| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H23.20-250401-0008 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CẤN THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 2 | H23.20-250401-0043 | 01/04/2025 | 21/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÃI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 3 | H23.20-250401-0055 | 01/04/2025 | 16/05/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG VIỆT HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 4 | H23.20-250401-0064 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN XUÂN MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 5 | H23.20-250401-0074 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HUY HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 6 | H23.20-250401-0076 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 7 | H23.20-250401-0075 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 8 | H23.20-250401-0069 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 9 | H23.20-250401-0065 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 10 | H23.20-250601-0001 | 01/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH KIỀU OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 11 | H23.20-250601-0002 | 01/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ LỆ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 12 | H23.20-250402-0004 | 02/04/2025 | 08/05/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ NGẠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 13 | H23.20-250402-0009 | 02/04/2025 | 08/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ SAO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 14 | H23.20-250402-0013 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 15 | H23.20-250402-0016 | 02/04/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 16 | H23.20-250402-0035 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CAO HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 17 | H23.20-250402-0052 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 18 | H23.20-250402-0053 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 19 | H23.20-250402-0060 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 20 | H23.20-250602-0029 | 02/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 21 | H23.20-250602-0030 | 02/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 22 | H23.20-250602-0031 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN TUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 23 | H23.20-250602-0045 | 02/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN HIẾU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 24 | H23.20-241002-0012 | 02/10/2024 | 02/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 25 | H23.20-250103-0073 | 03/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HƠN ĐIỆN THOẠI 0862523735 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 26 | H23.20-250303-0019 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÓNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 27 | H23.20-250303-0041 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 28 | H23.20-250403-0049 | 03/04/2025 | 05/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 29 | H23.20-250603-0039 | 03/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH HIẾU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 30 | H23.20-250603-0056 | 03/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HỒNG (VŨ VĂN TRUNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 31 | H23.20-250603-0058 | 03/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HỒNG (VŨ VĂN TRUNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 32 | H23.20-250603-0077 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN MỚI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 33 | H23.20-240703-0046 | 03/07/2024 | 12/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | LƯƠNG NGỌC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 34 | H23.20-241203-0028 | 03/12/2024 | 12/01/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 35 | H23.20-250204-0019 | 04/02/2025 | 13/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM TUYẾT MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 36 | H23.20-250304-0040 | 04/03/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN ĐÃNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 37 | H23.20-250404-0002 | 04/04/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUY SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 38 | H23.20-250404-0005 | 04/04/2025 | 12/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ ĐỨC THUẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 39 | H23.20-250604-0001 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ TUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 40 | H23.20-250602-0043 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TUỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 41 | H23.20-250527-0035 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HIỀN( ĐINH VĂN ĐAI) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 42 | H23.20-250528-0148 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THUÝ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 43 | H23.20-250530-0124 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 44 | H23.20-250603-0015 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 45 | H23.20-250604-0018 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH VIỆT KHANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 46 | H23.20-250603-0060 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HIỀN( TRẦN HẢI ĐĂNG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 47 | H23.20-250603-0038 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HIỀN ( HOÀNG VĂN PHÁI ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 48 | H23.20-250529-0075 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HIỀN( GIANG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 49 | H23.20-250604-0006 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ HẢI BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 50 | H23.20-250604-0031 | 04/06/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN DU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 51 | H23.20-250604-0036 | 04/06/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 52 | H23.20-250604-0034 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 53 | H23.20-250604-0032 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN TY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 54 | H23.20-250604-0015 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( VŨ THẾ HOÀN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 55 | H23.20-250604-0051 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO ĐỨC VƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 56 | H23.20-250604-0056 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN ĐÀI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 57 | H23.20-250604-0067 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH TỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 58 | H23.20-250604-0069 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 59 | H23.20-250604-0071 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 60 | H23.20-250604-0073 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH ĐỨC TOÀN (LƯƠNG THÀNH LONG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 61 | H23.20-250604-0079 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 62 | H23.20-241004-0043 | 04/10/2024 | 14/03/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ KIM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 63 | H23.20-250205-0006 | 05/02/2025 | 28/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN THIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 64 | H23.20-250205-0018 | 05/02/2025 | 14/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 65 | H23.20-250305-0011 | 05/03/2025 | 24/04/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẮT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 66 | H23.20-250305-0056 | 05/03/2025 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 67 | H23.20-250505-0041 | 05/05/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 68 | H23.20-250505-0054 | 05/05/2025 | 05/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 69 | H23.20-250505-0056 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 70 | H23.20-250505-0071 | 05/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM TRỌNG TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 71 | H23.20-250505-0070 | 05/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM TRỌNG TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 72 | H23.20-250605-0001 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( NGUYỄN THỊ DUNG ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 73 | H23.20-250604-0044 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ KIỀU DUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 74 | H23.20-250604-0054 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( HOÀNG THỊ LOAN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 75 | H23.20-250603-0074 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( NGUYỄN THỊ HIỀN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 76 | H23.20-250602-0040 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 77 | H23.20-250603-0001 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 78 | H23.20-250603-0002 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÁP THỊ CHỈ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 79 | H23.20-250603-0041 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( PHẠM THỊ HUẾ ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 80 | H23.20-250603-0003 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ MINH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 81 | H23.20-250603-0004 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 82 | H23.20-250603-0006 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ VĂN KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 83 | H23.20-250603-0050 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH TRÚC SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 84 | H23.20-250529-0002 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TẤT TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 85 | H23.20-250605-0013 | 05/06/2025 | 25/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 86 | H23.20-250605-0016 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ LƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 87 | H23.20-250605-0028 | 05/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM BẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 88 | H23.20-250605-0027 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 89 | H23.20-250603-0072 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 90 | H23.20-250603-0068 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG SỸ VĂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 91 | H23.20-250603-0062 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 92 | H23.20-250603-0064 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 93 | H23.20-250605-0036 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 94 | H23.20-250605-0037 | 05/06/2025 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ DUY CẢNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 95 | H23.20-250605-0040 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 96 | H23.20-250603-0069 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 97 | H23.20-250605-0043 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC MĨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 98 | H23.20-250603-0032 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 99 | H23.20-250603-0019 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 100 | H23.20-250603-0031 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 101 | H23.20-250603-0030 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG THỊ HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 102 | H23.20-250603-0029 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 103 | H23.20-250603-0025 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 104 | H23.20-250603-0024 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 105 | H23.20-250603-0021 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CÔNG TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 106 | H23.20-250603-0013 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÀ VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 107 | H23.20-250603-0012 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 108 | H23.20-250603-0011 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THÙY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 109 | H23.20-250603-0009 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 110 | H23.20-250603-0016 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ANH VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 111 | H23.20-250605-0045 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG QUANG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 112 | H23.20-250602-0047 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 113 | H23.20-250605-0048 | 05/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY CỪ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 114 | H23.20-250605-0049 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 115 | H23.20-250604-0021 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 116 | H23.20-250603-0057 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 117 | H23.20-250604-0074 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 118 | H23.20-250605-0051 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 119 | H23.20-250605-0063 | 05/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 120 | H23.20-241205-0043 | 05/12/2024 | 03/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 121 | H23.20-250206-0037 | 06/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 122 | H23.20.18-250306-0001 | 06/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ DÙ | |
| 123 | H23.20-250306-0014 | 06/03/2025 | 22/04/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐINH BÁ PHONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 124 | H23.20-250306-0024 | 06/03/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ DUY TOẠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 125 | H23.20-250306-0030 | 06/03/2025 | 19/05/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN VỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 126 | H23.20-250306-0043 | 06/03/2025 | 09/05/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM VĂN CHÍNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 127 | H23.20-250306-0051 | 06/03/2025 | 09/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 128 | H23.20-250506-0037 | 06/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MƠ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 129 | H23.20-250506-0081 | 06/05/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 130 | H23.20-250506-0084 | 06/05/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 131 | H23.20-250506-0096 | 06/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 132 | H23.20-250605-0039 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 133 | H23.20-250603-0047 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 134 | H23.20-250529-0035 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TÚ MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 135 | H23.20-250528-0143 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TÚ MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 136 | H23.20-250604-0043 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 137 | H23.20-250605-0035 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( NGUYỄN VĂN HOÀN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 138 | H23.20-250604-0020 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 139 | H23.20-250604-0047 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 140 | H23.20-250604-0040 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TIÊU THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 141 | H23.20-250603-0007 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 142 | H23.20-250603-0052 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 143 | H23.20-250604-0042 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TRUNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 144 | H23.20-250604-0038 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 145 | H23.20-250604-0017 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ TỐ MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 146 | H23.20-250604-0013 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ ĐÌNH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 147 | H23.20-250604-0058 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ VUI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 148 | H23.20-250604-0053 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LE THỊ THU HA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 149 | H23.20-250604-0052 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 150 | H23.20-250604-0057 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 151 | H23.20-250604-0050 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THẢO LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 152 | H23.20-250604-0030 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG VĂN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 153 | H23.20-250606-0003 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( ĐINH THI MIẾN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 154 | H23.20-250606-0007 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 155 | H23.20-250602-0048 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KHIM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 156 | H23.20-250604-0029 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 157 | H23.20-250604-0027 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THANH HOÀI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 158 | H23.20-250604-0016 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 159 | H23.20-250604-0007 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 160 | H23.20-250604-0045 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN TUYỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 161 | H23.20-250602-0036 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 162 | H23.20-250604-0010 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 163 | H23.20-250606-0017 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 164 | H23.20-250606-0018 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 165 | H23.20-250606-0020 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 166 | H23.20-250604-0049 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 167 | H23.20-250606-0034 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ QUANG BỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 168 | H23.20-250527-0032 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HÒE | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 169 | H23.20-250606-0056 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 170 | H23.20-250606-0073 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 171 | H23.20-250606-0075 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 172 | H23.20-250606-0082 | 06/06/2025 | 21/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 173 | H23.20-250606-0084 | 06/06/2025 | 21/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 174 | H23.20-250603-0014 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 175 | H23.20-250606-0098 | 06/06/2025 | 21/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ ĐỨC TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 176 | H23.20-250606-0104 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 177 | H23.20-250107-0010 | 07/01/2025 | 05/03/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 178 | H23.20-250107-0068 | 07/01/2025 | 28/02/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 179 | H23.20-250207-0017 | 07/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 180 | H23.20-250207-0019 | 07/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 181 | H23.20-250207-0025 | 07/02/2025 | 01/04/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 182 | H23.20-250207-0030 | 07/02/2025 | 31/03/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 183 | H23.20-250307-0056 | 07/03/2025 | 14/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH THỊ THƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 184 | H23.20-250307-0058 | 07/03/2025 | 19/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ CHƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 185 | H23.20-250507-0002 | 07/05/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 186 | H23.20-250507-0003 | 07/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 187 | H23.20-250507-0030 | 07/05/2025 | 30/06/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ QUANG TUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 188 | H23.20-250507-0054 | 07/05/2025 | 06/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRỊNH THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 189 | H23.20-250507-0066 | 07/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KIM QUANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 190 | H23.20-250507-0081 | 07/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TRỌNG LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 191 | H23.20-250408-0050 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 192 | H23.20-250508-0023 | 08/05/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 193 | H23.20-250508-0072 | 08/05/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN BÔN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 194 | H23.20-250508-0116 | 08/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 195 | H23.20-250508-0153 | 08/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 196 | H23.20-250508-0250 | 08/05/2025 | 10/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 197 | H23.20-250508-0331 | 08/05/2025 | 03/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 198 | H23.20.18-240708-0004 | 08/07/2024 | 11/09/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHINH | |
| 199 | H23.20-241108-0001 | 08/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 200 | H23.20-250109-0004 | 09/01/2025 | 18/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 201 | H23.20-250109-0040 | 09/01/2025 | 18/04/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐINH KIM VỤ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 202 | H23.20-250409-0004 | 09/04/2025 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 203 | H23.20-250409-0022 | 09/04/2025 | 23/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH DUY ĐẶNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 204 | H23.20-250409-0026 | 09/04/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 205 | H23.20-250409-0053 | 09/04/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 206 | H23.20-250509-0005 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 207 | H23.20-250509-0006 | 09/05/2025 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 208 | H23.20-250509-0007 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 209 | H23.20-250509-0017 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 210 | H23.20-250509-0028 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 211 | H23.20-250509-0031 | 09/05/2025 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TIẾN GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 212 | H23.20-250509-0043 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẤT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 213 | H23.20-250509-0045 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀN QUANG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 214 | H23.20-250509-0046 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TRỌNG HIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 215 | H23.20-250509-0051 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 216 | H23.20-250509-0053 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 217 | H23.20-250509-0058 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 218 | H23.20-250509-0065 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BỐN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 219 | H23.20-250509-0071 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 220 | H23.20-250509-0073 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 221 | H23.20-250509-0077 | 09/05/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 222 | H23.20-250509-0078 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 223 | H23.20-250509-0079 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 224 | H23.20-250509-0081 | 09/05/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NHƯ THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 225 | H23.20-250509-0080 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 226 | H23.20-250509-0083 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 227 | H23.20-250509-0085 | 09/05/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THẬP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 228 | H23.20-250509-0084 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN HUY TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 229 | H23.20-250509-0087 | 09/05/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 230 | H23.20-250509-0088 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 231 | H23.20-250509-0091 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 232 | H23.20-250509-0095 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ GIẢ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 233 | H23.20-250609-0003 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 234 | H23.20-250609-0011 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐẠI THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 235 | H23.20-250609-0009 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 236 | H23.20-250609-0014 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 237 | H23.20-250609-0018 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 238 | H23.20-250609-0021 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 239 | H23.20-250609-0023 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MAI LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 240 | H23.20-250609-0026 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 241 | H23.20-250609-0027 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 242 | H23.20-250609-0035 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ CUOIF | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 243 | H23.20-250606-0078 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LOAN (PHAN CUỐC HÙNG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 244 | H23.20-250609-0040 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 245 | H23.20-250609-0028 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ MINH (TRẦN VŨ LONG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 246 | H23.20-250609-0043 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ DOANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 247 | H23.20-250609-0047 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 248 | H23.20-250609-0052 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG DỊU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 249 | H23.20-250609-0046 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THÊU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 250 | H23.20-250609-0057 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 251 | H23.20-250609-0058 | 09/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 252 | H23.20-250609-0056 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ THÍCH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 253 | H23.20-250609-0060 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 254 | H23.20-250609-0067 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DANG NGOC TUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 255 | H23.20-250609-0070 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 256 | H23.20-250609-0077 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 257 | H23.20-250609-0080 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 258 | H23.20-250609-0082 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG DUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 259 | H23.20-250609-0085 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 260 | H23.20-250609-0087 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG TOẢN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 261 | H23.20-250609-0073 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CAO CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 262 | H23.20-250609-0090 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ NHANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 263 | H23.20-250609-0075 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 264 | H23.20-250609-0041 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 265 | H23.20-250603-0017 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 266 | H23.20-250609-0083 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 267 | H23.20-250608-0001 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 268 | H23.20-250607-0004 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 269 | H23.20-250602-0067 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 270 | H23.20-250603-0080 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 271 | H23.20-250529-0080 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 272 | H23.20-250529-0010 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 273 | H23.20-250603-0079 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 274 | H23.20-250607-0002 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 275 | H23.20-250607-0003 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 276 | H23.20-250530-0014 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ DUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 277 | H23.20-250609-0059 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 278 | H23.20-250609-0094 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 279 | H23.20-250609-0092 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUẦN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 280 | H23.20-250609-0091 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 281 | H23.20-250609-0033 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 282 | H23.20-250609-0032 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 283 | H23.20-250609-0051 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THẾ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 284 | H23.20-250609-0102 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ LỆ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 285 | H23.20.18-240709-0002 | 09/07/2024 | 30/07/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | LÊ VĂN THẢNG | |
| 286 | H23.20.18-240709-0003 | 09/07/2024 | 30/07/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
| 287 | H23.20-250110-0022 | 10/01/2025 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ ĐÌNH SOÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 288 | H23.20-250210-0016 | 10/02/2025 | 02/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 289 | H23.20-250310-0028 | 10/03/2025 | 29/05/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 290 | H23.20-250310-0047 | 10/03/2025 | 28/05/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 291 | H23.20-250410-0012 | 10/04/2025 | 27/05/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ NGẠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 292 | H23.20-250410-0025 | 10/04/2025 | 02/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 293 | H23.20-250410-0038 | 10/04/2025 | 29/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HUẾ- LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 294 | H23.20-250410-0043 | 10/04/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 295 | H23.20-250410-0044 | 10/04/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÂN - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 296 | H23.20-250609-0096 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 297 | H23.20-250609-0100 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TĂNG THỊ LÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 298 | H23.20-250609-0099 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ NGOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 299 | H23.20-250610-0011 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN BỔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 300 | H23.20-250610-0013 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO QUANG ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 301 | H23.20-250610-0016 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH ANH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 302 | H23.20-250610-0015 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 303 | H23.20-250610-0020 | 10/06/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH ĐÌNH TUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 304 | H23.20-250610-0022 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THANH LÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 305 | H23.20-250609-0048 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM QUANG MANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 306 | H23.20-250528-0100 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THUÝ THUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 307 | H23.20-250528-0127 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ ĐỨC GIÁP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 308 | H23.20-250528-0094 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 309 | H23.20-250610-0029 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 310 | H23.20-250529-0041 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 311 | H23.20-250610-0032 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 312 | H23.20-250602-0054 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN HOÀNG ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 313 | H23.20-250603-0053 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THẾ TRUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 314 | H23.20-250610-0031 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 315 | H23.20-250602-0005 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ THANH NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 316 | H23.20-250604-0077 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 317 | H23.20-250605-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH VÂN NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 318 | H23.20-250605-0057 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TĂNG XUÂN BỪA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 319 | H23.20-250605-0022 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN KHÔI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 320 | H23.20-250604-0070 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ XUÂN DUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 321 | H23.20-250606-0054 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 322 | H23.20-250606-0063 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 323 | H23.20-250610-0034 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 324 | H23.20-250606-0039 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 325 | H23.20-250606-0041 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 326 | H23.20-250602-0057 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 327 | H23.20-250607-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 328 | H23.20-250609-0008 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 329 | H23.20-250609-0010 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 330 | H23.20-250606-0036 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 331 | H23.20-250610-0036 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 332 | H23.20-250610-0037 | 10/06/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 333 | H23.20-250606-0035 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ TÁM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 334 | H23.20-250603-0023 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ THỊ THUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 335 | H23.20-250606-0014 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TỨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 336 | H23.20-250527-0038 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ THU HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 337 | H23.20-250609-0029 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 338 | H23.20-250610-0040 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 339 | H23.20-250609-0055 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 340 | H23.20-250609-0106 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HẢI ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 341 | H23.20-250609-0105 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 342 | H23.20-250609-0103 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 343 | H23.20-250609-0044 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LẠI THỊ MINH THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 344 | H23.20-250610-0025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THU THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 345 | H23.20-250610-0004 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 346 | H23.20-250610-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LAN HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 347 | H23.20-250610-0010 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 348 | H23.20-250610-0045 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 349 | H23.20-250610-0024 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 350 | H23.20-250610-0051 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 351 | H23.20-250610-0046 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ NGÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 352 | H23.20-250610-0055 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 353 | H23.20-250606-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ XUÂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 354 | H23.20-250610-0060 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 355 | H23.20-250610-0059 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYEN TUAN ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 356 | H23.20-250523-0025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NHƯ NGUYỆT HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 357 | H23.20-250610-0058 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ YÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 358 | H23.20-250609-0022 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN QUANG TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 359 | H23.20-250609-0072 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 360 | H23.20-250506-0069 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 361 | H23.20-250610-0061 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MẠC THẾ VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 362 | H23.20-250610-0062 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN BÁ CA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 363 | H23.20-250610-0063 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 364 | H23.20-250610-0066 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 365 | H23.20-250610-0073 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 366 | H23.20-250610-0077 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 367 | H23.20-250610-0035 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 368 | H23.20-250610-0078 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 369 | H23.20-250610-0084 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 370 | H23.20-250610-0086 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TĂNG THỊ HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 371 | H23.20-250610-0090 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ THUẦN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 372 | H23.20-250610-0089 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 373 | H23.20-250610-0065 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ VĂN YÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 374 | H23.20-250604-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 375 | H23.20-250610-0092 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 376 | H23.20-250610-0094 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 377 | H23.20-250610-0095 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ MẠNH HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 378 | H23.20-250610-0097 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUANG LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 379 | H23.20-250610-0102 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 380 | H23.20-250610-0104 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ MƠ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 381 | H23.20-250610-0106 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 382 | H23.20-250610-0107 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 383 | H23.20-250610-0101 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM CÔNG ĐỘ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 384 | H23.20-250610-0064 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ HỮU DIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 385 | H23.20-250610-0113 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 386 | H23.20-250610-0115 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THÀNH LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 387 | H23.20-250610-0117 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI PHƯƠNG NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 388 | H23.20-250610-0118 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ YÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 389 | H23.20-250610-0052 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 390 | H23.20-250610-0119 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VŨ MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 391 | H23.20-250610-0112 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 392 | H23.20-250610-0103 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 393 | H23.20-250610-0067 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN BÁ CƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 394 | H23.20-250610-0124 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAM HUU PHUONG | |
| 395 | H23.20-240710-0048 | 10/07/2024 | 19/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐẶNG THỊ XUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 396 | H23.20-241210-0014 | 10/12/2024 | 22/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN THỊ VUI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 397 | H23.20-241210-0017 | 10/12/2024 | 16/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ LẠCH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 398 | H23.20-250211-0018 | 11/02/2025 | 21/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 399 | H23.20-250411-0013 | 11/04/2025 | 23/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TUÂN - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 400 | H23.20-250411-0016 | 11/04/2025 | 18/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 401 | H23.20-250411-0019 | 11/04/2025 | 01/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ ĐẶT - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 402 | H23.20-250411-0021 | 11/04/2025 | 01/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ NHUNG - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 403 | H23.20-250411-0032 | 11/04/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO BÁ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 404 | H23.20-250411-0047 | 11/04/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 405 | H23.20-250411-0053 | 11/04/2025 | 22/05/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRỊNH THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 406 | H23.20-250411-0070 | 11/04/2025 | 19/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 407 | H23.20-250411-0073 | 11/04/2025 | 26/04/2025 | 27/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ GIẢ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 408 | H23.20-250611-0008 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 409 | H23.20-250611-0018 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN OÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 410 | H23.20-250611-0024 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 411 | H23.20-250611-0056 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 412 | H23.20-250611-0074 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 413 | H23.20.18-240711-0017 | 11/07/2024 | 18/03/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH ĐỨC QUYỀN | |
| 414 | H23.20-241011-0032 | 11/10/2024 | 13/11/2024 | 23/06/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | VŨ VĂN MỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 415 | H23.20-241111-0034 | 11/11/2024 | 10/12/2024 | 25/06/2025 | Trễ hạn 138 ngày. | TRỊNH THỊ BÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 416 | H23.20-250212-0035 | 12/02/2025 | 21/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐINH VĂN TỨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 417 | H23.20-250312-0058 | 12/03/2025 | 15/04/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 418 | H23.20-250312-0026 | 12/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 419 | H23.20-250512-0025 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 420 | H23.20-250512-0028 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM AN BẢO (BÙI TRỌNG NGHĨA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 421 | H23.20-250512-0029 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG THI (BÙI TRỌNG NGHĨA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 422 | H23.20-250512-0032 | 12/05/2025 | 12/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ HIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 423 | H23.20-250512-0030 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG THI (BÙI TRỌNG NGHĨA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 424 | H23.20-250512-0055 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG GIÁO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 425 | H23.20-250512-0054 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUANG TẬP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 426 | H23.20-250512-0061 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 427 | H23.20-250512-0063 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LIÊN HOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 428 | H23.20-250512-0068 | 12/05/2025 | 19/06/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 429 | H23.20-250512-0074 | 12/05/2025 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐINH CÔNG LỰC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 430 | H23.20-250512-0087 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 431 | H23.20-250512-0089 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 432 | H23.20-250512-0095 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 433 | H23.20-250512-0096 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 434 | H23.20-250512-0099 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 435 | H23.20-250512-0107 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM THỊ LÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 436 | H23.20-250612-0074 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MÙI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 437 | H23.20-250612-0091 | 12/06/2025 | 27/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 438 | H23.20-250612-0094 | 12/06/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 439 | H23.20-250612-0096 | 12/06/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 440 | H23.20-241212-0007 | 12/12/2024 | 21/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGHIÊM THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 441 | H23.20-250113-0018 | 13/01/2025 | 23/04/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN XUÂN THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 442 | H23.20-250113-0019 | 13/01/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 443 | H23.20-250113-0033 | 13/01/2025 | 10/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 444 | H23.20-250213-0037 | 13/02/2025 | 30/03/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 445 | H23.20-250513-0003 | 13/05/2025 | 19/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 446 | H23.20-250513-0008 | 13/05/2025 | 09/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DANH BÁNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 447 | H23.20-250513-0015 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 448 | H23.20-250513-0020 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 449 | H23.20-250513-0021 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 01/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN SUỐI PHẠM THỊ KHUYÊN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIÁM SÁT GIÁM HỘ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 450 | H23.20-250513-0024 | 13/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỒNG VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 451 | H23.20-250513-0026 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC QUYẾT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 452 | H23.20-250513-0044 | 13/05/2025 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 453 | H23.20-250513-0046 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 454 | H23.20-250513-0047 | 13/05/2025 | 08/06/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN ANH THOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 455 | H23.20-250513-0065 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 456 | H23.20-250613-0088 | 13/06/2025 | 28/06/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ TRUNG THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 457 | H23.20-241113-0007 | 13/11/2024 | 14/01/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | LƯƠNG NGỌC ĐOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 458 | H23.20.38-241111-0010 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN ĐIỆP | Phường Tân Hưng |
| 459 | H23.20.38-241108-0022 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THẢO | Phường Tân Hưng |
| 460 | H23.20.38-241108-0021 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HUÊ | Phường Tân Hưng |
| 461 | H23.20.38-241108-0020 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGOẠI | Phường Tân Hưng |
| 462 | H23.20.38-241108-0019 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Phường Tân Hưng |
| 463 | H23.20.38-241108-0018 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN HOA | Phường Tân Hưng |
| 464 | H23.20.38-241108-0017 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN TOÁN - TUYÊN | Phường Tân Hưng |
| 465 | H23.20.38-241108-0016 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ - NỮ | Phường Tân Hưng |
| 466 | H23.20.38-241108-0015 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN QUÂN | Phường Tân Hưng |
| 467 | H23.20.38-241108-0014 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THỌ | Phường Tân Hưng |
| 468 | H23.20.38-241108-0012 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN DUẬT | Phường Tân Hưng |
| 469 | H23.20.38-241108-0011 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGỢI | Phường Tân Hưng |
