| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H23.30.15-240702-0002 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 204 ngày. | DƯƠNG THỊ OANH | |
| 2 | H23.30.15-240509-0011 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 214 ngày. | ĐỖ THỊ THẮM | |
| 3 | H23.30.15-240705-0001 | 05/07/2024 | 02/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 191 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
| 4 | H23.30.15-240708-0003 | 08/07/2024 | 05/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 190 ngày. | PHẠM VĂN KHIỀU | |
| 5 | H23.30.15-240708-0004 | 08/07/2024 | 05/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 190 ngày. | CHU HỮU THƯƠNG | |
| 6 | H23.30.15-240508-0001 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 242 ngày. | LÊ THỊ KỆ | |
| 7 | H23.30.15-240611-0002 | 11/06/2024 | 09/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 209 ngày. | PHẠM HỮU TÁM | |
| 8 | H23.30.15-240611-0003 | 11/06/2024 | 09/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 209 ngày. | VŨ VĂN DẬU | |
| 9 | H23.30.15-240611-0004 | 11/06/2024 | 09/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 209 ngày. | PHẠM VĂN DUẨN | |
| 10 | H23.30.15-240613-0004 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | HOÀNG VĂN VƯƠNG | |
| 11 | H23.30.15-240529-0002 | 17/07/2024 | 14/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | VŨ VĂN THANH | |
| 12 | H23.30.15-240715-0005 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 192 ngày. | TRẦN THỊ TẤT | |
| 13 | H23.30.15-240719-0001 | 19/07/2024 | 02/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 191 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
| 14 | H23.30-250520-0017 | 20/05/2025 | 14/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
| 15 | H23.30.15-240704-0002 | 21/07/2024 | 16/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 181 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
| 16 | H23.30.15-240704-0004 | 21/07/2024 | 16/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 181 ngày. | NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | |
| 17 | H23.30.15-240704-0003 | 21/07/2024 | 16/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 181 ngày. | NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | |
| 18 | H23.30.15-240521-0003 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 233 ngày. | ĐOÀN THỊ XANH | |
| 19 | H23.30.15-240722-0002 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 180 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
| 20 | H23.30.15-240722-0003 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 180 ngày. | PHẠM QUANG THIỀU | |
| 21 | H23.30.15-240725-0002 | 25/07/2024 | 08/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 187 ngày. | BÙI KHẮC CHƯƠNG | |
| 22 | H23.30.15-240726-0001 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | VŨ VĂN BÁO | |
| 23 | H23.30.15-240729-0003 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | BÙI MINH CÓ | |
| 24 | H23.30.15-240607-0002 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚ | |
| 25 | H23.30.15-240731-0001 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NGUYỄN THỊ MAY | |
| 26 | H23.30.15-231026-0010 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NGUYỄN THẾ HUY | |
| 27 | H23.30.15-231026-0012 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | VŨ VĂN HIỂU | |
| 28 | H23.30.15-240731-0011 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | HÀ THỊ LOAN | |
| 29 | H23.30.15-240703-0001 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | LÊ ĐÌNH NGON | |
| 30 | H23.30.27-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HUỆ | Thị trấn Ninh Giang |
| 31 | H23.30.22-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HƯNG | Xã Đức Phúc |
| 32 | H23.30.15-240426-0002 | 04/05/2024 | 17/05/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYỄN VĂN DĨU | |
| 33 | H23.30-250205-0002 | 05/02/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
| 34 | H23.30.32-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẮM | Xã Bình Xuyên |
| 35 | H23.30.15-240704-0001 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẮC | |
| 36 | H23.30.19-250506-0010 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN CÔNG HOÀNG | Xã An Đức |
| 37 | H23.30.15-240911-0001 | 11/09/2024 | 25/09/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | NGÔ THỊ QUY | |
| 38 | H23.30.27-250512-0003 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN ĐỊNH | Thị trấn Ninh Giang |
| 39 | H23.30.35-250113-0020 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO MINH HIẾU | Xã Tân Hương |
| 40 | H23.30.15-240513-0002 | 13/05/2024 | 10/06/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 230 ngày. | BÙI ĐÌNH NAM | |
| 41 | H23.30.21-250414-0005 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HẢI ANH | Xã Hưng Long |
| 42 | H23.30.15-240814-0001 | 14/08/2024 | 28/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NGUYỄN THẾ TỨ | |
| 43 | H23.30-250515-0027 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
| 44 | H23.30-250116-0004 | 16/01/2025 | 14/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
| 45 | H23.30.27-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUANG BÌNH | Thị trấn Ninh Giang |
| 46 | H23.30.15-240819-0001 | 19/08/2024 | 04/09/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 169 ngày. | PHẠM THỊ CẬN | |
| 47 | H23.30.15-231219-0007 | 20/12/2023 | 24/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 198 ngày. | HOÀNG VĂN MUỘN | |
| 48 | H23.30.29-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TÙNG | Xã Hồng Phong |
| 49 | H23.30-250121-0003 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN HỮU HOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
| 50 | H23.30.37-250422-0003 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Xã Vĩnh Hòa |
| 51 | H23.30.15-240521-0005 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 233 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH | |
| 52 | H23.30.15-240521-0004 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 233 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
| 53 | H23.30-250522-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
| 54 | H23.30.15-240822-0001 | 22/08/2024 | 09/09/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | |
| 55 | H23.30.15-240823-0001 | 23/08/2024 | 10/09/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | CAO DUY BẰNG (B) | |
| 56 | H23.30.15-240724-0001 | 24/07/2024 | 21/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | ĐỖ VĂN LỘC | |
| 57 | H23.30.15-240925-0001 | 25/09/2024 | 09/10/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | ĐẶNG THỊ VUI | |
| 58 | H23.30.21-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | Xã Hưng Long |
| 59 | H23.30.15-240722-0008 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | BÙI THỊ LUYẾN | |
| 60 | H23.30.15-240826-0002 | 26/08/2024 | 11/09/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 164 ngày. | NGUYỄN TIẾN SỸ | |
| 61 | H23.30.15-240327-0008 | 27/03/2024 | 07/06/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 231 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
| 62 | H23.30.27-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HỮU HIỀN | Thị trấn Ninh Giang |
| 63 | H23.30.31-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TỈNH | Xã Ứng Hoè |
| 64 | H23.30.15-240827-0001 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
| 65 | H23.30.31-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | Xã Ứng Hoè |
| 66 | H23.30.15-240618-0006 | 28/06/2024 | 26/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 196 ngày. | VŨ ĐỨC KHỞI | |
| 67 | H23.30.15-231228-0006 | 28/12/2023 | 30/07/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 194 ngày. | NGUYỄN VĂN THOẠI | |
| 68 | H23.30.15-240724-0002 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | |
| 69 | H23.30.15-240729-0001 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN THỊ THE | |
| 70 | H23.30.15-240729-0002 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN VĂN PHO | |
| 71 | H23.30.15-240717-0003 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
| 72 | H23.30.15-240717-0004 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÂN | |
| 73 | H23.30.15-231025-0006 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
| 74 | H23.30.15-240717-0002 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | VŨ TIẾN BÁCH | |
| 75 | H23.30.15-240829-0001 | 29/08/2024 | 16/09/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | NGUYỄN CÔNG TRÁNG | |
| 76 | H23.30.15-240722-0007 | 30/07/2024 | 27/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | PHẠM VĂN HUYNH | |
| 77 | H23.30.24-241230-0013 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | Xã Nghĩa An |
| 78 | H23.30.15-240731-0015 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
| 79 | H23.30.15-240731-0016 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH |