Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
16 | 8 | 8 | 0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 9 | 93 | 41 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1829
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 1723 (hồ sơ) |
1836 | 136 | 1700 | 0 | 1 | 7.4 % | 92.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 47 | 38 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 24 (hồ sơ)
627
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
648 | 518 | 128 | 2 | 0 | 79.9 % | 19.8 % | 0.3 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 3 | 31 | 39 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
248
Một phần 208 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
250 | 230 | 20 | 0 | 0 | 92 % | 8 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 47 | 66 | 61 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 155 (hồ sơ)
1978
Một phần 978 (hồ sơ) Toàn trình 845 (hồ sơ) |
1641 | 629 | 1001 | 11 | 0 | 38.3 % | 61 % | 0.7 % |
Sở Tài Chính | 26 | 23 | 68 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 40 (hồ sơ)
2162
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 2111 (hồ sơ) |
2016 | 2014 | 1 | 1 | 1 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 84 | 122 | 39 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18807 (hồ sơ)
54154
Một phần 34064 (hồ sơ) Toàn trình 1283 (hồ sơ) |
48146 | 31806 | 16271 | 69 | 3 | 66.1 % | 33.8 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 81 | 12 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 15 (hồ sơ)
5998
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 5854 (hồ sơ) |
6731 | 6331 | 389 | 11 | 0 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 10 | 79 | 71 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
227
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 124 (hồ sơ) |
215 | 208 | 6 | 1 | 0 | 96.7 % | 2.8 % | 0.5 % |
Sở Xây Dựng | 42 | 107 | 44 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 22 (hồ sơ)
707
Một phần 574 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
688 | 621 | 67 | 0 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
Sở Y Tế | 33 | 71 | 40 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 25 (hồ sơ)
1363
Một phần 1006 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
1280 | 1277 | 1 | 2 | 0 | 99.8 % | 0.1 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 42 | 4 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 109 (hồ sơ)
161
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
169 | 167 | 2 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 166 | 158 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5705 (hồ sơ)
23985
Một phần 14103 (hồ sơ) Toàn trình 4177 (hồ sơ) |
23712 | 20998 | 2350 | 364 | 25 | 88.6 % | 9.9 % | 1.5 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4144 (hồ sơ)
10305
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6161 (hồ sơ) |
9830 | 5923 | 1828 | NV | 0 | 60.3 % | 18.6 % | 21.1 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 179 | 160 | 102 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4990 (hồ sơ)
17587
Một phần 9626 (hồ sơ) Toàn trình 2971 (hồ sơ) |
17336 | 15859 | 1450 | 27 | 0 | 91.5 % | 8.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 163 | 163 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3355 (hồ sơ)
15244
Một phần 10070 (hồ sơ) Toàn trình 1819 (hồ sơ) |
15420 | 14292 | 1099 | 29 | 29 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 167 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4505 (hồ sơ)
13659
Một phần 6869 (hồ sơ) Toàn trình 2285 (hồ sơ) |
13522 | 12690 | 804 | 28 | 1 | 93.8 % | 5.9 % | 0.3 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 168 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2931 (hồ sơ)
9408
Một phần 4865 (hồ sơ) Toàn trình 1612 (hồ sơ) |
9378 | 8774 | 566 | 38 | 5 | 93.6 % | 6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Kim Thành | 167 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3125 (hồ sơ)
22524
Một phần 17437 (hồ sơ) Toàn trình 1962 (hồ sơ) |
22077 | 21331 | 703 | 43 | 1 | 96.6 % | 3.2 % | 0.2 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 169 | 166 | 107 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6976 (hồ sơ)