| 470 | H23.20.38-241108-0009 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁI | Phường Tân Hưng |
| 471 | H23.20.38-241108-0008 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN NGỌC TIẾP | Phường Tân Hưng |
| 472 | H23.20.38-241108-0007 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | Phường Tân Hưng |
| 473 | H23.20-241113-0023 | 13/11/2024 | 16/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRỊNH THỊ TẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 474 | H23.20-250214-0066 | 14/02/2025 | 15/04/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐINH THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 475 | H23.20-250314-0007 | 14/03/2025 | 06/04/2025 | 07/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 476 | H23.20-250314-0013 | 14/03/2025 | 24/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ LANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 477 | H23.20-250314-0027 | 14/03/2025 | 19/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ VĂN THI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 478 | H23.20-250314-0059 | 14/03/2025 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN ĐẶNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 479 | H23.20-250414-0053 | 14/04/2025 | 26/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHỬ THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 480 | H23.20-250414-0056 | 14/04/2025 | 19/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TOÁN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 481 | H23.20-250414-0058 | 14/04/2025 | 29/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN ĐÌNH LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 482 | H23.20-250514-0015 | 14/05/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 483 | H23.20-250514-0062 | 14/05/2025 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 484 | H23.20-250514-0064 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 485 | H23.20-250514-0073 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 486 | H23.20-250514-0074 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 487 | H23.20-250514-0075 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SOÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 488 | H23.20-250514-0078 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 489 | H23.20-241014-0021 | 14/10/2024 | 10/11/2024 | 29/04/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | PHẠM THỊ ĐỖI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 490 | H23.20-241014-0029 | 14/10/2024 | 22/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN CẨN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 491 | H23.20-241014-0033 | 14/10/2024 | 13/01/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | TRẦN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 492 | H23.20-241014-0045 | 14/10/2024 | 13/01/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | TRẦN THỊ SÁU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 493 | H23.20-241014-0052 | 14/10/2024 | 27/02/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRƯƠNG QUANG HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 494 | H23.20-241114-0035 | 14/11/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 495 | 000.00.20.H23-221214-0043 | 14/12/2022 | 17/02/2023 | 18/06/2025 | Trễ hạn 600 ngày. | BAN QLDA ĐTXD CƠN BẢN THÀNH PHỐ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 496 | H23.20-250115-0009 | 15/01/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM VIẾT THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 497 | H23.20-250115-0011 | 15/01/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 498 | H23.20-250115-0020 | 15/01/2025 | 24/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 499 | H23.20-250115-0024 | 15/01/2025 | 05/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 500 | H23.20-250415-0014 | 15/04/2025 | 18/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU KHOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 501 | H23.20-250415-0036 | 15/04/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ MIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 502 | H23.20-250415-0067 | 15/04/2025 | 27/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | QUÁCH THẾ MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 503 | H23.20-250415-0068 | 15/04/2025 | 27/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | QUÁCH VĂN TRƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 504 | H23.20-250415-0088 | 15/04/2025 | 19/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 505 | H23.20-250515-0058 | 15/05/2025 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CẤN VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 506 | H23.20-250515-0062 | 15/05/2025 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM THỊ BÍCH THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 507 | H23.20-240715-0012 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | VŨ ĐÌNH HUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 508 | H23.20-240715-0015 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | BÙI THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 509 | H23.20-240715-0035 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐINH VĂN KHIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 510 | H23.20-240715-0050 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 511 | H23.20-241015-0016 | 15/10/2024 | 13/01/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | PHẠM THỊ NGHIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 512 | H23.20-241015-0050 | 15/10/2024 | 14/01/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | VŨ VĂN CÔI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 513 | H23.20-241115-0009 | 15/11/2024 | 20/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 514 | H23.20-241115-0013 | 15/11/2024 | 19/02/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | ĐỖ ĐĂNG KHOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 515 | H23.20-241115-0017 | 15/11/2024 | 20/12/2024 | 12/04/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 516 | H23.20-250416-0003 | 16/04/2025 | 24/06/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN TÍNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 517 | H23.20-250516-0014 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 518 | H23.20-250516-0015 | 16/05/2025 | 11/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TIÊU VĂN PHÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 519 | H23.20-250516-0022 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 520 | H23.20-250516-0024 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ XUÂN LỮU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 521 | H23.20-250516-0026 | 16/05/2025 | 10/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THÂN THỊ NỘI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 522 | H23.20-250516-0027 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 523 | H23.20-250516-0029 | 16/05/2025 | 13/06/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 524 | H23.20-250516-0036 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 525 | H23.20-250516-0037 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 526 | H23.20-250516-0038 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 527 | H23.20-250516-0055 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 528 | H23.20-250516-0057 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ THỦ (TRẦN THẾ CƯƠNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 529 | H23.20-250516-0058 | 16/05/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 530 | H23.20-250516-0062 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 531 | H23.20-250516-0068 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 532 | H23.20-250516-0069 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ TÍNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 533 | H23.20-250516-0072 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 534 | H23.20-250616-0020 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 535 | H23.20-250616-0030 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 536 | H23.20-250616-0032 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 537 | H23.20-250616-0073 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH TOAN (NGÔ BÁ THẮNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 538 | H23.20-250616-0068 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 539 | H23.20-250616-0087 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ KHẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 540 | H23.20-241016-0004 | 16/10/2024 | 10/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CAO VĂN NHƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 541 | H23.20-241016-0018 | 16/10/2024 | 15/01/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TIẾN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 542 | H23.20-241016-0026 | 16/10/2024 | 11/02/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | PHẠM THỊ VANG (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 543 | H23.20-241016-0038 | 16/10/2024 | 18/03/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LƯƠNG VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 544 | H23.20-241016-0040 | 16/10/2024 | 11/02/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | LƯƠNG VĂN CỔN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 545 | H23.20-241216-0020 | 16/12/2024 | 17/01/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 546 | H23.20-241216-0034 | 16/12/2024 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ GIA NGUYỆN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 547 | H23.20-250117-0040 | 17/01/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ DƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 548 | H23.20-250117-0045 | 17/01/2025 | 22/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 549 | H23.20-250117-0049 | 17/01/2025 | 22/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 550 | H23.20-250217-0074 | 17/02/2025 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 551 | H23.20-250217-0078 | 17/02/2025 | 12/05/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH HỒ CẦU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 552 | H23.20-250317-0009 | 17/03/2025 | 20/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MẠNH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 553 | H23.20-250317-0032 | 17/03/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 554 | H23.20-250317-0041 | 17/03/2025 | 30/04/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM XUÂN DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 555 | H23.20-250317-0061 | 17/03/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 556 | H23.20-250317-0065 | 17/03/2025 | 18/04/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 557 | H23.20-250317-0070 | 17/03/2025 | 06/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | DƯƠNG QUANG QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 558 | H23.20-250317-0073 | 17/03/2025 | 15/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 559 | H23.20-250417-0032 | 17/04/2025 | 29/05/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐỖ VĂN GIANG - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 560 | H23.20-250417-0036 | 17/04/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐẶT - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 561 | H23.20-250417-0057 | 17/04/2025 | 24/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TUÂN - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 562 | H23.20-250617-0004 | 17/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 563 | H23.20-250617-0023 | 17/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG CÔNG THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 564 | H23.20-250617-0040 | 17/06/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 565 | H23.20-250617-0072 | 17/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC ĐƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 566 | H23.20-250617-0076 | 17/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 567 | H23.20-240717-0048 | 17/07/2024 | 26/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | VŨ THỊ THUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 568 | H23.20-241017-0013 | 17/10/2024 | 13/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ LÝ (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 569 | H23.20-241017-0016 | 17/10/2024 | 19/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THẾ LÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 570 | H23.20-241017-0026 | 17/10/2024 | 16/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN CAO ĐẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 571 | H23.20-241017-0027 | 17/10/2024 | 05/02/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | PHẠM DUY THƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 572 | H23.20-241217-0001 | 17/12/2024 | 04/03/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | TRẦN NGỌC BIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 573 | H23.20-250218-0008 | 18/02/2025 | 03/04/2025 | 07/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THAO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 574 | H23.20-250218-0026 | 18/02/2025 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN BÁ THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 575 | H23.20-250318-0008 | 18/03/2025 | 19/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ HOÀI TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 576 | H23.20-250318-0022 | 18/03/2025 | 09/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH TRỌNG SẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 577 | H23.20-250318-0026 | 18/03/2025 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ NGÓI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 578 | H23.20-250318-0046 | 18/03/2025 | 22/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 579 | H23.20-250418-0015 | 18/04/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
| 580 | H23.20.18-240618-0006 | 18/06/2024 | 17/07/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | |
| 581 | H23.20-240718-0012 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | TRẦN TRUNG HIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 582 | H23.20-240718-0023 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 115 ngày. | ĐẶNG VĂN CỐI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 583 | H23.20-240718-0026 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | PHẠM THỊ ĐẬU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 584 | H23.20.18-231218-0015 | 18/12/2023 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÊ | |
| 585 | H23.20-241218-0001 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 586 | H23.20-250319-0005 | 19/03/2025 | 26/05/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 587 | H23.20-250319-0024 | 19/03/2025 | 22/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | BÙI XUÂN HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 588 | H23.20-250319-0044 | 19/03/2025 | 20/04/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 589 | H23.20-250519-0003 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 590 | H23.20-250519-0030 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 591 | H23.20-250519-0031 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 592 | H23.20-250519-0032 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 593 | H23.20-250519-0033 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 594 | H23.20-250519-0045 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 595 | H23.20-250519-0053 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 596 | H23.20-250519-0057 | 19/05/2025 | 28/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ HẢI TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 597 | H23.20-250519-0059 | 19/05/2025 | 28/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ HẢI TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 598 | H23.20-250519-0064 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÀ ĐỖ MINH HẢI LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 599 | H23.20-250519-0073 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THANH NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 600 | H23.20-240719-0012 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 20/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | BÙI VĂN NỘI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 601 | H23.20-240719-0013 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 20/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | BÙI VĂN NỘI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 602 | H23.20-240719-0024 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐINH THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 603 | H23.20-240719-0043 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | ĐỖ DUY THỪA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 604 | H23.20-250120-0015 | 20/01/2025 | 27/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI QUÝ KHỞI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 605 | H23.20-250120-0050 | 20/01/2025 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM VIẾT NGẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 606 | H23.20-250320-0008 | 20/03/2025 | 05/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ SONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 607 | H23.20-250320-0011 | 20/03/2025 | 29/04/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ LIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 608 | H23.20-250320-0030 | 20/03/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 609 | H23.20-250320-0038 | 20/03/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 610 | H23.20-250320-0049 | 20/03/2025 | 01/05/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ ĐĂNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 611 | H23.20-250520-0021 | 20/05/2025 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MAI VĂN HOẠT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 612 | H23.20-250520-0031 | 20/05/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC DIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 613 | H23.20-250520-0033 | 20/05/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 614 | H23.20-250520-0055 | 20/05/2025 | 17/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ NGẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 615 | H23.20-250221-0018 | 21/02/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DIÊM CÔNG ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 616 | H23.20-250221-0023 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 617 | H23.20-250221-0024 | 21/02/2025 | 18/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 618 | H23.20-250421-0008 | 21/04/2025 | 18/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | |
