| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | G01.837.506.000-250402-0011 | 02/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NHÌ | |
| 2 | G01837306000-250602-0060 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Vinh | |
| 3 | G01837306000-250602-0062 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Gia Hân | |
| 4 | G01837306000-250503-0062 | 03/05/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Quỳnh Mai | |
| 5 | G01837306000-250304-0139 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Hà Vy | |
| 6 | G01837306000-250404-0005 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Huê | |
| 7 | G01837306000-250305-0059 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tô Đình Cự | |
| 8 | G01837306000-250305-0062 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Duy Mạnh | |
| 9 | G01837306000-250305-0063 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thị Thu | |
| 10 | G01837306000-250305-0064 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Văn Duy | |
| 11 | G01.837.000.000-250305-0027 | 05/03/2025 | 20/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 12 | G01.837.000.000-250305-5074 | 05/03/2025 | 15/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ VĂN TÙNG | |
| 13 | G01837306000-250505-0064 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Tùng Lâm | |
| 14 | G01837306000-250505-0065 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Ngọc Uyên Thư | |
| 15 | G01837306000-250306-0079 | 06/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phùng Văn Quyền | |
| 16 | G01.837.000.000-250307-0184 | 07/03/2025 | 22/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TUẨN | |
| 17 | G01837306000-250609-0058 | 09/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | |
| 18 | G01837306000-250609-0059 | 09/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Đình Minh Khoa | |
| 19 | G01837306000-250609-0061 | 09/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đoàn Ngọc Khánh Linh | |
| 20 | G01.837.000.000-250307-5219 | 10/03/2025 | 03/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
| 21 | G01.837.000.000-250310-5119 | 11/03/2025 | 21/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ VÂN ANH | |
| 22 | G01.837.000.000-250310-5279 | 11/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ LAN ANH | |
| 23 | G01.837.000.000-250312-0013 | 12/03/2025 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐIÊU THỊ DUNG | |
| 24 | G01837306000-250512-0054 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Thiệu | |
| 25 | G01837306000-250612-0029 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Vũ Trúc Linh | |
| 26 | G01837306000-250612-0039 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Ánh Dương | |
| 27 | G01.837.000.000-250312-5176 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÝ | |
| 28 | G01.837.000.000-250313-5043 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
| 29 | G01.837.000.000-250312-5184 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | |
| 30 | G01.837.000.000-250313-0050 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC VIỆT | |
| 31 | G01.837.000.000-250313-5048 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHÁNH | |
| 32 | G01.837.000.000-250313-5064 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ LINH CHI | |
| 33 | G01.837.000.000-250313-5155 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TIÊN PHONG | |
| 34 | G01.837.506.000-250415-5078 | 16/04/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | |
| 35 | G01837306000-250217-0077 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Vũ Thị Luyên | |
| 36 | G01837306000-250217-0078 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Tăng Thị Hải Đăng | |
| 37 | G01837306000-250217-0080 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Đức Long | |
| 38 | G01.837.000.000-250317-0002 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MẠNH ANH | |
| 39 | G01.837.000.000-250317-0018 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HỢI | |
| 40 | G01.837.000.000-250317-0052 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PENG JING | |
| 41 | G01.837.000.000-250317-0104 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | |
| 42 | G01.837.000.000-250316-0012 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 43 | G01.837.000.000-250317-0131 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 44 | G01.837.000.000-250317-0146 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHEN SIMING | |
| 45 | G01.837.000.000-250317-0148 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIN HAO JIE | |
| 46 | G01.837.000.000-250317-0154 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PENG YUE JIE | |
| 47 | G01.837.000.000-250317-0156 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHEN GUAN HUA | |
| 48 | G01.837.000.000-250317-0158 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐỨC | |
| 49 | G01.837.000.000-250317-0163 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN CHUYỂN | |
| 50 | G01.837.000.000-250317-0167 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LI ZUQIU | |
| 51 | G01.837.000.000-250317-0171 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | FANG XIN GANG | |
| 52 | G01.837.000.000-250317-0184 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ZHAN CHUANG HUA | |
| 53 | G01.837.000.000-250317-0188 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIU YANBO | |
| 54 | G01.837.000.000-250317-0190 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | YIN SHU HUA | |
| 55 | G01.837.000.000-250317-0191 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | YAN HUA YONG | |
| 56 | G01.837.000.000-250317-0194 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LING HAI MING | |
| 57 | G01.837.000.000-250317-0195 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN GIANG | |
| 58 | G01.837.000.000-250317-0198 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIU HAI HUA | |
| 59 | G01.837.000.000-250317-0203 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAI YI JIE | |
| 60 | G01.837.000.000-250317-0205 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAI HUAYONG | |
| 61 | G01.837.000.000-250317-0208 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ZHAO LU JIA | |
| 62 | G01837306000-250218-0080 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Thị Thủy | |
| 63 | G01837306000-250218-0081 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Mến | |
| 64 | G01837306000-250218-0082 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Thùy Linh | |
| 65 | G01837306000-250218-0083 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Quang Vinh | |
| 66 | G01837306000-250318-0067 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trịnh Thị Hương | |
| 67 | G01837306000-250318-0069 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phùng Kim Oanh | |
| 68 | G01.837.000.000-250318-5018 | 18/03/2025 | 05/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN DÂN | |
| 69 | G01.837.000.000-250318-5111 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | |
| 70 | G01.837.000.000-250318-5129 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VŨ NHẬT | |
| 71 | G01.837.000.000-250318-5138 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THỊNH | |
| 72 | G01837306000-250418-0048 | 18/04/2025 | 28/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Trần Khắc Tài | |
| 73 | G01837306000-250618-0024 | 18/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Đức Hân | |
| 74 | G01837306000-250219-0123 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Quyền Chức | |
| 75 | G01837306000-250219-0124 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Xuân Hanh | |
| 76 | G01.837.000.000-250319-5007 | 19/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUÝ PHƯƠNG | |
| 77 | G01.837.000.000-250319-5002 | 19/03/2025 | 29/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN BẢO KHÁNH | |
| 78 | G01.837.000.000-250319-5008 | 19/03/2025 | 29/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 79 | G01.837.000.000-250318-5228 | 19/03/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ANH VIỆT | |
| 80 | G01.837.000.000-250319-5030 | 19/03/2025 | 13/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐĂNG THIẾU | |
| 81 | G01.837.000.000-250319-5043 | 19/03/2025 | 29/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỒNG THỊ HƯỜNG | |
| 82 | G01.837.000.000-250319-5051 | 19/03/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỀM | |
| 83 | G01.837.000.000-250319-0060 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
| 84 | G01.837.000.000-250319-0066 | 19/03/2025 | 29/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIM JUNGHO | |
| 85 | G01.837.000.000-250319-0094 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | XIE YIFAN | |
| 86 | G01.837.000.000-250319-5091 | 19/03/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
| 87 | G01.837.000.000-250319-0102 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
| 88 | G01.837.000.000-250319-0106 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỒNG QUỐC VIỆT | |
| 89 | G01.837.000.000-250319-0068 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | JIN CHENG ZHE | |
| 90 | G01.837.000.000-250319-0113 | 19/03/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | |
| 91 | G01837306000-250220-0073 | 20/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thùy Linh | |
| 92 | G01837306000-250220-0074 | 20/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Bùi Hưng Thịnh | |
| 93 | G01.837.000.000-250315-5020 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM CÚC | |
| 94 | G01.837.000.000-250318-5183 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG ANH | |
| 95 | G01.837.000.000-250317-5268 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG BÍNH DẦN | |
| 96 | G01.837.000.000-250303-5187 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HẠNH | |
| 97 | G01.837.000.000-250318-5186 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HUỲNH | |
| 98 | G01.837.000.000-250318-5099 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | |
| 99 | G01.837.000.000-250318-5187 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẬU | |
| 100 | G01.837.000.000-250319-5128 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HIẾU | |
| 101 | G01.837.000.000-250318-5188 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
| 102 | G01.837.000.000-250318-5189 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÙNG LÂM | |
| 103 | G01.837.000.000-250319-5119 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
| 104 | G01.837.000.000-250318-5194 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | |
| 105 | G01.837.000.000-250320-5002 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN VINH | |
| 106 | G01.837.000.000-250319-5162 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ THỊ MAI | |
| 107 | G01.837.000.000-250319-5163 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUYỀN ANH | |
| 108 | G01.837.000.000-250318-5197 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC NGUYÊN | |
| 109 | G01.837.000.000-250319-5176 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH TRUNG | |
| 110 | G01.837.000.000-250319-5159 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH ANH | |
| 111 | G01.837.000.000-250319-5157 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | |
| 112 | G01.837.000.000-250319-5153 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÂN | |
| 113 | G01.837.000.000-250318-5203 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THẾ QUÝ | |
| 114 | G01.837.000.000-250319-5154 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NĂM | |
| 115 | G01.837.000.000-250318-5205 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
| 116 | G01.837.000.000-250318-5224 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ANH | |
| 117 | G01.837.000.000-250319-5155 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VƯỢNG | |
| 118 | G01.837.000.000-250319-5165 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | |
| 119 | G01.837.000.000-250320-5001 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
| 120 | G01.837.000.000-250319-5134 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH ĐÌNH KHƯƠNG | |
| 121 | G01.837.000.000-250320-5003 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | |
| 122 | G01.837.000.000-250318-5226 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
| 123 | G01.837.000.000-250319-5146 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TIỆP | |
| 124 | G01.837.000.000-250318-5237 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
| 125 | G01.837.000.000-250319-5150 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
| 126 | G01.837.000.000-250319-5139 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG | |
| 127 | G01.837.000.000-250319-5240 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
| 128 | G01.837.000.000-250319-5133 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN QUỲNH | |
| 129 | G01.837.000.000-250319-5130 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỒI | |
| 130 | G01.837.000.000-250319-5125 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ NHẬT | |
| 131 | G01.837.506.000-250320-2419 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THUỶ | |
| 132 | G01.837.000.000-250319-5012 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG | |
| 133 | G01.837.506.000-250320-2487 | 20/03/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TĂNG THỊ TÂM | |
| 134 | G01.837.000.000-250319-5147 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG MINH | |
| 135 | G01.837.506.000-250320-2594 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐẠO | |
| 136 | G01.837.000.000-250314-5168 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DUY | |
| 137 | G01.837.506.000-250320-2420 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | |
| 138 | G01.837.000.000-250319-5089 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HẢI | |
| 139 | G01.837.000.000-250319-5115 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TUYẾN | |
| 140 | G01.837.000.000-250319-5081 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY THẮNG | |
| 141 | G01.837.000.000-250319-5099 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
| 142 | G01.837.506.000-250320-2836 | 20/03/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN | |
| 143 | G01.837.506.000-250320-1122 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
| 144 | G01.837.506.000-250320-2727 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU PHƯỚC | |
| 145 | G01.837.000.000-250318-5101 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUỐC HUY | |
| 146 | G01.837.000.000-250319-5172 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NHỮ ĐÌNH ĐĂNG | |
| 147 | G01.837.000.000-250319-5126 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN ANH | |
| 148 | G01.837.000.000-250319-5103 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THOA | |
| 149 | G01.837.000.000-250319-5142 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
| 150 | G01.837.000.000-250319-5167 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIỂN | |
| 151 | G01.837.000.000-250317-5230 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
| 152 | G01.837.000.000-250319-0151 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NAM | |
| 153 | G01.837.000.000-250318-5204 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | |
| 154 | G01.837.506.000-250320-5718 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG | |
| 155 | G01.837.506.000-250320-5769 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ ĐÌNH TUẤN | |
| 156 | G01.837.000.000-250310-0104 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ DUY HOÀNG | |
| 157 | G01.837.506.000-250320-5956 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC TOẢN | |
| 158 | G01.837.506.000-250320-5995 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI TRƯỜNG | |
| 159 | G01.837.506.000-250320-6015 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG XUÂN VỮNG | |
| 160 | G01.837.000.000-250318-5078 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ANH VŨ | |
| 161 | G01.837.000.000-250318-5126 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
| 162 | G01.837.506.000-250320-6287 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHÁNH LINH | |
| 163 | G01.837.506.000-250320-6200 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
| 164 | G01.837.506.000-250320-6338 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
| 165 | G01.837.506.000-250320-6648 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
| 166 | G01837306000-250520-0049 | 20/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Thanh Tâm | |
| 167 | G01837306000-250520-0050 | 20/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thanh Sơn | |
| 168 | G01837306000-250321-0064 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Trác Đức | |
| 169 | G01.837.506.000-250321-0019 | 21/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THI | |
| 170 | G01.837.506.000-250321-0086 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 171 | G01837306000-250421-0077 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Ngô Thị Vân | |
| 172 | G01837306000-250521-0048 | 21/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nghiêm Viết Bình | |
| 173 | G01837306000-250222-0001 | 22/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đan Thư | |
| 174 | G01837306000-250222-0002 | 22/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Gia Huy | |
| 175 | G01837306000-250222-0003 | 22/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Mỹ Anh | |
| 176 | G01837306000-250222-0004 | 22/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quỳnh Anh | |
| 177 | G01.837.000.000-250310-5255 | 22/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THỊ XOAN | |
| 178 | G01837306000-250422-0018 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tiến Dũng | |
| 179 | G01837306000-250422-0023 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thu Hiền | |
| 180 | G01837306000-250422-0061 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Minh Quân | |
| 181 | G01837306000-250223-0001 | 23/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Gia Bảo | |
| 182 | G01837306000-250223-0002 | 23/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Minh Khôi | |
| 183 | G01837306000-250424-0009 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vương Thị Yên | |
| 184 | G01837306000-250325-0032 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Hà | |
| 185 | G01837306000-250325-0053 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ta Lê Gia Huy | |
| 186 | G01837306000-250425-0049 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Vinh | |
| 187 | G01.837.506.000-250603-5027 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | |
| 188 | G01.837.506.000-250617-5012 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THẾ | |
| 189 | G01.837.506.000-250623-5188 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHƯƠNG | |
| 190 | G01.837.506.000-250530-5094 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ HOÀI NAM | |
| 191 | G01.837.506.000-250624-5105 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG TUYỂN | |
| 192 | G01.837.506.000-250624-5107 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH NGỌC SƠN | |
| 193 | G01.837.506.000-250624-5108 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN KHẢI | |
| 194 | G01.837.506.000-250624-5109 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THANH | |
| 195 | G01.837.506.000-250624-5120 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI | |
| 196 | G01.837.506.000-250624-5098 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY DƯƠNG | |
| 197 | G01.837.506.000-250624-5129 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DIỆU LINH | |
| 198 | G01.837.506.000-250424-5144 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HIỂN | |
| 199 | G01.837.506.000-250624-5132 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HẢI NAM | |
| 200 | G01.837.506.000-250624-5125 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CẨM VÂN | |
| 201 | G01.837.506.000-250624-5136 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH HẠNH | |
| 202 | G01.837.506.000-250624-5137 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TUẤN | |
| 203 | G01.837.506.000-250624-5138 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 204 | G01.837.506.000-250624-5159 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LONG | |
| 205 | G01.837.506.000-250624-5141 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HẢI LONG | |
| 206 | G01.837.506.000-250624-5144 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HIỆP | |
| 207 | G01.837.506.000-250624-5145 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO DUY KHÁNH | |
| 208 | G01.837.506.000-250624-5146 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐỊNH | |
| 209 | G01.837.506.000-250624-5147 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CƯỜNG | |
| 210 | G01.837.506.000-250624-5149 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
| 211 | G01.837.506.000-250624-5151 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
| 212 | G01.837.506.000-250624-5152 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
| 213 | G01.837.506.000-250624-5154 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KHẮC HIỆP | |
| 214 | G01.837.506.000-250624-5155 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẬU | |
| 215 | G01.837.506.000-250624-5156 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | |
| 216 | G01.837.506.000-250624-5157 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI TRANG | |
| 217 | G01.837.506.000-250625-5008 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ HỮU | |
| 218 | G01.837.506.000-250625-5170 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 219 | G01.837.506.000-250624-5163 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÁI | |
| 220 | G01.837.506.000-250624-5161 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THỦY | |
| 221 | G01.837.506.000-250624-5160 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC BẢO | |
| 222 | G01.837.506.000-250625-5010 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÚ | |
| 223 | G01.837.506.000-250624-5139 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG VINH | |
| 224 | G01.837.506.000-250624-0053 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNG | |
| 225 | G01.837.506.000-250623-5145 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VŨ HƯƠNG THẢO | |
| 226 | G01.837.506.000-250625-5015 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
| 227 | G01.837.506.000-250625-5016 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
| 228 | G01.837.000.000-250307-5329 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ QUỲNH TRANG | |
| 229 | G01.837.506.000-250625-5002 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MÁY | |
| 230 | G01.837.506.000-250624-5103 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ TÚ | |
| 231 | G01.837.506.000-250524-5074 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 232 | G01.837.506.000-250611-5024 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN | |
| 233 | G01.837.506.000-250625-5017 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TUẤN | |
| 234 | G01.837.506.000-250625-5022 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
| 235 | G01.837.506.000-250625-5029 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN LUÂN | |
| 236 | G01.837.506.000-250625-5018 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THẢO | |
| 237 | G01.837.506.000-250625-5023 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA | |
| 238 | G01.837.506.000-250625-5169 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | |
| 239 | G01.837.506.000-250506-5148 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NẾT | |
| 240 | G01.837.506.000-250625-5033 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH ANH | |
| 241 | G01.837.506.000-250620-5171 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỘC | |
| 242 | G01.837.506.000-250625-5034 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
| 243 | G01.837.506.000-250625-5038 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC HẢI | |
| 244 | G01.837.506.000-250625-5032 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH HIẾU | |
| 245 | G01.837.506.000-250513-5129 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC VĨNH LINH | |
| 246 | G01.837.506.000-250625-5036 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYNH | |
| 247 | G01.837.506.000-250625-5047 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | |
| 248 | G01.837.506.000-250625-0050 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRƯƠNG GIANG | |
| 249 | G01.837.506.000-250625-5040 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | |
| 250 | G01.837.506.000-250609-5085 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | |
| 251 | G01.837.506.000-250605-5155 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THẢO | |
| 252 | G01.837.506.000-250602-5158 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẢI YẾN | |
| 253 | G01.837.506.000-250620-5234 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TIẾN CÔNG | |
| 254 | G01.837.506.000-250617-5036 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DOÃN HIẾU | |
| 255 | G01.837.506.000-250625-5061 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ KHÁNH HUYỀN | |
| 256 | G01.837.506.000-250625-5053 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DUY TRỌNG | |
| 257 | G01.837.506.000-250625-5059 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VÂN ANH | |
| 258 | G01.837.506.000-250625-5058 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ ĐỎ | |
| 259 | G01.837.506.000-250625-5056 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
| 260 | G01.837.506.000-250620-5195 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN DƯƠNG | |
| 261 | G01.837.506.000-250625-0066 | 25/06/2025 | 10/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LIU FEI | |
| 262 | G01.837.506.000-250625-5057 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ VIỆN | |
| 263 | G01.837.506.000-250527-5136 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 264 | G01.837.506.000-250625-5071 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆN | |
| 265 | G01.837.506.000-250625-5075 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
| 266 | G01.837.506.000-250625-5073 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ĐỨC MẠNH | |
| 267 | G01.837.506.000-250625-5081 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CÔNG KHIÊM | |
| 268 | G01.837.506.000-250625-5078 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY NGA | |
| 269 | G01.837.506.000-250625-5085 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐAN | |
| 270 | G01.837.506.000-250625-5086 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG THÍCH | |
| 271 | G01.837.506.000-250625-5088 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỲNH TRANG | |
| 272 | G01.837.506.000-250625-5089 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | |
| 273 | G01.837.506.000-250625-5097 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ HẢI | |
| 274 | G01.837.506.000-250625-5098 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
| 275 | G01.837.506.000-250625-5099 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 276 | G01.837.506.000-250324-0453 | 26/03/2025 | 08/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN TUYẾN | |
| 277 | G01.837.506.000-250624-5164 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 278 | G01.837.506.000-250626-5007 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ DUYÊN | |
| 279 | G01.837.506.000-250626-5038 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM ĐẠI DUY | |
| 280 | G01837306000-241226-0050 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | Phạm Thị Hoàng Yến | |
| 281 | G01.837.506.000-250328-5085 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | |
| 282 | G01.837.506.000-250428-0132 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT | |
| 283 | G01837306000-250530-0056 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đàm Ngọc Minh Anh | |
| 284 | G01837306000-250101-0001 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Phạm Hà My | |
| 285 | G01837306000-250101-0002 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Minh Hiếu | |
| 286 | G01837306000-250101-0003 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Diễm Quỳnh Nhi | |
| 287 | G01837306000-250101-0004 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Tiến Minh | |
| 288 | G01837306000-250401-0004 | 01/04/2025 | 11/04/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | Nguyễn Thị Nhung | |
| 289 | G01837306000-250401-0002 | 01/04/2025 | 11/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Văn Định | |
| 290 | G01837306000-250401-0003 | 01/04/2025 | 11/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đỗ Trần Phúc Anh | |
| 291 | G01.837.506.000-250401-5020 | 01/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TUẤN ANH | |
| 292 | G01837306000-250601-0002 | 01/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Tuấn Khôi | |
| 293 | G01837306000-250601-0003 | 01/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Gia Tuệ Minh | |
| 294 | G01837306000-250102-0056 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phan Văn Thám | |
| 295 | G01837306000-250102-0057 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Nhược | |
| 296 | G01837306000-250102-0058 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Phương Linh | |
| 297 | G01837306000-250102-0059 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Sớm | |
| 298 | G01837306000-250102-0060 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Tá Nhất | |
| 299 | G01837306000-250402-0001 | 02/04/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Gia Huy | |
| 300 | G01837306000-250402-0002 | 02/04/2025 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đặng Văn Hưng | |
| 301 | G01837306000-250602-0054 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đức Long | |
| 302 | G01837306000-250602-0055 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hồng Phúc | |
| 303 | G01837306000-250602-0056 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Gia Khánh | |
| 304 | G01837306000-250602-0057 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Hải | |
| 305 | G01837306000-250602-0058 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phí Vũ Đăng Khoa | |
| 306 | G01837306000-250602-0059 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Tường Vy | |
| 307 | G01837306000-250602-0061 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Bảo Thiên | |
| 308 | G01837306000-250602-0063 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Linh | |
| 309 | G01837306000-250103-0059 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Kiều Thị Tâm An | |
| 310 | G01837306000-250103-0060 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Hữu Bình | |
| 311 | G01837306000-250103-0061 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Thị Hải Duyên | |
| 312 | G01837306000-250103-0001 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Nam Trung | |
| 313 | G01837306000-250103-0002 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Toại | |
| 314 | G01837306000-250103-0003 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phùng Thái Lương | |
| 315 | G01837306000-250103-0004 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đắc Thị Ngọc | |
| 316 | G01837306000-250103-0005 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Văn Độ | |
| 317 | G01837306000-250103-0006 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Trọng Vịnh | |
| 318 | G01837306000-250103-0007 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Lệ | |
| 319 | G01837306000-250103-0008 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Tuyến | |
| 320 | G01837306000-250103-0009 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Huy Tuyển | |
| 321 | G01837306000-250103-0010 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hồng Hải | |
| 322 | G01837306000-250103-0011 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Đình Dương | |
| 323 | G01837306000-250103-0012 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Dân | |
| 324 | G01837306000-250103-0013 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Hà Trang | |
| 325 | G01837306000-250103-0014 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hạnh | |
| 326 | G01837306000-250103-0015 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đinh Văn Vương | |
| 327 | G01837306000-250103-0016 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Huy Long | |
| 328 | G01837306000-250103-0017 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Xuân Hải | |
| 329 | G01837306000-250103-0018 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trương Mậu Trường | |
| 330 | G01837306000-250103-0019 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Văn Viễn | |
| 331 | G01837306000-250103-0020 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Lưu Hiền | |
| 332 | G01837306000-250103-0021 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thanh Tuấn | |
| 333 | G01837306000-250103-0022 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Hiền | |
| 334 | G01837306000-250103-0023 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Phạm Minh Trang | |
| 335 | G01837306000-250103-0024 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Hằng | |
| 336 | G01837306000-250103-0025 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Doan | |
| 337 | G01837306000-250103-0026 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Điện | |
| 338 | G01837306000-250103-0027 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Duy Triển | |
| 339 | G01837306000-250103-0028 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Thị Tuyết Lan | |
| 340 | G01837306000-250103-0029 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ngọc Duy | |
| 341 | G01837306000-250103-0030 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Phương Anh | |
| 342 | G01837306000-250103-0031 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thanh Dương | |
| 343 | G01837306000-250103-0032 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Thu Hải | |
| 344 | G01837306000-250103-0033 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Phương | |
| 345 | G01837306000-250103-0034 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngô Trung Hiếu | |
| 346 | G01837306000-250103-0035 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đồng Thị Thu Thảo | |
| 347 | G01837306000-250103-0036 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hè | |
| 348 | G01837306000-250103-0037 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Hoài | |
| 349 | G01837306000-250103-0038 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Quý Thanh | |
| 350 | G01837306000-250103-0039 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Duyên | |
| 351 | G01837306000-250103-0040 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Cao Sơn | |
| 352 | G01837306000-250103-0041 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Văn Minh | |
| 353 | G01837306000-250103-0042 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Chu Thị Phượng | |
| 354 | G01837306000-250103-0043 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hồ Văn Hội | |
| 355 | G01837306000-250103-0044 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Hùng | |
| 356 | G01837306000-250103-0045 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Thanh Bình | |
| 357 | G01837306000-250103-0046 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Quỳnh Anh | |
| 358 | G01837306000-250103-0047 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhẫn | |
| 359 | G01837306000-250103-0048 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hữu Khang | |
| 360 | G01837306000-250103-0049 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
| 361 | G01837306000-250103-0050 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Nhiên | |
| 362 | G01837306000-250103-0051 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thanh Lâm | |
| 363 | G01837306000-250103-0052 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đức Trung | |
| 364 | G01837306000-250103-0053 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Việt | |
| 365 | G01837306000-250103-0054 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Anh Tuấn | |
| 366 | G01837306000-250103-0055 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thị Hiền Anh | |
| 367 | G01837306000-250103-0056 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Anh Tuấn | |
| 368 | G01837306000-250103-0057 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Tùng | |
| 369 | G01837306000-250103-0058 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lương Quang Lợi | |
| 370 | G01837306000-250203-0055 | 03/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Vũ Văn Xiển | |
| 371 | G01837306000-250203-0056 | 03/02/2025 | 12/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Hoàng Thị Hồng | |
| 372 | G01837306000-250303-0071 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trương NGọc Vương | |
| 373 | G01837306000-250303-0072 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Khánh | |
| 374 | G01837306000-250303-0073 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đăng Minh Khuê | |
| 375 | G01837306000-250303-0074 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Ngọc Tâm | |
| 376 | G01837306000-250303-0075 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Thùy Linh | |
| 377 | G01837306000-250303-0076 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Đình Trong | |
| 378 | G01837306000-250303-0077 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Huy Thanh | |
| 379 | G01.837.000.000-250303-0035 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN BỘ | |
