| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H23.31-250418-0013 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUANG TẾ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 2 | H23.31-250418-0015 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 3 | H23.31.28-250620-0001 | 20/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TUYẾN NỘP HỘ BÀ KHAY | Xã Ngô Quyền |
| 4 | H23.31-250421-0015 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG TỐN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 5 | H23.31-250224-0001 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 6 | H23.31-250424-0010 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 7 | H23.31-250429-0029 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 8 | H23.31-250429-0035 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ MẠNH NGÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 9 | H23.31.22-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NHÂN | Xã Chi Lăng Nam |
| 10 | H23.31.19-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU THẢO | Thị trấn Thanh Miện |
| 11 | H23.31.29-250602-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DUY | Xã Ngũ Hùng |
| 12 | H23.31.28-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC VINH | Xã Ngô Quyền |
| 13 | H23.31.32-250603-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Xã Thanh Giang |
| 14 | H23.31.25-250603-0009 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | Xã Hồng Quang |
| 15 | H23.31.28-250304-0006 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Xã Ngô Quyền |
| 16 | H23.31-250505-0017 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUANG ÁI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 17 | H23.31-250505-0021 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LỘC | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 18 | H23.31-250505-0035 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ XUÂN LÊ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 19 | H23.31-250505-0047 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH QUANG TRẢN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 20 | H23.31-250505-0064 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VIẾT MÁT | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 21 | H23.31.21-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN DŨNG | Xã Chi Lăng Bắc |
| 22 | H23.31.22-250106-0013 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU SƠN | Xã Chi Lăng Nam |
| 23 | H23.31.29-250106-0008 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TIẾN THOAN | Xã Ngũ Hùng |
| 24 | H23.31.22-250106-0016 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | Xã Chi Lăng Nam |
| 25 | H23.31-250506-0017 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÁNH MUỘN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 26 | H23.31-250506-0030 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ DẬU | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 27 | H23.31-250506-0032 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TÁCH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 28 | H23.31.33-250107-0013 | 07/01/2025 | 25/02/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TRỌNG DUẬT | Xã Thanh Tùng |
| 29 | H23.31.32-250207-0017 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHÚC | Xã Thanh Giang |
| 30 | H23.31.24-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẺO | Xã Đoàn Tùng |
| 31 | H23.31.29-250307-0005 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Xã Ngũ Hùng |
| 32 | H23.31-250507-0002 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 33 | H23.31-250507-0006 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỮU NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 34 | H23.31.33-250108-0003 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN | Xã Thanh Tùng |
| 35 | H23.31.20-250509-0007 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Xã Cao Thắng |
| 36 | H23.31.21-250411-0008 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH | Xã Chi Lăng Bắc |
| 37 | H23.31-241211-0002 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ SƠN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 38 | H23.31-241211-0007 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 39 | H23.31-241212-0008 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN CHÂU - NGUYỄN THỊ SÁU | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 40 | H23.31.19-250113-0010 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | Thị trấn Thanh Miện |
| 41 | H23.31.27-250113-0010 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI CÔNG QUÝ | Xã Lê Hồng |
| 42 | H23.31.21-250113-0009 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Xã Chi Lăng Bắc |
| 43 | H23.31.24-250113-0006 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | Xã Đoàn Tùng |
| 44 | H23.31.20-250213-0009 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NHANH | Xã Cao Thắng |
| 45 | H23.31-250514-0001 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC VIỆT | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 46 | H23.31-250514-0002 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC VIỆT | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 47 | H23.31.28-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NGHỊ | Xã Ngô Quyền |
| 48 | H23.31.20-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN VINH | Xã Cao Thắng |
| 49 | H23.31.33-250117-0005 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH ẤN(MTP BÀ VŨ THỊ TÝ) | Xã Thanh Tùng |
| 50 | H23.31.33-250117-0004 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG ĐỢI (MTP BÀ NGUYỄN THỊ CHÚT) | Xã Thanh Tùng |
| 51 | H23.31.24-250117-0011 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN AN | Xã Đoàn Tùng |
| 52 | H23.31.20-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN DƯƠNG VINH | Xã Cao Thắng |
| 53 | H23.31.20-250617-0004 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN LONG | Xã Cao Thắng |
| 54 | H23.31.21-250618-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LAN | Xã Chi Lăng Bắc |
| 55 | H23.31-250519-0001 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 56 | H23.31-241219-0012 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN CHUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 57 | H23.31.31-250520-0003 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUẾ | Xã Tân Trào |
| 58 | H23.31.20-250121-0004 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN DỰA | Xã Cao Thắng |
| 59 | H23.31.33-250224-0005 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN GIẢNG(MTP BÀ TRẦN THỊ ĐẶT) | Xã Thanh Tùng |
| 60 | H23.31.33-250224-0004 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO VĂN TƯỞNG(MTP BÀ VŨ THỊ CHẬT ) | Xã Thanh Tùng |
| 61 | H23.31.28-250424-0006 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỒNG HƯỞNG | Xã Ngô Quyền |
| 62 | H23.31-250424-0007 | 24/04/2025 | 24/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 63 | H23.31-250325-0012 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC ANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 64 | H23.31-250325-0013 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO ĐÌNH TẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 65 | H23.31.22-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ ĐÌNH HÙNG | Xã Chi Lăng Nam |
| 66 | H23.31-250527-0004 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 67 | H23.31-250527-0027 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐOAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 68 | H23.31.32-250228-0013 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 01/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ KIM KHÁNH | Xã Thanh Giang |
| 69 | H23.31.19-250428-0004 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Thị trấn Thanh Miện |
| 70 | H23.31.19-250428-0013 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG TẠI | Thị trấn Thanh Miện |
| 71 | H23.31.20-250429-0002 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | Xã Cao Thắng |
| 72 | H23.31-250429-0066 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐỨC TRÁNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
| 73 | H23.31.22-241230-0006 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | Xã Chi Lăng Nam |
| 74 | H23.31.22-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ BÁ THÚY | Xã Chi Lăng Nam |