764 | G01837306000-250409-0009 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tiến Dũng | |
1765 | G01837306000-250409-0010 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Anh Duy | |
1766 | G01837306000-250409-0011 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Gia Bảo | |
1767 | G01837306000-250409-0012 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Vân Anh | |
1768 | G01837306000-250409-0013 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Triệu Thùy Linh | |
1769 | G01837306000-250409-0014 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
1770 | G01837306000-250409-0015 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Tĩnh | |
1771 | G01837306000-250409-0016 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hào | |
1772 | G01837306000-250409-0017 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hà Thư | |
1773 | G01837306000-250409-0018 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Khiêm | |
1774 | G01837306000-250409-0019 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Văn Phúc | |
1775 | G01837306000-250409-0020 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Tuyết | |
1776 | G01837306000-250409-0021 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đình Đồng | |
1777 | G01837306000-250409-0022 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Kim Tuyến | |
1778 | G01837306000-250409-0023 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Đài Trang | |
1779 | G01837306000-250409-0024 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Kim Chiến | |
1780 | G01837306000-250409-0025 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | An Thị Khuyến | |
1781 | G01837306000-250409-0026 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Duy Anh | |
1782 | G01837306000-250409-0027 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Thúy Vân | |
1783 | G01837306000-250409-0028 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu | |
1784 | G01837306000-250409-0029 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Văn Hà | |
1785 | G01837306000-250409-0030 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Thắng | |
1786 | G01837306000-250409-0031 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Huệ | |
1787 | G01837306000-250409-0032 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Ngân | |
1788 | G01837306000-250409-0033 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thiên Ngân | |
1789 | G01837306000-250409-0034 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đức Hữu | |
1790 | G01837306000-250409-0035 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Phú Thoại | |
1791 | G01837306000-250409-0036 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Thiêm | |
1792 | G01837306000-250409-0037 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Quang Trường | |
1793 | G01837306000-250409-0038 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Uyên | |
1794 | G01837306000-250409-0039 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Đạt | |
1795 | G01837306000-250409-0040 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đức Anh | |
1796 | G01837306000-250409-0041 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Đăng | |
1797 | G01837306000-250409-0042 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Hải Yến | |
1798 | G01837306000-250409-0043 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Thu Hiền | |
1799 | G01837306000-250409-0044 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Nguyễn Khánh Hà | |
1800 | G01837306000-250409-0045 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Khắc Thái Tuấn | |
1801 | G01837306000-250409-0046 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai Chi | |
1802 | G01837306000-250409-0047 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hà Chi | |
1803 | G01837306000-250409-0048 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đức Mạnh | |
1804 | G01837306000-250409-0049 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thắng | |
1805 | G01837306000-250409-0050 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trần Hà Khuê | |
1806 | G01837306000-250409-0051 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Tuấn | |
1807 | G01837306000-250409-0052 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Minh Dương | |
1808 | G01837306000-250409-0053 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Minh Út | |
1809 | G01837306000-250409-0054 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Ngân | |
1810 | G01837306000-250409-0055 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hải | |
1811 | G01837306000-250409-0056 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đỗ Gia Minh | |
1812 | G01837306000-250409-0057 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Bảo Dương | |
1813 | G01837306000-250409-0058 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thuận | |
1814 | G01837306000-250409-0059 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Hiện | |
1815 | G01837306000-250409-0060 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phơn | |
1816 | G01837306000-250409-0061 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Vũ Quang | |
1817 | G01837306000-250409-0062 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đình Dũng | |
1818 | G01837306000-250409-0063 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
1819 | G01837306000-250409-0064 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Thị Phương Hà | |
1820 | G01837306000-250409-0065 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Tiến Sỹ | |
1821 | G01837306000-250409-0066 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thảo | |
1822 | G01837306000-250408-0073 | 08/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Lê Dịu Hương | |
1823 | G01837306000-250410-0101 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thùy Dương | |
1824 | G01837306000-250410-0102 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Đình Đại | |
1825 | G01837306000-250410-0103 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
1826 | G01837306000-250410-0104 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Đức Vính | |
1827 | G01837306000-250410-0105 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Quyến | |
1828 | G01837306000-250410-0106 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Quyên | |
1829 | G01837306000-250410-0107 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đình Cường | |
1830 | G01837306000-250410-0108 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Minh Nguyện | |
1831 | G01837306000-250410-0109 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Văn Tần | |
1832 | G01837306000-250410-0110 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thành Nhơn | |
1833 | G01837306000-250410-0111 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Văn Nhương | |
1834 | G01837306000-250410-0112 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Đức Ngọc | |
1835 | G01837306000-250410-0113 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Lan | |
1836 | G01837306000-250410-0114 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Thu | |
1837 | G01837306000-250410-0115 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Cao Duy Thanh | |
1838 | G01837306000-250410-0116 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thị Vân | |
1839 | G01837306000-250410-0117 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Minh Nguyệt | |
1840 | G01837306000-250410-0118 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Hương Lý | |
1841 | G01837306000-250410-0119 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Phương Thảo | |
1842 | G01837306000-250410-0120 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Thiện | |
1843 | G01837306000-250410-0121 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thiện Vinh | |
1844 | G01837306000-250410-0122 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đức BÌnh | |
1845 | G01837306000-250410-0123 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thùy Linh | |
1846 | G01837306000-250410-0124 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Tự Tuấn Minh | |
1847 | G01837306000-250410-0125 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Phúc Thái Sơn | |
1848 | G01837306000-250410-0126 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Bảo Linh | |
1849 | G01837306000-250410-0127 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Trần Bảo Trang | |
1850 | G01837306000-250410-0128 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Minh Hải Nam | |
1851 | G01837306000-250410-0129 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Nguyệt Anh | |
1852 | G01837306000-250410-0130 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Minh Minh | |
1853 | G01837306000-250410-0131 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Phương Linh | |
1854 | G01837306000-250410-0132 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đồng Đức Bảo Quân | |
1855 | G01837306000-250410-0133 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Duy Anh | |
1856 | G01837306000-250410-0134 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng Bách | |
1857 | G01837306000-250410-0135 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Quang Vinh | |
1858 | G01837306000-250410-0136 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Thiện | |
1859 | G01837306000-250410-0137 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Khánh Linh | |
1860 | G01837306000-250410-0138 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Lê Tường Vân | |
1861 | G01837306000-250410-0139 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Xuân Duy | |
1862 | G01837306000-250410-0140 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Nam Khánh | |
1863 | G01837306000-250410-0141 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Đức | |
1864 | G01837306000-250410-0142 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Chí Lâm | |
1865 | G01837306000-250410-0143 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tạ Thị Hoài Anh | |
1866 | G01837306000-250410-0144 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Văn Huy | |
1867 | G01837306000-250410-0145 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Thị Thúy Hường | |
1868 | G01837306000-250410-0146 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Sâm | |
1869 | G01837306000-250410-0147 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
1870 | G01837306000-250410-0148 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hữu Hải | |
1871 | G01837306000-250410-0149 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Hoàng Khánh Linh | |
1872 | G01837306000-250411-0040 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thanh Cảnh | |
1873 | G01837306000-250411-0041 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Thị Minh Thúy | |
1874 | G01837306000-250411-0042 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tống Thị Nhung | |
1875 | G01837306000-250411-0043 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Sơn | |
1876 | G01837306000-250411-0044 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hường | |
1877 | G01837306000-250411-0045 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Huân | |
1878 | G01837306000-250411-0046 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Phương Anh | |
1879 | G01837306000-250411-0047 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Thu Tuyết | |
1880 | G01837306000-250411-0048 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đinh Thị Vân | |
1881 | G01837306000-250411-0049 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Văn Tú | |
1882 | G01837306000-250411-0050 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Hằng | |
1883 | G01837306000-250411-0051 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đào Thị Liễu | |
1884 | G01837306000-250411-0052 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Đào | |
1885 | G01837306000-250411-0053 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thương | |
1886 | G01837306000-250411-0054 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Duyên | |
1887 | G01837306000-250411-0055 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Hoàng | |
1888 | G01837306000-250411-0056 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Minh Mạnh | |
1889 | G01837306000-250411-0057 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Việt | |
1890 | G01837306000-250411-0058 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Văn Hiển | |
1891 | G01837306000-250411-0059 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thái Vy | |
1892 | G01837306000-250411-0060 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thu Thảo | |
1893 | G01837306000-250411-0061 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Liêm | |
1894 | G01837306000-250411-0062 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Lê Hà Anh | |
1895 | G01837306000-250411-0063 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thúy | |
1896 | G01837306000-250411-0064 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Nguyễn Khánh Linh | |
1897 | G01837306000-250411-0065 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thảo Nhi | |
1898 | G01837306000-250411-0066 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bảo Minh | |
1899 | G01837306000-250411-0067 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Huyền Trang | |
1900 | G01837306000-250411-0068 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Hà Anh | |
1901 | G01837306000-250411-0069 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Chính | |
1902 | G01837306000-250411-0070 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tuyết | |
1903 | G01837306000-250411-0071 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tiêu Thị Nga | |
1904 | G01837306000-250411-0072 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tâm | |
1905 | G01837306000-250411-0073 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hiếu | |
1906 | G01837306000-250411-0074 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh | |
1907 | G01837306000-250402-0002 | 02/04/2025 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đặng Văn Hưng | |
1908 | G01837306000-250404-0050 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Phạm Thị Thúy Phương | |
1909 | G01837306000-250404-0051 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Phạm Thị Thu Hương | |
1910 | G01837306000-250404-0052 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Trịnh Văn Thọ | |
1911 | G01837306000-250408-0075 | 08/04/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Tân Tiến | |
1912 | G01837306000-250408-0076 | 08/04/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Việt Anh | |
1913 | G01837306000-250409-0068 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thị Khuyến | |
1914 | G01837306000-250409-0069 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Bảo Kiên | |
1915 | G01837306000-250414-0002 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Khoan | |
1916 | G01837306000-250414-0003 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thanh Tùng | |
1917 | G01837306000-250414-0004 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Gia Hào | |
1918 | G01837306000-250414-0005 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
1919 | G01837306000-250414-0006 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Thu | |
1920 | G01837306000-250414-0007 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trương Thanh Dương | |
1921 | G01837306000-250414-0008 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Phú Thịnh | |
1922 | G01837306000-250414-0009 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Huỳnh Nga | |
1923 | G01837306000-250414-0010 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Lan Chi | |
1924 | G01837306000-250414-0011 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Đình Hiến | |
1925 | G01837306000-250414-0012 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thúy | |
1926 | G01837306000-250414-0013 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Ngoan | |
1927 | G01837306000-250414-0014 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Cảnh | |
1928 | G01837306000-250414-0015 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Liên | |
1929 | G01837306000-250414-0016 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thị hải yến | |
1930 | G01837306000-250414-0017 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Tuyết | |
1931 | G01837306000-250414-0018 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Nga | |
1932 | G01837306000-250414-0019 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Phương Thanh | |
1933 | G01837306000-250414-0020 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lò Văn Văn | |
1934 | G01837306000-250414-0021 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Loan Thị Hường | |
1935 | G01837306000-250414-0022 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lương Thị Hải Yến | |
1936 | G01837306000-250414-0023 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Anh Nhi | |
1937 | G01837306000-250414-0024 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thị Yến Nhi | |
1938 | G01837306000-250414-0025 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thúy Mong | |
1939 | G01837306000-250414-0026 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Biển | |
1940 | G01837306000-250414-0027 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thuấn | |
1941 | G01837306000-250414-0028 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Đại | |
1942 | G01837306000-250414-0029 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phùng Văn Tuấn | |
1943 | G01837306000-250414-0030 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Trần Ngân Thương | |
1944 | G01837306000-250414-0031 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thu Huyền | |
1945 | G01837306000-250414-0032 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Chi Lâm | |
1946 | G01837306000-250414-0033 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Tâm Đan | |
1947 | G01837306000-250414-0034 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Vũ Hà Anh | |
1948 | G01837306000-250414-0035 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Quang Hải | |
1949 | G01837306000-250414-0036 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Hiển | |
1950 | G01837306000-250414-0037 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Bá Nam Đạt | |
1951 | G01837306000-250414-0038 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thế Tú | |
1952 | G01837306000-250414-0039 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Ót | |
1953 | G01837306000-250414-0040 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Tuyết | |
1954 | G01837306000-250414-0041 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Hiển | |