| 380 | G01837306000-250403-0007 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Xuân | |
| 381 | G01837306000-250403-0008 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Quang Anh | |
| 382 | G01837306000-250403-0009 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Tùng Lâm | |
| 383 | G01837306000-250403-0010 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | |
| 384 | G01837306000-250403-0011 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tuệ Minh Châu | |
| 385 | G01837306000-250503-0060 | 03/05/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Minh Hiếu | |
| 386 | G01837306000-250503-0061 | 03/05/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Băng Băng | |
| 387 | G01837306000-250104-0001 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | Thiền Kim Thủy Anh | |
| 388 | G01837306000-250104-0002 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | Thiền Thủy Thành Anh | |
| 389 | G01837306000-250104-0011 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Văn Khương | |
| 390 | G01837306000-250104-0012 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Văn Hòa | |
| 391 | G01837306000-250104-0013 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Trang | |
| 392 | G01837306000-250104-0014 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Ngọc Minh | |
| 393 | G01837306000-250104-0015 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Văn Hưng | |
| 394 | G01837306000-250104-0016 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
| 395 | G01837306000-250104-0017 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Hữu Thuận | |
| 396 | G01837306000-250104-0018 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Đức Mạnh | |
| 397 | G01837306000-250104-0019 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trần Thị Thuần | |
| 398 | G01837306000-250104-0020 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Lã Thị Ban | |
| 399 | G01837306000-250104-0021 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thời | |
| 400 | G01837306000-250104-0022 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Văn Cảng | |
| 401 | G01837306000-250104-0023 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trịnh Văn Doanh | |
| 402 | G01837306000-250104-0024 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Đức Mạnh | |
| 403 | G01837306000-250104-0025 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Văn Bách | |
| 404 | G01837306000-250104-0026 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | |
| 405 | G01837306000-250104-0027 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thu | |
| 406 | G01837306000-250104-0028 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trần Quang Ánh | |
| 407 | G01837306000-250104-0029 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Phạm Thị Quỳnh Anh | |
| 408 | G01837306000-250104-0030 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Tú Quyên | |
| 409 | G01837306000-250104-0031 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Vũ Kiều Anh | |
| 410 | G01837306000-250104-0032 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đỗ Xuân Bình | |
| 411 | G01837306000-250104-0033 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Mạc Thanh Long | |
| 412 | G01837306000-250104-0034 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đoàn Nam Tiệp | |
| 413 | G01837306000-250104-0035 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thu Lương | |
| 414 | G01837306000-250104-0036 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Thị Mai Linh | |
| 415 | G01837306000-250104-0037 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Tâm | |
| 416 | G01837306000-250104-0038 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Anh Tú | |
| 417 | G01837306000-250104-0039 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thái Bảo | |
| 418 | G01837306000-250104-0040 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thùy Dương | |
| 419 | G01837306000-250104-0041 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đào Thị Bích Liên | |
| 420 | G01837306000-250104-0042 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Ngọc Mai | |
| 421 | G01837306000-250104-0043 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Công Nghiêm | |
| 422 | G01837306000-250104-0044 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đặng Hồng Quân | |
| 423 | G01837306000-250104-0045 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Ngọc Linh | |
| 424 | G01837306000-250104-0046 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trần Thị Xíu | |
| 425 | G01837306000-250104-0047 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Lâm Huy | |
| 426 | G01837306000-250104-0048 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Vũ Văn Linh | |
| 427 | G01837306000-250104-0049 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Dương Thị Ngọc Ly | |
| 428 | G01837306000-250104-0050 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | đoàn Văn Xâm | |
| 429 | G01837306000-250104-0051 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Phạm Minh Hoàng | |
| 430 | G01837306000-250104-0052 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Phạm Quang Vinh | |
| 431 | G01837306000-250104-0053 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Văn Minh | |
| 432 | G01837306000-250104-0054 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Ngô Quang Thắng | |
| 433 | G01837306000-250104-0055 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Trần Thị Minh Ngọc | |
| 434 | G01837306000-250104-0056 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Thư | |
| 435 | G01837306000-250104-0057 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đoàn Thị Ngọc Huyền | |
| 436 | G01837306000-250104-0058 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Bùi Thị Ngọc Mai | |
| 437 | G01837306000-250104-0059 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Hoàng Khánh Linh | |
| 438 | G01837306000-250104-0060 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Vũ Thị Ngọc Ánh | |
| 439 | G01837306000-250104-0061 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Lê Bảo Châu | |
| 440 | G01837306000-250104-0062 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Lê Minh Châu | |
| 441 | G01837306000-250104-0003 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Đinh Thị Yến | |
| 442 | G01837306000-250104-0004 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Hữu Cương | |
| 443 | G01837306000-250104-0005 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
| 444 | G01837306000-250104-0006 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Thân Thị Hoa | |
| 445 | G01837306000-250104-0007 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Võ Thanh Tùng | |
| 446 | G01837306000-250104-0008 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Vũ Thị Hiền | |
| 447 | G01837306000-250104-0009 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Nguyễn Đức Hoàng | |
| 448 | G01837306000-250104-0010 | 04/01/2025 | 14/01/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | Lê Thanh Hùng | |
| 449 | G01837306000-250204-0060 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thúy Hà | |
| 450 | G01837306000-250204-0061 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Trọng Đạt | |
| 451 | G01837306000-250204-0062 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | Phạm Vũ Minh Khôi | |
| 452 | G01837306000-250204-0063 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | Hoàng Ngọc Tuệ Nhi | |
| 453 | G01837306000-250204-0064 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | Nguyễn Huy Hoàng | |
| 454 | G01837306000-250204-0065 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Ngô Mạnh Hùng | |
| 455 | G01837306000-250204-0066 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Thị Hương Thảo | |
| 456 | G01837306000-250204-0067 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Thị Thoan | |
| 457 | G01837306000-250204-0068 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Bạc Thị Hồng | |
| 458 | G01837306000-250204-0069 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Hồ Thị Thêm | |
| 459 | G01837306000-250204-0070 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
| 460 | G01837306000-250204-0071 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Lưu Thị Hương | |
| 461 | G01837306000-250204-0072 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Văn Hoàng | |
| 462 | G01837306000-250204-0073 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Trần Văn Sơn | |
| 463 | G01837306000-250204-0074 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Trần Thị Thanh Mai | |
| 464 | G01837306000-250204-0075 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Hồ Thị Xuân | |
| 465 | G01837306000-250204-0076 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Tú Anh | |
| 466 | G01837306000-250204-0077 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Lê Thị Bẩy | |
| 467 | G01837306000-250204-0078 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Thanh Phúc | |
| 468 | G01837306000-250204-0079 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Tạ Nguyễn Ngọc Anh | |
| 469 | G01837306000-250204-0080 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Ngô Ngọc Anh | |
| 470 | G01837306000-250204-0081 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Trung Quân | |
| 471 | G01837306000-250204-0082 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đặng Văn Toán | |
| 472 | G01837306000-250204-0083 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Minh Thanh Hoài | |
| 473 | G01837306000-250204-0084 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phùng Văn Trường | |
| 474 | G01837306000-250204-0085 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Ngô Thị Ngọc Hân | |
| 475 | G01837306000-250204-0086 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Thị Liên | |
| 476 | G01837306000-250204-0087 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đinh Thị Nhung | |
| 477 | G01837306000-250204-0088 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Ngọc Tuyên | |
| 478 | G01837306000-250204-0089 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Trần Thị Làn | |
| 479 | G01837306000-250204-0090 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vương Thị Hồng Ngọc | |
| 480 | G01837306000-250204-0091 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Đại Thắng | |
| 481 | G01837306000-250204-0092 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Lê Thị Nụ | |
| 482 | G01837306000-250204-0093 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Hoàng Thị Thu | |
| 483 | G01837306000-250204-0095 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đỗ Minh Phúc | |
| 484 | G01837306000-250204-0096 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Phương Thảo | |
| 485 | G01837306000-250204-0097 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đỗ Sơn Hải | |
| 486 | G01837306000-250204-0098 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nghiêm Viết Ngọc | |
| 487 | G01837306000-250204-0099 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Hoàng Bảo | |
| 488 | G01837306000-250204-0100 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Bùi Bách Tùng Lâm | |
| 489 | G01837306000-250204-0101 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Ngọc An Nhiên | |
| 490 | G01837306000-250204-0102 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Huy Hoàng | |
| 491 | G01837306000-250204-0103 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Đoàn Huy Long | |
| 492 | G01837306000-250204-0104 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Đức Nghĩa | |
| 493 | G01837306000-250204-0105 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Thị Lưu | |
| 494 | G01837306000-250204-0106 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
| 495 | G01837306000-250204-0107 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Trần Văn Hiển | |
| 496 | G01837306000-250204-0108 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Vũ Thị Quỳnh Anh | |
| 497 | G01837306000-250204-0109 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Lê Thị Lan | |
| 498 | G01837306000-250204-0110 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Nguyễn Vũ Phương Linh | |
| 499 | G01837306000-250204-0111 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | Phạm Vũ Bảo Trâm | |
| 500 | G01837306000-250304-0079 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | Nguyễn Minh Đức | |
| 501 | G01837306000-250304-0080 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | Vũ Nguyễn Minh Châu | |
| 502 | G01837306000-250304-0081 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đồng Công Thành | |
| 503 | G01837306000-250304-0082 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trịnh Thanh Mai | |
| 504 | G01837306000-250304-0083 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Bùi Trọng Thiên | |
| 505 | G01837306000-250304-0084 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Đức Tuấn Minh | |
| 506 | G01837306000-250304-0085 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Bùi Quang Đăng | |
| 507 | G01837306000-250304-0086 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Bảo Linh | |
| 508 | G01837306000-250304-0087 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Danh Ánh | |
| 509 | G01837306000-250304-0088 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Minh Nghĩa | |
| 510 | G01837306000-250304-0089 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Bùi Thùy Linh | |
| 511 | G01837306000-250304-0090 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đặng Thái Sơn | |
| 512 | G01837306000-250304-0091 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Hà Dương | |
| 513 | G01837306000-250304-0092 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đinh Vy Thảo | |
| 514 | G01837306000-250304-0093 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Hoàng Xuân Nam | |
| 515 | G01837306000-250304-0094 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vương Diễm Quỳnh | |
| 516 | G01837306000-250304-0095 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Ngọc Hà Anh | |
| 517 | G01837306000-250304-0096 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Lan Phương | |
| 518 | G01837306000-250304-0097 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Nhật Mai | |
| 519 | G01837306000-250304-0098 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Văn Minh | |
| 520 | G01837306000-250304-0099 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Mạc Thị Thùy Dương | |
| 521 | G01837306000-250304-0100 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đỗ Đình Huy | |
| 522 | G01837306000-250304-0101 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Huệ | |
| 523 | G01837306000-250304-0102 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NguyỄn Thu Hương | |
| 524 | G01837306000-250304-0103 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đỗ Quang Nguyên | |
| 525 | G01837306000-250304-0104 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đoàn Duy Lâm | |
| 526 | G01837306000-250304-0105 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Văn Thái Sơn | |
| 527 | G01837306000-250304-0106 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trần Nguyễn Vũ | |
| 528 | G01837306000-250304-0107 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Ngọc Trà My | |
| 529 | G01837306000-250304-0108 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Bùi Thanh Hải | |
| 530 | G01837306000-250304-0109 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Khánh Linh | |
| 531 | G01837306000-250304-0110 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Phượng | |
| 532 | G01837306000-250304-0111 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trịnh Thị Linh | |
| 533 | G01837306000-250304-0112 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
| 534 | G01837306000-250304-0113 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Văn Hiếu | |
| 535 | G01837306000-250304-0114 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Thị Hằng | |
| 536 | G01837306000-250304-0115 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thu Huyền | |
| 537 | G01837306000-250304-0116 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Thị Phương Anh | |
| 538 | G01837306000-250304-0117 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Lữ | |
| 539 | G01837306000-250304-0118 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Lưu Thị Hòa | |
| 540 | G01837306000-250304-0119 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Then | |
| 541 | G01837306000-250304-0120 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đào Nguyễn Tuấn Minh | |
| 542 | G01837306000-250304-0121 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trần Thị Điệp | |
| 543 | G01837306000-250304-0122 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Hoàng Thị Phương | |
| 544 | G01837306000-250304-0123 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đỗ Phương Nam | |
| 545 | G01837306000-250304-0124 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Hồ Thu Huyền | |
| 546 | G01837306000-250304-0125 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Văn Việt | |
| 547 | G01837306000-250304-0126 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Văn Tùng | |
| 548 | G01837306000-250304-0127 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Hồ Quỳnh Anh | |
| 549 | G01837306000-250304-0128 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Đình Hoàng Nam | |
| 550 | G01837306000-250304-0129 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Đức Bình | |
| 551 | G01837306000-250304-0130 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Thị Vần | |
| 552 | G01837306000-250304-0131 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Trần Thị Huyền | |
| 553 | G01837306000-250304-0132 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đinh Trọng Hạnh | |
| 554 | G01837306000-250304-0133 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Thị Tường | |
| 555 | G01837306000-250304-0134 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Thị Vân | |
| 556 | G01837306000-250304-0135 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đỗ Thị Huyền | |
| 557 | G01837306000-250304-0136 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Vũ Thị Xoa | |
| 558 | G01837306000-250304-0137 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Đinh Khánh Huyền | |
| 559 | G01837306000-250304-0138 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Nguyễn Ngọc ánh | |
| 560 | G01837306000-250304-0076 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Phương Nga | |
| 561 | G01837306000-250304-0077 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Ngân | |
| 562 | G01837306000-250304-0078 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Minh | |
| 563 | G01837306000-250404-0001 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Văn Hoán | |
| 564 | G01837306000-250404-0002 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Liên | |
| 565 | G01837306000-250404-0003 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Muôn | |
| 566 | G01837306000-250404-0004 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Văn Hiên | |
| 567 | G01837306000-250404-0006 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Thuy | |
| 568 | G01837306000-250404-0007 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ánh | |
| 569 | G01837306000-250404-0008 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Bích Ngọc | |
| 570 | G01837306000-250404-0009 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Ca | |
| 571 | G01837306000-250404-0010 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Tuyết Mai | |
| 572 | G01837306000-250404-0011 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nhàn | |
| 573 | G01837306000-250404-0012 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Huế | |
| 574 | G01837306000-250404-0013 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quốc Trị | |
| 575 | G01837306000-250404-0014 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Giang | |
| 576 | G01837306000-250404-0015 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Thị Thúy | |
| 577 | G01837306000-250404-0016 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Lệ | |
| 578 | G01837306000-250404-0017 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Minh Tuấn | |
| 579 | G01837306000-250404-0018 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Xuân Thanh | |
| 580 | G01837306000-250404-0019 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thu Trang | |
| 581 | G01837306000-250404-0020 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hoàng Anh | |
| 582 | G01837306000-250404-0021 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Dương | |
| 583 | G01837306000-250404-0022 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Thi | |
| 584 | G01837306000-250404-0023 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Mạnh | |
| 585 | G01837306000-250404-0024 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Minh | |
| 586 | G01837306000-250404-0025 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thế Toàn | |
| 587 | G01837306000-250404-0026 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thúy | |
| 588 | G01837306000-250404-0027 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đăng Dự | |
| 589 | G01837306000-250404-0028 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Đình Phận | |
| 590 | G01837306000-250404-0029 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đoàn Gia Minh | |
| 591 | G01837306000-250404-0030 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Dương | |
| 592 | G01837306000-250404-0031 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô văn Tiến Dũng | |
| 593 | G01837306000-250404-0032 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Linh Hương | |
| 594 | G01837306000-250404-0033 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Gái | |
| 595 | G01837306000-250404-0034 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Việt Lâm | |
| 596 | G01837306000-250404-0035 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nhạ | |
| 597 | G01837306000-250404-0036 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Lê Đức Anh | |
| 598 | G01837306000-250404-0037 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Anh Đức | |
| 599 | G01837306000-250404-0038 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Anh Kiệt | |
| 600 | G01837306000-250404-0039 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hoàng Anh Thư | |
| 601 | G01837306000-250404-0040 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lập | |
| 602 | G01837306000-250404-0041 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Sỹ | |
| 603 | G01837306000-250404-0042 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGô Văn Hải | |
| 604 | G01837306000-250404-0043 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Khánh Ngọc | |
| 605 | G01837306000-250404-0044 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hải | |
| 606 | G01837306000-250404-0045 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Khôi Nguyên | |
| 607 | G01837306000-250404-0046 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lù Văn Khương | |
| 608 | G01837306000-250404-0047 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thu Phương | |
| 609 | G01837306000-250404-0050 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Phạm Thị Thúy Phương | |
| 610 | G01837306000-250404-0051 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Phạm Thị Thu Hương | |
| 611 | G01837306000-250404-0052 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Trịnh Văn Thọ | |
| 612 | G01837306000-250404-0053 | 04/04/2025 | 16/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Bá Quí | |
| 613 | G01837306000-250604-0048 | 04/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Thị Líu | |
| 614 | G01837306000-250604-0049 | 04/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Tín | |
| 615 | G01.837.506.000-250604-0025 | 04/06/2025 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ZHOU TINGYU | |
| 616 | G01.837.506.000-250604-0207 | 04/06/2025 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ TUYẾT (FUMIYASU NAGAI ỦY QUYỀN) | |
| 617 | G01837306000-250205-0064 | 05/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Thị Thuy | |
| 618 | G01837306000-250205-0065 | 05/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Tiến Mạnh | |
| 619 | G01837306000-250305-0060 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Cảnh | |
| 620 | G01837306000-250305-0061 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Bảo Ngọc | |
| 621 | G01837306000-250405-0001 | 05/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Gia Bảo | |
| 622 | G01837306000-250505-0018 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Bình Minh | |
| 623 | G01837306000-250505-0019 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Trình | |
| 624 | G01837306000-250505-0020 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Anh | |
| 625 | G01837306000-250505-0021 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Huế | |
| 626 | G01837306000-250505-0022 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Anh Thư | |
| 627 | G01837306000-250505-0023 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quyên | |
| 628 | G01837306000-250505-0024 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thế Long | |
| 629 | G01837306000-250505-0025 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Kim Ngân | |
| 630 | G01837306000-250505-0026 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phượng Chàn Ton | |
| 631 | G01837306000-250505-0027 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Phương | |
| 632 | G01837306000-250505-0028 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Liên | |
| 633 | G01837306000-250505-0029 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ninh Thị Thảo | |
| 634 | G01837306000-250505-0030 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Duyên | |
| 635 | G01837306000-250505-0031 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Hữu Giang | |
| 636 | G01837306000-250505-0032 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thùy Linh | |
| 637 | G01837306000-250505-0033 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hoài | |
| 638 | G01837306000-250505-0034 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đức Cường | |
| 639 | G01837306000-250505-0035 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Xuân Giá | |
| 640 | G01837306000-250505-0036 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Ngọc Linh Chi | |
| 641 | G01837306000-250505-0037 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thu Hà | |
| 642 | G01837306000-250505-0038 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lã Quý Sỹ | |
| 643 | G01837306000-250505-0039 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Đăng Khoa | |
| 644 | G01837306000-250505-0040 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Lương | |
| 645 | G01837306000-250505-0041 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Thị Thanh Huyền | |
| 646 | G01837306000-250505-0042 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm quý Ngãi | |
| 647 | G01837306000-250505-0043 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thắng | |
| 648 | G01837306000-250505-0044 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | |
| 649 | G01837306000-250505-0045 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Bé | |
| 650 | G01837306000-250505-0046 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Cẩm Tú | |
| 651 | G01837306000-250505-0047 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Thị Thắm | |
| 652 | G01837306000-250505-0048 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Văn Cường | |
| 653 | G01837306000-250505-0049 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị yên | |
| 654 | G01837306000-250505-0050 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Mạnh Hùng | |
| 655 | G01837306000-250505-0051 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Khắc | |
| 656 | G01837306000-250505-0052 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Xuân Tùng | |
| 657 | G01837306000-250505-0053 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hiền | |
| 658 | G01837306000-250505-0054 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Tuấn Phong | |
| 659 | G01837306000-250505-0055 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Tấm | |
| 660 | G01837306000-250505-0056 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hoa | |
| 661 | G01837306000-250505-0057 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hà Quyên | |
| 662 | G01837306000-250505-0058 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Cẩm Nhung | |
| 663 | G01837306000-250505-0059 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Đức Hiếu | |
| 664 | G01837306000-250505-0001 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thành Trung | |
| 665 | G01837306000-250505-0002 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Sin Thị Rỉnh | |
| 666 | G01837306000-250505-0003 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Duy Long | |
| 667 | G01837306000-250505-0004 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hằng | |
| 668 | G01837306000-250505-0005 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Hà Ly | |
| 669 | G01837306000-250505-0006 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Duy Khánh Đạt | |
| 670 | G01837306000-250505-0007 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Quý Đại | |
| 671 | G01837306000-250505-0008 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Hạnh | |
| 672 | G01837306000-250505-0009 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Phương Anh | |
| 673 | G01837306000-250505-0010 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Qua | |
| 674 | G01837306000-250505-0011 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Trường | |
| 675 | G01837306000-250505-0012 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Văn Tùng | |
| 676 | G01837306000-250505-0013 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thanh Huyền | |
| 677 | G01837306000-250505-0014 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Như Ngọc | |
| 678 | G01837306000-250505-0015 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Nam | |
| 679 | G01837306000-250505-0016 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Huê | |
| 680 | G01837306000-250505-0017 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Thảo | |
| 681 | G01837306000-250505-0060 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Minh Đức | |
| 682 | G01837306000-250505-0061 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Minh Đức | |
| 683 | G01837306000-250505-0062 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Khánh Chi | |
| 684 | G01837306000-250505-0063 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hà Anh | |
| 685 | G01837306000-250505-0066 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | Nguyễn Tú Anh | |
| 686 | G01837306000-250505-0067 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Vũ Văn Xuyến | |
| 687 | G01837306000-250505-0068 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Đỗ Văn Cường | |
| 688 | G01837306000-250605-0041 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Văn Phúc | |
| 689 | G01837306000-250605-0042 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Khánh Linh | |
| 690 | G01837306000-250605-0043 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Phương Thảo | |
| 691 | G01837306000-250605-0039 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Hà | |
| 692 | G01837306000-250605-0040 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đại Quang | |
| 693 | G01.837.506.000-250605-5055 | 05/06/2025 | 15/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | |
| 694 | G01837306000-250106-0001 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
| 695 | G01837306000-250106-0002 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Ngọc Diệp | |
| 696 | G01837306000-250106-0003 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Sáu | |
| 697 | G01837306000-250106-0004 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Mạnh Cường | |
| 698 | G01837306000-250106-0005 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quang Minh | |
| 699 | G01837306000-250106-0006 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
| 700 | G01837306000-250106-0007 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Quốc Hưng | |
| 701 | G01837306000-250106-0008 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tiệp | |
| 702 | G01837306000-250106-0009 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Hằng | |
| 703 | G01837306000-250106-0010 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tống Thị Huyền | |
| 704 | G01837306000-250106-0011 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Thị Hiền | |
| 705 | G01837306000-250106-0012 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Quỳnh Anh | |
| 706 | G01837306000-250106-0013 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thanh | |
| 707 | G01837306000-250106-0014 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Bá Hà | |
| 708 | G01837306000-250106-0015 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Năm | |
| 709 | G01837306000-250106-0016 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Văn Quyền | |
| 710 | G01837306000-250106-0017 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Phượng | |
| 711 | G01837306000-250106-0018 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hằng | |
| 712 | G01837306000-250106-0019 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lò Văn Tình | |
| 713 | G01837306000-250106-0020 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lưu Mạnh Linh | |
| 714 | G01837306000-250106-0021 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thắng | |
| 715 | G01837306000-250106-0022 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Đức Thịnh | |
| 716 | G01837306000-250106-0023 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Hiền Hòa | |
| 717 | G01837306000-250106-0024 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Trường | |
| 718 | G01837306000-250106-0025 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Quang Trường | |
| 719 | G01837306000-250106-0026 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Sơn | |
| 720 | G01837306000-250106-0027 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Nguyệt | |
| 721 | G01837306000-250106-0028 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Đình | |
| 722 | G01837306000-250106-0029 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Mạnh | |
| 723 | G01837306000-250106-0030 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vương Văn Tuyến | |
| 724 | G01837306000-250106-0031 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoài Sơn | |
| 725 | G01837306000-250106-0032 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Hoa Lý | |
| 726 | G01837306000-250106-0033 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Hồng Sơn | |
| 727 | G01837306000-250106-0034 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Băng | |
| 728 | G01837306000-250106-0035 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
| 729 | G01837306000-250106-0036 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Khởi | |
| 730 | G01837306000-250106-0037 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Thị Hà Trang | |
| 731 | G01837306000-250106-0038 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
| 732 | G01837306000-250106-0039 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Phương Quỳnh | |
| 733 | G01837306000-250106-0040 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Lan | |
| 734 | G01837306000-250106-0041 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
| 735 | G01837306000-250106-0042 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Định | |
| 736 | G01837306000-250106-0043 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Văn Thưởng | |
| 737 | G01837306000-250106-0044 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Can | |
| 738 | G01837306000-250106-0045 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đàm Đức Ánh | |
| 739 | G01837306000-250106-0046 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đình Tiến | |
| 740 | G01837306000-250106-0047 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Việt Hải | |
| 741 | G01837306000-250106-0048 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn NHư Thiêm | |
| 742 | G01837306000-250106-0049 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thìn | |
| 743 | G01837306000-250106-0050 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tiến Anh | |
| 744 | G01837306000-250106-0051 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Thắng | |
| 745 | G01837306000-250106-0052 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Nghĩa | |
| 746 | G01837306000-250106-0053 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Lan | |
| 747 | G01837306000-250106-0054 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hữu Toàn | |
| 748 | G01837306000-250106-0055 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tùng | |
| 749 | G01837306000-250106-0056 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quang Trung | |
| 750 | G01837306000-250106-0057 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Ngọc Lan | |
| 751 | G01837306000-250106-0058 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Hồng | |
| 752 | G01837306000-250106-0059 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Thị Yến Nhi | |
| 753 | G01837306000-250106-0060 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NguyỄN Thị Yến Chi | |
| 754 | G01837306000-250106-0061 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Đức Tài | |
| 755 | G01837306000-250106-0062 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Xuân Cương | |
| 756 | G01837306000-250106-0063 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thảo Nhi | |
