Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang | 2425 | 2419 | 6 | 92.5 % | 7.2 % | 0.2 % |
| Thị trấn Ninh Giang | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Thị trấn Ninh Giang | 931 | 927 | 4 | 94 % | 5.6 % | 0.4 % |
| Xã An Đức | 658 | 657 | 1 | 95.6 % | 4.3 % | 0.2 % |
| Xã Bình Xuyên | 698 | 697 | 1 | 88.3 % | 11.6 % | 0.1 % |
| Xã Hiệp Lực | 427 | 427 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
| Xã Hồng Dụ | 630 | 630 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
| Xã Hồng Phong | 652 | 651 | 1 | 95.4 % | 4.4 % | 0.2 % |
| Xã Hưng Long | 841 | 839 | 2 | 95.1 % | 4.6 % | 0.2 % |
| Xã Kiến Phúc | 921 | 921 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
| Xã Nghĩa An | 1031 | 1031 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Xã Tân Hương | 612 | 611 | 1 | 96.6 % | 3.3 % | 0.2 % |
| Xã Tân Phong | 682 | 682 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
| Xã Tân Quang | 634 | 634 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
| Xã Văn Hội | 569 | 569 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| Xã Vĩnh Hòa | 759 | 758 | 1 | 96.3 % | 3.6 % | 0.1 % |
| Xã Đức Phúc | 163 | 162 | 1 | 93.3 % | 6.1 % | 0.6 % |
| Xã Ứng Hoè | 938 | 936 | 2 | 90.4 % | 9.4 % | 0.2 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
2425
Trước & đúng hạn:
2419
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0.2%
Thị trấn Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thị trấn Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
931
Trước & đúng hạn:
927
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.4%
Xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
658
Trước & đúng hạn:
657
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.2%
Xã Bình Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
698
Trước & đúng hạn:
697
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0.1%
Xã Hiệp Lực
Số hồ sơ xử lý:
427
Trước & đúng hạn:
427
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Xã Hồng Dụ
Số hồ sơ xử lý:
630
Trước & đúng hạn:
630
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý:
652
Trước & đúng hạn:
651
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.2%
Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
841
Trước & đúng hạn:
839
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0.2%
Xã Kiến Phúc
Số hồ sơ xử lý:
921
Trước & đúng hạn:
921
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
Xã Nghĩa An
Số hồ sơ xử lý:
1031
Trước & đúng hạn:
1031
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Tân Hương
Số hồ sơ xử lý:
612
Trước & đúng hạn:
611
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0.2%
Xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
682
Trước & đúng hạn:
682
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.9%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0%
Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
634
Trước & đúng hạn:
634
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
Xã Văn Hội
Số hồ sơ xử lý:
569
Trước & đúng hạn:
569
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
759
Trước & đúng hạn:
758
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0.1%
Xã Đức Phúc
Số hồ sơ xử lý:
163
Trước & đúng hạn:
162
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0.6%
Xã Ứng Hoè
Số hồ sơ xử lý:
938
Trước & đúng hạn:
936
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.2%