1955 | G01837306000-250414-0042 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hà Minh Ánh | |
1956 | G01837306000-250414-0043 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Tài | |
1957 | G01837306000-250414-0044 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Nhẫn | |
1958 | G01837306000-250415-0001 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Lưu | |
1959 | G01837306000-250415-0002 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Trung | |
1960 | G01837306000-250415-0003 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Thị Duyên | |
1961 | G01837306000-250415-0004 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hoa | |
1962 | G01837306000-250415-0005 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Thư | |
1963 | G01837306000-250415-0006 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
1964 | G01837306000-250415-0007 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Tuyền | |
1965 | G01837306000-250415-0008 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Mạnh Hùng | |
1966 | G01837306000-250415-0009 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trung Trưởng | |
1967 | G01837306000-250415-0010 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Huyền | |
1968 | G01837306000-250415-0011 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Chính | |
1969 | G01837306000-250415-0012 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Lý | |
1970 | G01837306000-250415-0013 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quyên | |
1971 | G01837306000-250415-0014 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đức Hoàn | |
1972 | G01837306000-250415-0015 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hoa | |
1973 | G01837306000-250415-0016 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hoàn | |
1974 | G01837306000-250415-0017 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Yến | |
1975 | G01837306000-250415-0018 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Duy Hiếu | |
1976 | G01837306000-250415-0019 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Ánh | |
1977 | G01837306000-250415-0020 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Tâm | |
1978 | G01837306000-250415-0021 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Quang Dương | |
1979 | G01837306000-250415-0022 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đoàn Thị Thanh Thủy | |
1980 | G01837306000-250415-0023 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Huy | |
1981 | G01837306000-250415-0024 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Ty | |
1982 | G01837306000-250415-0025 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương | |
1983 | G01837306000-250415-0026 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Khắc Vỹ | |
1984 | G01837306000-250415-0027 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Nhật Minh | |
1985 | G01837306000-250415-0028 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Quang Sơn | |
1986 | G01837306000-250415-0029 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Thinh | |
1987 | G01837306000-250415-0030 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Thị Mến | |
1988 | G01837306000-250415-0031 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Hồng Minh | |
1989 | G01837306000-250415-0032 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Bảo Ngọc | |
1990 | G01837306000-250415-0033 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Vũ Minh Long | |
1991 | G01837306000-250415-0034 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Gia Hân | |
1992 | G01837306000-250415-0035 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hà | |
1993 | G01837306000-250415-0036 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trần Minh Đức | |
1994 | G01837306000-250415-0037 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hữu Bảo | |
1995 | G01837306000-250415-0038 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Bảo Phúc | |
1996 | G01837306000-250415-0039 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đoàn Tuấn Anh | |
1997 | G01837306000-250415-0040 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bá Tùng Anh | |
1998 | G01837306000-250415-0041 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Thái Long | |
1999 | G01837306000-250415-0042 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Kiên | |
2000 | G01837306000-250415-0043 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Nhật Lam | |
2001 | G01837306000-250415-0044 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Trung | |
2002 | G01837306000-250415-0045 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Chương Thị Thùy Linh | |
2003 | G01837306000-250415-0046 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đinh Xuân Phúc | |
2004 | G01837306000-250415-0047 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hà Vi | |
2005 | G01837306000-250415-0048 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Mai Anh | |
2006 | G01837306000-250415-0049 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Lê Anh Vũ | |
2007 | G01837306000-250415-0050 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Quang Quyết | |
2008 | G01837306000-250415-0051 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Ngọc | |
2009 | G01837306000-250415-0052 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Gưới | |
2010 | G01837306000-250415-0053 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thảo | |
2011 | G01837306000-250416-0001 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Ninh Văn Thanh | |
2012 | G01837306000-250416-0002 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Tạ Văn Quốc | |
2013 | G01837306000-250416-0003 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Vũ Đình Thịnh | |
2014 | G01837306000-250416-0004 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Thị Thương | |
2015 | G01837306000-250416-0005 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đỗ Thúy Nga | |
2016 | G01837306000-250416-0006 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Hồ Thị Thanh | |
2017 | G01837306000-250416-0007 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Hoàng Thị Thanh Thủy | |
2018 | G01837306000-250416-0008 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Văn Kiểm | |
