Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Xã Bình Xuyên | 1033 | 1033 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang | 1350 | 1340 | 10 | 64.7 % | 34.6 % | 0.7 % |
Thị Trấn Kẻ Sặt | 894 | 892 | 2 | 95.1 % | 4.7 % | 0.2 % |
Xã Bình Minh | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Cổ Bì | 755 | 754 | 1 | 84.4 % | 15.5 % | 0.1 % |
Xã Hùng Thắng | 1492 | 1492 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Xã Hồng Khê | 2101 | 2100 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Xã Long Xuyên | 667 | 662 | 5 | 78.6 % | 20.7 % | 0.7 % |
Xã Nhân Quyền | 679 | 679 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Xã Thái Dương | 1531 | 1529 | 2 | 98.1 % | 1.8 % | 0.1 % |
Xã Thái Hòa | 652 | 650 | 2 | 97.4 % | 2.3 % | 0.3 % |
Xã Thái Minh | 858 | 857 | 1 | 91.6 % | 8.3 % | 0.1 % |
Xã Thúc Kháng | 1110 | 1108 | 2 | 95.8 % | 4.1 % | 0.2 % |
Xã Tân Hồng | 452 | 452 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
Xã Tân Việt | 388 | 388 | 0 | 80.7 % | 19.3 % | 0 % |
Xã Vĩnh Hưng | 732 | 732 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
Xã Vĩnh Hồng | 522 | 521 | 1 | 88.7 % | 11.1 % | 0.2 % |

Xã Bình Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
1033
Trước & đúng hạn:
1033
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang
Số hồ sơ xử lý:
1350
Trước & đúng hạn:
1340
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
64.7%
Đúng hạn:
34.6%
Trễ hạn:
0.7%

Thị Trấn Kẻ Sặt
Số hồ sơ xử lý:
894
Trước & đúng hạn:
892
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Cổ Bì
Số hồ sơ xử lý:
755
Trước & đúng hạn:
754
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
84.4%
Đúng hạn:
15.5%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Hùng Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1492
Trước & đúng hạn:
1492
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Xã Hồng Khê
Số hồ sơ xử lý:
2101
Trước & đúng hạn:
2100
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%

Xã Long Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
667
Trước & đúng hạn:
662
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
78.6%
Đúng hạn:
20.7%
Trễ hạn:
0.7%

Xã Nhân Quyền
Số hồ sơ xử lý:
679
Trước & đúng hạn:
679
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%

Xã Thái Dương
Số hồ sơ xử lý:
1531
Trước & đúng hạn:
1529
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Thái Hòa
Số hồ sơ xử lý:
652
Trước & đúng hạn:
650
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Thái Minh
Số hồ sơ xử lý:
858
Trước & đúng hạn:
857
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Thúc Kháng
Số hồ sơ xử lý:
1110
Trước & đúng hạn:
1108
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Tân Hồng
Số hồ sơ xử lý:
452
Trước & đúng hạn:
452
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0%

Xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý:
388
Trước & đúng hạn:
388
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.7%
Đúng hạn:
19.3%
Trễ hạn:
0%

Xã Vĩnh Hưng
Số hồ sơ xử lý:
732
Trước & đúng hạn:
732
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0%

Xã Vĩnh Hồng
Số hồ sơ xử lý:
522
Trước & đúng hạn:
521
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0.2%