STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.23.14-250410-0003 10/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
2 H23.23.14-250411-0001 11/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DOÃN NHÃ
3 H23.23.14-250411-0002 11/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH
4 H23.23.14-250314-0001 14/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM BƯƠNG
5 H23.23.14-241226-0003 26/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG
6 H23.23.14-250331-0002 31/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẮN
7 H23.23.39-250401-0009 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Phường Minh Tân
8 H23.23.37-250401-0005 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUỐC SANG Phường Thái Thịnh
9 H23.23.19-250303-0012 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Xã Thăng Long
10 H23.23.20-250305-0002 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ BIỂN Xã Bạch Đằng
11 H23.23-241205-0017 05/12/2024 25/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN BẨY Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
12 H23.23.22-250306-0003 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ANH Phường Hiệp An
13 H23.23.22-250107-0003 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NHUNG Phường Hiệp An
14 H23.23.23-250307-0006 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN PHƯƠNG Phường Hiến Thành
15 H23.23.41-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG Xã Quang Thành
16 H23.23.37-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THOẢN Phường Thái Thịnh
17 H23.23-241209-0015 09/12/2024 10/01/2025 12/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
18 H23.23.36-250410-0009 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÌNH Phường An Lưu
19 H23.23.36-250410-0001 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYỀN Phường An Lưu
20 H23.23-241210-0006 10/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
21 H23.23-241210-0007 10/12/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
22 H23.23.39-250411-0011 11/04/2025 14/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ THU HƯƠNG Phường Minh Tân
23 H23.23.39-250212-0021 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Phường Minh Tân
24 H23.23.32-250313-0009 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Xã Minh Hòa
25 H23.23.36-241212-0001 13/12/2024 16/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
CHU VĂN QUYẾT Phường An Lưu
26 H23.23.21-250415-0007 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC MAI Phường An Phụ
27 H23.23.32-250317-0001 17/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG Xã Minh Hòa
28 H23.23.37-250417-0001 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN Phường Thái Thịnh
29 H23.23.36-250417-0013 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ VÂN Phường An Lưu
30 H23.23.37-250418-0016 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN ĐỨC Phường Thái Thịnh
31 H23.23.21-250421-0010 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN LÂM Phường An Phụ
32 H23.23.21-250421-0011 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN LÂM Phường An Phụ
33 H23.23.32-250421-0013 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỮU HẬU Xã Minh Hòa
34 H23.23.39-250123-0013 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH ĐẠT Phường Minh Tân
35 H23.23.36-250324-0005 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI LONG Phường An Lưu
36 H23.23.36-250324-0003 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BÁCH Phường An Lưu
37 H23.23.37-250424-0002 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN Phường Thái Thịnh
38 H23.23.37-250324-0001 25/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THỤY Phường Thái Thịnh
39 H23.23.37-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG VĂN NAM Phường Thái Thịnh
40 H23.23.34-250425-0003 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG THỊ OANH Xã Hiệp Hòa
41 H23.23.37-250328-0001 28/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM BÁ KHANG Phường Thái Thịnh
42 H23.23-241128-0023 28/11/2024 18/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
43 H23.23-241129-0004 29/11/2024 19/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
44 H23.23.20-241230-0008 30/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN DIỆU Xã Bạch Đằng
45 H23.23.20-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN THƯỞNG Xã Bạch Đằng
46 H23.23.30-241231-0007 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ Phường Hiệp Sơn
47 H23.23.30-241231-0006 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ Phường Hiệp Sơn
48 H23.23.20-241231-0003 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Xã Bạch Đằng
49 H23.23.20-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYỀN Xã Bạch Đằng