2019 | G01837306000-250416-0009 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Thị Xuyến | |
2020 | G01837306000-250416-0010 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lê Thị Lan Anh | |
2021 | G01837306000-250416-0011 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Thị Yến | |
2022 | G01837306000-250416-0012 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phùng Mạnh Hải | |
2023 | G01837306000-250416-0013 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Quang Khải | |
2024 | G01837306000-250416-0014 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Thị Dương | |
2025 | G01837306000-250416-0015 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Ngọc Thúy | |
2026 | G01837306000-250416-0016 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lê Thị Thu Hường | |
2027 | G01837306000-250416-0017 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Hoàng Thị Doan | |
2028 | G01837306000-250416-0018 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đặng Thị Thu Trang | |
2029 | G01837306000-250416-0019 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Thị Hương Thơm | |
2030 | G01837306000-250416-0020 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Tăng Văn Toàn | |
2031 | G01837306000-250416-0021 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Ánh | |
2032 | G01837306000-250416-0022 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Lương Thanh Tùng | |
2033 | G01837306000-250416-0023 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Vũ Đình Luyến | |
2034 | G01837306000-250416-0024 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đoàn Thị Hoa | |
2035 | G01837306000-250416-0025 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Văn Nội | |
2036 | G01837306000-250416-0026 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đoàn Nguyễn Khánh Linh | |
2037 | G01837306000-250416-0027 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trương Đức Thành Dương | |
2038 | G01837306000-250416-0028 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Thế Thái | |
2039 | G01837306000-250416-0029 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Ánh Liên | |
2040 | G01837306000-250416-0030 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Bùi Tường Linh | |
2041 | G01837306000-250416-0031 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Bùi Đức Huy | |
2042 | G01837306000-250416-0032 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Tăng Văn Thành Đạt | |
2043 | G01837306000-250416-0033 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Lê Phương Ngân | |
2044 | G01837306000-250416-0034 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đặng Thị Thu An | |
2045 | G01837306000-250416-0035 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đào Nhật Hà | |
2046 | G01837306000-250416-0036 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đoàn Việt Bách | |
2047 | G01837306000-250416-0037 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Hứa Phúc Vinh | |
2048 | G01837306000-250416-0038 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lò văn Hưng | |
2049 | G01837306000-250416-0039 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Giàng Thị Sé | |
2050 | G01837306000-250416-0040 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trịnh Xuân Kiên | |
2051 | G01837306000-250416-0041 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Đức Thư | |
2052 | G01837306000-250416-0042 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Bùi Như Tuấn | |
2053 | G01837306000-250416-0043 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Ngọc Duy | |
2054 | G01837306000-250411-0075 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
2055 | G01837306000-250404-0053 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Bá Quí | |
2056 | G01837306000-250408-0077 | 08/04/2025 | 17/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Phạm Thị Hồng Oanh | |
2057 | G01837306000-250409-0070 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Trần Lan Phương | |
2058 | G01837306000-250410-0150 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Anh Thư | |
2059 | G01837306000-250410-0151 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Thế Vũ Anh | |
2060 | G01837306000-250415-0054 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Phong | |
2061 | G01837306000-250415-0055 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Phương Chi | |
2062 | G01837306000-250415-0056 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Minh | |
2063 | G01837306000-250416-0044 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | |
2064 | G01837306000-250416-0045 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | |
2065 | G01837306000-250416-0046 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lê Vũ Minh Khang | |
2066 | G01837306000-250416-0047 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lưu Tuấn Minh | |
2067 | G01837306000-250411-0076 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Quang Anh | |
2068 | G01837306000-250412-0001 | 12/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Minh Anh | |
2069 | G01837306000-250412-0002 | 12/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ngọc An Vy | |
2070 | G01837306000-250413-0001 | 13/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trương Thị Quỳnh Anh | |
2071 | G01837306000-250414-0045 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Đức Thanh Lâm | |
2072 | G01837306000-250414-0046 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Trí Thành | |
2073 | G01837306000-250414-0047 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Như Nam Khánh | |
2074 | G01837306000-250414-0048 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Tùng Lâm | |
2075 | G01837306000-250415-0057 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Nguyễn Mai Phương | |
2076 | G01837306000-250416-0048 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên | |
2077 | G01837306000-250416-0049 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Sỹ Hải Đăng | |
2078 | G01837306000-250416-0050 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Zhang Việt | |
2079 | G01837306000-250416-0051 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đào Đình Thái Nhật |