STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.28.15-240523-0008 23/05/2024 03/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM BÁ NĂNG
2 H23.28.15-240523-0006 23/05/2024 16/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
3 H23.28.15-240612-0005 12/06/2024 12/11/2024 11/03/2025
Trễ hạn 84 ngày.
ĐỖ XUÂN THÀNH
4 H23.28.15-240613-0004 13/06/2024 13/11/2024 10/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN TÙNG LINH
5 H23.28.15-240621-0004 21/06/2024 24/12/2024 12/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
PHẠM THỊ LÁ
6 H23.28.15-240705-0002 05/07/2024 08/01/2025 12/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN DÀO
7 H23.28.15-240705-0004 05/07/2024 08/01/2025 12/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN DÀO
8 H23.28.15-240624-0004 09/07/2024 21/01/2025 12/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
ĐOÀN VĂN TRƯỞNG
9 H23.28.15-240716-0003 16/07/2024 10/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ CÁCH
10 H23.28.15-240718-0006 18/07/2024 14/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
11 H23.28.19-241225-0027 26/12/2024 26/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ ĐÌNH TỢI Xã Quang Đức
12 H23.28.19-250106-0002 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI Xã Quang Đức
13 H23.28.18-250114-0009 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN MINH Thị trấn Gia Lộc
14 H23.28.24-250210-0001 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH Xã Gia Phúc
15 H23.28-250219-0002 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM HUỆ Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
16 H23.28-250219-0004 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
17 H23.28-250219-0006 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MAI SÔNG Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
18 H23.28-250219-0009 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG XUÂN BÁ Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
19 H23.28-250211-0010 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU THỦY Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
20 H23.28-250219-0010 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
21 H23.28-250219-0011 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VỊ Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
22 H23.28-250219-0012 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ NIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
23 H23.28-250219-0013 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
24 H23.28-250219-0014 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
25 H23.28-250219-0016 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN THẠO Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
26 H23.28-250219-0019 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÃM Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
27 H23.28-250219-0020 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
28 H23.28-250219-0021 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH THUẦN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
29 H23.28.29-250220-0006 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THẠO Xã Nhật Quang
30 H23.28.19-250305-0009 05/03/2025 06/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ QUANG THỨC Xã Quang Đức
31 H23.28.19-250307-0006 07/03/2025 07/03/2025 08/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ KHUYÊN Xã Quang Đức
32 H23.28.31-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 08/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN Xã Hoàng Diệu
33 H23.28-250310-0004 10/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ PHẤN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
34 H23.28-250310-0013 10/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TỚI Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
35 H23.28-250310-0011 10/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TOÀN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
36 H23.28.27-250312-0008 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TẤT TÙNG Xã Yết Kiêu
37 H23.28.25-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHAO Xã Lê Lợi
38 H23.28.27-250408-0006 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH HUY Xã Yết Kiêu