| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H23.29-250609-0007 | 09/06/2025 | 29/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHẬT | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
| 2 | H23.29.33-250519-0012 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI | Xã Hưng Đạo |
| 3 | H23.29.33-250519-0011 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TƯ | Xã Hưng Đạo |
| 4 | H23.29-250520-0017 | 20/05/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TIẾN SƠN | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
| 5 | H23.29.23-250102-0005 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ SAO | Xã Tiên Động |
| 6 | H23.29.19-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH VĂN BÌNH | Xã Bình Lãng |
| 7 | H23.29.28-250603-0006 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SỨNG | Xã An Thanh |
| 8 | H23.29.38-250603-0007 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | Xã Đại Sơn |
| 9 | H23.29.22-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MINH THƯ | Xã Quang Trung |
| 10 | H23.29.35-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VĨNH | Xã Minh Đức |
| 11 | H23.29.29-250204-0012 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU LẠI | Xã Nguyên Giáp |
| 12 | H23.29.23-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÊU | Xã Tiên Động |
| 13 | H23.29.23-250304-0002 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LUYÊN | Xã Tiên Động |
| 14 | H23.29.23-250304-0003 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TƯỞNG | Xã Tiên Động |
| 15 | H23.29.23-250304-0004 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | Xã Tiên Động |
| 16 | H23.29.19-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN ĐỨC | Xã Bình Lãng |
| 17 | H23.29.29-250404-0005 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG CẢNH | Xã Nguyên Giáp |
| 18 | H23.29.23-250404-0004 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THANH HUYỀN | Xã Tiên Động |
| 19 | H23.29.29-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ DƯƠNG | Xã Nguyên Giáp |
| 20 | H23.29.35-250223-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ TĂNG | Xã Minh Đức |
| 21 | H23.29.23-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | Xã Tiên Động |
| 22 | H23.29.35-250605-0003 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐẮC VĂN | Xã Minh Đức |
| 23 | H23.29.32-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH QUÝ | Xã Đại Hợp |
| 24 | H23.29.29-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | Xã Nguyên Giáp |
| 25 | H23.29.32-250306-0007 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH SỸ | Xã Đại Hợp |
| 26 | H23.29.22-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ YẾN | Xã Quang Trung |
| 27 | H23.29.27-250307-0006 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUẤN | Xã Dân An |
| 28 | H23.29.35-250509-0001 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ | Xã Minh Đức |
| 29 | H23.29.29-250409-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC NAM | Xã Nguyên Giáp |
| 30 | H23.29.29-250611-0002 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU | Xã Nguyên Giáp |
| 31 | H23.29.29-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG CƯỜNG | Xã Nguyên Giáp |
| 32 | H23.29.27-250512-0006 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Tuân | Xã Dân An |
| 33 | H23.29.34-250512-0011 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ QUANG QUYẾT | Xã Lạc Phượng |
| 34 | H23.29.27-250113-0008 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỀM | Xã Dân An |
| 35 | H23.29.27-250213-0016 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH THUẤN | Xã Dân An |
| 36 | H23.29.23-250514-0004 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN THÁI | Xã Tiên Động |
| 37 | H23.29-250115-0004 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
| 38 | H23.29-250115-0010 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MN PHƯỢNG KỲ | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
| 39 | H23.29-250115-0011 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
| 40 | H23.29-250115-0015 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
| 41 | H23.29-250115-0023 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÁI | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
| 42 | H23.29-250115-0024 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
| 43 | H23.29-250115-0026 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
| 44 | H23.29.35-250616-0002 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIÊM | Xã Minh Đức |
| 45 | H23.29.23-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN BÁCH | Xã Tiên Động |
| 46 | H23.29.23-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | Xã Tiên Động |
| 47 | H23.29.23-250416-0003 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HOÀN | Xã Tiên Động |
| 48 | H23.29.35-250617-0003 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH HÒA | Xã Minh Đức |
| 49 | H23.29.35-250618-0006 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | Xã Minh Đức |
| 50 | H23.29.23-250319-0007 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | Xã Tiên Động |
| 51 | H23.29.30-250519-0007 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ QUỐC | Xã Hà Thanh |
| 52 | H23.29.30-250519-0006 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ QUỐC | Xã Hà Thanh |
| 53 | H23.29.23-250619-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | Xã Tiên Động |
| 54 | H23.29.23-250220-0003 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HIẾU | Xã Tiên Động |
| 55 | H23.29.32-250520-0002 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH DƯƠNG | Xã Đại Hợp |
| 56 | H23.29.32-250520-0003 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH TIẾN THỊNH | Xã Đại Hợp |
| 57 | H23.29.32-250520-0004 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CƯỜNG | Xã Đại Hợp |
| 58 | H23.29.32-250520-0005 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ ĐỊNH | Xã Đại Hợp |
| 59 | H23.29.32-250520-0006 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỂN | Xã Đại Hợp |
| 60 | H23.29.32-250520-0007 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN LỢI | Xã Đại Hợp |
| 61 | H23.29.29-250620-0005 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG VĂN BIỆM | Xã Nguyên Giáp |
| 62 | H23.29.35-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYÊN | Xã Minh Đức |
| 63 | H23.29.29-250321-0017 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CHÍN | Xã Nguyên Giáp |
| 64 | H23.29.29-250321-0015 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Xã Nguyên Giáp |
| 65 | H23.29.23-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THÀNH CHUNG | Xã Tiên Động |
| 66 | H23.29.29-250624-0001 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH XUÂN | Xã Nguyên Giáp |
| 67 | H23.29.23-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Xã Tiên Động |
| 68 | H23.29.23-250425-0005 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MAI | Xã Tiên Động |
| 69 | H23.29.32-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CƯƠNG | Xã Đại Hợp |
| 70 | H23.29.26-250326-0006 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỘNG | Xã Quang Phục |
| 71 | H23.29.15-250526-0002 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỚ; 465 | |
| 72 | H23.29.29-250526-0014 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI | Xã Nguyên Giáp |
| 73 | H23.29.34-250327-0004 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MẾN | Xã Lạc Phượng |
| 74 | H23.29.29-250426-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐĂNG DŨNG | Xã Nguyên Giáp |