21139
Một phần 10796 (hồ sơ) Toàn trình 3367 (hồ sơ) |
21136 | 19987 | 1100 | 49 | 3 | 94.6 % | 5.2 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 166 | 161 | 107 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3404 (hồ sơ)
12161
Một phần 6456 (hồ sơ) Toàn trình 2301 (hồ sơ) |
11687 | 10682 | 965 | 40 | 7 | 91.4 % | 8.3 % | 0.3 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 168 | 162 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2512 (hồ sơ)
9000
Một phần 4700 (hồ sơ) Toàn trình 1788 (hồ sơ) |
8918 | 8501 | 405 | 12 | 28 | 95.3 % | 4.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Nam Sách | 167 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5007 (hồ sơ)
15753
Một phần 7934 (hồ sơ) Toàn trình 2812 (hồ sơ) |
15529 | 14603 | 899 | 27 | 1 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 167 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4353 (hồ sơ)
14047
Một phần 7377 (hồ sơ) Toàn trình 2317 (hồ sơ) |
14000 | 13007 | 951 | 42 | 1 | 92.9 % | 6.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 167 | 163 | 107 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4810 (hồ sơ)
15158
Một phần 7796 (hồ sơ) Toàn trình 2552 (hồ sơ) |
14968 | 13877 | 1038 | 53 | 8 | 92.7 % | 6.9 % | 0.4 % |
Toàn tỉnh | 2716 | 2584 | 1752 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 84141 (hồ sơ)
282074
Một phần 146114 (hồ sơ) Toàn trình 51819 (hồ sơ) |
275552 | 237626 | 34802 | 3124 | 114 | 86.2 % | 12.6 % | 1.2 % |

Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
93
Toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 106 (hồ sơ)
Toàn trình 1723 (hồ sơ)
1829
Một phần 106 (hồ sơ)
Toàn trình 1723 (hồ sơ)
Giải quyết:
1836
Giải quyết trước hạn:
136
Giải quyết đúng hạn:
1700
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
7.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
92.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
47
Một phần:
66
Toàn trình:
61
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 155 (hồ sơ)
Một phần 978 (hồ sơ)
Toàn trình 845 (hồ sơ)
1978
Một phần 978 (hồ sơ)
Toàn trình 845 (hồ sơ)
Giải quyết:
1641
Giải quyết trước hạn:
629
Giải quyết đúng hạn:
1001
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
38.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
61%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%

Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến:
26
Một phần:
23
Toàn trình:
68
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 40 (hồ sơ)
Một phần 11 (hồ sơ)
Toàn trình 2111 (hồ sơ)
2162
Một phần 11 (hồ sơ)
Toàn trình 2111 (hồ sơ)
Giải quyết:
2016
Giải quyết trước hạn:
2014
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
84
Một phần:
122
Toàn trình:
39
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 18807 (hồ sơ)
Một phần 34064 (hồ sơ)
Toàn trình 1283 (hồ sơ)
54154
Một phần 34064 (hồ sơ)
Toàn trình 1283 (hồ sơ)
Giải quyết:
48146
Giải quyết trước hạn:
31806
Giải quyết đúng hạn:
16271
Giải quyết trễ hạn:
69
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
66.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
33.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
81
Một phần:
12
Toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 15 (hồ sơ)
Một phần 129 (hồ sơ)
Toàn trình 5854 (hồ sơ)
5998
Một phần 129 (hồ sơ)
Toàn trình 5854 (hồ sơ)
Giải quyết:
6731
Giải quyết trước hạn:
6331
Giải quyết đúng hạn:
389
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
33
Một phần:
71
Toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 25 (hồ sơ)
Một phần 1006 (hồ sơ)
Toàn trình 332 (hồ sơ)
1363
Một phần 1006 (hồ sơ)
Toàn trình 332 (hồ sơ)
Giải quyết:
1280
Giải quyết trước hạn:
1277
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
166
Một phần:
158
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5705 (hồ sơ)
Một phần 14103 (hồ sơ)
Toàn trình 4177 (hồ sơ)
23985
Một phần 14103 (hồ sơ)
Toàn trình 4177 (hồ sơ)
Giải quyết:
23712
Giải quyết trước hạn:
20998
Giải quyết đúng hạn:
2350
Giải quyết trễ hạn:
364
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
88.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.5%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
0
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4144 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 6161 (hồ sơ)
10305
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 6161 (hồ sơ)
Giải quyết:
9830
Giải quyết trước hạn:
5923
Giải quyết đúng hạn:
1828
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
60.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
18.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
21.1%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
179
Một phần:
160
Toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4990 (hồ sơ)
Một phần 9626 (hồ sơ)
Toàn trình 2971 (hồ sơ)
17587
Một phần 9626 (hồ sơ)
Toàn trình 2971 (hồ sơ)
Giải quyết:
17336
Giải quyết trước hạn:
15859
Giải quyết đúng hạn:
1450
Giải quyết trễ hạn:
27
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
163
Một phần:
163
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3355 (hồ sơ)
Một phần 10070 (hồ sơ)
Toàn trình 1819 (hồ sơ)
15244
Một phần 10070 (hồ sơ)
Toàn trình 1819 (hồ sơ)
Giải quyết:
15420
Giải quyết trước hạn:
14292
Giải quyết đúng hạn:
1099
Giải quyết trễ hạn:
29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
167
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4505 (hồ sơ)
Một phần 6869 (hồ sơ)
Toàn trình 2285 (hồ sơ)
13659
Một phần 6869 (hồ sơ)
Toàn trình 2285 (hồ sơ)
Giải quyết:
13522
Giải quyết trước hạn:
12690
Giải quyết đúng hạn:
804
Giải quyết trễ hạn:
28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
168
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2931 (hồ sơ)
Một phần 4865 (hồ sơ)
Toàn trình 1612 (hồ sơ)
9408
Một phần 4865 (hồ sơ)
Toàn trình 1612 (hồ sơ)
Giải quyết:
9378
Giải quyết trước hạn:
8774
Giải quyết đúng hạn:
566
Giải quyết trễ hạn:
38
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
167
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3125 (hồ sơ)
Một phần 17437 (hồ sơ)
Toàn trình 1962 (hồ sơ)
22524
Một phần 17437 (hồ sơ)
Toàn trình 1962 (hồ sơ)
Giải quyết:
22077
Giải quyết trước hạn:
21331
Giải quyết đúng hạn:
703
Giải quyết trễ hạn:
43
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
169
Một phần:
166
Toàn trình:
107
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6976 (hồ sơ)
Một phần 10796 (hồ sơ)
Toàn trình 3367 (hồ sơ)
21139
Một phần 10796 (hồ sơ)
Toàn trình 3367 (hồ sơ)
Giải quyết:
21136
Giải quyết trước hạn:
19987
Giải quyết đúng hạn:
1100
Giải quyết trễ hạn:
49
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
166
Một phần:
161
Toàn trình:
107
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3404 (hồ sơ)
Một phần 6456 (hồ sơ)
Toàn trình 2301 (hồ sơ)
12161
Một phần 6456 (hồ sơ)
Toàn trình 2301 (hồ sơ)
Giải quyết:
11687
Giải quyết trước hạn:
10682
Giải quyết đúng hạn:
965
Giải quyết trễ hạn:
40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
168
Một phần:
162
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2512 (hồ sơ)
Một phần 4700 (hồ sơ)
Toàn trình 1788 (hồ sơ)
9000
Một phần 4700 (hồ sơ)
Toàn trình 1788 (hồ sơ)
Giải quyết:
8918
Giải quyết trước hạn:
8501
Giải quyết đúng hạn:
405
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
167
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5007 (hồ sơ)
Một phần 7934 (hồ sơ)
Toàn trình 2812 (hồ sơ)
15753
Một phần 7934 (hồ sơ)
Toàn trình 2812 (hồ sơ)
Giải quyết:
15529
Giải quyết trước hạn:
14603
Giải quyết đúng hạn:
899
Giải quyết trễ hạn:
27
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
167
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4353 (hồ sơ)
Một phần 7377 (hồ sơ)
Toàn trình 2317 (hồ sơ)
14047
Một phần 7377 (hồ sơ)
Toàn trình 2317 (hồ sơ)
Giải quyết:
14000
Giải quyết trước hạn:
13007
Giải quyết đúng hạn:
951
Giải quyết trễ hạn:
42
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
167
Một phần:
163
Toàn trình:
107
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4810 (hồ sơ)
Một phần 7796 (hồ sơ)
Toàn trình 2552 (hồ sơ)
15158
Một phần 7796 (hồ sơ)
Toàn trình 2552 (hồ sơ)
Giải quyết:
14968
Giải quyết trước hạn:
13877
Giải quyết đúng hạn:
1038
Giải quyết trễ hạn:
53
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%