| 757 | G01837306000-250106-0064 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Hoàn | |
| 758 | G01837306000-250106-0065 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thành Công | |
| 759 | G01837306000-250106-0066 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Huấn | |
| 760 | G01837306000-250106-0067 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Sĩ Vượng | |
| 761 | G01837306000-250106-0068 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Quốc Hiếu | |
| 762 | G01837306000-250106-0069 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Doãn Bảo Lâm | |
| 763 | G01837306000-250106-0070 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Khôi | |
| 764 | G01837306000-250106-0071 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thu Dung | |
| 765 | G01837306000-250106-0072 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Huy An | |
| 766 | G01837306000-250106-0073 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Xuân Lũy | |
| 767 | G01837306000-250106-0074 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Dương | |
| 768 | G01837306000-250106-0075 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thảo | |
| 769 | G01837306000-250106-0076 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Đức Trung | |
| 770 | G01837306000-250106-0077 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Thế Quang | |
| 771 | G01837306000-250206-0059 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thêm | |
| 772 | G01837306000-250406-0001 | 06/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Anh Thư | |
| 773 | G01837306000-250506-0051 | 06/05/2025 | 15/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Phạm Tiến Dũng | |
| 774 | G01837306000-250606-0038 | 06/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Vũ Anh Thư | |
| 775 | G01837306000-250107-0001 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Làn | |
| 776 | G01837306000-250207-0001 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | La Hoài Viễn | |
| 777 | G01837306000-250207-0002 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Phương Anh | |
| 778 | G01837306000-250207-0003 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Quốc Việt | |
| 779 | G01837306000-250207-0004 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Mạnh Hùng | |
| 780 | G01837306000-250207-0005 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | La Hoài Vũ | |
| 781 | G01837306000-250207-0006 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
| 782 | G01837306000-250207-0007 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Sáng | |
| 783 | G01837306000-250207-0008 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Ngọc Mai | |
| 784 | G01837306000-250207-0009 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
| 785 | G01837306000-250207-0010 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quang Huy | |
| 786 | G01837306000-250207-0011 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Thọ | |
| 787 | G01837306000-250207-0012 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
| 788 | G01837306000-250207-0013 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Tân | |
| 789 | G01837306000-250207-0014 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Thao | |
| 790 | G01837306000-250207-0015 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hiển | |
| 791 | G01837306000-250207-0016 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh | |
| 792 | G01837306000-250207-0017 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Quang Thanh | |
| 793 | G01837306000-250207-0018 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thế Giới | |
| 794 | G01837306000-250207-0019 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Ngọc Dũng | |
| 795 | G01837306000-250207-0020 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Lan Hương | |
| 796 | G01837306000-250207-0021 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thu Mến | |
| 797 | G01837306000-250207-0022 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Kim Hoa | |
| 798 | G01837306000-250207-0023 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Nhật Huy | |
| 799 | G01837306000-250207-0024 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Vinh | |
| 800 | G01837306000-250207-0025 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Việt | |
| 801 | G01837306000-250207-0026 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Đức Anh Tài | |
| 802 | G01837306000-250207-0027 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Minh | |
| 803 | G01837306000-250207-0028 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Vũ Tường Vy | |
| 804 | G01837306000-250207-0029 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Văn Quyết | |
| 805 | G01837306000-250207-0030 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Hiệp | |
| 806 | G01837306000-250207-0031 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hùng | |
| 807 | G01837306000-250207-0032 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Công Bình | |
| 808 | G01837306000-250207-0033 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vàng Ngọc Tú | |
| 809 | G01837306000-250207-0034 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Tự | |
| 810 | G01837306000-250207-0035 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Minh Hiếu | |
| 811 | G01837306000-250207-0036 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Thị Thủy | |
| 812 | G01837306000-250207-0037 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Kiều Văn Thanh | |
| 813 | G01837306000-250207-0038 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lành | |
| 814 | G01837306000-250207-0039 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Minh | |
| 815 | G01837306000-250207-0040 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bảo Linh | |
| 816 | G01837306000-250207-0041 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Đình Công | |
| 817 | G01837306000-250207-0042 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bảo Nam | |
| 818 | G01837306000-250207-0043 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Văn Dương | |
| 819 | G01837306000-250207-0044 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Minh Tứ | |
| 820 | G01837306000-250207-0045 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thu Hiền | |
| 821 | G01837306000-250207-0046 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Văn Long | |
| 822 | G01837306000-250207-0047 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Tuấn | |
| 823 | G01837306000-250207-0048 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Khắc Tùng Lâm | |
| 824 | G01837306000-250207-0049 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Bích | |
| 825 | G01837306000-250207-0050 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Lanh | |
| 826 | G01837306000-250207-0051 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Tuấn Minh | |
| 827 | G01837306000-250207-0052 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thùy Dương | |
| 828 | G01837306000-250207-0053 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thuấn | |
| 829 | G01837306000-250207-0054 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hữu Nam | |
| 830 | G01837306000-250207-0055 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hoài Anh | |
| 831 | G01837306000-250207-0056 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lý | |
| 832 | G01837306000-250207-0057 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thu An | |
| 833 | G01837306000-250207-0058 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Tùng Lâm | |
| 834 | G01837306000-250207-0059 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Đức Mạnh | |
| 835 | G01837306000-250207-0060 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Bảo Anh | |
| 836 | G01837306000-250207-0061 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Vũ Hà Vy | |
| 837 | G01837306000-250207-0062 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thùy Linh | |
| 838 | G01837306000-250207-0063 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Văn Hán | |
| 839 | G01837306000-250207-0064 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Luận | |
| 840 | G01837306000-250207-0065 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Anh | |
| 841 | G01837306000-250207-0066 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Hiển | |
| 842 | G01837306000-250207-0067 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Anh | |
| 843 | G01837306000-250207-0068 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tứ | |
| 844 | G01837306000-250407-0001 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Minh Huy | |
| 845 | G01837306000-250407-0002 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Gia Hân | |
| 846 | G01837306000-250407-0003 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Khôi Nguyên | |
| 847 | G01837306000-250407-0004 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Diễm Hạnh | |
| 848 | G01837306000-250407-0005 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đăng Khang | |
| 849 | G01837306000-250407-0006 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Ngọc San | |
| 850 | G01837306000-250407-0007 | 07/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Bích Ngọc | |
| 851 | G01837306000-250507-0045 | 07/05/2025 | 16/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thị Hoài Thương | |
| 852 | G01837306000-250507-0046 | 07/05/2025 | 16/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Lê Đình Chất | |
| 853 | G01837306000-250607-0001 | 07/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Kim Ngân | |
| 854 | G01837306000-250607-0002 | 07/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Lâm Quỳnh Anh | |
| 855 | G01837306000-250607-0003 | 07/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Phạm Gia Huy | |
| 856 | G01837306000-250607-0004 | 07/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Anh Thư | |
| 857 | G01837306000-250607-0005 | 07/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Ngọc An Nhiên | |
| 858 | G01837306000-250108-0001 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Huệ | |
| 859 | G01837306000-250108-0002 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đình Toàn | |
| 860 | G01837306000-250408-0073 | 08/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Lê Dịu Hương | |
| 861 | G01837306000-250408-0075 | 08/04/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Tân Tiến | |
| 862 | G01837306000-250408-0076 | 08/04/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Việt Anh | |
| 863 | G01837306000-250408-0077 | 08/04/2025 | 17/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Phạm Thị Hồng Oanh | |
| 864 | G01837306000-250508-0058 | 08/05/2025 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Hà Phương | |
| 865 | G01837306000-250508-0059 | 08/05/2025 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Lê Ngọc Anh | |
| 866 | G01.837.506.000-250508-5005 | 08/05/2025 | 18/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN QUỐC VƯƠNG | |
| 867 | G01837306000-250608-0001 | 08/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Trần Bảo Ngọc | |
| 868 | G01.837.000.000-250307-5344 | 09/03/2025 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN HUỲNH | |
| 869 | G01837306000-250409-0007 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Việt An | |
| 870 | G01837306000-250409-0008 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thiên Thanh | |
| 871 | G01837306000-250409-0009 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tiến Dũng | |
| 872 | G01837306000-250409-0010 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Anh Duy | |
| 873 | G01837306000-250409-0011 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Gia Bảo | |
| 874 | G01837306000-250409-0012 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Vân Anh | |
| 875 | G01837306000-250409-0013 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Triệu Thùy Linh | |
| 876 | G01837306000-250409-0014 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
| 877 | G01837306000-250409-0015 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Tĩnh | |
| 878 | G01837306000-250409-0016 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hào | |
| 879 | G01837306000-250409-0017 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hà Thư | |
| 880 | G01837306000-250409-0018 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Khiêm | |
| 881 | G01837306000-250409-0019 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Văn Phúc | |
| 882 | G01837306000-250409-0020 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Tuyết | |
| 883 | G01837306000-250409-0021 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đình Đồng | |
| 884 | G01837306000-250409-0022 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Kim Tuyến | |
| 885 | G01837306000-250409-0023 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Đài Trang | |
| 886 | G01837306000-250409-0024 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Kim Chiến | |
| 887 | G01837306000-250409-0025 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | An Thị Khuyến | |
| 888 | G01837306000-250409-0026 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Duy Anh | |
| 889 | G01837306000-250409-0027 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Thúy Vân | |
| 890 | G01837306000-250409-0028 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu | |
| 891 | G01837306000-250409-0029 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Văn Hà | |
| 892 | G01837306000-250409-0030 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Thắng | |
| 893 | G01837306000-250409-0031 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Huệ | |
| 894 | G01837306000-250409-0032 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Ngân | |
| 895 | G01837306000-250409-0033 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thiên Ngân | |
| 896 | G01837306000-250409-0034 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đức Hữu | |
| 897 | G01837306000-250409-0035 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Phú Thoại | |
| 898 | G01837306000-250409-0036 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Thiêm | |
| 899 | G01837306000-250409-0037 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Quang Trường | |
| 900 | G01837306000-250409-0038 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Uyên | |
| 901 | G01837306000-250409-0039 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Đạt | |
| 902 | G01837306000-250409-0040 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đức Anh | |
| 903 | G01837306000-250409-0041 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Đăng | |
| 904 | G01837306000-250409-0042 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Hải Yến | |
| 905 | G01837306000-250409-0043 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Thu Hiền | |
| 906 | G01837306000-250409-0044 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Nguyễn Khánh Hà | |
| 907 | G01837306000-250409-0045 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Khắc Thái Tuấn | |
| 908 | G01837306000-250409-0046 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai Chi | |
| 909 | G01837306000-250409-0047 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hà Chi | |
| 910 | G01837306000-250409-0048 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đức Mạnh | |
| 911 | G01837306000-250409-0049 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thắng | |
| 912 | G01837306000-250409-0050 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trần Hà Khuê | |
| 913 | G01837306000-250409-0051 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Tuấn | |
| 914 | G01837306000-250409-0052 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Minh Dương | |
| 915 | G01837306000-250409-0053 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Minh Út | |
| 916 | G01837306000-250409-0054 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Ngân | |
| 917 | G01837306000-250409-0055 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hải | |
| 918 | G01837306000-250409-0056 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đỗ Gia Minh | |
| 919 | G01837306000-250409-0057 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Bảo Dương | |
| 920 | G01837306000-250409-0058 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thuận | |
| 921 | G01837306000-250409-0059 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Hiện | |
| 922 | G01837306000-250409-0060 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phơn | |
| 923 | G01837306000-250409-0061 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Vũ Quang | |
| 924 | G01837306000-250409-0062 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đình Dũng | |
| 925 | G01837306000-250409-0063 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
| 926 | G01837306000-250409-0064 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Thị Phương Hà | |
| 927 | G01837306000-250409-0065 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Tiến Sỹ | |
| 928 | G01837306000-250409-0066 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thảo | |
| 929 | G01837306000-250409-0068 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thị Khuyến | |
| 930 | G01837306000-250409-0069 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Bảo Kiên | |
| 931 | G01837306000-250409-0070 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Trần Lan Phương | |
| 932 | G01837306000-250509-0044 | 09/05/2025 | 20/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Minh Quân | |
| 933 | G01837306000-250509-0045 | 09/05/2025 | 20/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Hà Vy | |
| 934 | G01837306000-250509-0046 | 09/05/2025 | 20/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Xuân Thiện Nhân | |
| 935 | G01837306000-250509-0047 | 09/05/2025 | 20/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Đại Cường | |
| 936 | G01837306000-250509-0048 | 09/05/2025 | 20/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Trang | |
| 937 | G01837306000-250609-0056 | 09/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Như Thành Đức | |
| 938 | G01837306000-250609-0057 | 09/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Trường An | |
| 939 | G01837306000-250609-0060 | 09/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nghiêm Viết Minh Nhật | |
| 940 | G01837306000-250110-0063 | 10/01/2025 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | Hoàng Đức Năm | |
| 941 | G01837306000-250310-0087 | 10/03/2025 | 19/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | Phương Kim Chiến | |
| 942 | G01837306000-250410-0101 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thùy Dương | |
| 943 | G01837306000-250410-0102 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Đình Đại | |
| 944 | G01837306000-250410-0103 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
| 945 | G01837306000-250410-0104 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Đức Vính | |
| 946 | G01837306000-250410-0105 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Quyến | |
| 947 | G01837306000-250410-0106 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Quyên | |
| 948 | G01837306000-250410-0107 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đình Cường | |
| 949 | G01837306000-250410-0108 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Minh Nguyện | |
| 950 | G01837306000-250410-0109 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Văn Tần | |
| 951 | G01837306000-250410-0110 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thành Nhơn | |
| 952 | G01837306000-250410-0111 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Văn Nhương | |
| 953 | G01837306000-250410-0112 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Đức Ngọc | |
| 954 | G01837306000-250410-0113 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Lan | |
| 955 | G01837306000-250410-0114 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Thu | |
| 956 | G01837306000-250410-0115 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Cao Duy Thanh | |
| 957 | G01837306000-250410-0116 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thị Vân | |
| 958 | G01837306000-250410-0117 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Minh Nguyệt | |
| 959 | G01837306000-250410-0118 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Hương Lý | |
| 960 | G01837306000-250410-0119 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Phương Thảo | |
| 961 | G01837306000-250410-0120 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Thiện | |
| 962 | G01837306000-250410-0121 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thiện Vinh | |
| 963 | G01837306000-250410-0122 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đức BÌnh | |
| 964 | G01837306000-250410-0123 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thùy Linh | |
| 965 | G01837306000-250410-0124 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Tự Tuấn Minh | |
| 966 | G01837306000-250410-0125 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Phúc Thái Sơn | |
| 967 | G01837306000-250410-0126 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Bảo Linh | |
| 968 | G01837306000-250410-0127 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Trần Bảo Trang | |
| 969 | G01837306000-250410-0128 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Minh Hải Nam | |
| 970 | G01837306000-250410-0129 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Nguyệt Anh | |
| 971 | G01837306000-250410-0130 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Minh Minh | |
| 972 | G01837306000-250410-0131 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Phương Linh | |
| 973 | G01837306000-250410-0132 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đồng Đức Bảo Quân | |
| 974 | G01837306000-250410-0133 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Duy Anh | |
| 975 | G01837306000-250410-0134 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng Bách | |
| 976 | G01837306000-250410-0135 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Quang Vinh | |
| 977 | G01837306000-250410-0136 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Thiện | |
| 978 | G01837306000-250410-0137 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Khánh Linh | |
| 979 | G01837306000-250410-0138 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Lê Tường Vân | |
| 980 | G01837306000-250410-0139 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Xuân Duy | |
| 981 | G01837306000-250410-0140 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Nam Khánh | |
| 982 | G01837306000-250410-0141 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Đức | |
| 983 | G01837306000-250410-0142 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Chí Lâm | |
| 984 | G01837306000-250410-0143 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tạ Thị Hoài Anh | |
| 985 | G01837306000-250410-0144 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Văn Huy | |
| 986 | G01837306000-250410-0145 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Thị Thúy Hường | |
| 987 | G01837306000-250410-0146 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Sâm | |
| 988 | G01837306000-250410-0147 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
| 989 | G01837306000-250410-0148 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hữu Hải | |
| 990 | G01837306000-250410-0149 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Hoàng Khánh Linh | |
| 991 | G01837306000-250410-0150 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Anh Thư | |
| 992 | G01837306000-250410-0151 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Thế Vũ Anh | |
| 993 | G01837306000-250510-0001 | 10/05/2025 | 20/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Bảo Ngọc | |
| 994 | G01837306000-250510-0002 | 10/05/2025 | 20/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Nhật Minh | |
| 995 | G01837306000-250510-0003 | 10/05/2025 | 20/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Phương Nam | |
| 996 | G01837306000-250610-0043 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Văn Hân | |
| 997 | G01837306000-250610-0044 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thanh Bình | |
| 998 | G01837306000-250610-0045 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Tăng Hữu Quang | |
| 999 | G01837306000-250610-0046 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đồng Ngọc Minh Khuê | |
| 1000 | G01837306000-250610-0047 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Bảo An | |
| 1001 | G01837306000-250610-0048 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đồng Minh Khôi | |
| 1002 | G01837306000-250610-0049 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đàm Hải Nam | |
| 1003 | G01837306000-250610-0050 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Đức Minh Quân | |
| 1004 | G01837306000-250610-0051 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Ngọc Khánh An | |
| 1005 | G01837306000-250610-0052 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Phạm Quỳnh Chi | |
| 1006 | G01837306000-250610-0053 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Tăng Hữu Hải Đăng | |
| 1007 | G01837306000-250610-0054 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Bá Nam Phong | |
| 1008 | G01.837.506.000-250610-0084 | 10/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FSP VIỆT NAM (LIAO MING YEN ỦY QUYỀN) | |
| 1009 | G01837306000-250411-0040 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thanh Cảnh | |
| 1010 | G01837306000-250411-0041 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Thị Minh Thúy | |
| 1011 | G01837306000-250411-0042 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tống Thị Nhung | |
| 1012 | G01837306000-250411-0043 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Sơn | |
| 1013 | G01837306000-250411-0044 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hường | |
| 1014 | G01837306000-250411-0045 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Huân | |
| 1015 | G01837306000-250411-0046 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Phương Anh | |
| 1016 | G01837306000-250411-0047 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Thu Tuyết | |
| 1017 | G01837306000-250411-0048 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đinh Thị Vân | |
| 1018 | G01837306000-250411-0049 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Văn Tú | |
| 1019 | G01837306000-250411-0050 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Hằng | |
| 1020 | G01837306000-250411-0051 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đào Thị Liễu | |
| 1021 | G01837306000-250411-0052 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Đào | |
| 1022 | G01837306000-250411-0053 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thương | |
| 1023 | G01837306000-250411-0054 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Duyên | |
| 1024 | G01837306000-250411-0055 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Hoàng | |
| 1025 | G01837306000-250411-0056 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Minh Mạnh | |
| 1026 | G01837306000-250411-0057 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Việt | |
| 1027 | G01837306000-250411-0058 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Văn Hiển | |
| 1028 | G01837306000-250411-0059 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thái Vy | |
| 1029 | G01837306000-250411-0060 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thu Thảo | |
| 1030 | G01837306000-250411-0061 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Liêm | |
| 1031 | G01837306000-250411-0062 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Lê Hà Anh | |
| 1032 | G01837306000-250411-0063 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thúy | |
| 1033 | G01837306000-250411-0064 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Nguyễn Khánh Linh | |
| 1034 | G01837306000-250411-0065 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thảo Nhi | |
| 1035 | G01837306000-250411-0066 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bảo Minh | |
| 1036 | G01837306000-250411-0067 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Huyền Trang | |
| 1037 | G01837306000-250411-0068 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Hà Anh | |
| 1038 | G01837306000-250411-0069 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Chính | |
| 1039 | G01837306000-250411-0070 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tuyết | |
| 1040 | G01837306000-250411-0071 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tiêu Thị Nga | |
| 1041 | G01837306000-250411-0072 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tâm | |
| 1042 | G01837306000-250411-0073 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hiếu | |
| 1043 | G01837306000-250411-0074 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh | |
| 1044 | G01837306000-250411-0075 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
| 1045 | G01837306000-250411-0076 | 11/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Quang Anh | |
| 1046 | G01.837.506.000-250411-5312 | 11/04/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NGHĨA | |
| 1047 | G01837306000-250511-0001 | 11/05/2025 | 20/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đỗ Anh Đức | |
| 1048 | G01837306000-250611-0031 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Chí Vũ | |
| 1049 | G01837306000-250611-0032 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Hồng Anh | |
| 1050 | G01837306000-250611-0037 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Tuấn Kiệt | |
| 1051 | G01837306000-250611-0033 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Hạ Chi | |
| 1052 | G01837306000-250611-0034 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Ngọc Ánh Dương | |
| 1053 | G01837306000-250611-0035 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Trúc Bảo Anh | |
| 1054 | G01837306000-250611-0036 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Bảo Long | |
| 1055 | G01837306000-250412-0001 | 12/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Minh Anh | |
| 1056 | G01837306000-250412-0002 | 12/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ngọc An Vy | |
| 1057 | G01837306000-250512-0052 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Tuấn Minh | |
| 1058 | G01837306000-250512-0053 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hữu Tuấn Khang | |
| 1059 | G01837306000-250512-0055 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Anh Minh | |
| 1060 | G01837306000-250512-0056 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ngọc Gia Khang | |
| 1061 | G01837306000-250512-0057 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Phạm Văn Thìn | |
| 1062 | G01837306000-250512-0058 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Hữu Hiếu | |
| 1063 | G01837306000-250612-0028 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Dương Bảo Anh | |
| 1064 | G01837306000-250612-0030 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Anh Tuấn | |
| 1065 | G01837306000-250612-0031 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hải Phong | |
| 1066 | G01837306000-250612-0032 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Phương Hà Anh | |
| 1067 | G01837306000-250612-0033 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Hoàng Dương | |
| 1068 | G01837306000-250612-0034 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Gia Bảo | |
| 1069 | G01837306000-250612-0035 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đàm Tuyết Nhi | |
| 1070 | G01837306000-250612-0036 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Minh Anh | |
| 1071 | G01837306000-250612-0037 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Trúc Linh | |
| 1072 | G01837306000-250612-0038 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Khôi | |
| 1073 | G01837306000-250612-0040 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Huy Lâm | |
| 1074 | G01837306000-241212-0143 | 12/12/2024 | 23/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | Đỗ Văn Trung | |
| 1075 | G01837306000-241212-0142 | 12/12/2024 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Văn Bắc | |
| 1076 | G01837306000-250113-0045 | 13/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đoàn Minh Hưng | |
| 1077 | G01837306000-250113-0046 | 13/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Bùi Anh Tuấn | |
| 1078 | G01837306000-250213-0065 | 13/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị La | |
| 1079 | G01837306000-250213-0066 | 13/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Đình Minh Hiếu | |
| 1080 | G01837306000-250313-0068 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Hoàng Anh | |
| 1081 | G01837306000-250313-0069 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Xuân Tích | |
| 1082 | G01837306000-250313-0070 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Thị Hương Giang | |
| 1083 | G01837306000-250313-0067 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Tuấn Khang | |
| 1084 | G01.837.000.000-250312-5095 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MAI | |
| 1085 | G01.837.000.000-250312-5093 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG NGUYÊN | |
| 1086 | G01.837.000.000-250312-5096 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
| 1087 | G01.837.000.000-250312-5100 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG GIA BẢO | |
| 1088 | G01.837.000.000-250312-5102 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG CAO DƯƠNG | |
| 1089 | G01.837.000.000-250312-5106 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VIỆT ANH | |
| 1090 | G01.837.000.000-250312-5107 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH | |
| 1091 | G01.837.000.000-250312-5162 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
| 1092 | G01.837.000.000-250312-5158 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRỌNG | |
| 1093 | G01.837.000.000-250312-5156 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HOÀI | |
| 1094 | G01.837.000.000-250307-5341 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ LÊ THÚY ANH | |
| 1095 | H23.13-250225-5025 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH LONG | |
| 1096 | G01.837.000.000-250305-5037 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐÔ | |
| 1097 | G01.837.000.000-250305-5171 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÀNH SƠN | |
| 1098 | G01.837.000.000-250311-5198 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY TRANG | |
| 1099 | G01.837.000.000-250312-5031 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TIẾN THẮNG | |
| 1100 | G01.837.000.000-250310-5079 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HIỆP | |
| 1101 | G01.837.000.000-250312-5143 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DUY ANH | |
| 1102 | G01.837.000.000-250312-5212 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG VĂN LINH | |
| 1103 | G01.837.000.000-250312-5135 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LINH | |
| 1104 | G01.837.000.000-250312-5119 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TIẾN DŨNG | |
| 1105 | G01.837.000.000-250312-5120 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 1106 | G01.837.000.000-250312-5128 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 1107 | G01.837.000.000-250312-5123 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TUẤN MINH | |
| 1108 | G01.837.000.000-250313-5009 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
| 1109 | G01.837.000.000-250312-5129 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
| 1110 | G01.837.000.000-250313-5011 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VÂN ANH | |
| 1111 | G01.837.000.000-250313-5010 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LIÊM | |
| 1112 | G01.837.000.000-250312-5180 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MINH ÁNH | |
| 1113 | G01.837.000.000-250313-5015 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | |
| 1114 | G01.837.000.000-250312-5203 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUÝ CHIẾN | |
| 1115 | G01.837.000.000-250313-5017 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | |
| 1116 | G01.837.000.000-250312-5168 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÚY HƯỜNG | |
| 1117 | G01.837.000.000-250312-5169 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH KHÔI | |
| 1118 | G01.837.000.000-250312-5146 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ QUYÊN | |
| 1119 | G01.837.000.000-250313-5021 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH TOAN | |
| 1120 | G01.837.000.000-250312-5177 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TỈNH | |
| 1121 | G01.837.000.000-250313-0027 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
| 1122 | G01.837.000.000-250313-5026 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐĂNG SỸ | |
| 1123 | G01.837.000.000-250312-5165 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
| 1124 | G01.837.000.000-250313-5029 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
| 1125 | G01.837.000.000-250312-5182 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG VĂN TUYNH | |
| 1126 | G01.837.000.000-250313-5032 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ KHÁNH LINH | |
| 1127 | G01.837.000.000-250313-5031 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI MY | |
| 1128 | G01.837.000.000-250312-5164 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
| 1129 | G01.837.000.000-250312-5185 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐỨC ANH | |
| 1130 | G01.837.000.000-250313-5033 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THỦY | |
| 1131 | G01.837.000.000-250313-5036 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ QUYÊN | |
| 1132 | G01.837.000.000-250313-5038 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI DƯƠNG | |
