STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.29.32-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CƯƠNG | Xã Đại Hợp |
2 | H23.29.23-250102-0005 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ SAO | Xã Tiên Động |
3 | H23.29.19-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH VĂN BÌNH | Xã Bình Lãng |
4 | H23.29.32-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH QUÝ | Xã Đại Hợp |
5 | H23.29.27-250113-0008 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỀM | Xã Dân An |
6 | H23.29-250115-0004 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
7 | H23.29-250115-0010 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MN PHƯỢNG KỲ | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
8 | H23.29-250115-0011 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
9 | H23.29-250115-0024 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
10 | H23.29-250115-0015 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
11 | H23.29-250115-0023 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÁI | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
12 | H23.29-250115-0026 | 15/01/2025 | 23/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
13 | H23.29.35-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYÊN | Xã Minh Đức |
14 | H23.29.23-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THÀNH CHUNG | Xã Tiên Động |
15 | H23.29.29-250204-0012 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU LẠI | Xã Nguyên Giáp |
16 | H23.29.27-250213-0016 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH THUẤN | Xã Dân An |
17 | H23.29.23-250220-0003 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HIẾU | Xã Tiên Động |
18 | H23.29.23-250304-0002 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LUYÊN | Xã Tiên Động |
19 | H23.29.23-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÊU | Xã Tiên Động |
20 | H23.29.23-250304-0003 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TƯỞNG | Xã Tiên Động |
21 | H23.29.23-250304-0004 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | Xã Tiên Động |
22 | H23.29.19-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN ĐỨC | Xã Bình Lãng |
23 | H23.29.29-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ DƯƠNG | Xã Nguyên Giáp |
24 | H23.29.35-250223-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ TĂNG | Xã Minh Đức |
25 | H23.29.32-250306-0007 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH SỸ | Xã Đại Hợp |
26 | H23.29.22-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ YẾN | Xã Quang Trung |
27 | H23.29.38-250307-0008 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI | Xã Đại Sơn |
28 | H23.29.27-250307-0006 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUẤN | Xã Dân An |
29 | H23.29.34-250311-0002 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẤN HIỆP THÀNH | Xã Lạc Phượng |
30 | H23.29.29-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG CƯỜNG | Xã Nguyên Giáp |
31 | H23.29.23-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN BÁCH | Xã Tiên Động |
32 | H23.29.23-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | Xã Tiên Động |
33 | H23.29.23-250319-0001 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TRUNG HẢI | Xã Tiên Động |
34 | H23.29.23-250319-0007 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | Xã Tiên Động |
35 | H23.29.29-250321-0017 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CHÍN | Xã Nguyên Giáp |
36 | H23.29.29-250321-0015 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Xã Nguyên Giáp |
37 | H23.29.33-250321-0016 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | Xã Hưng Đạo |
38 | H23.29.23-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Xã Tiên Động |
39 | H23.29.26-250326-0006 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỘNG | Xã Quang Phục |
40 | H23.29.34-250327-0004 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MẾN | Xã Lạc Phượng |
41 | H23.29.29-250404-0005 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG CẢNH | Xã Nguyên Giáp |
42 | H23.29.23-250404-0004 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THANH HUYỀN | Xã Tiên Động |
43 | H23.29.23-250408-0002 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ TẤM | Xã Tiên Động |
44 | H23.29.23-250408-0004 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN CHƯƠNG | Xã Tiên Động |
45 | H23.29.23-250409-0006 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SAI | Xã Tiên Động |
46 | H23.29.23-250404-0003 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Xã Tiên Động |
47 | H23.29.23-250408-0005 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ DANH DỰ | Xã Tiên Động |
48 | H23.29.23-250408-0006 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM VĂN THẮNG | Xã Tiên Động |
49 | H23.29.23-250408-0007 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH ĐẮC KHÂM | Xã Tiên Động |
50 | H23.29.29-250409-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC NAM | Xã Nguyên Giáp |
51 | H23.29.23-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN PHƯỚC | Xã Tiên Động |
52 | H23.29.23-250414-0002 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN QUANG HƯNG | Xã Tiên Động |
53 | H23.29.23-250416-0003 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HOÀN | Xã Tiên Động |