STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.11.5.1-250602-0123 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẰNG
2 H23.11.5.1-250602-0124 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẰNG
3 H23.11.5.1-250602-0162 02/06/2025 18/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
4 H23.11.5-250403-0048 03/04/2025 21/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHU XUÂN THÁI
5 H23.11.5.10-250603-0008 03/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN ANH
6 H23.11.5.10-250603-0009 03/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN ANH
7 H23.11.5.10-250603-0016 03/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN
8 H23.11.5.7-240703-0001 03/07/2024 12/07/2024 06/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐÀM (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN)
9 H23.11.5.2-241203-0001 03/12/2024 29/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH
10 H23.11.5-250604-0052 04/06/2025 20/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM QUANG HUY
11 H23.11.5.10-250604-0028 04/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
12 H23.11.5.10-250604-0031 04/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LÝ
13 H23.11.5.10-250604-0046 04/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HUY TÔN
14 H23.11.5.10-250604-0047 04/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH SƠN
15 H23.11.5.10-250604-0048 04/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH XÂY
16 H23.11.5.10-250604-0049 04/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU LÂM
17 H23.11.5.10-250604-0050 04/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU QUẢNG
18 H23.11.5.10-250604-0051 04/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN BÙN
19 H23.11.5.10-250604-0052 04/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
20 H23.11.5-240704-0039 04/07/2024 19/09/2024 03/07/2025
Trễ hạn 202 ngày.
ĐOÀN THỊ DIỄM MY
21 H23.11.5.2-241204-0002 04/12/2024 27/03/2025 30/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THO
22 H23.11-230105-0004 05/01/2023 09/02/2023 08/07/2025
Trễ hạn 620 ngày.
BÙI TIẾN SƠN
23 H23.11.5-250305-0052 05/03/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT CHINH
24 H23.11.5-250505-0011 05/05/2025 20/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỀU
25 H23.11.5.9-240529-0068 05/06/2024 26/02/2025 04/05/2025
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG VĂN BÚT
26 H23.11.5.9-240529-0070 05/06/2024 19/02/2025 04/05/2025
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM VĂN BÔNG
27 H23.11.5.1-240705-0011 05/07/2024 18/04/2025 27/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO VĂN CƯỜNG
28 H23.11.5.2-240905-0043 05/09/2024 03/02/2025 30/04/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
29 H23.11.5.10-250306-0002 06/03/2025 01/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THÊ
30 H23.11.5.11-250606-0024 06/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ TRỌNG TỈNH
31 H23.11.5.11-250606-0026 06/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ TRỌNG TỈNH
32 H23.11.5.11-250606-0027 06/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ TRỌNG TỈNH
33 H23.11.5.2-250109-0045 09/01/2025 29/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
34 H23.11.5.1-250409-0024 09/04/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH HÙNG
35 H23.11.5-250110-0054 10/01/2025 08/02/2025 04/04/2025
Trễ hạn 40 ngày.