| 1133 | G01.837.000.000-250313-5035 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU THỦY | |
| 1134 | G01.837.000.000-250313-5041 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THANH THẢO | |
| 1135 | G01.837.000.000-250312-5090 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC GIÁP | |
| 1136 | G01.837.000.000-250313-5024 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NHƯ QUỲNH | |
| 1137 | G01.837.000.000-250313-5045 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NAM | |
| 1138 | G01.837.000.000-250312-5188 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THÀNH | |
| 1139 | G01.837.000.000-250312-5193 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC PHÒNG | |
| 1140 | G01.837.000.000-250310-5096 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC ĐOÀN | |
| 1141 | G01.837.000.000-250303-5172 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG | |
| 1142 | G01.837.000.000-250307-5150 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
| 1143 | G01.837.000.000-250312-5192 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 1144 | G01.837.000.000-250310-5075 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH QUÂN | |
| 1145 | G01.837.000.000-250313-5049 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUỲNH | |
| 1146 | G01.837.000.000-250310-5165 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | |
| 1147 | G01.837.000.000-250312-5197 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÀ | |
| 1148 | G01.837.000.000-250310-5167 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN TÍNH | |
| 1149 | G01.837.000.000-250313-5052 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH QUỲNH | |
| 1150 | G01.837.000.000-250313-5053 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGUYỆT | |
| 1151 | G01.837.000.000-250312-5160 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 1152 | G01.837.000.000-250304-5051 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
| 1153 | H23.13-250218-5078 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THANH | |
| 1154 | G01.837.000.000-250313-5056 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LỊU | |
| 1155 | G01.837.000.000-250310-5114 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU HIỀN | |
| 1156 | G01.837.000.000-250313-5042 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐÔNG | |
| 1157 | G01.837.000.000-250304-5181 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG LINH | |
| 1158 | G01.837.000.000-250312-5211 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TIẾN TÙNG | |
| 1159 | G01.837.000.000-250312-5048 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẬU | |
| 1160 | G01.837.000.000-250303-5115 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN VĂN PHÁT | |
| 1161 | G01.837.000.000-250312-5196 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC DƯƠNG | |
| 1162 | H23.13-250210-5228 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TUYẾN | |
| 1163 | G01.837.000.000-250312-5198 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG TÂN | |
| 1164 | G01.837.000.000-250313-5005 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | |
| 1165 | G01.837.000.000-250312-5201 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HƯƠNG NGÂN | |
| 1166 | G01.837.000.000-250312-5202 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
| 1167 | G01.837.000.000-250313-5061 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
| 1168 | G01.837.000.000-250313-5068 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 1169 | G01.837.000.000-250312-5206 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ PHƯỢNG | |
| 1170 | G01.837.000.000-250313-5212 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO LONG | |
| 1171 | G01.837.000.000-250313-5070 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
| 1172 | G01.837.000.000-250313-5028 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG HUY | |
| 1173 | G01.837.000.000-250313-5071 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGỌC SƠN | |
| 1174 | G01.837.000.000-250305-5162 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
| 1175 | G01.837.000.000-250313-5073 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẠC NGHĨA | |
| 1176 | G01.837.000.000-250313-5072 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
| 1177 | G01.837.000.000-250312-5189 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU THỦY | |
| 1178 | G01.837.000.000-250313-5076 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG VƯƠNG | |
| 1179 | G01.837.000.000-250313-5077 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HOA | |
| 1180 | G01.837.000.000-250313-5078 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NHẬT TRƯỜNG | |
| 1181 | G01.837.000.000-250313-5079 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
| 1182 | G01.837.000.000-250313-5080 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN ĐÔNG | |
| 1183 | G01.837.000.000-250313-5081 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
| 1184 | G01.837.000.000-250313-5082 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
| 1185 | G01.837.000.000-250313-5046 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỘ | |
| 1186 | G01.837.000.000-250312-5099 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
| 1187 | G01.837.000.000-250313-5083 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THẢO | |
| 1188 | G01.837.000.000-250313-5089 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH AN | |
| 1189 | G01.837.000.000-250313-5085 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG | |
| 1190 | G01.837.000.000-250313-5088 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC TUẤN | |
| 1191 | G01.837.000.000-250313-5094 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LÂN | |
| 1192 | G01.837.000.000-250313-5102 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG HUY | |
| 1193 | G01.837.000.000-250313-5095 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MINH | |
| 1194 | G01.837.000.000-250313-5100 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HUẾ | |
| 1195 | G01.837.000.000-250313-5098 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG MẠNH | |
| 1196 | G01.837.000.000-250313-5103 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH HIẾU | |
| 1197 | G01.837.000.000-250313-5096 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHÀ | |
| 1198 | G01.837.000.000-250312-5077 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ƯỚC | |
| 1199 | G01.837.000.000-250313-5107 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
| 1200 | G01.837.000.000-250313-5099 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VƯƠNG | |
| 1201 | G01.837.000.000-250313-5097 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH QUANG VINH | |
| 1202 | G01.837.000.000-250313-5112 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUANG TRƯỜNG | |
| 1203 | G01.837.000.000-250313-5111 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN HUẤN | |
| 1204 | G01.837.000.000-250303-5122 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYÊN | |
| 1205 | G01.837.000.000-250313-5135 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC NGUYÊN | |
| 1206 | G01.837.000.000-250313-5133 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUY DUY | |
| 1207 | G01.837.000.000-250313-5139 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN ĐẠT | |
| 1208 | G01.837.000.000-250313-5130 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚ HẢI | |
| 1209 | G01.837.000.000-250313-5137 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUYỂN | |
| 1210 | G01.837.000.000-250313-5152 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THÊM | |
| 1211 | G01.837.000.000-250313-5140 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ HẠNH | |
| 1212 | G01.837.000.000-250313-0156 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐĂNG ĐẠT | |
| 1213 | G01.837.000.000-250313-5154 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN LONG | |
| 1214 | G01.837.000.000-250313-5142 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH QUANG | |
| 1215 | G01.837.000.000-250313-5065 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MẬN | |
| 1216 | G01.837.000.000-250313-5153 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THẢO | |
| 1217 | G01.837.000.000-250303-5047 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | |
| 1218 | G01.837.000.000-250313-5157 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG ANH | |
| 1219 | G01837306000-250413-0001 | 13/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trương Thị Quỳnh Anh | |
| 1220 | G01837306000-250513-0001 | 13/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Tùng Lâm | |
| 1221 | G01837306000-250513-0002 | 13/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng Việt | |
| 1222 | G01837306000-250513-0003 | 13/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Minh Châu | |
| 1223 | G01837306000-250513-0004 | 13/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng Minh | |
| 1224 | G01837306000-250513-0005 | 13/05/2025 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Văn Huấn | |
| 1225 | G01837306000-250513-0006 | 13/05/2025 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Bùi Thị Trang | |
| 1226 | G01837306000-250513-0007 | 13/05/2025 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Đoàn Minh Hải | |
| 1227 | G01837306000-250613-0037 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Phương | |
| 1228 | G01837306000-250214-0043 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Đức | |
| 1229 | G01837306000-250214-0044 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Khuyến | |
| 1230 | G01837306000-250214-0045 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Văn Lũy | |
| 1231 | G01837306000-250314-0057 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Văn Hùng | |
| 1232 | G01837306000-250314-0053 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Diệp Anh | |
| 1233 | G01837306000-250314-0054 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Mai Uyên | |
| 1234 | G01837306000-250314-0055 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Duy Nhật Nam | |
| 1235 | G01837306000-250314-0056 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đình Đăng Khôi | |
| 1236 | G01837306000-250414-0049 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Thị Phương | |
| 1237 | G01837306000-250414-0002 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Khoan | |
| 1238 | G01837306000-250414-0003 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thanh Tùng | |
| 1239 | G01837306000-250414-0004 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Gia Hào | |
| 1240 | G01837306000-250414-0005 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
| 1241 | G01837306000-250414-0006 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Thu | |
| 1242 | G01837306000-250414-0007 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trương Thanh Dương | |
| 1243 | G01837306000-250414-0008 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Phú Thịnh | |
| 1244 | G01837306000-250414-0009 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Huỳnh Nga | |
| 1245 | G01837306000-250414-0010 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Lan Chi | |
| 1246 | G01837306000-250414-0011 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Đình Hiến | |
| 1247 | G01837306000-250414-0012 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thúy | |
| 1248 | G01837306000-250414-0013 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Ngoan | |
| 1249 | G01837306000-250414-0014 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Cảnh | |
| 1250 | G01837306000-250414-0015 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Liên | |
| 1251 | G01837306000-250414-0016 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thị hải yến | |
| 1252 | G01837306000-250414-0017 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Tuyết | |
| 1253 | G01837306000-250414-0018 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Nga | |
| 1254 | G01837306000-250414-0019 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Phương Thanh | |
| 1255 | G01837306000-250414-0020 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lò Văn Văn | |
| 1256 | G01837306000-250414-0021 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Loan Thị Hường | |
| 1257 | G01837306000-250414-0022 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lương Thị Hải Yến | |
| 1258 | G01837306000-250414-0023 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Anh Nhi | |
| 1259 | G01837306000-250414-0024 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thị Yến Nhi | |
| 1260 | G01837306000-250414-0025 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thúy Mong | |
| 1261 | G01837306000-250414-0026 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Biển | |
| 1262 | G01837306000-250414-0027 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thuấn | |
| 1263 | G01837306000-250414-0028 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Đại | |
| 1264 | G01837306000-250414-0029 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phùng Văn Tuấn | |
| 1265 | G01837306000-250414-0030 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Trần Ngân Thương | |
| 1266 | G01837306000-250414-0031 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thu Huyền | |
| 1267 | G01837306000-250414-0032 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Chi Lâm | |
| 1268 | G01837306000-250414-0033 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Tâm Đan | |
| 1269 | G01837306000-250414-0034 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Vũ Hà Anh | |
| 1270 | G01837306000-250414-0035 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Quang Hải | |
| 1271 | G01837306000-250414-0036 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Hiển | |
| 1272 | G01837306000-250414-0037 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Bá Nam Đạt | |
| 1273 | G01837306000-250414-0038 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thế Tú | |
| 1274 | G01837306000-250414-0039 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Ót | |
| 1275 | G01837306000-250414-0040 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Tuyết | |
| 1276 | G01837306000-250414-0041 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Hiển | |
| 1277 | G01837306000-250414-0042 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hà Minh Ánh | |
| 1278 | G01837306000-250414-0043 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Tài | |
| 1279 | G01837306000-250414-0044 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Nhẫn | |
| 1280 | G01837306000-250414-0045 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Đức Thanh Lâm | |
| 1281 | G01837306000-250414-0046 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Trí Thành | |
| 1282 | G01837306000-250414-0047 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Như Nam Khánh | |
| 1283 | G01837306000-250414-0048 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Tùng Lâm | |
| 1284 | G01837306000-250514-0036 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | Nguyễn Văn Tú | |
| 1285 | G01837306000-250514-0001 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Dung | |
| 1286 | G01837306000-250514-0002 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Xòe | |
| 1287 | G01837306000-250514-0003 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Phong | |
| 1288 | G01837306000-250514-0004 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Giàng Thị Cha | |
| 1289 | G01837306000-250514-0005 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Sẫm | |
| 1290 | G01837306000-250514-0006 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Văn Hùng | |
| 1291 | G01837306000-250514-0007 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Bình | |
| 1292 | G01837306000-250514-0008 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thu Huyền | |
| 1293 | G01837306000-250514-0009 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tiệp | |
| 1294 | G01837306000-250514-0010 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Huy | |
| 1295 | G01837306000-250514-0011 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Ngọc Lan | |
| 1296 | G01837306000-250514-0012 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Trang | |
| 1297 | G01837306000-250514-0013 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Thùy Linh | |
| 1298 | G01837306000-250514-0014 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Thúy | |
| 1299 | G01837306000-250514-0015 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Vân Hồng | |
| 1300 | G01837306000-250514-0016 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Liểu | |
| 1301 | G01837306000-250514-0017 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
| 1302 | G01837306000-250514-0018 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Vượng | |
| 1303 | G01837306000-250514-0019 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Công Sơn | |
| 1304 | G01837306000-250514-0020 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Văn Chẹ | |
| 1305 | G01837306000-250514-0021 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Thìn | |
| 1306 | G01837306000-250514-0022 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Minh Khang | |
| 1307 | G01837306000-250514-0023 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Cẩm Linh | |
| 1308 | G01837306000-250514-0024 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lù Seo Thành | |
| 1309 | G01837306000-250514-0025 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Văn Cương | |
| 1310 | G01837306000-250514-0026 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Duy Dương | |
| 1311 | G01837306000-250514-0027 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Thị Linh | |
| 1312 | G01837306000-250514-0028 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | An Thị Miền | |
| 1313 | G01837306000-250514-0029 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Thùy Minh | |
| 1314 | G01837306000-250514-0030 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thành Đạt | |
| 1315 | G01837306000-250514-0031 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Quý Nhất | |
| 1316 | G01837306000-250514-0032 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
| 1317 | G01837306000-250514-0033 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Gia Minh Khánh | |
| 1318 | G01837306000-250514-0034 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Hùng Anh | |
| 1319 | G01837306000-250514-0035 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thu | |
| 1320 | G01837306000-250115-0008 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Hồng Hải | |
| 1321 | G01837306000-250115-0009 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Đình Xuyền | |
| 1322 | G01837306000-250115-0010 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Thị Thúy | |
| 1323 | G01837306000-250115-0011 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đoàn Thùy Dương | |
| 1324 | G01837306000-250115-0012 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Xuân Hiền | |
| 1325 | G01837306000-250115-0013 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Hữu Thanh | |
| 1326 | G01837306000-250115-0014 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đinh Hoàng Việt | |
| 1327 | G01837306000-250115-0015 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thanh Cường | |
| 1328 | G01837306000-250115-0016 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Anh Tuấn | |
| 1329 | G01837306000-250115-0017 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Tiến Dũng | |
| 1330 | G01837306000-250115-0018 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Trần Vũ Diễm My | |
| 1331 | G01837306000-250115-0019 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Bùi Thị Phương | |
| 1332 | G01837306000-250115-0020 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Văn Vương | |
| 1333 | G01837306000-250115-0021 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Quang Thiều | |
| 1334 | G01837306000-250115-0022 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Thu Hiền | |
| 1335 | G01837306000-250115-0023 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Trần Hữu Phức | |
| 1336 | G01837306000-250115-0024 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Văn Việt | |
| 1337 | G01837306000-250115-0025 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đặng Quốc Khánh | |
| 1338 | G01837306000-250115-0026 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Minh Đức | |
| 1339 | G01837306000-250115-0027 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Đức Bình | |
| 1340 | G01837306000-250115-0028 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Thị Lý | |
| 1341 | G01837306000-250115-0029 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phan Trung Kiên | |
| 1342 | G01837306000-250115-0030 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Minh Đức | |
| 1343 | G01837306000-250115-0031 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Tạ Văn Quá | |
| 1344 | G01837306000-250115-0032 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đỗ Thị Minh | |
| 1345 | G01837306000-250115-0033 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Đình Duy | |
| 1346 | G01837306000-250115-0034 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Quang Vinh | |
| 1347 | G01837306000-250115-0035 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Đình Hiếu | |
| 1348 | G01837306000-250115-0002 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Minh Hiếu | |
| 1349 | G01837306000-250115-0003 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Xuân Viễn | |
| 1350 | G01837306000-250115-0004 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Thiêm | |
| 1351 | G01837306000-250115-0005 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lưu Tuấn Nghĩa | |
| 1352 | G01837306000-250115-0006 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Bùi Hữu Khoản | |
| 1353 | G01837306000-250115-0007 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Hòa | |
| 1354 | G01837306000-250115-0036 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thị Yên | |
| 1355 | G01837306000-250115-0037 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đinh Thị Hải Ngân | |
| 1356 | G01837306000-250115-0038 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Tăng Thị Tuyết | |
| 1357 | G01837306000-250115-0039 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đinh Thị Hơn | |
| 1358 | G01837306000-250115-0040 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Tuấn Hùng | |
| 1359 | G01837306000-250415-0058 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Dương Đình Tuấn | |
| 1360 | G01837306000-250415-0001 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Lưu | |
| 1361 | G01837306000-250415-0002 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Trung | |
| 1362 | G01837306000-250415-0003 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Thị Duyên | |
| 1363 | G01837306000-250415-0004 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hoa | |
| 1364 | G01837306000-250415-0005 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Thư | |
| 1365 | G01837306000-250415-0006 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
| 1366 | G01837306000-250415-0007 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Tuyền | |
| 1367 | G01837306000-250415-0008 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Mạnh Hùng | |
| 1368 | G01837306000-250415-0009 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trung Trưởng | |
| 1369 | G01837306000-250415-0010 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Huyền | |
| 1370 | G01837306000-250415-0011 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Chính | |
| 1371 | G01837306000-250415-0012 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Lý | |
| 1372 | G01837306000-250415-0013 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quyên | |
| 1373 | G01837306000-250415-0014 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đức Hoàn | |
| 1374 | G01837306000-250415-0015 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hoa | |
| 1375 | G01837306000-250415-0016 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hoàn | |
| 1376 | G01837306000-250415-0017 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Yến | |
| 1377 | G01837306000-250415-0018 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Duy Hiếu | |
| 1378 | G01837306000-250415-0019 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Ánh | |
| 1379 | G01837306000-250415-0020 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Tâm | |
| 1380 | G01837306000-250415-0021 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Quang Dương | |
| 1381 | G01837306000-250415-0022 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đoàn Thị Thanh Thủy | |
| 1382 | G01837306000-250415-0023 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Huy | |
| 1383 | G01837306000-250415-0024 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Ty | |
| 1384 | G01837306000-250415-0025 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương | |
| 1385 | G01837306000-250415-0026 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Khắc Vỹ | |
| 1386 | G01837306000-250415-0027 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Nhật Minh | |
| 1387 | G01837306000-250415-0028 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Quang Sơn | |
| 1388 | G01837306000-250415-0029 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Thinh | |
| 1389 | G01837306000-250415-0030 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Thị Mến | |
| 1390 | G01837306000-250415-0031 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Hồng Minh | |
| 1391 | G01837306000-250415-0032 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Bảo Ngọc | |
| 1392 | G01837306000-250415-0033 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Vũ Minh Long | |
| 1393 | G01837306000-250415-0034 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Gia Hân | |
| 1394 | G01837306000-250415-0035 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hà | |
| 1395 | G01837306000-250415-0036 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trần Minh Đức | |
| 1396 | G01837306000-250415-0037 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hữu Bảo | |
| 1397 | G01837306000-250415-0038 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Bảo Phúc | |
| 1398 | G01837306000-250415-0039 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đoàn Tuấn Anh | |
| 1399 | G01837306000-250415-0040 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bá Tùng Anh | |
| 1400 | G01837306000-250415-0041 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Thái Long | |
| 1401 | G01837306000-250415-0042 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Kiên | |
| 1402 | G01837306000-250415-0043 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Nhật Lam | |
| 1403 | G01837306000-250415-0044 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Trung | |
| 1404 | G01837306000-250415-0045 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Chương Thị Thùy Linh | |
| 1405 | G01837306000-250415-0046 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đinh Xuân Phúc | |
| 1406 | G01837306000-250415-0047 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hà Vi | |
| 1407 | G01837306000-250415-0048 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Mai Anh | |
| 1408 | G01837306000-250415-0049 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Lê Anh Vũ | |
| 1409 | G01837306000-250415-0050 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Quang Quyết | |
| 1410 | G01837306000-250415-0051 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Ngọc | |
| 1411 | G01837306000-250415-0052 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Gưới | |
| 1412 | G01837306000-250415-0053 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thảo | |
| 1413 | G01837306000-250415-0054 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Phong | |
| 1414 | G01837306000-250415-0055 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Phương Chi | |
| 1415 | G01837306000-250415-0056 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Minh | |
| 1416 | G01837306000-250415-0057 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Nguyễn Mai Phương | |
| 1417 | G01837306000-250515-0056 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Trần Văn Hùng | |
| 1418 | G01837306000-250515-0008 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Xuân Tính | |
| 1419 | G01837306000-250515-0009 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nghiêm Thị Thủy | |
| 1420 | G01837306000-250515-0010 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lưu Thị Ánh | |
| 1421 | G01837306000-250515-0011 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Văn Tuấn | |
| 1422 | G01837306000-250515-0012 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Hùng Dũng | |
| 1423 | G01837306000-250515-0013 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Hương | |
| 1424 | G01837306000-250515-0014 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
| 1425 | G01837306000-250515-0015 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Thế Tú | |
| 1426 | G01837306000-250515-0016 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhân | |
| 1427 | G01837306000-250515-0017 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Trang | |
| 1428 | G01837306000-250515-0018 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Vần | |
| 1429 | G01837306000-250515-0019 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Xuân Trường | |
| 1430 | G01837306000-250515-0020 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Khương | |
| 1431 | G01837306000-250515-0021 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Kim Điệp | |
| 1432 | G01837306000-250515-0022 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Quang Minh | |
| 1433 | G01837306000-250515-0023 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Tăng Nhật Anh | |
| 1434 | G01837306000-250515-0024 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hồng Sơn | |
| 1435 | G01837306000-250515-0025 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hữu Sang | |
| 1436 | G01837306000-250515-0026 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Sỹ Tiến | |
| 1437 | G01837306000-250515-0027 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thị Thuận | |
| 1438 | G01837306000-250515-0028 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Quế | |
| 1439 | G01837306000-250515-0029 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Tăng Thị Khánh Huyền | |
| 1440 | G01837306000-250515-0030 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lương Thị Trúc Diễm | |
| 1441 | G01837306000-250515-0031 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngô Ngọc Thắng | |
| 1442 | G01837306000-250515-0032 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Nam Hải | |
| 1443 | G01837306000-250515-0033 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hoàng Bách | |
| 1444 | G01837306000-250515-0034 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Đua | |
| 1445 | G01837306000-250515-0035 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Ngọc Thảo Vy | |
| 1446 | G01837306000-250515-0036 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Thị Hồng Loan | |
| 1447 | G01837306000-250515-0037 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ánh Tiên | |
| 1448 | G01837306000-250515-0038 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
| 1449 | G01837306000-250515-0039 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hà Xuân Trường | |
| 1450 | G01837306000-250515-0040 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Thái Bình | |
| 1451 | G01837306000-250515-0041 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nghiêm Văn Đại | |
| 1452 | G01837306000-250515-0042 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Tô Quỳnh Anh | |
| 1453 | G01837306000-250515-0043 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Văn Danh | |
| 1454 | G01837306000-250515-0044 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Việt Anh | |
| 1455 | G01837306000-250515-0045 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Trí Dũng | |
| 1456 | G01837306000-250515-0046 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Hương Giang | |
| 1457 | G01837306000-250515-0047 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Lượng | |
| 1458 | G01837306000-250515-0048 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Văn Chạm | |
| 1459 | G01837306000-250515-0049 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Thị Sử | |
| 1460 | G01837306000-250515-0050 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đức Tràng | |
| 1461 | G01837306000-250515-0051 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Chích | |
| 1462 | G01837306000-250515-0052 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Xuân Tiến | |
| 1463 | G01837306000-250515-0053 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Thị Lành | |
| 1464 | G01837306000-250515-0054 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Thị Vân | |
| 1465 | G01837306000-250515-0055 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngô Thị Xuất | |
| 1466 | G01837306000-250116-0002 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thùy Dung | |
| 1467 | G01837306000-250116-0003 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ánh | |
| 1468 | G01837306000-250116-0004 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Hòa | |
| 1469 | G01837306000-250116-0005 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Trào | |
| 1470 | G01837306000-250116-0006 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Dịu | |
| 1471 | G01837306000-250116-0007 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Quốc Hùng | |
| 1472 | G01837306000-250116-0008 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Thủy | |
| 1473 | G01837306000-250116-0009 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Huy Trường | |
| 1474 | G01837306000-250116-0010 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Việt | |
| 1475 | G01837306000-250116-0011 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thu Ngân | |
| 1476 | G01837306000-250116-0012 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nghiêm Viết Hiệp | |
| 1477 | G01837306000-250116-0013 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đức Huy | |
| 1478 | G01837306000-250116-0014 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Điêu Văn Ớn | |
| 1479 | G01837306000-250116-0015 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Phấn | |
| 1480 | G01837306000-250116-0016 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tá | |
| 1481 | G01837306000-250116-0017 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Liên | |
| 1482 | G01837306000-250116-0018 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Sơn | |
| 1483 | G01837306000-250116-0019 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thắm | |
| 1484 | G01837306000-250116-0020 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
| 1485 | G01837306000-250116-0021 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Thu Hà | |
| 1486 | G01837306000-250116-0022 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
| 1487 | G01837306000-250116-0023 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Dương | |
| 1488 | G01837306000-250116-0024 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Mai Phương | |
| 1489 | G01837306000-250116-0025 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Hiến | |
| 1490 | G01837306000-250116-0026 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thanh Tình | |
| 1491 | G01837306000-250116-0027 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Việt Hà | |
| 1492 | G01837306000-250116-0028 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NHữ Thị Vân | |
| 1493 | G01837306000-250116-0029 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Liên Hoa | |
| 1494 | G01837306000-250116-0030 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phượng | |
| 1495 | G01837306000-250116-0031 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Đạt | |
| 1496 | G01837306000-250116-0032 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Thủy | |
| 1497 | G01837306000-250116-0033 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hải | |
| 1498 | G01837306000-250116-0034 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Mạnh Trường | |
| 1499 | G01837306000-250116-0035 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Văn Tường | |
| 1500 | G01837306000-250116-0036 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thu Hòa | |
| 1501 | G01837306000-250116-0037 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Kiều Vy | |
| 1502 | G01837306000-250116-0038 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thu Hằng | |
| 1503 | G01837306000-250116-0039 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Nhật | |
| 1504 | G01837306000-250116-0040 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Trần Khánh Linh | |
| 1505 | G01837306000-250116-0041 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Phương Lan | |
| 1506 | G01837306000-250116-0042 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Yến Nhi | |
| 1507 | G01837306000-250116-0043 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Tài | |
| 1508 | G01837306000-250116-0044 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Tú Anh | |
| 1509 | G01837306000-250116-0045 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Len | |
| 1510 | G01837306000-250116-0047 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Lan | |
| 1511 | G01837306000-250116-0048 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Thị Thanh | |
| 1512 | G01837306000-250116-0049 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Xuân Tuyên | |
