STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.11.5-240606-0020 | 06/06/2024 | 04/07/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | |
2 | H23.11.5-240621-0009 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | LÊ CHÍ KIÊN | |
3 | H23.11.5-240627-0002 | 27/06/2024 | 25/07/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
4 | H23.11.5-240702-0050 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 127 ngày. | HOANG THI LY | |
5 | H23.11.5-240702-0052 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 127 ngày. | HOANG THI LY | |
6 | H23.11.5-240905-0016 | 05/09/2024 | 30/09/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG (NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG) | |
7 | H23.11.5-241001-0002 | 01/10/2024 | 21/10/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐỊNH THỊ NHẬN | |
8 | H23.11.5-241029-0015 | 29/10/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG | |
9 | H23.11.5-241104-0032 | 04/11/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN QUANG | |
10 | H23.11.5-241105-0010 | 05/11/2024 | 25/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ CHÍ KIÊN | |
11 | H23.11.5-241115-0010 | 15/11/2024 | 09/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HỒNG NAM | |
12 | H23.11.5.8-241203-0002 | 03/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN THÀNH- CN- PHẠM VĂN QUYẾT | |
13 | H23.11.5-241216-0012 | 16/12/2024 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KIÊN | |
14 | H23.11.5.5-250106-0019 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH MINH |