| 619 | H23.20-250421-0012 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 620 | H23.20-250421-0038 | 21/04/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH LÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 621 | H23.20-250421-0045 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 622 | H23.20-250421-0057 | 21/04/2025 | 26/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐÀO QUANG CHẤT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 623 | H23.20-250421-0063 | 21/04/2025 | 04/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG VĂN THÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 624 | H23.20-250421-0069 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 625 | H23.20-250421-0082 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 626 | H23.20-250421-0111 | 21/04/2025 | 26/05/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | VŨ THỊ VÂN ANH | |
| 627 | H23.20-250421-0112 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 628 | H23.20-250521-0029 | 21/05/2025 | 17/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 629 | H23.20-250521-0094 | 21/05/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 630 | H23.20-250521-0098 | 21/05/2025 | 05/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 631 | H23.20-241021-0017 | 21/10/2024 | 27/02/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐỖ VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 632 | H23.20-241021-0036 | 21/10/2024 | 13/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 633 | H23.20-241121-0017 | 21/11/2024 | 24/12/2024 | 02/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 634 | H23.20-250122-0028 | 22/01/2025 | 01/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ NỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 635 | H23.20-250422-0005 | 22/04/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 636 | H23.20-250422-0022 | 22/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 637 | H23.20-250422-0085 | 22/04/2025 | 25/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 638 | H23.20-250522-0017 | 22/05/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 639 | H23.20-250522-0059 | 22/05/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TÙNG SƠN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 640 | H23.20-240722-0001 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | HOÀNG MẠNH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 641 | H23.20-240722-0008 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | BÙI PHƯƠNG TRÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 642 | H23.20-240722-0016 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 169 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 643 | H23.20-240722-0031 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | TĂNG VĂN PHỖNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 644 | H23.20-240722-0045 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 24/04/2025 | Trễ hạn 168 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 645 | H23.20-241022-0007 | 22/10/2024 | 07/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 646 | H23.20-241022-0010 | 22/10/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG (NGHIÊM THỊ THỬ)- XÁC NHẬN ĐỦ ĐK | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 647 | H23.20-241022-0015 | 22/10/2024 | 08/02/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐINH THỊ BIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 648 | H23.20-241022-0028 | 22/10/2024 | 25/11/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 649 | H23.20-241122-0018 | 22/11/2024 | 25/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM THỊ NHUẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 650 | H23.20-250123-0010 | 23/01/2025 | 04/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 651 | H23.20-250123-0024 | 23/01/2025 | 01/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ NỤ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 652 | H23.20-250423-0006 | 23/04/2025 | 05/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐĂNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 653 | H23.20-250423-0022 | 23/04/2025 | 04/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ VĂN VIỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 654 | H23.20-250423-0030 | 23/04/2025 | 31/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 655 | H23.20-250423-0036 | 23/04/2025 | 01/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 656 | H23.20-250423-0039 | 23/04/2025 | 05/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 657 | H23.20-250423-0049 | 23/04/2025 | 18/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ DANH TĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 658 | H23.20-250423-0051 | 23/04/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ YÊU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 659 | H23.20-250523-0009 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 660 | H23.20-250523-0024 | 23/05/2025 | 21/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NHẤT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 661 | H23.20-250523-0027 | 23/05/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 662 | H23.20-250523-0065 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 663 | H23.20-250523-0068 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 664 | H23.20-250523-0084 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 665 | H23.20-250523-0085 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 666 | H23.20-250523-0087 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 667 | H23.20-250523-0088 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 668 | H23.20-250623-0032 | 23/06/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 669 | H23.20-240723-0009 | 23/07/2024 | 27/08/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | NGÔ VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 670 | H23.20-240723-0043 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 13/05/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 671 | H23.20-240723-0050 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐỖ VĂN DIỄN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 672 | H23.20-240723-0051 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 673 | H23.20-240723-0053 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 674 | H23.20-241023-0019 | 23/10/2024 | 22/01/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | LƯƠNG THẾ VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 675 | H23.20-241023-0028 | 23/10/2024 | 24/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 676 | H23.20-241223-0030 | 23/12/2024 | 03/02/2025 | 07/04/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN QUANG TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 677 | H23.20-250324-0032 | 24/03/2025 | 08/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 678 | H23.20-250324-0037 | 24/03/2025 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 679 | H23.20-250424-0032 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN ĐÁN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 680 | H23.20-250424-0043 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 681 | H23.20-250424-0045 | 24/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CAO HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 682 | H23.20-250424-0046 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XAO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 683 | H23.20-250424-0059 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN ĐẢN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 684 | H23.20-240724-0005 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | LÊ QUỐC KHUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 685 | H23.20-240724-0009 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 26/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 686 | H23.20-240724-0018 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | TRẦN TUỆ TĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 687 | H23.20-240724-0021 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | TRẦN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 688 | H23.20-240724-0023 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | TRẦN THỊ NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 689 | H23.20-240724-0031 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 145 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 690 | H23.20-240724-0039 | 24/07/2024 | 31/10/2024 | 11/02/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 691 | H23.20-241024-0008 | 24/10/2024 | 11/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐINH THỊ HIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 692 | H23.20-241224-0013 | 24/12/2024 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CHU VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 693 | H23.20-241224-0015 | 24/12/2024 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THÉP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 694 | H23.20-241224-0020 | 24/12/2024 | 19/02/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LƯƠNG VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 695 | H23.20-250225-0052 | 25/02/2025 | 08/04/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ THỊ THOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 696 | H23.20-250225-0054 | 25/02/2025 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 697 | H23.20-250325-0002 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐỨC TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 698 | H23.20-250325-0017 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN QUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 699 | H23.20-250325-0033 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 700 | H23.20-250325-0043 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 701 | H23.20-250325-0049 | 25/03/2025 | 01/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 702 | H23.20-250325-0059 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THU THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 703 | H23.20-250325-0063 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 704 | H23.20-250325-0082 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 705 | H23.20-250325-0084 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 706 | H23.20-250325-0087 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LIỄN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 707 | H23.20-250325-0089 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 708 | H23.20-250425-0003 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN ĐỨC ANH_THCS VÕ THỊ SÁU | |
| 709 | H23.20-250425-0009 | 25/04/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 710 | H23.20-250425-0057 | 25/04/2025 | 13/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 711 | H23.20-250425-0061 | 25/04/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THỌ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 712 | H23.20-250425-0067 | 25/04/2025 | 28/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 713 | H23.20-250425-0076 | 25/04/2025 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 714 | H23.20-250425-0080 | 25/04/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 715 | H23.20-250625-0001 | 25/06/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 716 | H23.20-240725-0003 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 142 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 717 | H23.20-240725-0006 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | LÊ VĂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 718 | H23.20-240725-0009 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | ĐINH VĂN HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 719 | H23.20-240725-0036 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | LƯU VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 720 | H23.20-240725-0045 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | BÙI VĂN ĐUA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 721 | H23.20-240725-0049 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LƯƠNG THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 722 | H23.20-240725-0050 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 723 | H23.20-240725-0056 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | NGÔ XUÂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 724 | H23.20-241025-0037 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 725 | H23.20-241025-0047 | 25/10/2024 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | MẠC THỊ QUẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 726 | H23.20-241125-0016 | 25/11/2024 | 02/01/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | BÙI TRỌNG CƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 727 | H23.20-241225-0033 | 25/12/2024 | 28/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 728 | H23.20-250326-0045 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ QUANG LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 729 | H23.20-250326-0048 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 730 | H23.20-250326-0050 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CHỨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 731 | H23.20-250326-0059 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 732 | H23.20-250326-0061 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẠNG VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 733 | H23.20-250326-0068 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÁ TUẤN NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 734 | H23.20-250326-0071 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÁ KHÁ NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 735 | H23.20-250326-0075 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU XUÂN TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 736 | H23.20-250326-0081 | 26/03/2025 | 06/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 737 | H23.20-250326-0083 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 738 | H23.20-250326-0084 | 26/03/2025 | 06/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG ĐỨC CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 739 | H23.20-250326-0085 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 740 | H23.20-250326-0089 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 741 | H23.20-250326-0095 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XÂY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 742 | H23.20-250326-0080 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XÂY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 743 | H23.20-250426-0002 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THIẾC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 744 | H23.20-250426-0016 | 26/04/2025 | 02/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN QUYẾT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 745 | H23.20-250426-0042 | 26/04/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI TRUNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 746 | H23.20-250426-0057 | 26/04/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 747 | H23.20-250526-0003 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 748 | H23.20-250524-0001 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ HỒNG CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 749 | H23.20-250526-0002 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NINH XUÂN CÔNG(VŨ THỊ TJU HIỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 750 | H23.20-250526-0007 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KHẮC BIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 751 | H23.20-250526-0011 