| 1513 | G01837306000-250116-0050 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Linh | |
| 1514 | G01837306000-250116-0046 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Thào Thị Tộng | |
| 1515 | G01837306000-250116-0051 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Phương Thảo | |
| 1516 | G01.837.000.000-250314-5170 | 16/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
| 1517 | G01837306000-250416-0052 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Trần Mĩ Quyên | |
| 1518 | G01837306000-250416-0015 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Ngọc Thúy | |
| 1519 | G01837306000-250416-0016 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lê Thị Thu Hường | |
| 1520 | G01837306000-250416-0017 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Hoàng Thị Doan | |
| 1521 | G01837306000-250416-0018 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đặng Thị Thu Trang | |
| 1522 | G01837306000-250416-0019 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Thị Hương Thơm | |
| 1523 | G01837306000-250416-0020 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Tăng Văn Toàn | |
| 1524 | G01837306000-250416-0021 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Ánh | |
| 1525 | G01837306000-250416-0022 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Lương Thanh Tùng | |
| 1526 | G01837306000-250416-0023 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Vũ Đình Luyến | |
| 1527 | G01837306000-250416-0024 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đoàn Thị Hoa | |
| 1528 | G01837306000-250416-0025 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Văn Nội | |
| 1529 | G01837306000-250416-0026 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đoàn Nguyễn Khánh Linh | |
| 1530 | G01837306000-250416-0027 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trương Đức Thành Dương | |
| 1531 | G01837306000-250416-0028 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Thế Thái | |
| 1532 | G01837306000-250416-0029 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Ánh Liên | |
| 1533 | G01837306000-250416-0030 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Bùi Tường Linh | |
| 1534 | G01837306000-250416-0031 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Bùi Đức Huy | |
| 1535 | G01837306000-250416-0032 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Tăng Văn Thành Đạt | |
| 1536 | G01837306000-250416-0033 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Lê Phương Ngân | |
| 1537 | G01837306000-250416-0034 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đặng Thị Thu An | |
| 1538 | G01837306000-250416-0035 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đào Nhật Hà | |
| 1539 | G01837306000-250416-0036 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đoàn Việt Bách | |
| 1540 | G01837306000-250416-0037 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Hứa Phúc Vinh | |
| 1541 | G01837306000-250416-0038 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lò văn Hưng | |
| 1542 | G01837306000-250416-0039 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Giàng Thị Sé | |
| 1543 | G01837306000-250416-0040 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trịnh Xuân Kiên | |
| 1544 | G01837306000-250416-0041 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Đức Thư | |
| 1545 | G01837306000-250416-0042 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Bùi Như Tuấn | |
| 1546 | G01837306000-250416-0043 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Ngọc Duy | |
| 1547 | G01837306000-250416-0001 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Ninh Văn Thanh | |
| 1548 | G01837306000-250416-0002 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Tạ Văn Quốc | |
| 1549 | G01837306000-250416-0003 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Vũ Đình Thịnh | |
| 1550 | G01837306000-250416-0004 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Thị Thương | |
| 1551 | G01837306000-250416-0005 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đỗ Thúy Nga | |
| 1552 | G01837306000-250416-0006 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Hồ Thị Thanh | |
| 1553 | G01837306000-250416-0007 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Hoàng Thị Thanh Thủy | |
| 1554 | G01837306000-250416-0008 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Văn Kiểm | |
| 1555 | G01837306000-250416-0009 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Thị Xuyến | |
| 1556 | G01837306000-250416-0010 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lê Thị Lan Anh | |
| 1557 | G01837306000-250416-0011 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Thị Yến | |
| 1558 | G01837306000-250416-0012 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phùng Mạnh Hải | |
| 1559 | G01837306000-250416-0013 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Phạm Quang Khải | |
| 1560 | G01837306000-250416-0014 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Trần Thị Dương | |
| 1561 | G01837306000-250416-0044 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | |
| 1562 | G01837306000-250416-0045 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | |
| 1563 | G01837306000-250416-0046 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lê Vũ Minh Khang | |
| 1564 | G01837306000-250416-0047 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lưu Tuấn Minh | |
| 1565 | G01837306000-250416-0048 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên | |
| 1566 | G01837306000-250416-0049 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Nguyễn Sỹ Hải Đăng | |
| 1567 | G01837306000-250416-0050 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Zhang Việt | |
| 1568 | G01837306000-250416-0051 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Đào Đình Thái Nhật | |
| 1569 | G01837306000-250516-0062 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Anh Quân | |
| 1570 | G01837306000-250516-0063 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Thương | |
| 1571 | G01837306000-250516-0050 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Tâm | |
| 1572 | G01837306000-250516-0051 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Tứ | |
| 1573 | G01837306000-250516-0052 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Đắc Phong | |
| 1574 | G01837306000-250516-0053 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phan Thị Thảo | |
| 1575 | G01837306000-250516-0054 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hiệp | |
| 1576 | G01837306000-250516-0055 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Duyên | |
| 1577 | G01837306000-250516-0056 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Cần | |
| 1578 | G01837306000-250516-0057 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Cường | |
| 1579 | G01837306000-250516-0058 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | đinh Tuấn Anh | |
| 1580 | G01837306000-250516-0059 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thanh Lực | |
| 1581 | G01837306000-250516-0060 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thùy Dương | |
| 1582 | G01837306000-250516-0061 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Thắng | |
| 1583 | G01837306000-250516-0003 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Phương | |
| 1584 | G01837306000-250516-0004 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Tuấn Mạnh | |
| 1585 | G01837306000-250516-0005 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Trường Sơn | |
| 1586 | G01837306000-250516-0006 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Hùng | |
| 1587 | G01837306000-250516-0007 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Tiến Minh | |
| 1588 | G01837306000-250516-0008 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Vân | |
| 1589 | G01837306000-250516-0009 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tuấn Vũ | |
| 1590 | G01837306000-250516-0010 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hương | |
| 1591 | G01837306000-250516-0011 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Hoa | |
| 1592 | G01837306000-250516-0012 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Duy Tiến | |
| 1593 | G01837306000-250516-0013 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Huấn | |
| 1594 | G01837306000-250516-0014 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Mỵ | |
| 1595 | G01837306000-250516-0015 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Dương Danh Độ | |
| 1596 | G01837306000-250516-0016 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đàm Văn Trung | |
| 1597 | G01837306000-250516-0017 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thúy | |
| 1598 | G01837306000-250516-0018 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Việt Hoàn | |
| 1599 | G01837306000-250516-0019 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Khắc | |
| 1600 | G01837306000-250516-0020 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Khánh Ngọc | |
| 1601 | G01837306000-250516-0021 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Khánh Ly | |
| 1602 | G01837306000-250516-0022 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Ngọc Lan | |
| 1603 | G01837306000-250516-0023 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Giao | |
| 1604 | G01837306000-250516-0024 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Chử Thị Hiền | |
| 1605 | G01837306000-250516-0025 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Hảo | |
| 1606 | G01837306000-250516-0026 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Duyên | |
| 1607 | G01837306000-250516-0027 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hồng Vân | |
| 1608 | G01837306000-250516-0028 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Đức Minh Châu | |
| 1609 | G01837306000-250516-0029 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Hà | |
| 1610 | G01837306000-250516-0030 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Lý | |
| 1611 | G01837306000-250516-0031 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Linh | |
| 1612 | G01837306000-250516-0032 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
| 1613 | G01837306000-250516-0033 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tòng Thị Liên | |
| 1614 | G01837306000-250516-0034 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Khuôn | |
| 1615 | G01837306000-250516-0035 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Khải | |
| 1616 | G01837306000-250516-0036 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Xuyến | |
| 1617 | G01837306000-250516-0037 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Vi | |
| 1618 | G01837306000-250516-0038 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Sang | |
| 1619 | G01837306000-250516-0039 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phan Thị Thía | |
| 1620 | G01837306000-250516-0040 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Thùy | |
| 1621 | G01837306000-250516-0041 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Viền | |
| 1622 | G01837306000-250516-0042 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Minh Tấn | |
| 1623 | G01837306000-250516-0043 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Trạm | |
| 1624 | G01837306000-250516-0044 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | đoàn Văn Mão | |
| 1625 | G01837306000-250516-0045 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Văn Xá | |
| 1626 | G01837306000-250516-0046 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
| 1627 | G01837306000-250516-0047 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Liệu | |
| 1628 | G01837306000-250516-0048 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thanh Sơn | |
| 1629 | G01837306000-250516-0049 | 16/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Miện | |
| 1630 | G01837306000-241216-0127 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Vũ Văn Chứ | |
| 1631 | G01837306000-241216-0128 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Lưu Thục Anh | |
| 1632 | G01837306000-241216-0129 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Phùng Ngọc Long | |
| 1633 | G01837306000-250117-0163 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
| 1634 | G01837306000-250117-0164 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Biết | |
| 1635 | G01837306000-250117-0165 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Ngoan | |
| 1636 | G01837306000-250117-0166 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Hà | |
| 1637 | G01837306000-250117-0167 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Viết Trí | |
| 1638 | G01837306000-250117-0168 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Tuấn Dũng | |
| 1639 | G01837306000-250117-0169 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Cao Thanh Lâm | |
| 1640 | G01837306000-250117-0170 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Trung | |
| 1641 | G01837306000-250217-0079 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Triều Dương | |
| 1642 | G01837306000-250217-0081 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Lê Hải Dũng | |
| 1643 | G01837306000-250217-0060 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Quang Tuấn | |
| 1644 | G01837306000-250217-0061 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Đình Hùng | |
| 1645 | G01837306000-250217-0062 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai Phương | |
| 1646 | G01837306000-250217-0063 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Quang | |
| 1647 | G01837306000-250217-0064 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Ánh | |
| 1648 | G01837306000-250217-0065 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Hạnh | |
| 1649 | G01837306000-250217-0066 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quỳnh Chi | |
| 1650 | G01837306000-250217-0067 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
| 1651 | G01837306000-250217-0068 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoảng | |
| 1652 | G01837306000-250217-0069 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Huệ | |
| 1653 | G01837306000-250217-0070 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Đông | |
| 1654 | G01837306000-250217-0071 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | |
| 1655 | G01837306000-250217-0072 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Hoàng Nam | |
| 1656 | G01837306000-250217-0073 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Miên | |
| 1657 | G01837306000-250217-0074 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Biên | |
| 1658 | G01837306000-250217-0075 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Bảo Thắng | |
| 1659 | G01837306000-250217-0076 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Chung | |
| 1660 | G01837306000-250217-0004 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Nam | |
| 1661 | G01837306000-250217-0005 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Chính | |
| 1662 | G01837306000-250217-0006 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trà Giang | |
| 1663 | G01837306000-250217-0007 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Nguyễn Bảo An | |
| 1664 | G01837306000-250217-0008 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Huy | |
| 1665 | G01837306000-250217-0009 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Hiệp | |
| 1666 | G01837306000-250217-0010 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Luyện | |
| 1667 | G01837306000-250217-0011 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Đính | |
| 1668 | G01837306000-250217-0012 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Mạnh Trường | |
| 1669 | G01837306000-250217-0013 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Thị Dung | |
| 1670 | G01837306000-250217-0014 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Thịnh | |
| 1671 | G01837306000-250217-0015 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
| 1672 | G01837306000-250217-0016 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Ngọc Lưu Ly | |
| 1673 | G01837306000-250217-0017 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thục | |
| 1674 | G01837306000-250217-0018 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Chiến | |
| 1675 | G01837306000-250217-0019 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hữu Hoàn | |
| 1676 | G01837306000-250217-0020 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hà | |
| 1677 | G01837306000-250217-0021 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tất Cương | |
| 1678 | G01837306000-250217-0022 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Ánh | |
| 1679 | G01837306000-250217-0023 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Thị Thanh Duyên | |
| 1680 | G01837306000-250217-0024 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Hằng | |
| 1681 | G01837306000-250217-0025 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Trung Đức | |
| 1682 | G01837306000-250217-0026 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Xuân Ánh | |
| 1683 | G01837306000-250217-0027 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thỏa | |
| 1684 | G01837306000-250217-0028 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Huy | |
| 1685 | G01837306000-250217-0029 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thanh Hòa | |
| 1686 | G01837306000-250217-0030 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Vân | |
| 1687 | G01837306000-250217-0031 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Ngần | |
| 1688 | G01837306000-250217-0032 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Anh | |
| 1689 | G01837306000-250217-0033 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Xuyền | |
| 1690 | G01837306000-250217-0034 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
| 1691 | G01837306000-250217-0035 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đình Thiệu | |
| 1692 | G01837306000-250217-0036 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Lâm | |
| 1693 | G01837306000-250217-0037 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Tuấn Minh | |
| 1694 | G01837306000-250217-0038 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn văn Nam | |
| 1695 | G01837306000-250217-0039 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thành Thương | |
| 1696 | G01837306000-250217-0040 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Thuận | |
| 1697 | G01837306000-250217-0041 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Bình | |
| 1698 | G01837306000-250217-0042 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Văn Vững | |
| 1699 | G01837306000-250217-0043 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
| 1700 | G01837306000-250217-0044 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Duy Quyết | |
| 1701 | G01837306000-250217-0045 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Việt Đức | |
| 1702 | G01837306000-250217-0046 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thành Long | |
| 1703 | G01837306000-250217-0047 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Văn Định | |
| 1704 | G01837306000-250217-0048 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Tạo | |
| 1705 | G01837306000-250217-0049 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Đồng | |
| 1706 | G01837306000-250217-0050 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Thơ | |
| 1707 | G01837306000-250217-0051 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hà Thanh | |
| 1708 | G01837306000-250217-0052 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trưởng | |
| 1709 | G01837306000-250217-0053 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lan Anh | |
| 1710 | G01837306000-250217-0054 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Bình | |
| 1711 | G01837306000-250217-0055 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Phương Thanh | |
| 1712 | G01837306000-250217-0056 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Lâm | |
| 1713 | G01837306000-250217-0057 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Vân | |
| 1714 | G01837306000-250217-0058 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Phượng | |
| 1715 | G01837306000-250217-0059 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Hùng Hà | |
| 1716 | G01.837.000.000-250317-0176 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HU GUO JUN | |
| 1717 | G01.837.000.000-250317-0180 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | FU YUN BO | |
| 1718 | G01837306000-250617-0023 | 17/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Minh Nhật | |
| 1719 | G01837306000-250617-0024 | 17/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hồng Phúc | |
| 1720 | G01837306000-241217-0007 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đinh Thị Thùy Linh | |
| 1721 | G01837306000-241217-0008 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Quang Trường | |
| 1722 | G01837306000-241217-0009 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Ngọc Hoàn | |
| 1723 | G01837306000-241217-0010 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Cảnh | |
| 1724 | G01837306000-241217-0011 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Yến Nhi | |
| 1725 | G01837306000-241217-0012 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đinh Duy Khánh | |
| 1726 | G01837306000-241217-0013 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Văn Đạt | |
| 1727 | G01837306000-241217-0014 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hồ Quý Sơn | |
| 1728 | G01837306000-241217-0050 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đặng Ngọc Hà | |
| 1729 | G01837306000-241217-0051 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
| 1730 | G01837306000-241217-0052 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Liễu | |
| 1731 | G01837306000-241217-0053 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Thị Toàn | |
| 1732 | G01837306000-241217-0054 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Văn Ghi | |
| 1733 | G01837306000-241217-0055 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Hiền | |
| 1734 | G01837306000-241217-0056 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Minh Tuấn | |
| 1735 | G01837306000-241217-0057 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Tăng Yến Nhi | |
| 1736 | G01837306000-241217-0058 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đặng Văn Thỏa | |
| 1737 | G01837306000-241217-0059 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Minh Hiếu | |
| 1738 | G01837306000-241217-0060 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Thanh | |
| 1739 | G01837306000-241217-0015 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Xuân Lương | |
| 1740 | G01837306000-241217-0016 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Dương Đình Tuấn | |
| 1741 | G01837306000-241217-0017 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đào Thị Lâm | |
| 1742 | G01837306000-241217-0018 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Văn Vũ | |
| 1743 | G01837306000-241217-0019 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
| 1744 | G01837306000-241217-0020 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Thái | |
| 1745 | G01837306000-241217-0021 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
| 1746 | G01837306000-241217-0022 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Văn Duy | |
| 1747 | G01837306000-241217-0023 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thìn | |
| 1748 | G01837306000-241217-0024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Tăng Văn Hùng | |
| 1749 | G01837306000-241217-0025 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Nga | |
| 1750 | G01837306000-241217-0061 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Mạnh Hùng | |
| 1751 | G01837306000-241217-0062 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Thị Phương | |
| 1752 | G01837306000-241217-0063 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thanh Minh | |
| 1753 | G01837306000-241217-0064 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Hoàn | |
| 1754 | G01837306000-241217-0065 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
| 1755 | G01837306000-241217-0066 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Thị Phương | |
| 1756 | G01837306000-241217-0067 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đỗ Hải Nam | |
| 1757 | G01837306000-241217-0068 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Quang Minh | |
| 1758 | G01837306000-241217-0026 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Hương | |
| 1759 | G01837306000-241217-0027 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đàm Thanh Tùng | |
| 1760 | G01837306000-241217-0028 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Tùng Dương | |
| 1761 | G01837306000-241217-0029 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đỗ Thị Nga | |
| 1762 | G01837306000-241217-0030 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Ngọc Hưng | |
| 1763 | G01837306000-241217-0031 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Văn Trí | |
| 1764 | G01837306000-241217-0032 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NguyỄn Hữu Huy | |
| 1765 | G01837306000-241217-0033 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Hoàng Dương | |
| 1766 | G01837306000-241217-0034 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Văn Sủng | |
| 1767 | G01837306000-241217-0035 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Hồng Quang | |
| 1768 | G01837306000-241217-0036 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vương Mạnh Cường | |
| 1769 | G01837306000-241217-0037 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thương | |
| 1770 | G01837306000-241217-0038 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
| 1771 | G01837306000-241217-0039 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Quang Long | |
| 1772 | G01837306000-241217-0040 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đinh Thị Hường | |
| 1773 | G01837306000-241217-0041 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Thúy | |
| 1774 | G01837306000-241217-0042 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Văn Diển | |
| 1775 | G01837306000-241217-0043 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Đình Tiện | |
| 1776 | G01837306000-241217-0044 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Hạ | |
| 1777 | G01837306000-241217-0045 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trịnh Việt Anh | |
| 1778 | G01837306000-241217-0046 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Minh Thái | |
| 1779 | G01837306000-241217-0047 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Văn Hiệp | |
| 1780 | G01837306000-241217-0048 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Hồng Ngọc | |
| 1781 | G01837306000-241217-0049 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | |
| 1782 | G01837306000-241217-0069 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | Nguyễn Đình Vũ | |
| 1783 | G01837306000-241217-0070 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 19/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | Nguyễn Đình Hải Phong | |
| 1784 | G01837306000-250218-0079 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Quyên | |
| 1785 | G01837306000-250318-0068 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Ngào | |
| 1786 | G01837306000-250318-0001 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Liên | |
| 1787 | G01837306000-250318-0002 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn vân Anh | |
| 1788 | G01837306000-250318-0003 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hường | |
| 1789 | G01837306000-250318-0004 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trang | |
| 1790 | G01837306000-250318-0005 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Minh | |
| 1791 | G01837306000-250318-0006 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Hai | |
| 1792 | G01837306000-250318-0007 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Giáp Thị Minh | |
| 1793 | G01837306000-250318-0008 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phí Khắc Liêm | |
| 1794 | G01837306000-250318-0009 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lục Thị Thảo | |
| 1795 | G01837306000-250318-0010 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Khánh Linh | |
| 1796 | G01837306000-250318-0011 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hương | |
| 1797 | G01837306000-250318-0012 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương | |
| 1798 | G01837306000-250318-0013 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Tuấn Dương | |
| 1799 | G01837306000-250318-0014 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm văn Của | |
| 1800 | G01837306000-250318-0015 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
| 1801 | G01837306000-250318-0016 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Lan | |
| 1802 | G01837306000-250318-0017 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thược | |
| 1803 | G01837306000-250318-0018 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hương | |
| 1804 | G01837306000-250318-0019 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Quốc Trung | |
| 1805 | G01837306000-250318-0020 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Hữu Tuynh | |
| 1806 | G01837306000-250318-0021 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Huyến | |
| 1807 | G01837306000-250318-0022 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hùng Sơn | |
| 1808 | G01837306000-250318-0056 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Bảo Châu | |
| 1809 | G01837306000-250318-0057 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Khánh Loan | |
| 1810 | G01837306000-250318-0058 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Khánh Vy | |
| 1811 | G01837306000-250318-0059 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đàm Thị Vân Anh | |
| 1812 | G01837306000-250318-0060 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Thành Đạt | |
| 1813 | G01837306000-250318-0061 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Thị Tuyết | |
| 1814 | G01837306000-250318-0062 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Giang | |
| 1815 | G01837306000-250318-0063 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Mai | |
| 1816 | G01837306000-250318-0064 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Thị Nhường | |
| 1817 | G01837306000-250318-0065 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Mai | |
| 1818 | G01837306000-250318-0023 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
| 1819 | G01837306000-250318-0024 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Hương | |
| 1820 | G01837306000-250318-0025 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tô Thị Quyên | |
| 1821 | G01837306000-250318-0026 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Thanh Long | |
| 1822 | G01837306000-250318-0027 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Văn Hiển | |
| 1823 | G01837306000-250318-0028 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Thu Huyền | |
| 1824 | G01837306000-250318-0029 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Mến Thương | |
| 1825 | G01837306000-250318-0030 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Xuân Hồng | |
| 1826 | G01837306000-250318-0031 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hương | |
| 1827 | G01837306000-250318-0032 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Thành | |
| 1828 | G01837306000-250318-0033 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Thị Huệ | |
| 1829 | G01837306000-250318-0066 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Quang Minh | |
| 1830 | G01837306000-250318-0034 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Thân Thị Phượng | |
| 1831 | G01837306000-250318-0035 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Hiền | |
| 1832 | G01837306000-250318-0036 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thăng Long | |
| 1833 | G01837306000-250318-0037 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngát | |
| 1834 | G01837306000-250318-0038 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Giàng Thị Mỷ | |
| 1835 | G01837306000-250318-0039 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Nhung | |
| 1836 | G01837306000-250318-0040 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
| 1837 | G01837306000-250318-0041 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hằng Nga | |
| 1838 | G01837306000-250318-0042 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trang | |
| 1839 | G01837306000-250318-0043 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Sóng | |
| 1840 | G01837306000-250318-0044 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Thị Song | |
| 1841 | G01837306000-250318-0045 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thu Trang | |
| 1842 | G01837306000-250318-0046 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Đức Minh | |
| 1843 | G01837306000-250318-0047 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Miền | |
| 1844 | G01837306000-250318-0048 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Bá Thái | |
| 1845 | G01837306000-250318-0049 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Văn Học | |
| 1846 | G01837306000-250318-0050 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Minh Quý | |
| 1847 | G01837306000-250318-0051 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Sơn | |
| 1848 | G01837306000-250318-0052 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Viết Hiếu | |
| 1849 | G01837306000-250318-0053 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Hoàng Nguyên | |
| 1850 | G01837306000-250318-0054 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hà Vy | |
| 1851 | G01837306000-250318-0055 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Trọng Nhân | |
| 1852 | G01.837.000.000-250318-5076 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THÚY MAI | |
| 1853 | G01.837.000.000-250318-5147 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 1854 | G01.837.000.000-250318-5117 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUNG | |
| 1855 | G01.837.000.000-250318-5145 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN LẬP | |
| 1856 | G01.837.000.000-250318-5154 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN DƯƠNG | |
| 1857 | G01.837.000.000-250318-5151 | 18/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM DUY LINH | |
| 1858 | G01837306000-240418-0001 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Trần Khánh Thi | |
| 1859 | G01837306000-240418-0002 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Lê Quang Huy | |
| 1860 | G01837306000-240418-0003 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Nguyễn Thúy Hằng | |
| 1861 | G01837306000-240418-0004 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Nguyễn Lê Phú Nghĩa | |
| 1862 | G01837306000-240418-0005 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Đỗ Minh Hiếu | |
| 1863 | G01837306000-240418-0006 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Đinh Phương Linh | |
| 1864 | G01837306000-240418-0007 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Trần Tuấn Kiệt | |
| 1865 | G01837306000-240418-0008 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Phạm Phúc Trường | |
| 1866 | G01837306000-240418-0009 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Phạm Phúc Khánh | |
| 1867 | G01837306000-240418-0010 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Đinh Ngọc Khánh Linh | |
| 1868 | G01837306000-240418-0011 | 18/04/2024 | 29/04/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 255 ngày. | Đỗ Thị Phương Nguyên | |
| 1869 | G01837306000-241218-0006 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thanh Hà | |
| 1870 | G01837306000-241218-0007 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Lợi | |
| 1871 | G01837306000-241218-0008 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Đình Thoan | |
| 1872 | G01837306000-241218-0009 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Chung | |
| 1873 | G01837306000-241218-0010 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Thu Hằng | |
| 1874 | G01837306000-241218-0011 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Văn Vịnh | |
| 1875 | G01837306000-241218-0012 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nguyên | |
| 1876 | G01837306000-241218-0013 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Văn Cường | |
| 1877 | G01837306000-241218-0014 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Trọng Đát | |
| 1878 | G01837306000-241218-0015 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Văn | |
| 1879 | G01837306000-241218-0016 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Quý Cảnh | |
| 1880 | G01837306000-241218-0017 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lương Xuân Đoàn | |
| 1881 | G01837306000-241218-0018 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Ngọc Vinh | |
| 1882 | G01837306000-241218-0019 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Tuyến | |
| 1883 | G01837306000-241218-0020 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Trọng Hoàng | |
| 1884 | G01837306000-241218-0021 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Thị Thắm | |
| 1885 | G01837306000-241218-0022 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngôn Văn Quân | |
| 1886 | G01837306000-241218-0023 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Công Minh | |
| 1887 | G01837306000-241218-0024 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
| 1888 | G01837306000-241218-0025 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Quang Quyết | |
| 1889 | G01837306000-241218-0026 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Huyền | |
| 1890 | G01837306000-241218-0027 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Quỳnh Anh | |
