STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25-241018-0006 | 18/10/2024 | 14/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
2 | H23.25-241023-0013 | 23/10/2024 | 23/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀO VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
3 | H23.25-241024-0007 | 24/10/2024 | 24/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ HIỄN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
4 | H23.25-241105-0007 | 05/11/2024 | 03/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ SÁNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
5 | H23.25.35-250101-0001 | 01/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Văn Thành | Xã An Phượng |
6 | H23.25.17-241231-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH TIẾN | Thị trấn Thanh Hà |
7 | H23.25.35-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI LINH | Xã An Phượng |
8 | H23.25.30-250106-0005 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Thanh Hải |