STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.22.27-250113-0013 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THUẬN | Xã Minh Tân |
2 | H23.22.36-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KHIÊN | Xã Quốc Tuấn |
3 | H23.22.36-241225-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ ĐỨC DŨNG | Xã Quốc Tuấn |
4 | H23.22.31-241225-0003 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MẠC XUÂN TÂN | Xã Nam Tân |
5 | H23.22.27-241226-0001 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THẮNG TRẬN | Xã Minh Tân |
6 | H23.22.18-241231-0003 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BẰNG GIANG | Thị trấn Nam Sách |