| 1891 | G01837306000-241218-0028 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Mạnh Dũng | |
| 1892 | G01837306000-241218-0029 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Tuấn | |
| 1893 | G01837306000-241218-0030 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Thu | |
| 1894 | G01837306000-241218-0031 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Bích | |
| 1895 | G01837306000-241218-0032 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Phương Vy | |
| 1896 | G01837306000-241218-0033 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ngọc Thúy | |
| 1897 | G01837306000-241218-0034 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đinh Văn Thao | |
| 1898 | G01837306000-241218-0035 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Diễm | |
| 1899 | G01837306000-241218-0036 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Hà Trang | |
| 1900 | G01837306000-241218-0037 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Thị Kim Oanh | |
| 1901 | G01837306000-241218-0038 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Hương Giang | |
| 1902 | G01837306000-241218-0039 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hồ Ngọc Quý | |
| 1903 | G01837306000-241218-0040 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Văn Hậu | |
| 1904 | G01837306000-241218-0041 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hương Giang | |
| 1905 | G01837306000-241218-0042 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Đăng Hưng | |
| 1906 | G01837306000-241218-0043 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngô Ngọc Anh | |
| 1907 | G01837306000-241218-0044 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Tâm Anh | |
| 1908 | G01837306000-241218-0045 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhịp | |
| 1909 | G01837306000-241218-0046 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Công Thành | |
| 1910 | G01837306000-241218-0047 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đàm Thị Lung | |
| 1911 | G01837306000-241218-0048 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhiệm | |
| 1912 | G01837306000-241218-0049 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Hà Văn Đô | |
| 1913 | G01837306000-241218-0050 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | Trần Thị Quảng | |
| 1914 | G01837306000-241218-0051 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | Nguyễn Thị Huệ | |
| 1915 | G01837306000-241218-0052 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | Trần Thị Vân | |
| 1916 | G01837306000-250219-0125 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Dưỡng | |
| 1917 | G01837306000-250319-0045 | 19/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Văn Thắng | |
| 1918 | G01.837.000.000-250318-5233 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC TIẾN | |
| 1919 | G01.837.000.000-250319-5021 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC HÙNG | |
| 1920 | G01.837.000.000-250316-5015 | 19/03/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
| 1921 | G01.837.000.000-250319-5055 | 19/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
| 1922 | G01.837.000.000-250319-5058 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
| 1923 | G01.837.000.000-250317-5110 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN TRƯỞNG | |
| 1924 | G01.837.000.000-250318-5054 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VIỆT BÁCH | |
| 1925 | G01.837.000.000-250318-5142 | 19/03/2025 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
| 1926 | G01.837.000.000-250319-5098 | 19/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HỰU | |
| 1927 | G01.837.000.000-250318-5161 | 19/03/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
| 1928 | G01837306000-250519-0063 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đặng Vương Ngọc Bích | |
| 1929 | G01837306000-250519-0064 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Yến Nhi | |
| 1930 | G01837306000-250519-0001 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Sơn | |
| 1931 | G01837306000-250519-0002 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Mạnh | |
| 1932 | G01837306000-250519-0003 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Thía | |
| 1933 | G01837306000-250519-0004 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Ngọc | |
| 1934 | G01837306000-250519-0005 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Tuấn Tùng | |
| 1935 | G01837306000-250519-0006 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Non | |
| 1936 | G01837306000-250519-0007 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Ngọc Tân | |
| 1937 | G01837306000-250519-0008 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hoàn | |
| 1938 | G01837306000-250519-0009 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Lý | |
| 1939 | G01837306000-250519-0010 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Trâm | |
| 1940 | G01837306000-250519-0011 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Văn Thắng | |
| 1941 | G01837306000-250519-0012 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Văn Yêm | |
| 1942 | G01837306000-250519-0013 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Huyền | |
| 1943 | G01837306000-250519-0014 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Thương | |
| 1944 | G01837306000-250519-0015 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thảo Vy | |
| 1945 | G01837306000-250519-0016 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thành Công | |
| 1946 | G01837306000-250519-0017 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Viết Sỹ | |
| 1947 | G01837306000-250519-0018 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Văn Phong | |
| 1948 | G01837306000-250519-0019 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Năm | |
| 1949 | G01837306000-250519-0020 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Chương | |
| 1950 | G01837306000-250519-0021 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Công | |
| 1951 | G01837306000-250519-0022 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Ngợi | |
| 1952 | G01837306000-250519-0023 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Doanh | |
| 1953 | G01837306000-250519-0024 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Trọng | |
| 1954 | G01837306000-250519-0025 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Công Quý | |
| 1955 | G01837306000-250519-0026 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Thị Hiền | |
| 1956 | G01837306000-250519-0027 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hoạt | |
| 1957 | G01837306000-250519-0028 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Sinh | |
| 1958 | G01837306000-250519-0029 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Bách Việt Hòa | |
| 1959 | G01837306000-250519-0030 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hội | |
| 1960 | G01837306000-250519-0031 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Nhung | |
| 1961 | G01837306000-250519-0032 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Lới | |
| 1962 | G01837306000-250519-0033 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Nghiêm | |
| 1963 | G01837306000-250519-0034 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Dương | |
| 1964 | G01837306000-250519-0035 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Lai | |
| 1965 | G01837306000-250519-0036 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Văn Nhật | |
| 1966 | G01837306000-250519-0037 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thuận | |
| 1967 | G01837306000-250519-0038 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Kiểm | |
| 1968 | G01837306000-250519-0039 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
| 1969 | G01837306000-250519-0040 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lý | |
| 1970 | G01837306000-250519-0041 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Cường | |
| 1971 | G01837306000-250519-0042 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nguyệt | |
| 1972 | G01837306000-250519-0043 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Ngọc Tiền | |
| 1973 | G01837306000-250519-0044 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Hải Quang | |
| 1974 | G01837306000-250519-0045 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Đoàn | |
| 1975 | G01837306000-250519-0046 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ văn Đồng | |
| 1976 | G01837306000-250519-0047 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Văn Phức | |
| 1977 | G01837306000-250519-0048 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Xá | |
| 1978 | G01837306000-250519-0049 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Xuyên | |
| 1979 | G01837306000-250519-0050 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Văn Long Đạt | |
| 1980 | G01837306000-250519-0051 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Yên | |
| 1981 | G01837306000-250519-0052 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Thoan | |
| 1982 | G01837306000-250519-0053 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Khay | |
| 1983 | G01837306000-250519-0054 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Lý | |
| 1984 | G01837306000-250519-0055 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trang | |
| 1985 | G01837306000-250519-0056 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Đầm | |
| 1986 | G01837306000-250519-0057 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Thức | |
| 1987 | G01837306000-250519-0058 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Trường Sinh | |
| 1988 | G01837306000-250519-0059 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Đức | |
| 1989 | G01837306000-250519-0060 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Đức Kiên | |
| 1990 | G01837306000-250519-0061 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Khánh Ngọc | |
| 1991 | G01837306000-250519-0062 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Thư | |
| 1992 | G01.837.506.000-250514-5142 | 19/05/2025 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG HÀ TIẾN | |
| 1993 | G01837306000-241219-0006 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Hải Yến | |
| 1994 | G01837306000-241219-0007 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Đình Tráng | |
| 1995 | G01837306000-241219-0008 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thị Thu Hương | |
| 1996 | G01837306000-241219-0009 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Lan | |
| 1997 | G01837306000-241219-0010 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Tươi | |
| 1998 | G01837306000-241219-0011 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đình Phúc | |
| 1999 | G01837306000-241219-0012 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Thọ | |
| 2000 | G01837306000-241219-0013 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Lộc | |
| 2001 | G01837306000-241219-0014 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thúy Hằng | |
| 2002 | G01837306000-241219-0015 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thanh Tuấn | |
| 2003 | G01837306000-241219-0016 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Xuân | |
| 2004 | G01837306000-241219-0017 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Thị Chồi | |
| 2005 | G01837306000-241219-0018 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Thu Trang | |
| 2006 | G01837306000-241219-0019 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Xuân Quyền | |
| 2007 | G01837306000-241219-0020 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Quang Anh | |
| 2008 | G01837306000-241219-0021 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Văn Hùng | |
| 2009 | G01837306000-241219-0022 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Văn Trường | |
| 2010 | G01837306000-241219-0023 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Quang Tùng | |
| 2011 | G01837306000-241219-0024 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Hà | |
| 2012 | G01837306000-241219-0025 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Duy Bách | |
| 2013 | G01837306000-241219-0026 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hữu Hùng | |
| 2014 | G01837306000-241219-0027 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quang Miên | |
| 2015 | G01837306000-241219-0028 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Biên | |
| 2016 | G01837306000-241219-0029 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Hùy | |
| 2017 | G01837306000-241219-0030 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đồng Đức Dương | |
| 2018 | G01837306000-241219-0031 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Bình | |
| 2019 | G01837306000-241219-0032 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đức Toàn | |
| 2020 | G01837306000-241219-0033 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Tuấn | |
| 2021 | G01837306000-241219-0034 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
| 2022 | G01837306000-241219-0035 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Nhuần | |
| 2023 | G01837306000-241219-0036 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
| 2024 | G01837306000-241219-0037 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Đức Sơn | |
| 2025 | G01837306000-241219-0038 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Vĩnh | |
| 2026 | G01837306000-241219-0039 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Xuân Trường | |
| 2027 | G01837306000-241219-0040 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Huê | |
| 2028 | G01837306000-241219-0041 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Văn Chung | |
| 2029 | G01837306000-241219-0042 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Duy | |
| 2030 | G01837306000-241219-0043 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Dũng | |
| 2031 | G01837306000-241219-0044 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phùng Thị Quỳnh Anh | |
| 2032 | G01837306000-241219-0045 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Nhung | |
| 2033 | G01837306000-241219-0046 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Cường | |
| 2034 | G01837306000-241219-0047 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
| 2035 | G01837306000-241219-0048 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê An Phú | |
| 2036 | G01837306000-241219-0049 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đoàn Thị Phương | |
| 2037 | G01837306000-241219-0050 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đỗ Thị Lào | |
| 2038 | G01837306000-241219-0051 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hà | |
| 2039 | G01837306000-241219-0052 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Vũ Thị Liền | |
| 2040 | G01837306000-241219-0053 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Lã Quang Minh | |
| 2041 | G01837306000-241219-0054 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Trần Thị Minh Nga | |
| 2042 | G01837306000-241219-0055 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đỗ Văn Hoàng | |
| 2043 | G01837306000-241219-0056 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thu Hường | |
| 2044 | G01837306000-250120-0047 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
| 2045 | G01837306000-250120-0048 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Văn Hùng | |
| 2046 | G01837306000-250120-0049 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Quân | |
| 2047 | G01837306000-250220-0072 | 20/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Ngọc Ánh Dương | |
| 2048 | G01.837.000.000-250318-5184 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VIỆT | |
| 2049 | G01.837.000.000-250319-5171 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ TIẾN | |
| 2050 | G01.837.000.000-250318-5196 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY HƯNG | |
| 2051 | G01.837.000.000-250319-5178 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ TRANG | |
| 2052 | G01.837.000.000-250319-0135 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TÂM | |
| 2053 | G01.837.000.000-250318-5200 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LƯƠNG | |
| 2054 | G01.837.000.000-250319-5158 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 2055 | G01.837.000.000-250319-5152 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN THIỆN | |
| 2056 | G01.837.506.000-250320-1147 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
| 2057 | G01.837.000.000-250319-0136 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | |
| 2058 | G01.837.000.000-250319-5148 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THANH | |
| 2059 | G01.837.000.000-250319-5129 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | |
| 2060 | G01.837.000.000-250319-5078 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ BÁ CUNG | |
| 2061 | G01.837.000.000-250319-5100 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | |
| 2062 | G01.837.000.000-250317-5088 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | |
| 2063 | G01.837.506.000-250320-5324 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HÒA | |
| 2064 | G01.837.506.000-250320-6458 | 20/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
| 2065 | G01837306000-250520-0051 | 20/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Kim Ánh | |
| 2066 | G01837306000-250520-0052 | 20/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Phúc Lâm | |
| 2067 | G01837306000-250520-0053 | 20/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Thị Mỹ Linh | |
| 2068 | G01837306000-250520-0054 | 20/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Minh Nhật | |
| 2069 | G01837306000-250520-0055 | 20/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Bảo Anh Thư | |
| 2070 | G01.837.506.000-250518-5010 | 20/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH HẢO | |
| 2071 | G01837306000-241220-0032 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đồng Minh Quang | |
| 2072 | G01837306000-241220-0033 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thu Huyền | |
| 2073 | G01837306000-241220-0034 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Quốc Anh | |
| 2074 | G01837306000-241220-0035 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Nghĩa | |
| 2075 | G01837306000-241220-0036 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Nhật Long | |
| 2076 | G01837306000-241220-0037 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Như Quang | |
| 2077 | G01837306000-241220-0038 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Điển | |
| 2078 | G01837306000-241220-0039 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thu Trang | |
| 2079 | G01837306000-241220-0040 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Xuân Khánh | |
| 2080 | G01837306000-241220-0041 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quốc Duy | |
| 2081 | G01837306000-241220-0042 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Dự | |
| 2082 | G01837306000-241220-0003 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Phong Trâm | |
| 2083 | G01837306000-241220-0004 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Tiên Phong | |
| 2084 | G01837306000-241220-0005 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Xuân Hinh | |
| 2085 | G01837306000-241220-0006 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thanh Quyết | |
| 2086 | G01837306000-241220-0007 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phương Thu Hà | |
| 2087 | G01837306000-241220-0008 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Khắc Toại | |
| 2088 | G01837306000-241220-0009 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Huy Nhật | |
| 2089 | G01837306000-241220-0010 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Văn Khai | |
| 2090 | G01837306000-241220-0011 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Thân Văn Thọ | |
| 2091 | G01837306000-241220-0012 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Đức Tuấn | |
| 2092 | G01837306000-241220-0013 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Nam | |
| 2093 | G01837306000-241220-0014 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thụ Chang | |
| 2094 | G01837306000-241220-0015 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Ngân | |
| 2095 | G01837306000-241220-0016 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Tiến Hải | |
| 2096 | G01837306000-241220-0017 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Nhường | |
| 2097 | G01837306000-241220-0018 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đình Hoàng Long | |
| 2098 | G01837306000-241220-0019 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Như Hà | |
| 2099 | G01837306000-241220-0020 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Đại | |
| 2100 | G01837306000-241220-0021 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Hồng Khôi | |
| 2101 | G01837306000-241220-0022 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Lê | |
| 2102 | G01837306000-241220-0023 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Phương | |
| 2103 | G01837306000-241220-0024 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Diệp | |
| 2104 | G01837306000-241220-0025 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Chu Minh Ngọc | |
| 2105 | G01837306000-241220-0026 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Man Thị Sánh | |
| 2106 | G01837306000-241220-0027 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Thu Hoài | |
| 2107 | G01837306000-241220-0028 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Mạnh Cường | |
| 2108 | G01837306000-241220-0029 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Văn Hòa | |
| 2109 | G01837306000-241220-0030 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Nguyên | |
| 2110 | G01837306000-241220-0031 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Xuân Huy | |
| 2111 | G01837306000-241220-0043 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trịnh Thị Minh | |
| 2112 | G01837306000-241220-0044 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
| 2113 | G01837306000-241220-0045 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Phương Mai | |
| 2114 | G01837306000-241220-0046 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Như Lập | |
| 2115 | G01837306000-241220-0047 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
| 2116 | G01837306000-241220-0048 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | Bùi Tùng Lâm | |
| 2117 | G01837306000-250121-0038 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
| 2118 | G01837306000-250221-0014 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quang Hán | |
| 2119 | G01837306000-250221-0015 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Nghị | |
| 2120 | G01837306000-250221-0016 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Minh Tuấn | |
| 2121 | G01837306000-250221-0017 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Khánh | |
| 2122 | G01837306000-250221-0018 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Hưng | |
| 2123 | G01837306000-250221-0019 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bình An | |
| 2124 | G01837306000-250221-0020 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Trang | |
| 2125 | G01837306000-250221-0021 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Kim Dung | |
| 2126 | G01837306000-250221-0022 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Bằng | |
| 2127 | G01837306000-250221-0023 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Thu Hà | |
| 2128 | G01837306000-250221-0024 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Xuân | |
| 2129 | G01837306000-250221-0025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc | |
| 2130 | G01837306000-250221-0026 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Thuân | |
| 2131 | G01837306000-250221-0027 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Văn Khanh | |
| 2132 | G01837306000-250221-0028 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Hương | |
| 2133 | G01837306000-250221-0029 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Trung Hải | |
| 2134 | G01837306000-250221-0030 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Xuân Hiếu | |
| 2135 | G01837306000-250221-0031 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Thị Dung | |
| 2136 | G01837306000-250221-0032 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hương Giang | |
| 2137 | G01837306000-250221-0033 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Hoài Thu | |
| 2138 | G01837306000-250221-0034 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Vĩ | |
| 2139 | G01837306000-250221-0035 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Chưởng | |
| 2140 | G01837306000-250221-0036 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Kiên | |
| 2141 | G01837306000-250221-0037 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
| 2142 | G01837306000-250221-0038 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Anh | |
| 2143 | G01837306000-250221-0039 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Thị Nhinh | |
| 2144 | G01837306000-250221-0040 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Anh Thư | |
| 2145 | G01837306000-250221-0041 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Vĩ | |
| 2146 | G01837306000-250221-0042 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quý Hà | |
| 2147 | G01837306000-250221-0043 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Văn Soan | |
| 2148 | G01837306000-250221-0044 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Hà Anh | |
| 2149 | G01837306000-250221-0045 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạch Văn Sang | |
| 2150 | G01837306000-250221-0046 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Đạt | |
| 2151 | G01837306000-250221-0047 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hoạt | |
| 2152 | G01837306000-250221-0048 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hà | |
| 2153 | G01837306000-250221-0049 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Sy | |
| 2154 | G01837306000-250221-0050 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Thị Thanh Huyền | |
| 2155 | G01837306000-250221-0051 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Tuấn Anh | |
| 2156 | G01837306000-250221-0052 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hải Linh | |
| 2157 | G01837306000-250221-0053 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Trần Đăng Khoa | |
| 2158 | G01837306000-250221-0054 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng | |
| 2159 | G01837306000-250221-0055 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Văn Tâm | |
| 2160 | G01837306000-250221-0056 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
| 2161 | G01837306000-250221-0057 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Liên | |
| 2162 | G01837306000-250221-0058 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Nhanh | |
| 2163 | G01837306000-250221-0059 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Ngoan | |
| 2164 | G01837306000-250221-0060 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Khúc Thị Vi | |
| 2165 | G01837306000-250221-0061 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Trọng Triết | |
| 2166 | G01837306000-250221-0062 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Nhất Minh | |
| 2167 | G01837306000-250221-0063 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Minh Khang | |
| 2168 | G01837306000-250221-0064 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | Vũ Văn Tuấn | |
| 2169 | G01837306000-250321-0001 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lò Thị Lai | |
| 2170 | G01837306000-250321-0002 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tô Minh Nguyệt | |
| 2171 | G01837306000-250321-0003 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Toàn | |
| 2172 | G01837306000-250321-0004 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Văn Thưởng | |
| 2173 | G01837306000-250321-0005 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Điệp | |
| 2174 | G01837306000-250321-0006 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Quyên | |
| 2175 | G01837306000-250321-0007 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Giang | |
| 2176 | G01837306000-250321-0008 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Toàn Trung | |
| 2177 | G01837306000-250321-0009 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thuận | |
| 2178 | G01837306000-250321-0010 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tính | |
| 2179 | G01837306000-250321-0011 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Thủy | |
| 2180 | G01837306000-250321-0012 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Tuấn Hùng | |
| 2181 | G01837306000-250321-0013 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Kỳ Cầm | |
| 2182 | G01837306000-250321-0014 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Châm | |
| 2183 | G01837306000-250321-0015 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lan | |
| 2184 | G01837306000-250321-0016 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Hoàng Long | |
| 2185 | G01837306000-250321-0017 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Lệ Quyên | |
| 2186 | G01837306000-250321-0018 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Ngoan | |
| 2187 | G01837306000-250321-0019 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tiến | |
| 2188 | G01837306000-250321-0020 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Tươi | |
| 2189 | G01837306000-250321-0021 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Thảo Anh | |
| 2190 | G01837306000-250321-0022 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | |
| 2191 | G01837306000-250321-0023 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Huy Khánh | |
| 2192 | G01837306000-250321-0024 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Nhật Thịnh | |
| 2193 | G01837306000-250321-0025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Xuân Phương | |
| 2194 | G01837306000-250321-0026 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | hà Trọng Tú | |
| 2195 | G01837306000-250321-0027 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Chu Văn Bằng | |
| 2196 | G01837306000-250321-0028 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Thân Văn Nam | |
| 2197 | G01837306000-250321-0029 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Dũng | |
| 2198 | G01837306000-250321-0030 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hải | |
| 2199 | G01837306000-250321-0031 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Anh | |
| 2200 | G01837306000-250321-0032 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Nhì | |
| 2201 | G01837306000-250321-0033 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Văn Tá | |
| 2202 | G01837306000-250321-0034 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Tân | |
| 2203 | G01837306000-250321-0035 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hường | |
| 2204 | G01837306000-250321-0036 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Hậu | |
| 2205 | G01837306000-250321-0037 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Phương | |
| 2206 | G01837306000-250321-0038 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thủy Tiên | |
| 2207 | G01837306000-250321-0039 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ma Thị Luyến | |
| 2208 | G01837306000-250321-0040 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Quang Anh | |
| 2209 | G01837306000-250321-0041 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Công Thức | |
| 2210 | G01837306000-250321-0042 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Linh Nhi | |
| 2211 | G01837306000-250321-0043 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Linh | |
| 2212 | G01837306000-250321-0044 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Hà Trang | |
| 2213 | G01837306000-250321-0045 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Trường | |
| 2214 | G01837306000-250321-0046 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Minh Khuê | |
| 2215 | G01837306000-250321-0047 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Long | |
| 2216 | G01837306000-250321-0048 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | |
| 2217 | G01837306000-250321-0049 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hoa | |
| 2218 | G01837306000-250321-0050 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Như Ngọc | |
| 2219 | G01837306000-250321-0051 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Ngọc Quỳnh Anh | |
| 2220 | G01837306000-250321-0052 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thanh Tú | |
| 2221 | G01837306000-250321-0053 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Mai Phương | |
| 2222 | G01837306000-250321-0054 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Bá Vinh | |
| 2223 | G01837306000-250321-0055 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Khang | |
| 2224 | G01837306000-250321-0056 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DĐặng Hương Giang | |
| 2225 | G01837306000-250321-0057 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Thị Tuyến | |
| 2226 | G01837306000-250321-0058 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Dương | |
| 2227 | G01837306000-250321-0059 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Diệu Như | |
| 2228 | G01837306000-250321-0060 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Mai | |
| 2229 | G01837306000-250321-0061 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Bảo Long | |
| 2230 | G01837306000-250321-0062 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Nguyễn Cường | |
| 2231 | G01837306000-250321-0063 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Đức Đình Thắng | |
| 2232 | G01837306000-250421-0073 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Quí Dương | |
| 2233 | G01837306000-250421-0074 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Lương Thị Thu Vân | |
| 2234 | G01837306000-250421-0075 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | Phạm Thị Hằng | |
| 2235 | G01837306000-250421-0076 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | Bùi Vũ Kiên | |
| 2236 | G01837306000-250521-0047 | 21/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng Nam | |
| 2237 | G01837306000-250521-0049 | 21/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Hoàng Hiệp | |
| 2238 | G01837306000-250521-0050 | 21/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Văn Đức | |
| 2239 | G01837306000-250521-0051 | 21/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Bùi Huy Thúy | |
| 2240 | G01837306000-250422-0065 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Khanh | |
| 2241 | G01837306000-250422-0066 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Tam | |
| 2242 | G01837306000-250422-0067 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Tuấn Tài | |
| 2243 | G01837306000-250422-0068 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Phúc | |
| 2244 | G01837306000-250422-0069 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
| 2245 | G01837306000-250422-0070 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Công Hoàng Long | |
| 2246 | G01837306000-250422-0071 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Liên | |
| 2247 | G01837306000-250422-0072 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tuyên | |
| 2248 | G01837306000-250422-0073 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Minh Chương | |
| 2249 | G01837306000-250422-0007 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quang Lâm | |
| 2250 | G01837306000-250422-0008 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hoàng Ân | |
| 2251 | G01837306000-250422-0009 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Trung Đoàn | |
| 2252 | G01837306000-250422-0010 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Phú | |
| 2253 | G01837306000-250422-0011 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phương Kim Dũng | |
| 2254 | G01837306000-250422-0012 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Hồi | |
| 2255 | G01837306000-250422-0013 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Đức Phán | |
| 2256 | G01837306000-250422-0014 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Việt Đức | |
| 2257 | G01837306000-250422-0015 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Tuấn | |
| 2258 | G01837306000-250422-0016 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Giang Lam | |
| 2259 | G01837306000-250422-0017 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Trung Dũng | |
| 2260 | G01837306000-250422-0019 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Lượng | |
| 2261 | G01837306000-250422-0020 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đức Lương | |
| 2262 | G01837306000-250422-0021 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tuyết | |
| 2263 | G01837306000-250422-0022 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Tuyết Nhung | |
| 2264 | G01837306000-250422-0024 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nam | |
| 2265 | G01837306000-250422-0025 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Khuyên | |
| 2266 | G01837306000-250422-0026 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Ngọc | |
| 2267 | G01837306000-250422-0027 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Đức Hưởng | |
| 2268 | G01837306000-250422-0028 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Thúy | |
| 2269 | G01837306000-250422-0029 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Việt | |
| 2270 | G01837306000-250422-0030 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quý An | |
| 2271 | G01837306000-250422-0031 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Kim Dung | |
| 2272 | G01837306000-250422-0032 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Khánh Chi | |