MẠC TUẤN HƯNG
36 H23.11.5-250110-0055 10/01/2025 17/03/2025 09/05/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG
37 H23.11.5.10-240510-0021 10/05/2024 23/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG HOÀNG LINH (ĐINH THỊ NÕN)
38 H23.11.5.9-240610-0001 10/06/2024 14/02/2025 04/05/2025
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN VĂN NGẠN
39 H23.11.5.7-250610-0053 10/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG THÀNH
40 H23.11.5.10-250311-0029 11/03/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TẦM
41 H23.11.5-250610-0079 11/06/2025 11/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN QUYẾT CHIẾN
42 H23.11.5.1-250611-0171 11/06/2025 15/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ DUNG
43 H23.11.5.2-240911-0029 11/09/2024 27/01/2025 30/04/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUYÊN
44 H23.11.5-250513-0001 13/05/2025 27/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
45 H23.11.5-250513-0019 13/05/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ TUYỀN
46 H23.11.5-240415-0015 15/04/2024 09/01/2025 11/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ DIỆP
47 H23.11.5.8-250616-0001 16/06/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU
48 H23.11.5.10-250616-0003 16/06/2025 14/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM KHẮC TIẾN
49 H23.11.5.10-250616-0004 16/06/2025 14/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM KHẮC TIẾN
50 H23.11.5-250616-0033 16/06/2025 22/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ QUỐC TUẤN
51 H23.11.5-250616-0015 16/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỲNH DƯƠNG
52 H23.11.5.4-240916-0014 16/09/2024 28/04/2025 17/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGHIÊM THỊ THOA
53 H23.11.5.10-250317-0005 17/03/2025 14/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN
54 H23.11.5-240617-0056 17/06/2024 15/07/2024 03/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỂM
55 H23.11.5.10-250617-0007 17/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THÁI
56 H23.11.5.10-250617-0008 17/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TÂM
57 H23.11.5.10-250617-0009 17/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO XUÂN VẠN
58 H23.11.5.10-250617-0012 17/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CHIẾU
59 H23.11.5.10-250617-0018 17/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH HOẠT
60 H23.11.5.10-250617-0027 17/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HỮU TRIỆU
61 H23.11.5.10-250617-0043 17/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
62 H23.11.5.7-240717-0027 17/07/2024 21/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆU
63 H23.11.5.9-240731-0052 17/09/2024 26/09/2024 04/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
ĐOÀN VĂN TỚI (ĐÃ TT)
64 H23.11.5.7-250218-0015 18/02/2025 11/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI CÔNG CHÀI
65 H23.11.5-250418-0060 18/04/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM QUANG HUY
66 H23.11.5.5-240618-0006 18/06/2024 26/11/2024 04/05/2025
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
67 H23.11.5.7-250618-0007 18/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐÌNH
68 H23.11.5.7-250618-0012 18/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ÁNH
69 H23.11.5.10-250618-0004 18/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ
70 H23.11.5.7-250618-0017 18/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN TOÁN
71 H23.11.5.7-250618-0027 18/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
72 H23.11.5.7-250618-0029 18/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÍNH
73 H23.11.5.7-250618-0072 18/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TRÌNH
74 H23.11.5.2-241218-0019 18/12/2024 29/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN DUY THOẠI
75 H23.11.5-250319-0005 19/03/2025 11/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG TRUNG DŨNG
76 H23.11.5-250519-0022 19/05/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN
77 H23.11.5.1-250320-0009 20/03/2025 30/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN
78 H23.11.5-250519-0015 20/05/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN
79 H23.11.5-250519-0010 20/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN
80 H23.11.5.6-250620-0001 20/06/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH TÚ - LƯƠNG ĐÌNH CẢU - G 481697 - 351.3
81 H23.11.5.6-250620-0007 20/06/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀI - AG 196023- 928.8
82 H23.11.5.8-250620-0012 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
83 H23.11.5.8-250620-0020 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BA
84 H23.11.5.8-250620-0021 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ HƯỜNG
85 H23.11.5.2-241220-0025 20/12/2024 16/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN
86 H23.11.5.2-241220-0026 20/12/2024 16/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN
87 H23.11.5.11-250521-0010 21/05/2025 28/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ XUYẾN
88 H23.11.5.9-240621-0051 21/06/2024 21/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ CAM
89 H23.11.5-250422-0025 22/04/2025 12/05/2025 08/07/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGÔ TUẤN LONG
90 H23.11-250422-0012 22/04/2025 13/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH VIỆN
91 H23.11.5-250522-0017 22/05/2025 13/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
92 H23.11.5-250522-0053 22/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHI
93 H23.11.5-250423-0061 23/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM BÁ TRƯỞNG
94 H23.11.5.7-250423-0057 23/04/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
95 H23.11.5-250623-0023 23/06/2025 23/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬN
96 H23.11.5-250624-0039 24/06/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG XUÂN LÊ
97 H23.11.5.10-250325-0025 25/03/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN DIÊN
98 H23.11-250325-0009 25/03/2025 13/04/2025 02/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
99 H23.11.5-250526-0066 26/05/2025 09/06/2025 30/07/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHĨA
100 H23.11.5-250526-0068 26/05/2025 09/06/2025 30/07/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHĨA
101 H23.11.5-250526-0087 26/05/2025 09/06/2025 31/07/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ
102 H23.11.5.3-250626-0047 26/06/2025 10/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI
103 H23.11.5-250527-0088 27/05/2025 10/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ XUÂN NHƯỜNG
104 H23.11.5-250527-0087 27/05/2025 10/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ XUÂN NHƯỜNG
105 H23.11.5.1-250627-0165 27/06/2025 17/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU DŨNG
106 H23.11.5.2-241227-0025 27/12/2024 29/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ ANH TUẤN
107 H23.11.5-250428-0013 28/04/2025 18/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NAM
108 H23.11.5-250528-0088 28/05/2025 11/06/2025 31/07/2025
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI THỊ MINH
109 H23.11.5.10-241028-0001 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA - GCN
110 H23.11.5.10-241028-0007 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HẢI LAM - GCN
111 H23.11.5.10-241028-0009 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM GIA ĐÀI (PHẠM GIA TIẾN) - GCN
112 H23.11.5.10-241028-0013 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAI - GCN
113 H23.11.5.10-241028-0015 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TUẤN - GCN
114 H23.11.5.10-241028-0017 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG QUỐC THĂNG - GCN
115 H23.11.5.10-241028-0018 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG QUỐC THĂNG - GCN
116 H23.11.5.10-241028-0022 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÒA - GCN
117 H23.11.5.10-241028-0032 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG RÍCH - GCN
118 H23.11.5.10-241028-0033 28/10/2024 25/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ THỌ - GCN
119 H23.11.5-250529-0004 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TOÁN
120 H23.11.5-250529-0054 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG DŨNG
121 H23.11.5-250529-0013 29/05/2025 12/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT
122 H23.11.5-250529-0010 29/05/2025 12/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT
123 H23.11.5.3-250529-0059 29/05/2025 17/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ THOA
124 H23.11.5.9-240530-0022 30/05/2024 17/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THỦY
125 H23.11.5.8-250530-0026 30/05/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHẮT-CT-LÊ XUÂN SỸ
126 H23.11.5.3-250630-0006 30/06/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THOAN
127 H23.11.5.8-250630-0001 30/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VIẾT
128 H23.11.5.1-250630-0012 30/06/2025 25/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
129 H23.11.5.1-231030-0094 30/10/2023 13/11/2023 04/05/2025
Trễ hạn 377 ngày.
VŨ XUÂN NGHĨA
130 H23.11.5.10-241031-0006 31/10/2024 23/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN BẰNG
131 H23.11.5.7-241231-0026 31/12/2024 15/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH CHI
132 H23.11.5.9-240618-0080 01/07/2024 01/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN CÔNG HOẠT
133 H23.11.5-250103-0031 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
134 H23.11.5-250103-0032 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
135 H23.11.5-250103-0033 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
136 H23.11.5-250103-0034 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
137 H23.11.5-250103-0035 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
138 H23.11.5-250103-0036 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
139 H23.11.5.9-240426-0011 03/05/2024 28/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG LUẬT
140 H23.11.5.9-240425-0041 03/05/2024 28/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN TUẤN
141 H23.11.5.9-240517-0012 03/06/2024 20/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG VĂN NHÂM
142 H23.11.5-250603-0053 03/06/2025 11/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
143 H23.11.5-250603-0037 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG
144 H23.11.5.8-241203-0012 03/12/2024 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐĂNG THÀ
145 H23.11.5.8-250304-0026 04/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN YÊN
146 H23.11.5.9-240503-0021 04/05/2024 25/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH TUẤN
147 H23.11.5.9-240503-0019 04/05/2024 25/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH TUẤN
148 H23.11.5.9-240504-0014 04/05/2024 29/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MIỀN
149 H23.11.5.9-240504-0015 04/05/2024 25/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH CÔNG THẮNG
150 H23.11.5.9-240504-0019 04/05/2024 25/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN HUY ĐIỀN
151 H23.11.5-241104-0032 04/11/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN QUANG
152 H23.11.5.9-240529-0069 05/06/2024 18/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI THỊ YỆN
153 H23.11.5.9-240605-0032 05/06/2024 17/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM THỊ HẠNH
154 H23.11.5-250605-0031 05/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN ĐỈNH
155 H23.11.5.11-240705-0009 05/07/2024 08/01/2025 08/04/2025
Trễ hạn 64 ngày.