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 752 | H23.20-250526-0025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 753 | H23.20-250526-0029 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 754 | H23.20-250526-0034 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG MANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 755 | H23.20-250526-0036 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 756 | H23.20-250526-0023 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THAO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 757 | H23.20-250526-0039 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 758 | H23.20-250526-0040 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 759 | H23.20-250526-0043 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 760 | H23.20-250526-0045 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 761 | H23.20-250526-0048 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 762 | H23.20-250526-0049 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI QUỲNH ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 763 | H23.20-250526-0050 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH ĐỨC TOÀN (ĐỖ THỊ HÀ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 764 | H23.20-250526-0054 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔ THỊ HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 765 | H23.20-250526-0056 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 766 | H23.20-250526-0065 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 767 | H23.20-250526-0068 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÁP VĂN CÔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 768 | H23.20-250526-0069 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 769 | H23.20-250526-0074 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 770 | H23.20-250526-0077 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 771 | H23.20-250526-0079 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LÂU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 772 | H23.20-250526-0076 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 773 | H23.20-250526-0020 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TRỌNG HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 774 | H23.20-250526-0083 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 775 | H23.20-250526-0093 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NHƯ HIỂN (NÔNG THỊ HỒNG VỴ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 776 | H23.20-250526-0078 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 777 | H23.20-250526-0091 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 778 | H23.20-250526-0085 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 779 | H23.20-250526-0089 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 780 | H23.20-250526-0086 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 781 | H23.20-250526-0098 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CẨM VÂN (ĐINH VÂN NGỌC) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 782 | H23.20-250526-0097 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CẨM VÂN (NGUYỄN THỊ HƯỜNG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 783 | H23.20-250523-0046 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ (LÊ THỊ VIỆT HÀ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 784 | H23.20-250526-0070 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 785 | H23.20-250526-0059 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIỀU LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 786 | H23.20-250526-0053 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN (TĂNG THỊ BÍCH) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 787 | H23.20-250526-0047 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ (PHẠM VĂN PHÚ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 788 | H23.20-250526-0042 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ (VŨ VĂN TRAI) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 789 | H23.20-250526-0037 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN (NGUYỄN THỊ MINH THU) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 790 | H23.20-250526-0031 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 791 | H23.20-250526-0027 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 792 | H23.20-250526-0024 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 793 | H23.20-250526-0017 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 794 | H23.20-250526-0095 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 795 | H23.20-250526-0090 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MÙI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 796 | H23.20-240726-0005 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 797 | H23.20-240726-0007 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 798 | H23.20-240726-0032 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 19/03/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | HOÀNG VĂN NHƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 799 | H23.20-240726-0034 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | NGHIÊM THỊ THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 800 | H23.20-240726-0037 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 181 ngày. | NGUYỄN VĂN VẦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 801 | H23.20-240726-0039 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 802 | H23.20-240726-0042 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | LÊ THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 803 | H23.20-250327-0002 | 27/03/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 804 | H23.20-250327-0043 | 27/03/2025 | 02/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN AN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 805 | H23.20-250327-0051 | 27/03/2025 | 20/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG VĂN TĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 806 | H23.20-250327-0053 | 27/03/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TIẾN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 807 | H23.20-250327-0054 | 27/03/2025 | 23/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN UY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 808 | H23.20-250523-0076 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 809 | H23.20-250527-0010 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 810 | H23.20-250527-0012 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 811 | H23.20-250527-0015 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐẠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 812 | H23.20-250527-0016 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 813 | H23.20-250527-0018 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH KHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 814 | H23.20-250527-0020 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 815 | H23.20-250527-0022 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 816 | H23.20-250527-0024 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 817 | H23.20-250527-0026 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 818 | H23.20-250527-0028 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 819 | H23.20-250527-0019 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 820 | H23.20-250527-0021 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 821 | H23.20-250527-0031 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 822 | H23.20-250527-0014 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 823 | H23.20-250527-0034 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 824 | H23.20-250527-0036 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 825 | H23.20-250527-0037 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 826 | H23.20-250527-0011 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 827 | H23.20-250527-0039 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 828 | H23.20-250527-0043 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẰNG AN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 829 | H23.20-250527-0048 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 830 | H23.20-250527-0049 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 831 | H23.20-250527-0050 | 27/05/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 832 | H23.20-250527-0040 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM TRANG THUỲ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 833 | H23.20-250527-0052 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 834 | H23.20-250527-0053 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 835 | H23.20-250527-0054 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 836 | H23.20-250527-0029 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM TRANG THUỲ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 837 | H23.20-250527-0056 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 838 | H23.20-250527-0058 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 839 | H23.20-250527-0060 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ PHÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 840 | H23.20-250527-0061 | 27/05/2025 | 02/07/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN ƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 841 | H23.20-250527-0062 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 842 | H23.20-250527-0063 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 843 | H23.20-250527-0065 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 844 | H23.20-250527-0066 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 845 | H23.20-250527-0068 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 846 | H23.20-250527-0070 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 847 | H23.20-250527-0073 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 848 | H23.20-250527-0075 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ LAN OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 849 | H23.20-250527-0074 | 27/05/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ LÁNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 850 | H23.20-250527-0076 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 851 | H23.20-250527-0078 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 852 | H23.20-250527-0082 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 853 | H23.20-250527-0085 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CẨM VÂN (BÙI THỊ THU TRANG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 854 | H23.20-250527-0084 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CẨM VÂN (NGUYỄN ĐỨC THỊNH) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 855 | H23.20-241227-0052 | 27/12/2024 | 13/02/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 90 ngày. | NGHIÊM THỊ THOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 856 | H23.20-241227-0054 | 27/12/2024 | 14/02/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | NGHIÊM THỊ THOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 857 | H23.20-241227-0055 | 27/12/2024 | 18/02/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGHIÊM THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 858 | H23.20-250228-0032 | 28/02/2025 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THIẾT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 859 | H23.20-250328-0002 | 28/03/2025 | 05/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI QUANG TOẢN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 860 | H23.20-250328-0019 | 28/03/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 861 | H23.20-250328-0034 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 862 | H23.20-250328-0035 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN HIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 863 | H23.20-250328-0036 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN CHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 864 | H23.20-250328-0039 | 28/03/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LỘC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 865 | H23.20-250428-0005 | 28/04/2025 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN KIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 866 | H23.20-250428-0030 | 28/04/2025 | 03/06/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TĂNG THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 867 | H23.20-250428-0036 | 28/04/2025 | 04/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 868 | H23.20-250428-0042 | 28/04/2025 | 26/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 869 | H23.20-250428-0043 | 28/04/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NÕN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 870 | H23.20-250428-0050 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 871 | H23.20-250428-0057 | 28/04/2025 | 14/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 872 | H23.20-250428-0068 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CẤN XUÂN CƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 873 | H23.20-250428-0072 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẾ VĂN THẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 874 | H23.20-250428-0074 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 875 | H23.20-250528-0003 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 876 | H23.20-250528-0060 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 877 | H23.20-250528-0078 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 878 | H23.20-250528-0129 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀN QUANG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 879 | H23.20-250528-0130 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀN QUANG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 880 | H23.20-250528-0142 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY LẬP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 881 | H23.20-250528-0138 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ CHINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 882 | H23.20-250528-0135 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 883 | H23.20-250528-0136 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 884 | H23.20-250528-0144 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 885 | H23.20-241028-0014 | 28/10/2024 | 07/02/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 886 | H23.20-250429-0010 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 887 | H23.20-250429-0026 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 888 | H23.20-250429-0034 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ HUY TƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 889 | H23.20-250429-0058 | 29/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | MAI CÔNG QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 890 | H23.20-250429-0061 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 891 | H23.20-250429-0075 | 29/04/2025 | 20/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGHIÊM THỊ LUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 892 | H23.20-250429-0079 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 893 | H23.20-250429-0083 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 894 | H23.20-250429-0094 | 29/04/2025 | 13/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 895 | H23.20-250529-0005 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN CHỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 896 | H23.20-250529-0001 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH LẬP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 897 | H23.20-250529-0007 | 29/05/2025 | 13/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN MIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 898 | H23.20-250529-0009 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 899 | H23.20-250529-0012 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 900 | H23.20-250529-0013 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 901 | H23.20-250529-0014 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VU THI THUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 902 | H23.20-250529-0018 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN ĐÓNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 903 | H23.20-250529-0025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 904 | H23.20-250529-0026 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC DUẨN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 905 | H23.20-250529-0029 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CÔNG NGHIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 906 | H23.20-250529-0027 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 907 | H23.20-250529-0020 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 908 | H23.20-250529-0033 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 909 | H23.20-250529-0040 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 910 | H23.20-250529-0046 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 911 | H23.20-250529-0036 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 912 | H23.20-250529-0045 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 913 | H23.20-250529-0052 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 914 | H23.20-250529-0053 | 29/05/2025 | 13/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 915 | H23.20-250529-0044 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 916 | H23.20-250529-0028 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẢI LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 917 | H23.20-250529-0062 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 918 | H23.20-250529-0077 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC GIÁP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 919 | H23.20-250529-0073 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN ĐÓN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 920 | H23.20-250529-0067 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 921 | H23.20-250529-0065 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN ƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 922 | H23.20-250529-0056 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 923 | H23.20-250529-0054 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 924 | H23.20-250529-0050 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 925 | H23.20-250529-0047 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 926 | H23.20-240729-0007 | 29/07/2024 | 09/09/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 927 | H23.20-240729-0012 | 29/07/2024 | 05/11/2024 | 27/06/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 928 | H23.20-240729-0015 | 29/07/2024 | 09/09/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 929 | H23.20.18-240729-0013 | 29/07/2024 | 28/08/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 172 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
