Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang | 1121 | 1117 | 4 | 93.8 % | 5.9 % | 0.4 % |
Thị trấn Ninh Giang | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thị trấn Ninh Giang | 761 | 760 | 1 | 94.6 % | 5.3 % | 0.1 % |
Xã An Đức | 421 | 421 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
Xã Bình Xuyên | 494 | 493 | 1 | 88.9 % | 10.9 % | 0.2 % |
Xã Hiệp Lực | 251 | 251 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Hồng Dụ | 451 | 451 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Xã Hồng Phong | 452 | 451 | 1 | 94.5 % | 5.3 % | 0.2 % |
Xã Hưng Long | 579 | 578 | 1 | 95.7 % | 4.1 % | 0.2 % |
Xã Kiến Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Kiến Phúc | 670 | 670 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Xã Nghĩa An | 435 | 435 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Ninh Hải | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Tân Hương | 459 | 458 | 1 | 96.9 % | 2.8 % | 0.2 % |
Xã Tân Phong | 481 | 481 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Tân Quang | 461 | 461 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Xã Vạn Phúc | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Văn Hội | 422 | 422 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Xã Vĩnh Hòa | 561 | 560 | 1 | 95.9 % | 3.9 % | 0.2 % |
Xã Đức Phúc | 125 | 124 | 1 | 93.6 % | 5.6 % | 0.8 % |
Xã Ứng Hoè | 732 | 732 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
1121
Trước & đúng hạn:
1117
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.4%

Thị trấn Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thị trấn Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
761
Trước & đúng hạn:
760
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.1%

Xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
421
Trước & đúng hạn:
421
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%

Xã Bình Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
493
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Hiệp Lực
Số hồ sơ xử lý:
251
Trước & đúng hạn:
251
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Hồng Dụ
Số hồ sơ xử lý:
451
Trước & đúng hạn:
451
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý:
452
Trước & đúng hạn:
451
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
579
Trước & đúng hạn:
578
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Kiến Quốc
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Kiến Phúc
Số hồ sơ xử lý:
670
Trước & đúng hạn:
670
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0%

Xã Nghĩa An
Số hồ sơ xử lý:
435
Trước & đúng hạn:
435
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Tân Hương
Số hồ sơ xử lý:
459
Trước & đúng hạn:
458
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
481
Trước & đúng hạn:
481
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
461
Trước & đúng hạn:
461
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Xã Vạn Phúc
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Văn Hội
Số hồ sơ xử lý:
422
Trước & đúng hạn:
422
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
561
Trước & đúng hạn:
560
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Đức Phúc
Số hồ sơ xử lý:
125
Trước & đúng hạn:
124
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.8%

Xã Ứng Hoè
Số hồ sơ xử lý:
732
Trước & đúng hạn:
732
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0%