CM-NGUYỄN THỊ THOA (CAO VĂN HOÀN)
156 H23.11.5-250605-0053 06/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHUNG
157 H23.11.5-250606-0007 06/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHUNG
158 H23.11.5-250605-0027 06/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC THẠCH
159 H23.11.5.2-250108-0005 08/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
22 - VŨ HỒNG QUÂN - TRỊNH THỊ HÀ
160 H23.11.5.1-250509-0149 09/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THẮM
161 H23.11.5-250609-0022 09/06/2025 24/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
162 H23.11.5-250609-0050 09/06/2025 29/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC XUÂN
163 H23.11.5-250110-0041 10/01/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
164 H23.11.5.8-250210-0013 10/02/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO QUANG TAONR- CN- NGUYỄN ĐỨC NGHIÊU
165 H23.11.5-250410-0053 10/04/2025 25/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
166 H23.11.5-250610-0038 10/06/2025 24/06/2025 22/07/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
167 H23.11.5-250610-0045 10/06/2025 24/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM XUÂN HỒNG
168 H23.11.5-250610-0081 10/06/2025 22/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIÊN
169 H23.11.5-250611-0013 11/06/2025 18/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ BƠ
170 H23.11.5-250610-0076 11/06/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN QUYẾT CHIẾN
171 H23.11.5-250611-0022 11/06/2025 02/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG BÁ VŨ
172 H23.11.5.1-240711-0053 11/07/2024 23/07/2024 25/01/2025
Trễ hạn 131 ngày.
ĐINH THỊ VÂN
173 H23.11.5-250512-0012 12/05/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT
174 H23.11.5-250612-0004 12/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY MẠNH
175 H23.11.5-250612-0019 12/06/2025 11/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ ĐÌNH TÍNH
176 H23.11.5-250512-0024 13/05/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN VIỆT
177 H23.11.5-250612-0057 13/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ CAO
178 H23.11.5-250214-0008 14/02/2025 04/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN THỊNH
179 H23.11.5-250514-0012 14/05/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN VIỆT
180 H23.11.5-250515-0010 15/05/2025 02/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM MẠNH QUYỀN
181 H23.11.5-250515-0012 15/05/2025 02/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM MẠNH QUYỀN
182 H23.11.5-250515-0013 15/05/2025 02/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM MẠNH QUYỀN
183 H23.11.5-250616-0002 16/06/2025 14/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ CHINH
184 H23.11.5-250616-0001 16/06/2025 11/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TIẾN
185 H23.11.5-250616-0008 16/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HUY VĂN
186 H23.11.5-250616-0016 16/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỲNH DƯƠNG
187 H23.11.5-241216-0012 16/12/2024 08/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KIÊN
188 H23.11.5-250417-0001 17/04/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỘ
189 H23.11.5.9-240412-0027 17/05/2024 29/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÀNH
190 H23.11.5-250617-0012 17/06/2025 23/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỀM
191 H23.11.5-250617-0052 17/06/2025 08/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA
192 H23.11.5-250617-0054 17/06/2025 08/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA
193 H23.11.5-250616-0034 17/06/2025 03/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỒNG NAM
194 H23.11.5-250616-0014 17/06/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG QUANG HUY
195 H23.11.5-240618-0007 18/06/2024 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ TUẤN ĐẠT
196 H23.11.5-250618-0044 18/06/2025 09/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI
197 H23.11.5-240717-0020 18/07/2024 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
198 H23.11.5-240717-0021 18/07/2024 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
199 H23.11.5-240717-0022 18/07/2024 19/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
200 H23.11.5-240717-0025 18/07/2024 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
201 H23.11.5-240717-0026 18/07/2024 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
202 H23.11.5-240717-0027 18/07/2024 19/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
203 H23.11.5-240717-0028 18/07/2024 19/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
204 H23.11.5-240717-0036 18/07/2024 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
205 H23.11.5-240717-0039 18/07/2024 19/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
206 H23.11.5-250519-0062 19/05/2025 03/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ LIỄU
207 H23.11.5-250619-0031 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG DỰ
208 H23.11.5-240718-0036 19/07/2024 23/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
209 H23.11.5-240718-0039 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
210 H23.11.5-240718-0041 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
211 H23.11.5-240718-0045 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
212 H23.11.5-240718-0049 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
213 H23.11.5-240718-0053 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
214 H23.11.5-240718-0057 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
215 H23.11.5-240718-0059 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
216 H23.11.5-240718-0061 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
217 H23.11.5-240718-0064 19/07/2024 26/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
218 H23.11.5-240718-0065 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
219 H23.11.5-240718-0066 19/07/2024 23/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
220 H23.11.5-240718-0067 19/07/2024 26/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
221 H23.11.5-250520-0021 20/05/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN VIỆT
222 H23.11.5-250520-0074 20/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC
223 H23.11.5-250620-0020 20/06/2025 15/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC
224 H23.11.5.8-250620-0008 20/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG PHÚC
225 H23.11.5-250620-0070 20/06/2025 24/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỮU CÔNG
226 H23.11.5-241120-0014 20/11/2024 13/12/2024 18/04/2025
Trễ hạn 89 ngày.
