STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.23-241205-0017 05/12/2024 25/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN BẨY Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
2 H23.23-241209-0015 09/12/2024 10/01/2025 12/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
3 H23.23-241210-0006 10/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
4 H23.23-241210-0007 10/12/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
5 H23.23.14-241226-0003 26/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG
6 H23.23-241128-0023 28/11/2024 18/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
7 H23.23-241129-0004 29/11/2024 19/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
8 H23.23.22-250107-0003 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NHUNG Phường Hiệp An
9 H23.23.36-241212-0001 13/12/2024 16/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
CHU VĂN QUYẾT Phường An Lưu
10 H23.23.20-241230-0008 30/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN DIỆU Xã Bạch Đằng
11 H23.23.20-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN THƯỞNG Xã Bạch Đằng
12 H23.23.30-241231-0007 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ Phường Hiệp Sơn
13 H23.23.30-241231-0006 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ Phường Hiệp Sơn
14 H23.23.20-241231-0003 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Xã Bạch Đằng
15 H23.23.20-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYỀN Xã Bạch Đằng