| 2273 | G01837306000-250422-0033 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bảo Linh | |
| 2274 | G01837306000-250422-0034 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Thạch | |
| 2275 | G01837306000-250422-0035 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Minh | |
| 2276 | G01837306000-250422-0036 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Diễn | |
| 2277 | G01837306000-250422-0037 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thùy Linh | |
| 2278 | G01837306000-250422-0038 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Quang Minh | |
| 2279 | G01837306000-250422-0039 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tăng Thanh Hà | |
| 2280 | G01837306000-250422-0040 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Dương Phương Uyên | |
| 2281 | G01837306000-250422-0041 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lại Huy Hải | |
| 2282 | G01837306000-250422-0042 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Vân | |
| 2283 | G01837306000-250422-0043 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Quang Minh | |
| 2284 | G01837306000-250422-0044 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Hiếu | |
| 2285 | G01837306000-250422-0045 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Viết Tú | |
| 2286 | G01837306000-250422-0046 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Lê Khánh Linh | |
| 2287 | G01837306000-250422-0047 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bá Bảo Hưng | |
| 2288 | G01837306000-250422-0048 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Quyết Thắng | |
| 2289 | G01837306000-250422-0049 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đức Duy Anh | |
| 2290 | G01837306000-250422-0050 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Thị Minh phượng | |
| 2291 | G01837306000-250422-0051 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Hiền Thục | |
| 2292 | G01837306000-250422-0052 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Xuân Thành | |
| 2293 | G01837306000-250422-0053 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Nguyễn Yến Nhi | |
| 2294 | G01837306000-250422-0054 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Duy Mạnh | |
| 2295 | G01837306000-250422-0055 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hải Bình | |
| 2296 | G01837306000-250422-0056 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phí Diệu Thuần | |
| 2297 | G01837306000-250422-0057 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Gia Huy | |
| 2298 | G01837306000-250422-0058 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Hồng Nhật Minh | |
| 2299 | G01837306000-250422-0059 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Văn Trường Anh | |
| 2300 | G01837306000-250422-0060 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Nam Cường | |
| 2301 | G01837306000-250422-0062 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Hương Giang | |
| 2302 | G01837306000-250422-0063 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Thoan | |
| 2303 | G01837306000-250422-0064 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Loan | |
| 2304 | G01837306000-250422-0074 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hà Thị Dương | |
| 2305 | G01837306000-250422-0075 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | Phạm Văn Huấn | |
| 2306 | G01837306000-250522-0106 | 22/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thế Quang | |
| 2307 | G01837306000-250522-0107 | 22/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Khoa Đạt | |
| 2308 | G01837306000-250123-0022 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Bá Hưng | |
| 2309 | G01837306000-250123-0023 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Bá Mạnh | |
| 2310 | G01837306000-250423-0055 | 23/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Ngọc Phương Anh | |
| 2311 | G01837306000-250423-0056 | 23/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Anh Trí | |
| 2312 | G01837306000-250423-0057 | 23/04/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Duy Úy | |
| 2313 | G01837306000-250423-0058 | 23/04/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | |
| 2314 | G01837306000-250523-0058 | 23/05/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Minh Đức | |
| 2315 | G01837306000-250523-0059 | 23/05/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Trung Hiếu | |
| 2316 | G01837306000-250523-0060 | 23/05/2025 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Bùi Lam Sơn | |
| 2317 | G01.837.506.000-250522-5156 | 23/05/2025 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUY TƯỞNG | |
| 2318 | G01.837.506.000-250523-5006 | 23/05/2025 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU ANH DŨNG | |
| 2319 | G01837306000-241223-0030 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Xuân Giang | |
| 2320 | G01837306000-241223-0031 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thanh | |
| 2321 | G01837306000-241223-0032 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Mây | |
| 2322 | G01837306000-241223-0033 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Thị Hương | |
| 2323 | G01837306000-241223-0034 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu hằng | |
| 2324 | G01837306000-241223-0035 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trác Thành | |
| 2325 | G01837306000-241223-0036 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Huy Hùng | |
| 2326 | G01837306000-241223-0037 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Quyết | |
| 2327 | G01837306000-241223-0038 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Văn Thế | |
| 2328 | G01837306000-241223-0039 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nhẫn | |
| 2329 | G01837306000-241223-0040 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Thị Thu Hà | |
| 2330 | G01837306000-241223-0041 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Hải Linh | |
| 2331 | G01837306000-241223-0042 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Chính | |
| 2332 | G01837306000-241223-0043 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thoan | |
| 2333 | G01837306000-241223-0044 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Linh | |
| 2334 | G01837306000-241223-0045 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngân | |
| 2335 | G01837306000-241223-0046 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Quý | |
| 2336 | G01837306000-241223-0047 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
| 2337 | G01837306000-241223-0048 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hiếu | |
| 2338 | G01837306000-241223-0049 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Thị Loan | |
| 2339 | G01837306000-241223-0050 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Nguyên | |
| 2340 | G01837306000-241223-0051 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Lê Thu Hằng | |
| 2341 | G01837306000-241223-0002 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thanh Cảnh | |
| 2342 | G01837306000-241223-0003 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hiệp | |
| 2343 | G01837306000-241223-0004 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lường Thị Thắm | |
| 2344 | G01837306000-241223-0005 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Duy Thạch | |
| 2345 | G01837306000-241223-0006 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đình Tuyên | |
| 2346 | G01837306000-241223-0007 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
| 2347 | G01837306000-241223-0008 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Văn Lâm | |
| 2348 | G01837306000-241223-0009 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tâm | |
| 2349 | G01837306000-241223-0010 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Hoàng | |
| 2350 | G01837306000-241223-0011 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Quế | |
| 2351 | G01837306000-241223-0012 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Văn Thái | |
| 2352 | G01837306000-241223-0013 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thùy Vân | |
| 2353 | G01837306000-241223-0014 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thanh | |
| 2354 | G01837306000-241223-0015 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Quốc Anh | |
| 2355 | G01837306000-241223-0016 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Vân | |
| 2356 | G01837306000-241223-0017 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đàm Đức Ninh | |
| 2357 | G01837306000-241223-0018 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Văn Hào | |
| 2358 | G01837306000-241223-0019 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Văn | |
| 2359 | G01837306000-241223-0020 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Thảo | |
| 2360 | G01837306000-241223-0021 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Duy Thiêm | |
| 2361 | G01837306000-241223-0022 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Công Ngọc | |
| 2362 | G01837306000-241223-0023 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Thu Huyền | |
| 2363 | G01837306000-241223-0024 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nguyến | |
| 2364 | G01837306000-241223-0025 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Kiên | |
| 2365 | G01837306000-241223-0026 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Chín | |
| 2366 | G01837306000-241223-0027 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Tới | |
| 2367 | G01837306000-241223-0028 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Hương | |
| 2368 | G01837306000-241223-0029 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Yên | |
| 2369 | G01837306000-241223-0052 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Huỳnh Hoài Nam | |
| 2370 | G01837306000-241223-0053 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Anh Tú | |
| 2371 | G01837306000-241223-0054 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Văn Dũng | |
| 2372 | G01837306000-241223-0055 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
| 2373 | G01837306000-241223-0056 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Thơm | |
| 2374 | G01837306000-241223-0057 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Tăng Thị Đàn | |
| 2375 | G01837306000-241223-0058 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Bích Ngọc | |
| 2376 | G01837306000-241223-0059 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Bản | |
| 2377 | G01837306000-241223-0060 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nghiêm Thị Mỹ Hảo | |
| 2378 | G01837306000-241223-0061 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thu Giang | |
| 2379 | G01837306000-241223-0062 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Huy Đức Hải | |
| 2380 | G01837306000-241223-0063 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Gia An | |
| 2381 | G01837306000-241223-0064 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Bảo Linh | |
| 2382 | G01837306000-241223-0065 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Bùi Huy Đức Dương | |
| 2383 | G01837306000-250324-0092 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Nguyễn Đặng Sơn | |
| 2384 | G01837306000-250324-0093 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Hoàng Thị Hảo | |
| 2385 | G01.837.506.000-250322-0005 | 24/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VU THI HA | |
| 2386 | G01.837.000.000-250319-5087 | 24/03/2025 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI TRÍ THIỆU | |
| 2387 | G01837306000-250424-0007 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thùy Dương | |
| 2388 | G01837306000-250424-0008 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hoa | |
| 2389 | G01837306000-250424-0010 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Uyên | |
| 2390 | G01837306000-250424-0011 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Công Luông | |
| 2391 | G01837306000-250424-0012 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Hằng | |
| 2392 | G01837306000-250424-0013 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Luyến | |
| 2393 | G01837306000-250424-0014 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Vân | |
| 2394 | G01837306000-250424-0015 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thu Thủy | |
| 2395 | G01837306000-250424-0016 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hồng | |
| 2396 | G01837306000-250424-0017 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trương Thị Cúc | |
| 2397 | G01837306000-250424-0018 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Nhung | |
| 2398 | G01837306000-250424-0019 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Hữu Đồng | |
| 2399 | G01837306000-250424-0020 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hải Yến | |
| 2400 | G01837306000-250424-0021 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tống Bá Tuyền | |
| 2401 | G01837306000-250424-0022 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Khánh Phương | |
| 2402 | G01837306000-250424-0023 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Minh | |
| 2403 | G01837306000-250424-0024 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Hồng Minh | |
| 2404 | G01837306000-250424-0025 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Nhật Anh | |
| 2405 | G01837306000-250424-0026 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hương Thảo | |
| 2406 | G01837306000-250424-0027 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Minh | |
| 2407 | G01837306000-250424-0028 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thanh Tùng | |
| 2408 | G01837306000-250424-0029 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thảo Nguyên | |
| 2409 | G01837306000-250424-0030 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Quý Trọng | |
| 2410 | G01837306000-250424-0031 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Đức Anh | |
| 2411 | G01837306000-250424-0032 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đức Hiếu | |
| 2412 | G01837306000-250424-0033 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tiến Long | |
| 2413 | G01837306000-250424-0034 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hải Minh | |
| 2414 | G01837306000-250424-0035 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Cù Quỳnh Hương | |
| 2415 | G01837306000-250424-0036 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Hương Giang | |
| 2416 | G01837306000-250424-0037 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Sỹ Hải | |
| 2417 | G01837306000-250424-0038 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Trung Kiên | |
| 2418 | G01837306000-250424-0039 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Sơn | |
| 2419 | G01837306000-250424-0040 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Luyến | |
| 2420 | G01837306000-250424-0041 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Ngát | |
| 2421 | G01837306000-250424-0042 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Dương Khánh Duy | |
| 2422 | G01837306000-250424-0043 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thế Anh | |
| 2423 | G01837306000-250424-0044 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thái Diễm Như | |
| 2424 | G01837306000-250424-0045 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Nguyên | |
| 2425 | G01837306000-250424-0046 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Quyên | |
| 2426 | G01837306000-250424-0047 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Văn Nghĩa | |
| 2427 | G01837306000-250424-0048 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Minh Hải Yến | |
| 2428 | G01837306000-250424-0049 | 24/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh | |
| 2429 | G01837306000-241224-0001 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Bá Vĩ | |
| 2430 | G01837306000-241224-0002 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thu Hương | |
| 2431 | G01837306000-241224-0003 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Thuần | |
| 2432 | G01837306000-241224-0004 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NguyễnThị Hương Giang | |
| 2433 | G01837306000-241224-0005 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Bá Đức | |
| 2434 | G01837306000-241224-0006 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thế Anh | |
| 2435 | G01837306000-241224-0007 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Trang | |
| 2436 | G01837306000-241224-0008 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Văn Hà | |
| 2437 | G01837306000-241224-0009 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Xim | |
| 2438 | G01837306000-241224-0010 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Quân | |
| 2439 | G01837306000-241224-0011 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoa | |
| 2440 | G01837306000-241224-0012 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Phúc Nghiệp | |
| 2441 | G01837306000-241224-0013 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Toan | |
| 2442 | G01837306000-241224-0014 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hải | |
| 2443 | G01837306000-241224-0015 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Cường | |
| 2444 | G01837306000-241224-0016 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hữu Minh | |
| 2445 | G01837306000-241224-0017 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
| 2446 | G01837306000-241224-0018 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hòa | |
| 2447 | G01837306000-241224-0019 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Xuân Sảng | |
| 2448 | G01837306000-241224-0020 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Thị Thu Hà | |
| 2449 | G01837306000-241224-0021 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mười | |
| 2450 | G01837306000-241224-0022 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hải Triều | |
| 2451 | G01837306000-241224-0023 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Hiếu | |
| 2452 | G01837306000-241224-0024 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Mai | |
| 2453 | G01837306000-241224-0025 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Bá Mạnh | |
| 2454 | G01837306000-241224-0026 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Trang Nhung | |
| 2455 | G01837306000-241224-0027 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Hằng | |
| 2456 | G01837306000-241224-0028 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Mão | |
| 2457 | G01837306000-241224-0029 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Thị Hào | |
| 2458 | G01837306000-241224-0030 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Quang Khởi | |
| 2459 | G01837306000-241224-0031 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Tuấn | |
| 2460 | G01837306000-241224-0032 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Huy Đức Anh | |
| 2461 | G01837306000-241224-0033 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Trung | |
| 2462 | G01837306000-241224-0034 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đinh Thị Hoa | |
| 2463 | G01837306000-241224-0035 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Thanh | |
| 2464 | G01837306000-241224-0036 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Phương | |
| 2465 | G01837306000-241224-0037 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Thị Hoa | |
| 2466 | G01837306000-241224-0038 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Miến | |
| 2467 | G01837306000-250325-0003 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Thanh | |
| 2468 | G01837306000-250325-0004 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Quy | |
| 2469 | G01837306000-250325-0005 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thương Thương | |
| 2470 | G01837306000-250325-0006 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hợp | |
| 2471 | G01837306000-250325-0007 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nhung | |
| 2472 | G01837306000-250325-0008 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ninh văn Trung | |
| 2473 | G01837306000-250325-0009 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tiến Đạt | |
| 2474 | G01837306000-250325-0010 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lò Thị Duân | |
| 2475 | G01837306000-250325-0011 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Huyền | |
| 2476 | G01837306000-250325-0012 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Quang Vinh | |
| 2477 | G01837306000-250325-0013 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Phượng | |
| 2478 | G01837306000-250325-0014 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc | |
| 2479 | G01837306000-250325-0015 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Xuân Pha | |
| 2480 | G01837306000-250325-0016 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Việt Phương | |
| 2481 | G01837306000-250325-0017 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Ngọc Ánh | |
| 2482 | G01837306000-250325-0018 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
| 2483 | G01837306000-250325-0019 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Đình Nhuận | |
| 2484 | G01837306000-250325-0020 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Taạ văn Quân | |
| 2485 | G01837306000-250325-0021 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Chào | |
| 2486 | G01837306000-250325-0022 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Hồng | |
| 2487 | G01837306000-250325-0023 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Bích Thủy | |
| 2488 | G01837306000-250325-0024 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thúy Hoa | |
| 2489 | G01837306000-250325-0025 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Kim Thái | |
| 2490 | G01837306000-250325-0026 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hiền | |
| 2491 | G01837306000-250325-0027 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Bình | |
| 2492 | G01837306000-250325-0028 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Nam Phong | |
| 2493 | G01837306000-250325-0029 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hàn Ngọc Tân | |
| 2494 | G01837306000-250325-0030 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Huyền | |
| 2495 | G01837306000-250325-0031 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Hà | |
| 2496 | G01837306000-250325-0033 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Mạnh Thiệp | |
| 2497 | G01837306000-250325-0034 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Công Huynh | |
| 2498 | G01837306000-250325-0035 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Nguyễn Thục Quyên | |
| 2499 | G01837306000-250325-0036 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Giỏi | |
| 2500 | G01837306000-250325-0037 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Soi | |
| 2501 | G01837306000-250325-0038 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nghiêm Xuân Tùng Lâm | |
| 2502 | G01837306000-250325-0039 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn văn Thanh | |
| 2503 | G01837306000-250325-0040 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thanh Thảo | |
| 2504 | G01837306000-250325-0041 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Quang | |
| 2505 | G01837306000-250325-0042 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Hồng | |
| 2506 | G01837306000-250325-0043 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hồng Đức | |
| 2507 | G01837306000-250325-0044 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Danh Nhật Anh | |
| 2508 | G01837306000-250325-0045 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Ngọc Mai | |
| 2509 | G01837306000-250325-0046 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ văn Tú | |
| 2510 | G01837306000-250325-0047 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Quang Duy | |
| 2511 | G01837306000-250325-0048 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Diệu Linh | |
| 2512 | G01837306000-250325-0049 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tiến Thành | |
| 2513 | G01837306000-250325-0050 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Anh | |
| 2514 | G01837306000-250325-0051 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thùy Trang | |
| 2515 | G01837306000-250325-0052 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Liên | |
| 2516 | G01837306000-250325-0054 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Mạnh Huy | |
| 2517 | G01837306000-250325-0055 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Vy | |
| 2518 | G01837306000-250325-0056 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đặng Hoàng Hải | |
| 2519 | G01837306000-250325-0057 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lan | |
| 2520 | G01837306000-250325-0058 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Nam Khánh | |
| 2521 | G01837306000-250325-0059 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đức Anh | |
| 2522 | G01837306000-250325-0060 | 25/03/2025 | 03/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | Nguyễn Năng Giầu | |
| 2523 | G01.837.506.000-250324-5135 | 25/03/2025 | 04/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
| 2524 | G01.837.506.000-250325-5001 | 25/03/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH | |
| 2525 | G01837306000-250425-0022 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Lê Mai Phương | |
| 2526 | G01837306000-250425-0023 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Giang Quốc Khánh | |
| 2527 | G01837306000-250425-0024 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Văn Quyết | |
| 2528 | G01837306000-250425-0025 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | |
| 2529 | G01837306000-250425-0026 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Khải Hoàn | |
| 2530 | G01837306000-250425-0027 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Liên | |
| 2531 | G01837306000-250425-0028 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tuyến | |
| 2532 | G01837306000-250425-0029 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Mai Phương | |
| 2533 | G01837306000-250425-0030 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Bách Tùng | |
| 2534 | G01837306000-250425-0031 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Phan Anh | |
| 2535 | G01837306000-250425-0032 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Khánh Hà | |
| 2536 | G01837306000-250425-0033 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Hải Đăng | |
| 2537 | G01837306000-250425-0034 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Bình Minh | |
| 2538 | G01837306000-250425-0035 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | đinh Ngọc Tú | |
| 2539 | G01837306000-250425-0036 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Tuấn Phong | |
| 2540 | G01837306000-250425-0037 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
| 2541 | G01837306000-250425-0038 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Xuân Quỳnh | |
| 2542 | G01837306000-250425-0039 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Tình | |
| 2543 | G01837306000-250425-0040 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Ngân An | |
| 2544 | G01837306000-250425-0041 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hải Băng | |
| 2545 | G01837306000-250425-0042 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Đức Long | |
| 2546 | G01837306000-250425-0043 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Đức Anh | |
| 2547 | G01837306000-250425-0044 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Nguyễn Hà My | |
| 2548 | G01837306000-250425-0045 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Ánh | |
| 2549 | G01837306000-250425-0046 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Quốc Việt | |
| 2550 | G01837306000-250425-0047 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Nam Phong | |
| 2551 | G01837306000-250425-0048 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Anh Đức | |
| 2552 | G01837306000-250425-0050 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Trọng Huấn | |
| 2553 | G01837306000-250425-0051 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Thị Huyền Trang | |
| 2554 | G01837306000-250425-0052 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Yên | |
| 2555 | G01837306000-250425-0053 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Đại | |
| 2556 | G01837306000-250425-0054 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Chì | |
| 2557 | G01837306000-250425-0055 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hoa | |
| 2558 | G01837306000-250425-0056 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Ngọc Hoan | |
| 2559 | G01837306000-250425-0057 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Đức Định | |
| 2560 | G01837306000-250425-0058 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Hiến | |
| 2561 | G01837306000-250425-0059 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hà Lam | |
| 2562 | G01837306000-250425-0003 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hồng Vân | |
| 2563 | G01837306000-250425-0004 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Quân | |
| 2564 | G01837306000-250425-0005 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Thị Phú | |
| 2565 | G01837306000-250425-0006 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Hiếu | |
| 2566 | G01837306000-250425-0007 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Toàn | |
| 2567 | G01837306000-250425-0008 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hà Thu | |
| 2568 | G01837306000-250425-0009 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Anh Tuấn | |
| 2569 | G01837306000-250425-0010 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Yến Nhi | |
| 2570 | G01837306000-250425-0011 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Thị Thu Hương | |
| 2571 | G01837306000-250425-0012 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị La | |
| 2572 | G01837306000-250425-0013 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Liễu | |
| 2573 | G01837306000-250425-0014 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Chuyên | |
| 2574 | G01837306000-250425-0015 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Bình | |
| 2575 | G01837306000-250425-0016 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Văn Cát | |
| 2576 | G01837306000-250425-0017 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hường | |
| 2577 | G01837306000-250425-0018 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Hà | |
| 2578 | G01837306000-250425-0019 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Phương Thảo | |
| 2579 | G01837306000-250425-0020 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Hoàng Phương | |
| 2580 | G01837306000-250425-0021 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lã Hồng Minh | |
| 2581 | G01837306000-250425-0060 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Công Quân | |
| 2582 | G01837306000-250425-0061 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Tiên Tuấn | |
| 2583 | G01837306000-250425-0062 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Lương Hữu Đức | |
| 2584 | G01837306000-250425-0063 | 25/04/2025 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Lê Minh Ngọc Hân | |
| 2585 | G01837306000-250525-0004 | 25/05/2025 | 03/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Vũ Thị Nhã | |
| 2586 | G01.837.506.000-250613-5097 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
| 2587 | G01.837.506.000-250625-5011 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ BÁ HẢI | |
| 2588 | G01.837.506.000-250625-5012 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÁI | |
| 2589 | G01.837.506.000-250625-5014 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN SƠN | |
| 2590 | G01.837.506.000-250623-5140 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
| 2591 | G01.837.506.000-250625-5024 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN HỢP | |
| 2592 | G01.837.506.000-250625-5028 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | QUÁCH QUANG LIÊM | |
| 2593 | G01.837.506.000-250602-5169 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
| 2594 | G01.837.506.000-250625-5044 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG THỊ BÍCH NGỌC | |
| 2595 | G01.837.506.000-250623-0191 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | |
| 2596 | G01.837.506.000-250625-5021 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NHẸN | |
| 2597 | G01.837.506.000-250625-0054 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | |
| 2598 | G01.837.506.000-250625-0051 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 2599 | G01.837.506.000-250625-5069 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT LONG | |
| 2600 | G01.837.506.000-250625-5072 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀM | |
| 2601 | G01.837.506.000-250625-5079 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÃ THỊ YẾN | |
| 2602 | G01.837.506.000-250625-5083 | 25/06/2025 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KHẮC HÙNG | |
| 2603 | G01837306000-241225-0040 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Văn Phúc Khang | |
| 2604 | G01837306000-241225-0041 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tuấn Khoa | |
| 2605 | G01837306000-241225-0042 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Phạm Thị Thảo Nguyên | |
| 2606 | G01837306000-241225-0043 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Nhật Anh | |
| 2607 | G01837306000-250326-0053 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Gia Bảo | |
| 2608 | G01837306000-250326-0054 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Minh Ngọc | |
| 2609 | G01837306000-250326-0055 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Trâm Anh | |
| 2610 | G01837306000-250326-0056 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Lê Quốc Bảo | |
| 2611 | G01837306000-250326-0057 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Minh Anh | |
| 2612 | G01837306000-250326-0058 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hà Dung | |
| 2613 | G01837306000-250326-0059 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Lê Văn Uyên | |
| 2614 | G01.837.506.000-250326-5046 | 26/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN TÙNG | |
| 2615 | G01837306000-250426-0019 | 26/04/2025 | 09/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thùy Dương | |
| 2616 | G01837306000-250526-0055 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Quốc Vương | |
| 2617 | G01.837.506.000-250624-5111 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ THU HÀ | |
| 2618 | G01.837.506.000-250503-5018 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
| 2619 | G01.837.506.000-250606-5011 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TAM | |
| 2620 | G01.837.506.000-250611-5154 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MẠNH TUYÊN | |
| 2621 | G01.837.506.000-250624-5131 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY BÌNH | |
| 2622 | G01.837.506.000-250624-5134 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỮU THỊNH | |
| 2623 | G01.837.506.000-250618-5130 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG MẠNH CƯỜNG | |
| 2624 | G01.837.506.000-250610-5175 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | |
| 2625 | G01.837.506.000-250616-5102 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | |
| 2626 | G01.837.506.000-250620-5020 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỆ | |
| 2627 | G01.837.506.000-250625-5102 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN DƯƠNG | |
| 2628 | G01.837.506.000-250625-5103 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
| 2629 | G01.837.506.000-250625-5104 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
| 2630 | G01.837.506.000-250625-5106 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC SƠN | |
| 2631 | G01.837.506.000-250625-5108 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN DŨNG | |
| 2632 | G01.837.506.000-250626-5008 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
| 2633 | G01.837.506.000-250625-5109 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
| 2634 | G01.837.506.000-250625-5110 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | |
| 2635 | G01.837.506.000-250625-5112 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
| 2636 | G01.837.506.000-250626-5012 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
| 2637 | G01.837.506.000-250625-5120 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
| 2638 | G01.837.506.000-250625-5114 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | |
| 2639 | G01.837.506.000-250625-5037 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM | |
| 2640 | G01.837.506.000-250626-5017 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | |
| 2641 | G01.837.506.000-250626-5016 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THANH HUYỀN | |
| 2642 | G01.837.506.000-250625-5122 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | |
| 2643 | G01.837.506.000-250625-5123 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THẢO | |
| 2644 | G01.837.506.000-250625-5127 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HẢI DƯƠNG | |
| 2645 | G01.837.506.000-250625-5128 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ GIA HUY | |
| 2646 | G01.837.506.000-250625-5131 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHÂN THƯỞNG | |
| 2647 | G01.837.506.000-250625-5129 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 2648 | G01.837.506.000-250625-5140 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY HOÀNG | |
| 2649 | G01.837.506.000-250618-5100 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HỒNG HẠNH | |
| 2650 | G01.837.506.000-250625-5141 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ YẾN DIÊN | |
| 2651 | G01.837.506.000-250625-5149 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 2652 | G01.837.506.000-250626-5001 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM TRỌNG HÙNG | |
| 2653 | G01.837.506.000-250626-5004 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ NGA | |
| 2654 | G01.837.506.000-250626-5021 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH KHÔI | |
| 2655 | G01.837.506.000-250626-5019 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THAO | |
| 2656 | G01.837.506.000-250626-5015 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
| 2657 | G01.837.506.000-250626-5006 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI PHONG | |
| 2658 | G01.837.506.000-250428-5161 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NHUNG | |
| 2659 | G01.837.506.000-250625-5006 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | |
| 2660 | G01.837.506.000-250626-5024 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | |
| 2661 | G01.837.506.000-250610-5142 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI MINH ĐẠT | |
| 2662 | G01.837.506.000-250515-5031 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | |
| 2663 | G01.837.506.000-250626-5029 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 2664 | G01.837.506.000-250625-5130 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HIỆP | |
| 2665 | G01.837.506.000-250626-5031 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN BÌNH | |
| 2666 | G01.837.506.000-250626-5032 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH HIỀN | |
| 2667 | G01.837.506.000-250626-5036 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ CÚC | |
| 2668 | G01.837.506.000-250626-5037 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC HUY | |
| 2669 | G01.837.506.000-250530-5124 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN HẬU | |
| 2670 | G01.837.506.000-250626-5151 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÀ | |
| 2671 | G01.837.506.000-250626-5043 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN LONG | |
| 2672 | G01.837.506.000-250626-5046 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | |
| 2673 | G01.837.506.000-250624-5128 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRUNG ĐỨC | |
| 2674 | G01.837.506.000-250626-5049 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ TÂM | |
| 2675 | G01.837.506.000-250626-5055 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DƯƠNG | |
| 2676 | G01.837.506.000-250626-5003 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG ĐĂNG HƯNG | |
| 2677 | G01.837.506.000-250626-5061 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐẮC THIỆN | |
| 2678 | G01.837.506.000-250626-5068 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG | |
| 2679 | G01.837.506.000-250626-5072 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHƯỚC | |
| 2680 | G01.837.506.000-250626-5025 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | |
| 2681 | G01.837.506.000-250626-5071 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TUẤN ANH | |
| 2682 | G01.837.506.000-250626-5070 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGA | |
| 2683 | G01.837.506.000-250626-5076 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG SƯỜNG | |
| 2684 | G01.837.506.000-250626-5073 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | |
| 2685 | G01.837.506.000-250625-0100 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ DIỆU HIỀN (LIM HEEJUNG ỦY QUYỀN) | |
| 2686 | G01.837.506.000-250626-5086 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NĂNG ĐẠI HIỆP | |
| 2687 | G01.837.506.000-250626-0091 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NY | |
| 2688 | G01.837.506.000-250626-5079 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ MINH | |
| 2689 | G01.837.506.000-250626-5080 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | |
| 2690 | G01.837.506.000-250626-5081 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM LAN THANH | |
| 2691 | G01.837.506.000-250626-5035 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN QUÂN | |
| 2692 | G01.837.506.000-250625-5070 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN TÙNG LINH | |
| 2693 | G01.837.506.000-250611-5010 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN QUÝ | |
| 2694 | G01.837.506.000-250609-5071 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THÚY | |
| 2695 | G01.837.506.000-250607-5036 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HOA | |
| 2696 | G01.837.506.000-250626-5094 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM XUÂN DƯ | |
| 2697 | G01.837.506.000-250626-5095 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 2698 | G01.837.506.000-250626-5096 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HẢI HẬU | |
| 2699 | G01.837.506.000-250625-5039 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HÙNG MẠNH | |
| 2700 | G01.837.506.000-250626-5063 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
| 2701 | G01.837.506.000-250626-5097 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÀI | |
| 2702 | G01.837.506.000-250626-5098 | 26/06/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 2703 | G01837306000-241226-0001 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thanh Hải An | |
| 2704 | G01837306000-241226-0002 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Tuyến | |
| 2705 | G01837306000-241226-0003 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Khắc Hùng | |
| 2706 | G01837306000-241226-0004 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
| 2707 | G01837306000-241226-0005 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Thùy Trang | |
| 2708 | G01837306000-241226-0006 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Tuyết Mai | |
| 2709 | G01837306000-241226-0007 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Khởi | |
| 2710 | G01837306000-241226-0008 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Công | |
| 2711 | G01837306000-241226-0009 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mễ Văn Tuyên | |
| 2712 | G01837306000-241226-0010 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vàng Xí Xa | |
| 2713 | G01837306000-241226-0011 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
| 2714 | G01837306000-241226-0012 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Lai | |
| 2715 | G01837306000-241226-0013 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Tuyển | |
| 2716 | G01837306000-241226-0014 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Huy Thắng | |
| 2717 | G01837306000-241226-0015 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Văn Bình | |
| 2718 | G01837306000-241226-0016 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Doan | |
| 2719 | G01837306000-241226-0017 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trung Kiên | |
| 2720 | G01837306000-241226-0018 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đức Cường | |
| 2721 | G01837306000-241226-0019 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Trai | |
| 2722 | G01837306000-241226-0020 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Việt | |
| 2723 | G01837306000-241226-0021 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Hưng | |
| 2724 | G01837306000-241226-0022 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Nguyệt | |
| 2725 | G01837306000-241226-0023 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Huyền | |
| 2726 | G01837306000-241226-0024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Khương | |
| 2727 | G01837306000-241226-0025 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Ly | |
| 2728 | G01837306000-241226-0026 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Minh Hiển | |
| 2729 | G01837306000-241226-0027 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | |
| 2730 | G01837306000-241226-0028 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Lê Ngọc Anh | |
| 2731 | G01837306000-241226-0029 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Khánh Linh | |
| 2732 | G01837306000-241226-0030 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Khánh Linh | |
| 2733 | G01837306000-241226-0031 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Châm | |
| 2734 | G01837306000-241226-0032 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Văn | |
| 2735 | G01837306000-241226-0033 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoan | |
| 2736 | G01837306000-241226-0034 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Thảo | |
| 2737 | G01837306000-241226-0035 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Kim Loan | |
| 2738 | G01837306000-241226-0036 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Quỳnh Mai | |
| 2739 | G01837306000-241226-0037 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Mạnh Hà | |
| 2740 | G01837306000-241226-0038 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Huy Thám | |
| 2741 | G01837306000-241226-0039 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Vân Anh | |
| 2742 | G01837306000-241226-0040 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Hằng | |
| 2743 | G01837306000-241226-0041 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Quyên | |
| 2744 | G01837306000-241226-0042 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Thỏa | |
| 2745 | G01837306000-241226-0043 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hương Giang | |
| 2746 | G01837306000-241226-0044 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng | |
| 2747 | G01837306000-241226-0045 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Văn Minh | |
| 2748 | G01837306000-241226-0046 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Quang Duy | |
| 2749 | G01837306000-241226-0047 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Chi | |
| 2750 | G01837306000-241226-0048 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hồng Hạnh | |
| 2751 | G01837306000-241226-0049 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Mạnh Hải | |
| 2752 | G01837306000-250327-0050 | 27/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Minh Trí | |
| 2753 | G01837306000-250327-0051 | 27/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Nguyễn Phúc Hưng | |
| 2754 | G01.837.506.000-250623-5132 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN MINH | |
| 2755 | G01.837.506.000-250530-5116 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HIỂN | |
| 2756 | G01.837.506.000-250626-5105 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH HIẾU | |
| 2757 | G01.837.506.000-250626-5056 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN SANG | |
| 2758 | G01.837.506.000-250626-5106 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN TUÂN | |
| 2759 | G01.837.506.000-250626-5108 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ | |
| 2760 | G01.837.506.000-250625-5139 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY NAM | |
| 2761 | G01.837.506.000-250626-5111 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 2762 | G01.837.506.000-250626-5113 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
| 2763 | G01.837.506.000-250613-5056 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | |
| 2764 | G01.837.506.000-250626-5122 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
| 2765 | G01.837.506.000-250626-5127 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
| 2766 | G01.837.506.000-250626-5128 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KHÁNH NGỌC | |
| 2767 | G01.837.506.000-250626-5123 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
| 2768 | G01.837.506.000-250624-5113 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | |
| 2769 | G01.837.506.000-250616-5087 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HẢI ANH | |
| 2770 | G01.837.506.000-250606-5131 | 27/06/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀO VĂN ĐOÀN | |
| 2771 | G01837306000-241227-0039 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Chiến | |
| 2772 | G01837306000-241227-0040 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Vũ Thị Thảo | |
| 2773 | G01837306000-241227-0041 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Ngoạn | |
| 2774 | G01837306000-241227-0042 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Việt Hà | |
| 2775 | G01837306000-250328-0075 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Nguyễn Phương Việt | |
| 2776 | G01837306000-250328-0076 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Bá Đức An | |
| 2777 | G01.837.506.000-250328-5052 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
| 2778 | G01.837.506.000-250327-5178 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN NGHIÊM | |
| 2779 | G01837306000-250428-0001 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Xuân Sỹ | |
| 2780 | G01837306000-250428-0002 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu | |
| 2781 | G01837306000-250428-0003 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng | |
| 2782 | G01837306000-250428-0004 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Trọng Khiêm | |
| 2783 | G01837306000-250428-0005 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Nam | |
| 2784 | G01837306000-250428-0006 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Thị Hiên | |
| 2785 | G01837306000-250428-0007 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Tới | |
| 2786 | G01837306000-250428-0008 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Ngọc Lĩnh | |
| 2787 | G01837306000-250428-0009 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Lý | |
| 2788 | G01837306000-250428-0010 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Phương Lan | |
| 2789 | G01837306000-250428-0011 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Công Đức | |
| 2790 | G01837306000-250428-0012 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Khắc Tiệp | |
| 2791 | G01837306000-250428-0013 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Quỳnh Anh | |
| 2792 | G01837306000-250428-0014 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Mạnh Huân | |
| 2793 | G01837306000-250428-0015 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thanh Thủy | |
| 2794 | G01837306000-250428-0016 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Quốc Bảo | |
| 2795 | G01837306000-250428-0017 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Công Cường | |
| 2796 | G01837306000-250428-0018 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Minh Phương | |
| 2797 | G01837306000-250428-0019 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Trung | |
| 2798 | G01837306000-250428-0020 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Minh | |
| 2799 | G01837306000-250428-0021 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Phương Anh | |
| 2800 | G01837306000-250428-0022 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Ngô Bảo Châu | |
| 2801 | G01837306000-250428-0023 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Thiên | |
| 2802 | G01837306000-250428-0024 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Duy Anh | |
| 2803 | G01837306000-250428-0025 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Lân | |
| 2804 | G01837306000-250428-0026 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Phương Thảo | |
| 2805 | G01837306000-250428-0027 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Minh Thuận | |
| 2806 | G01837306000-250428-0028 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đăng An | |
| 2807 | G01837306000-250428-0029 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Minh Hoàng | |
| 2808 | G01837306000-250428-0030 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
| 2809 | G01837306000-250428-0031 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Thanh Thủy | |
| 2810 | G01837306000-250428-0032 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thành Đạt | |
| 2811 | G01837306000-250428-0033 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thùy Linh | |
| 2812 | G01837306000-250428-0034 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Triệu Văn Thép | |
| 2813 | G01837306000-250428-0035 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Tùng Lâm | |
| 2814 | G01837306000-250428-0036 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Nhật Minh | |
| 2815 | G01837306000-250428-0037 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Phi | |
| 2816 | G01837306000-250428-0038 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Phương Khánh | |
| 2817 | G01837306000-250428-0039 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Phương Nga | |
| 2818 | G01837306000-250428-0040 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Vân Khánh | |
| 2819 | G01837306000-250428-0041 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Quỳnh Hương | |
| 2820 | G01837306000-250428-0042 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Minh Thán | |
| 2821 | G01837306000-250428-0043 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Vượt | |
| 2822 | G01837306000-250428-0044 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Khơi | |
| 2823 | G01837306000-250428-0045 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Hiển | |
| 2824 | G01837306000-250428-0046 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Thủy | |
| 2825 | G01837306000-250428-0047 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Trung Phong | |
| 2826 | G01837306000-250428-0048 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Bảo Lâm | |
| 2827 | G01837306000-250528-0065 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Lý | |
| 2828 | G01837306000-250528-0066 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Loan | |
| 2829 | G01837306000-250528-0067 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Song Hiển | |
| 2830 | G01837306000-250528-0068 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phan Minh Khang | |
| 2831 | G01837306000-250329-0001 | 29/03/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Hải Nam | |
| 2832 | G01837306000-250329-0002 | 29/03/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Gia Bảo | |
| 2833 | G01837306000-250429-0051 | 29/04/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Đại | |
| 2834 | G01837306000-250429-0052 | 29/04/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Nhị | |
| 2835 | G01837306000-250529-0009 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Phương | |
| 2836 | G01837306000-250529-0010 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoa | |
| 2837 | G01837306000-250529-0011 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Sỹ Thế | |
| 2838 | G01837306000-250529-0012 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Kim Loan | |
| 2839 | G01837306000-250529-0013 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Thảo | |
| 2840 | G01837306000-250529-0014 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Mẫn | |
| 2841 | G01837306000-250529-0015 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
| 2842 | G01837306000-250529-0016 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Bá Sơn | |
| 2843 | G01837306000-250529-0017 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Quỳnh Anh | |
| 2844 | G01837306000-250529-0018 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hoa | |
| 2845 | G01837306000-250529-0019 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Đức Hùng | |
| 2846 | G01837306000-250529-0020 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hiên | |
| 2847 | G01837306000-250529-0021 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hoa | |
| 2848 | G01837306000-250529-0022 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Trường Phát | |
| 2849 | G01837306000-250529-0023 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Tuyến | |
| 2850 | G01837306000-250529-0024 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hồi | |
| 2851 | G01837306000-250529-0025 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lý | |
| 2852 | G01837306000-250529-0026 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Minh | |
| 2853 | G01837306000-250529-0027 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Vân Anh | |
| 2854 | G01837306000-250529-0028 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Minh | |
| 2855 | G01837306000-250529-0029 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hạnh | |
| 2856 | G01837306000-250529-0030 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Nên | |
| 2857 | G01837306000-250529-0031 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Mãi | |
| 2858 | G01837306000-250529-0032 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trào | |
| 2859 | G01837306000-250529-0033 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Ngọc Anh | |
| 2860 | G01837306000-250529-0034 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Huy Chiến | |
| 2861 | G01837306000-250529-0035 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Nụ | |
| 2862 | G01837306000-250529-0036 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Mẽ | |
| 2863 | G01837306000-250529-0037 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hồng Bắc | |
| 2864 | G01837306000-250529-0038 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đàm Văn Khiêm | |
| 2865 | G01837306000-250529-0039 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Trường | |
| 2866 | G01837306000-250529-0040 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Chín | |
| 2867 | G01837306000-250529-0041 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mận | |
| 2868 | G01837306000-250529-0042 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lộc | |
| 2869 | G01837306000-250529-0043 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Tránh | |
| 2870 | G01837306000-250529-0044 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Lý | |
| 2871 | G01837306000-250529-0045 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Khang | |
| 2872 | G01837306000-250529-0046 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Bằng | |
| 2873 | G01837306000-250529-0047 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Tiếp | |
| 2874 | G01837306000-250529-0048 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Xoan | |
| 2875 | G01837306000-250529-0049 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tân Văn Tình | |
| 2876 | G01837306000-250529-0050 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Bán | |
| 2877 | G01837306000-250529-0051 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
| 2878 | G01837306000-250529-0052 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thắng | |
| 2879 | G01837306000-250529-0053 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Hữu Trung | |
| 2880 | G01837306000-250529-0054 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hương | |
| 2881 | G01837306000-250529-0055 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hồng Nhung | |
| 2882 | G01837306000-250529-0056 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Tưởng | |
| 2883 | G01837306000-250529-0057 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Quang Thống | |
| 2884 | G01837306000-250529-0058 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Trang | |
| 2885 | G01837306000-250529-0059 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đăng Khoa | |
| 2886 | G01837306000-250529-0060 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Minh Khang | |
| 2887 | G01837306000-250529-0061 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thu Hà | |
| 2888 | G01837306000-250529-0062 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Minh Quân | |
| 2889 | G01837306000-250529-0063 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Vân Giang | |
| 2890 | G01837306000-250529-0064 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Quang Anh | |
| 2891 | G01837306000-250529-0065 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Minh Khôi | |
| 2892 | G01837306000-250529-0066 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Minh Quang | |
| 2893 | G01837306000-250529-0067 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Bình An | |
| 2894 | G01837306000-250529-0068 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Minh Khôi | |
| 2895 | G01837306000-250529-0069 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Lễ | |
| 2896 | G01837306000-250430-0001 | 30/04/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thành An | |
| 2897 | G01837306000-250430-0002 | 30/04/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Minh Khang | |
| 2898 | G01837306000-250530-0045 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Diệu Thu | |
| 2899 | G01837306000-250530-0046 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quỳnh Thư | |
| 2900 | G01837306000-250530-0047 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thu Ngân | |
| 2901 | G01837306000-250530-0048 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Quang Lâm | |
| 2902 | G01837306000-250530-0049 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Phúc | |
| 2903 | G01837306000-250530-0050 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Võ Phạm Hoàng Nam | |
| 2904 | G01837306000-250530-0051 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Minh Châu | |
| 2905 | G01837306000-250530-0052 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quang Vinh | |
| 2906 | G01837306000-250530-0053 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đăng Khoa | |
| 2907 | G01837306000-250530-0054 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Bảo An | |
| 2908 | G01837306000-250530-0055 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Ngọc Thảo | |
| 2909 | G01837306000-250530-0057 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tú Anh | |
| 2910 | G01837306000-250530-0058 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thiên Di | |
| 2911 | G01837306000-250530-0059 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lã Khuê Dung | |
| 2912 | G01837306000-250530-0060 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tuệ Linh | |
| 2913 | G01837306000-250530-0061 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Nguyễn Trường An | |
| 2914 | G01837306000-250530-0062 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Ngọc Thanh | |
| 2915 | G01837306000-250530-0063 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hà Anh | |
| 2916 | G01837306000-250530-0064 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lương Minh Châu | |
| 2917 | G01837306000-250530-0065 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Nhung | |
| 2918 | G01.837.506.000-250530-0074 | 30/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG | |
| 2919 | G01837306000-241230-0001 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Khánh Trà | |
| 2920 | G01837306000-241230-0002 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Trường Minh | |
| 2921 | G01837306000-241230-0003 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Lợi | |
| 2922 | G01837306000-241230-0004 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Ngọc Tiến | |
| 2923 | G01837306000-241230-0005 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Long | |
| 2924 | G01837306000-241230-0006 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Tiến Hiền | |
| 2925 | G01837306000-241230-0007 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Mùa | |
| 2926 | G01837306000-241230-0008 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Ngọc Hoàng | |
| 2927 | G01837306000-241230-0009 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Thanh Hậu | |
| 2928 | G01837306000-241230-0010 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thái Dương | |
| 2929 | G01837306000-241230-0011 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thành Trung | |
| 2930 | G01837306000-241230-0012 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Văn Phong | |
| 2931 | G01837306000-241230-0013 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Trang | |
| 2932 | G01837306000-241230-0014 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Anh Tuấn | |
| 2933 | G01837306000-241230-0015 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Hỷ | |
| 2934 | G01837306000-241230-0016 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Trọng Tài | |
| 2935 | G01837306000-241230-0017 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Xuân Dũng | |
| 2936 | G01837306000-241230-0018 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Anh Kiệt | |
| 2937 | G01837306000-241230-0019 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Nam Phương | |
| 2938 | G01837306000-241230-0020 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lương Văn Dũng | |
| 2939 | G01837306000-241230-0021 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Nụ | |
| 2940 | G01837306000-241230-0022 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Quang | |
| 2941 | G01837306000-241230-0023 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Văn Hòa | |
| 2942 | G01837306000-241230-0024 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Danh Thái | |
| 2943 | G01837306000-241230-0025 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thanh Tâm | |
| 2944 | G01837306000-241230-0026 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Hữu Đạt | |
| 2945 | G01837306000-241230-0027 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Thị Hường | |
| 2946 | G01837306000-241230-0028 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Tài | |
| 2947 | G01837306000-241230-0029 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Văn Thời | |
| 2948 | G01837306000-241230-0030 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh | |
| 2949 | G01837306000-241230-0031 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Trí Minh | |
| 2950 | G01837306000-241230-0032 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thành Nên | |
| 2951 | G01837306000-241230-0033 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thanh Mai | |
| 2952 | G01837306000-241230-0034 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Nguyệt | |
| 2953 | G01837306000-241230-0035 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Huế | |
| 2954 | G01837306000-241230-0036 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thủy Tiên | |
| 2955 | G01837306000-241230-0037 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
| 2956 | G01837306000-241230-0038 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng | |
| 2957 | G01837306000-241230-0039 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Văn Hải | |
| 2958 | G01837306000-241230-0040 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Anh Thư | |
| 2959 | G01837306000-241230-0041 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Quỳnh Chi | |
| 2960 | G01837306000-241230-0042 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Thu | |
| 2961 | G01837306000-241230-0043 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Thị Xoan | |
| 2962 | G01837306000-241230-0044 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Thị Huyền | |
| 2963 | G01837306000-241230-0045 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Minh Tiến | |
| 2964 | G01837306000-241230-0046 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Yến Nhi | |
| 2965 | G01837306000-241230-0047 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Ngọc Kiên | |
| 2966 | G01837306000-241230-0048 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Tình | |
| 2967 | G01837306000-241230-0049 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đăng Hóa | |
| 2968 | G01837306000-241230-0050 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Văn Hiếu | |
| 2969 | G01837306000-241230-0051 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thao | |
| 2970 | G01837306000-241230-0052 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Vũ Ngọc Lượng | |
| 2971 | G01837306000-241230-0053 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
| 2972 | G01837306000-241230-0054 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Vũ Thị Hằng | |
| 2973 | G01837306000-241230-0055 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
| 2974 | G01837306000-241230-0056 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Bùi Thu Huế | |
| 2975 | G01837306000-241230-0057 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Hoàng Thị Hồng Vân | |
| 2976 | G01837306000-241230-0058 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Vũ Thị Thư | |
| 2977 | G01837306000-241230-0059 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Việt Tiến | |
| 2978 | G01837306000-241230-0060 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Đoàn Thị Ngọc Hân | |
| 2979 | G01837306000-241230-0061 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Lê Tuyết Mai | |
| 2980 | G01837306000-250331-0060 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Mạnh Quân | |
| 2981 | G01837306000-250331-0061 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Trí | |
| 2982 | G01837306000-250331-0062 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Minh Trí | |
| 2983 | G01837306000-250331-0063 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thảo Vy | |
| 2984 | G01837306000-250531-0001 | 31/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Nhật Nam | |
| 2985 | G01837306000-250531-0002 | 31/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Kiên | |
| 2986 | G01837306000-250531-0003 | 31/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | |
| 2987 | G01837306000-250531-0004 | 31/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quý Khánh | |
| 2988 | G01837306000-250531-0005 | 31/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Duy | |
| 2989 | G01837306000-250531-0006 | 31/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Thị Bảo Ngọc | |
| 2990 | G01837306000-241231-0045 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | Phí Quốc Chung | |
| 2991 | G01837306000-241231-0002 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Thùy Dương | |
| 2992 | G01837306000-241231-0003 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Toan | |
| 2993 | G01837306000-241231-0004 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Đạt | |
| 2994 | G01837306000-241231-0005 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hạnh | |
| 2995 | G01837306000-241231-0006 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Mạnh Trường | |
| 2996 | G01837306000-241231-0007 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Bích Ngọc | |
| 2997 | G01837306000-241231-0008 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Nga | |
| 2998 | G01837306000-241231-0009 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Trịnh Dinh | |
| 2999 | G01837306000-241231-0010 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Thị Luyến | |
| 3000 | G01837306000-241231-0011 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Thương | |
| 3001 | G01837306000-241231-0012 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Như Quỳnh | |
| 3002 | G01837306000-241231-0013 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Ngọc Lan | |
| 3003 | G01837306000-241231-0014 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
| 3004 | G01837306000-241231-0015 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thủy | |
| 3005 | G01837306000-241231-0016 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thúy Dinh | |
| 3006 | G01837306000-241231-0017 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Văn Minh | |
| 3007 | G01837306000-241231-0018 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
| 3008 | G01837306000-241231-0019 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thảo Linh | |
| 3009 | G01837306000-241231-0020 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tính | |
| 3010 | G01837306000-241231-0021 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hương Quế | |
| 3011 | G01837306000-241231-0022 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Trường Giang | |
| 3012 | G01837306000-241231-0023 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Quân | |
| 3013 | G01837306000-241231-0024 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Anh | |
| 3014 | G01837306000-241231-0025 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Văn Đoan | |
| 3015 | G01837306000-241231-0026 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
| 3016 | G01837306000-241231-0027 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đình Hoàng | |
| 3017 | G01837306000-241231-0028 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thế | |
| 3018 | G01837306000-241231-0029 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
| 3019 | G01837306000-241231-0030 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tống Thị Luyến | |
| 3020 | G01837306000-241231-0031 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Quỳnh Nga | |
| 3021 | G01837306000-241231-0032 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Anh | |
| 3022 | G01837306000-241231-0033 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Bá Long | |
| 3023 | G01837306000-241231-0034 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Uy Luật | |
| 3024 | G01837306000-241231-0035 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Quang | |
| 3025 | G01837306000-241231-0036 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Việt | |
| 3026 | G01837306000-241231-0037 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Sang | |
| 3027 | G01837306000-241231-0038 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Mai | |
| 3028 | G01837306000-241231-0039 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Điệp | |
| 3029 | G01837306000-241231-0040 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Minh Thúy | |
| 3030 | G01837306000-241231-0041 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Nhật Hà | |
| 3031 | G01837306000-241231-0042 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Đinh Thị Hưng | |
| 3032 | G01837306000-241231-0043 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Vũ Hồng Xuân | |
| 3033 | G01837306000-241231-0044 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Lê Thị Lanh |