| 930 | H23.20-241029-0015 | 29/10/2024 | 17/02/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | ĐINH THỊ HƯỜNG (ĐINH VĂN TỈNH)- XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 931 | H23.20-241029-0026 | 29/10/2024 | 29/11/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ MẼ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 932 | H23.20-241029-0034 | 29/10/2024 | 23/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ CỒI(PHẠM VĂN HIỀN) XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 933 | H23.20-241129-0011 | 29/11/2024 | 14/01/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐINH THỦY NGÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 934 | H23.20-250530-0020 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 935 | H23.20-250529-0022 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 936 | H23.20-250530-0032 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 937 | H23.20-250530-0043 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TÁ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 938 | H23.20-250530-0083 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 939 | H23.20-250530-0101 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 940 | H23.20-250530-0107 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM XUÂN QUẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 941 | H23.20-250530-0108 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM XUÂN QUẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 942 | H23.20-250530-0116 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 943 | H23.20-250530-0118 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 944 | H23.20-241230-0004 | 30/12/2024 | 18/02/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG CHÂU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 945 | H23.20-250331-0014 | 31/03/2025 | 01/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 946 | H23.20-250331-0038 | 31/03/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 947 | H23.20-240731-0027 | 31/07/2024 | 18/10/2024 | 27/06/2025 | Trễ hạn 177 ngày. | LƯƠNG THỊ THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 948 | H23.20-241231-0015 | 31/12/2024 | 14/02/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN TIẾN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 949 | H23.20-241231-0032 | 31/12/2024 | 17/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN GOÒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 950 | H23.20-241231-0035 | 31/12/2024 | 28/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SOÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 951 | H23.20-241231-0050 | 31/12/2024 | 27/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 952 | H23.20.38-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Phường Tân Hưng |
| 953 | H23.20.38-250102-0005 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TUY | Phường Tân Hưng |
| 954 | H23.20.21-250602-0006 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH XUÂN | Phường Việt Hòa |
| 955 | H23.20.38-250602-0004 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỆ | Phường Tân Hưng |
| 956 | H23.20.21-250602-0016 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HUẾ | Phường Việt Hòa |
| 957 | H23.20.21-250602-0017 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HUẾ | Phường Việt Hòa |
| 958 | H23.20.21-250602-0025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH HOÀNG LINH | Phường Việt Hòa |
| 959 | H23.20.38-250602-0009 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Phường Tân Hưng |
| 960 | H23.20.38-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | Phường Tân Hưng |
| 961 | H23.20-250103-0066 | 03/01/2025 | 12/02/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 962 | H23.20.21-250303-0010 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG VĂN THIỆN | Phường Việt Hòa |
| 963 | H23.20-250401-0068 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 964 | H23.20-250401-0063 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 965 | H23.20-250403-0035 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 966 | H23.20-250321-0013 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ QUANG SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 967 | H23.20-250327-0072 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 968 | H23.20-250403-0039 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 969 | H23.20-250403-0036 | 03/04/2025 | 28/04/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 970 | H23.20-250326-0042 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ MINH HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 971 | H23.20-250325-0050 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON TƯ THỤC THIÊN THẦN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 972 | H23.20-250325-0037 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG VĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 973 | H23.20-250325-0025 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ CÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 974 | H23.20-250324-0094 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 975 | H23.20-250324-0061 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 976 | H23.20-250324-0049 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ CÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 977 | H23.20-250324-0039 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 978 | H23.20-250324-0035 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 979 | H23.20-250324-0030 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGHIÊM THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 980 | H23.20-250324-0026 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ KIM HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 981 | H23.20-250321-0015 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 982 | H23.20-250321-0019 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC BMP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 983 | H23.20-250321-0006 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 984 | H23.20-250321-0005 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 985 | H23.20-250320-0092 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 986 | H23.20.35-250601-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUANG MINH | Phường Thanh Bình |
| 987 | H23.20.27-250602-0006 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY HƯNG | Phường Ngọc Châu |
| 988 | H23.20.31-250603-0015 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | Phường Lê Thanh Nghị |
| 989 | H23.20.28-250603-0008 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MẠNH TUẤN | Phường Bình Hàn |
| 990 | H23.20.29-250603-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Phường Trần Phú |
| 991 | H23.20.34-250603-0006 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG LÊ KIÊN | Phường Hải Tân |
| 992 | H23.20.34-250601-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC DUY | Phường Hải Tân |
| 993 | H23.20.40-250103-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | Xã Ngọc Sơn |
| 994 | H23.20.40-250103-0004 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | Xã Ngọc Sơn |
| 995 | H23.20.24-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM KHÁNH LINH | Phường Ái Quốc |
| 996 | H23.20.21-250304-0017 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỒNG PHƯƠNG QUÝ | Phường Việt Hòa |
| 997 | H23.20-250604-0072 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ MẾN | |
| 998 | H23.20.38-250604-0006 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỀN | Phường Tân Hưng |
| 999 | H23.20-241004-0030 | 04/10/2024 | 17/02/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM VĂN VĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1000 | H23.20.38-250205-0006 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Phường Tân Hưng |
| 1001 | H23.20.21-250205-0015 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH LONG PHƯỚC | Phường Việt Hòa |
| 1002 | H23.20.39-250304-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN THƠI | Phường Nam Đồng |
| 1003 | H23.20.41-250304-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Xã Quyết Thắng |
| 1004 | H23.20.38-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ĐỨC HIỆN | Phường Tân Hưng |
| 1005 | H23.20.21-250305-0011 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TIẾN | Phường Việt Hòa |
| 1006 | H23.20.38-250206-0008 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÁ NGÀN | Phường Tân Hưng |
| 1007 | H23.20.38-250206-0009 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Phường Tân Hưng |
| 1008 | H23.20.21-250306-0017 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TUẤN | Phường Việt Hòa |
| 1009 | H23.20.21-250306-0018 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | Phường Việt Hòa |
| 1010 | H23.20.21-250306-0020 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Phường Việt Hòa |
| 1011 | H23.20.27-250505-0010 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LÂM | Phường Ngọc Châu |
| 1012 | H23.20.38-250506-0006 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH DOÃN | Phường Tân Hưng |
| 1013 | H23.20.21-250606-0005 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU | Phường Việt Hòa |
| 1014 | H23.20.21-250606-0006 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIÊN | Phường Việt Hòa |
| 1015 | H23.20.21-250606-0007 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN TRUNG | Phường Việt Hòa |
| 1016 | H23.20-250606-0015 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ MINH HƯỞNG | |
| 1017 | H23.20.38-250606-0006 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Phường Tân Hưng |
| 1018 | H23.20.38-250606-0007 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Phường Tân Hưng |
| 1019 | H23.20.38-250606-0009 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Phường Tân Hưng |
| 1020 | H23.20.21-250606-0018 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Phường Việt Hòa |
| 1021 | H23.20.21-250606-0019 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN VĂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
| 1022 | H23.20.21-250606-0020 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | Phường Việt Hòa |
| 1023 | H23.20.21-250606-0028 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG HÀ | Phường Việt Hòa |
| 1024 | H23.20.21-250606-0036 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Phường Việt Hòa |
| 1025 | H23.20.38-250606-0014 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DIỄM | Phường Tân Hưng |
| 1026 | H23.20-241106-0009 | 06/11/2024 | 09/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ DOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1027 | H23.20.40-250107-0002 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Xã Ngọc Sơn |
| 1028 | H23.20.38-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG HUÂN | Phường Tân Hưng |
| 1029 | H23.20.38-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ YẾN | Phường Tân Hưng |
| 1030 | H23.20.32-250306-0005 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TUẤN LINH | Phường Trần Hưng Đạo |
| 1031 | H23.20.24-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | Phường Ái Quốc |
| 1032 | H23.20.44-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG VĂN THUẬN | Xã Gia Xuyên |
| 1033 | H23.20.28-250307-0007 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM TRỌNG QUANG | Phường Bình Hàn |
| 1034 | H23.20.34-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC TRUNG | Phường Hải Tân |
| 1035 | H23.20.21-250307-0027 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | Phường Việt Hòa |
| 1036 | H23.20.40-250108-0001 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG THỊ HƠN | Xã Ngọc Sơn |
| 1037 | H23.20.40-250108-0002 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐẢM | Xã Ngọc Sơn |
| 1038 | H23.20.40-250108-0005 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ XIM | Xã Ngọc Sơn |
| 1039 | H23.20.40-250108-0007 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Xã Ngọc Sơn |
| 1040 | H23.20.40-250108-0009 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN CÔNG | Xã Ngọc Sơn |
| 1041 | H23.20.38-250208-0001 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH TUẤN | Phường Tân Hưng |
| 1042 | H23.20.21-250508-0022 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ THU TRANG | Phường Việt Hòa |
| 1043 | H23.20.21-250508-0024 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ LAN | Phường Việt Hòa |
| 1044 | H23.20.21-250508-0025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ MINH TÚ | Phường Việt Hòa |
| 1045 | H23.20.38-250508-0012 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÂN | Phường Tân Hưng |
| 1046 | H23.20.40-250109-0003 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĂM | Xã Ngọc Sơn |
| 1047 | H23.20.40-250109-0004 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Ngọc Sơn |
| 1048 | H23.20.21-250509-0009 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HẰNG | Phường Việt Hòa |
| 1049 | H23.20.21-250509-0012 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THU NGA | Phường Việt Hòa |
| 1050 | H23.20.21-250509-0018 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC DƯƠNG | Phường Việt Hòa |
| 1051 | H23.20.38-250606-0012 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ THỊ ÁNH | Phường Tân Hưng |
| 1052 | H23.20-241009-0030 | 09/10/2024 | 16/01/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1053 | H23.20.40-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỆ | Xã Ngọc Sơn |
| 1054 | H23.20.21-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG MINH ĐỨC | Phường Việt Hòa |
| 1055 | H23.20.38-250307-0003 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NGÁT | Phường Tân Hưng |
| 1056 | H23.20.21-250610-0005 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HIỀN MAI | Phường Việt Hòa |
| 1057 | H23.20.21-250610-0013 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ NGẦN | Phường Việt Hòa |
| 1058 | H23.20.37-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ DUNG | Phường Cẩm Thượng |
| 1059 | H23.20.38-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Phường Tân Hưng |
| 1060 | H23.20.38-250611-0005 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Nhân Đăng | Phường Tân Hưng |
| 1061 | H23.20.40-250611-0004 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | Xã Ngọc Sơn |
| 1062 | H23.20.38-250212-0010 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH THANH | Phường Tân Hưng |
| 1063 | H23.20.38-250212-0012 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MẾN | Phường Tân Hưng |
| 1064 | H23.20.41-250509-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Xã Quyết Thắng |
| 1065 | H23.20.21-250612-0001 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | Phường Việt Hòa |
| 1066 | H23.20.21-250612-0006 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN LÊ MINH NGHĨA | Phường Việt Hòa |
| 1067 | H23.20.21-250612-0008 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Phường Việt Hòa |
| 1068 | H23.20.21-250612-0009 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PẠM THỊ HÀ | Phường Việt Hòa |
| 1069 | H23.20.21-250612-0010 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THẢO VÂN | Phường Việt Hòa |
| 1070 | H23.20.21-250612-0011 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THẢO VÂN | Phường Việt Hòa |
| 1071 | H23.20.21-250612-0012 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | Phường Việt Hòa |
| 1072 | H23.20.21-250612-0013 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | Phường Việt Hòa |
| 1073 | H23.20.21-250612-0014 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | Phường Việt Hòa |
| 1074 | H23.20.21-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | Phường Việt Hòa |
| 1075 | H23.20.21-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG YẾN | Phường Việt Hòa |
| 1076 | H23.20.21-250213-0006 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
| 1077 | H23.20.38-250213-0008 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
| 1078 | H23.20.38-250213-0009 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
| 1079 | H23.20.21-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Phường Việt Hòa |
| 1080 | H23.20.21-250513-0006 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Phường Việt Hòa |
| 1081 | H23.20.21-250513-0009 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ DUY MẠNH | Phường Việt Hòa |
| 1082 | H23.20.21-250513-0014 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ XUÂN | Phường Việt Hòa |
| 1083 | H23.20.21-250513-0017 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂU | Phường Việt Hòa |
| 1084 | H23.20.21-250513-0027 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẬU | Phường Việt Hòa |
| 1085 | H23.20.21-250613-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG | Phường Việt Hòa |
| 1086 | H23.20.21-250613-0017 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | Phường Việt Hòa |
| 1087 | H23.20.21-250613-0019 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | Phường Việt Hòa |
| 1088 | H23.20.21-250613-0021 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Phường Việt Hòa |
| 1089 | H23.20.21-250613-0022 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ HỒNG MINH | Phường Việt Hòa |
| 1090 | H23.20.21-250613-0026 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MẦU | Phường Việt Hòa |
| 1091 | H23.20.21-250613-0027 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ MAI HOA | Phường Việt Hòa |
| 1092 | H23.20.40-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | Xã Ngọc Sơn |
| 1093 | H23.20.21-250214-0005 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
| 1094 | H23.20.21-250214-0010 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Phường Việt Hòa |
| 1095 | H23.20.38-250514-0002 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG HÒA | Phường Tân Hưng |
| 1096 | H23.20-241014-0053 | 14/10/2024 | 04/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN VỊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1097 | H23.20-241114-0011 | 14/11/2024 | 17/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐÌNH SOÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1098 | H23.20.40-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Xã Ngọc Sơn |
| 1099 | H23.20.29-250115-0005 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | Phường Trần Phú |
| 1100 | H23.20.40-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | Xã Ngọc Sơn |
| 1101 | H23.20.40-250415-0014 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁCH | Xã Ngọc Sơn |
| 1102 | H23.20.21-250515-0009 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HÁT | Phường Việt Hòa |
| 1103 | H23.20-241115-0023 | 15/11/2024 | 17/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1104 | H23.20.38-250115-0011 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC TUẤN | Phường Tân Hưng |
| 1105 | H23.20.38-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH CHÁNH | Phường Tân Hưng |
| 1106 | H23.20.38-250415-0006 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn thị nhung | Phường Tân Hưng |
| 1107 | H23.20.21-250516-0011 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MINH SỸ | Phường Việt Hòa |
| 1108 | H23.20.40-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC NHÀN | Xã Ngọc Sơn |
| 1109 | H23.20.21-250616-0009 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HIỀN LƯƠNG | Phường Việt Hòa |
| 1110 | H23.20.21-250616-0011 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUỐC BẢO | Phường Việt Hòa |
| 1111 | H23.20.21-250616-0018 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THANH HƯƠNG | Phường Việt Hòa |
| 1112 | H23.20.21-250616-0021 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ MẬN | Phường Việt Hòa |
| 1113 | H23.20.21-250616-0024 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TÌNH | Phường Việt Hòa |
| 1114 | H23.20.35-250616-0009 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LƯƠNG | Phường Thanh Bình |
| 1115 | H23.20.21-250616-0031 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH TOÀN | Phường Việt Hòa |
| 1116 | H23.20.21-250616-0032 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MY | Phường Việt Hòa |
| 1117 | H23.20-241016-0021 | 16/10/2024 | 18/11/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1118 | H23.20.21-250217-0005 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ NHÂM | Phường Việt Hòa |
| 1119 | H23.20.44-250217-0007 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGHIỆP | Xã Gia Xuyên |
| 1120 | H23.20.44-250217-0011 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG ĐỨC | Xã Gia Xuyên |
| 1121 | H23.20.44-250217-0014 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG MẠNH SƠN | Xã Gia Xuyên |
| 1122 | H23.20.44-250217-0013 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH DŨNG | Xã Gia Xuyên |
| 1123 | H23.20.21-250617-0004 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
| 1124 | H23.20.21-250617-0005 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
| 1125 | H23.20.21-250617-0006 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
| 1126 | H23.20.21-250617-0007 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
| 1127 | H23.20.21-250617-0008 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
| 1128 | H23.20.21-250617-0024 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH THẢO | Phường Việt Hòa |
| 1129 | H23.20.21-250617-0031 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | Phường Việt Hòa |
| 1130 | H23.20.21-250617-0034 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Phường Việt Hòa |
| 1131 | H23.20.21-250617-0035 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Phường Việt Hòa |
| 1132 | H23.20.24-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VANG | Phường Ái Quốc |
| 1133 | H23.20.31-250218-0012 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ MINH TRÍ | Phường Lê Thanh Nghị |
| 1134 | H23.20.38-250218-0008 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | Phường Tân Hưng |
| 1135 | H23.20.21-250218-0030 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Phường Việt Hòa |
| 1136 | H23.20-250418-0068 | 18/04/2025 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NINH | |
| 1137 | H23.20.40-250618-0001 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THỢ | Xã Ngọc Sơn |
| 1138 | H23.20.40-250618-0002 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÂN | Xã Ngọc Sơn |
| 1139 | H23.20.40-250618-0003 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HÙNG VỤ | Xã Ngọc Sơn |
| 1140 | H23.20.24-250618-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MẠNH HÙNG | Phường Ái Quốc |
| 1141 | H23.20.43-250618-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH TRANG | Xã Liên Hồng |
| 1142 | H23.20.21-250618-0027 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | Phường Việt Hòa |
| 1143 | H23.20.21-250618-0028 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THI ÁNH TUYẾT | Phường Việt Hòa |
| 1144 | H23.20.21-250219-0040 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THỊ BẢO CHI | Phường Việt Hòa |
| 1145 | H23.20.40-250516-0002 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚC | Xã Ngọc Sơn |
| 1146 | H23.20.21-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯỜNG | Phường Việt Hòa |
| 1147 | H23.20.21-250519-0005 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LỆ CHI | Phường Việt Hòa |
| 1148 | H23.20.21-250519-0012 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁNG | Phường Việt Hòa |
| 1149 | H23.20.40-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN VƯỢNG | Xã Ngọc Sơn |
| 1150 | H23.20.21-250519-0013 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC | Phường Việt Hòa |
| 1151 | H23.20.21-250519-0017 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY KHÁNH | Phường Việt Hòa |
| 1152 | H23.20.38-250519-0011 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐIỂN | Phường Tân Hưng |
| 1153 | H23.20.40-250619-0001 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Xã Ngọc Sơn |
| 1154 | H23.20.40-250619-0002 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THỊNH | Xã Ngọc Sơn |
| 1155 | H23.20.38-250619-0004 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY TÚ | Phường Tân Hưng |
| 1156 | H23.20.36-250619-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | Phường Nhị Châu |
| 1157 | H23.20.21-250120-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HƯƠNG GIANG | Phường Việt Hòa |
| 1158 | H23.20.40-250120-0002 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠI | Xã Ngọc Sơn |
| 1159 | H23.20.38-250516-0002 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ QUYẾN | Phường Tân Hưng |
| 1160 | H23.20.38-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | Phường Tân Hưng |
| 1161 | H23.20.41-250520-0001 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Xã Quyết Thắng |
| 1162 | H23.20.41-250520-0002 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Xã Quyết Thắng |
| 1163 | H23.20.41-250520-0003 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Xã Quyết Thắng |
| 1164 | H23.20.40-250519-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN THÁI | Xã Ngọc Sơn |
| 1165 | H23.20.41-250520-0006 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | Xã Quyết Thắng |
| 1166 | H23.20.41-250520-0010 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THẢO | Xã Quyết Thắng |
| 1167 | H23.20.41-250520-0013 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | Xã Quyết Thắng |
| 1168 | H23.20.21-250620-0030 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM VIẾT KHÁNH | Phường Việt Hòa |
| 1169 | H23.20.21-250521-0011 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG | Phường Việt Hòa |
| 1170 | H23.20.21-250521-0013 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Phường Việt Hòa |
| 1171 | H23.20.21-250521-0026 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÂN | Phường Việt Hòa |
| 1172 | H23.20.38-250522-0007 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LAN | Phường Tân Hưng |
| 1173 | H23.20.21-250123-0020 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
| 1174 | H23.20.21-250123-0021 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
| 1175 | H23.20.21-250123-0022 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
| 1176 | H23.20.21-250123-0023 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Phường Việt Hòa |
| 1177 | H23.20.40-250623-0001 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOÁT | Xã Ngọc Sơn |
| 1178 | H23.20.27-250623-0001 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Phường Ngọc Châu |
| 1179 | H23.20-241023-0031 | 23/10/2024 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1180 | H23.20-241223-0012 | 23/12/2024 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1181 | H23.20-241223-0032 | 23/12/2024 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ KHƠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1182 | H23.20.21-250124-0001 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
| 1183 | H23.20.21-250124-0002 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
| 1184 | H23.20.21-250124-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
| 1185 | H23.20.21-250124-0004 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
| 1186 | H23.20.21-250124-0005 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
| 1187 | H23.20.21-250124-0006 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
| 1188 | H23.20.21-250124-0008 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN QUANG | Phường Việt Hòa |
| 1189 | H23.20-250124-0009 | 24/01/2025 | 11/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGHIÊM THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1190 | H23.20.36-250224-0003 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | Phường Nhị Châu |
| 1191 | H23.20.41-250624-0005 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH HÙNG | Xã Quyết Thắng |
| 1192 | H23.20.38-250423-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HỒNG SƠN | Phường Tân Hưng |
| 1193 | H23.20.38-250423-0012 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN TƯỜNG | Phường Tân Hưng |
| 1194 | H23.20.38-250423-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Phường Tân Hưng |
| 1195 | H23.20-250425-0034 | 25/04/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TƯỞNG | |
| 1196 | H23.20.41-250424-0016 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ NGUYỄN QUANG HIẾU | Xã Quyết Thắng |
| 1197 | H23.20.34-241224-0003 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT KHUÊ | Phường Hải Tân |
| 1198 | H23.20.38-241225-0005 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÁNH | Phường Tân Hưng |
| 1199 | H23.20.23-250226-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Phường Nguyễn Trãi |
| 1200 | H23.20.21-250526-0005 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Phường Việt Hòa |
| 1201 | H23.20.21-250526-0006 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Phường Việt Hòa |
| 1202 | H23.20.21-250526-0016 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Phường Việt Hòa |
| 1203 | H23.20.21-250526-0020 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CUỐNG | Phường Việt Hòa |
| 1204 | H23.20.34-250626-0004 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIÊM | Phường Hải Tân |
| 1205 | H23.20.34-250626-0007 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN MẠNH TRUNG | Phường Hải Tân |
| 1206 | H23.20.38-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG TÙNG | Phường Tân Hưng |
| 1207 | H23.20.38-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆN | Phường Tân Hưng |
| 1208 | H23.20.38-250221-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐẠI TOÀN | Phường Tân Hưng |
| 1209 | H23.20.36-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÀNH CÔNG | Phường Nhị Châu |
| 1210 | H23.20.21-250527-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY HẢI | Phường Việt Hòa |
| 1211 | H23.20.21-250527-0005 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐOAN | Phường Việt Hòa |
| 1212 | H23.20.21-250527-0009 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC ĐOAN | Phường Việt Hòa |
| 1213 | H23.20.21-250527-0018 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VĨNH | Phường Việt Hòa |
| 1214 | H23.20.21-250527-0019 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VĨNH | Phường Việt Hòa |
| 1215 | H23.20-241127-0034 | 27/11/2024 | 30/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1216 | H23.20.38-241227-0004 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | Phường Tân Hưng |
| 1217 | H23.20.21-250228-0005 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HÙNG | Phường Việt Hòa |
| 1218 | H23.20.21-250228-0008 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHONG | Phường Việt Hòa |
| 1219 | H23.20.38-250528-0005 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THƯỞNG | Phường Tân Hưng |
| 1220 | H23.20.40-250528-0002 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ DUNG | Xã Ngọc Sơn |
| 1221 | H23.20.38-250528-0007 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Phường Tân Hưng |
| 1222 | H23.20.21-250528-0016 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MÂY | Phường Việt Hòa |
| 1223 | H23.20-241128-0027 | 28/11/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ TỐT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
| 1224 | H23.20.45-250429-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRANG | Xã An Thượng |
| 1225 | H23.20.37-250429-0002 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Phường Cẩm Thượng |
| 1226 | H23.20.21-250429-0006 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | Phường Việt Hòa |
| 1227 | H23.20.21-250429-0017 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN PHƯƠNG | Phường Việt Hòa |
| 1228 | H23.20.21-250429-0018 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG THAO | Phường Việt Hòa |
| 1229 | H23.20.21-250429-0022 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | Phường Việt Hòa |
| 1230 | H23.20.38-250529-0006 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN VIỆT | Phường Tân Hưng |
| 1231 | H23.20.21-250529-0014 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOAT | Phường Việt Hòa |
| 1232 | H23.20.40-250530-0001 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HUY SỈNH | Xã Ngọc Sơn |
| 1233 | H23.20.40-250530-0002 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TOÁN | Xã Ngọc Sơn |
| 1234 | H23.20.40-250530-0003 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Xã Ngọc Sơn |
| 1235 | H23.20.40-250531-0001 | 31/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Xã Ngọc Sơn |
| 1236 | H23.20.21-241231-0004 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HƯNG | Phường Việt Hòa |
| 1237 | H23.20.38-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI XUÂN KHÁNH | Phường Tân Hưng |
| 1238 | H23.20.21-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN | Phường Việt Hòa |
| 1239 | H23.20.21-241231-0008 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHÚC | Phường Việt Hòa |