BÙI NGỌC VỸ
227 H23.11.5.9-240514-0014 21/05/2024 27/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM PHÚ ĐẠI
228 H23.11.5-250521-0053 21/05/2025 12/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ NƯƠNG
229 H23.11.5.9-240722-0005 22/07/2024 19/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI THỊ THỦY
230 H23.11-250423-0006 23/04/2025 14/05/2025 25/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HỒ LƯU DƯƠNG
231 H23.11.5.9-240523-0023 23/05/2024 24/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TUẤN THẮM
232 H23.11.5-250523-0018 23/05/2025 10/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ
233 H23.11.5-250623-0003 23/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THÁI SƠN
234 H23.11.5-250623-0030 23/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG
235 H23.11.5-250424-0035 24/04/2025 10/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN VIỆT
236 H23.11.5.9-240524-0020 24/05/2024 24/04/2025 04/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HÂN
237 H23.11.5-250624-0005 24/06/2025 14/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ THẮM
238 H23.11.5.8-250624-0017 24/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐÔNG
239 H23.11.5-250325-0002 25/03/2025 26/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG THÁI
240 H23.11.5-250226-0057 26/02/2025 09/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN
241 H23.11.5.8-250426-0037 26/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC CỐT
242 H23.11.5-250525-0003 26/05/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC DŨNG
243 H23.11.5-250526-0054 26/05/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG DŨNG
244 H23.11.5-250626-0052 26/06/2025 16/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NỘI
245 H23.11.5.1-250227-0037 27/02/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG QUYẾT THẮNG
246 H23.11.5-250526-0093 27/05/2025 10/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT
247 H23.11.5-250527-0083 27/05/2025 11/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH BÁ HÀ
248 H23.11.5-250527-0064 27/05/2025 10/06/2025 07/07/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH XUÂN
249 H23.11.5.8-250627-0009 27/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC QUÂN
250 H23.11.5.8-250228-0014 28/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH CHƯƠNG
251 H23.11.5-250428-0030 28/04/2025 30/06/2025 07/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ
252 H23.11.5-250528-0083 28/05/2025 27/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ XUÂN QUANG
253 H23.11-250429-0001 29/04/2025 20/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI NGỌC VỸ
254 H23.11.5-250529-0016 29/05/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC
255 H23.11.5-250529-0039 29/05/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG
256 H23.11.5-241029-0015 29/10/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRUNG DŨNG
257 H23.11.5.9-240529-0067 30/05/2024 18/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI THỊ TRÌNH
258 H23.11.5-250530-0002 30/05/2025 17/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
259 H23.11.5-250529-0099 30/05/2025 23/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DOÃN HIẾU
260 H23.11.5.8-250530-0030 30/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN NAM
261 H23.11.5-250530-0059 30/05/2025 13/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
262 H23.11.5-250530-0068 30/05/2025 23/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CẦN
263 H23.11.5-250630-0021 30/06/2025 21/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM KHẮC HÁCH
264 H23.11.5-250331-0056 31/03/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI