Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách | 1681 | 1678 | 3 | 94.1 % | 5.8 % | 0.2 % |
Thị trấn Nam Sách | 1594 | 1586 | 8 | 93.2 % | 6.3 % | 0.5 % |
Xã An Bình | 1192 | 1192 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Xã An Phú | 873 | 872 | 1 | 92.3 % | 7.6 % | 0.1 % |
Xã An Sơn | 566 | 566 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Xã Cộng Hòa | 809 | 809 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
Xã Hiệp Cát | 581 | 580 | 1 | 94.3 % | 5.5 % | 0.2 % |
Xã Hồng Phong | 1006 | 1005 | 1 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |
Xã Hợp Tiến | 953 | 952 | 1 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
Xã Minh Tân | 867 | 866 | 1 | 96.7 % | 3.2 % | 0.1 % |
Xã Nam Chính | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Nam Hưng | 921 | 921 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Xã Nam Hồng | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Nam Tân | 569 | 569 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
Xã Phú Điền | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Quốc Tuấn | 1555 | 1553 | 2 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |
Xã Quốc Tuấn. | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Thái Tân | 619 | 617 | 2 | 94 % | 5.7 % | 0.3 % |
Xã Trần Phú | 1022 | 1022 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
Xã Đồng Lạc | 959 | 958 | 1 | 93 % | 6.9 % | 0.1 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách
Số hồ sơ xử lý:
1681
Trước & đúng hạn:
1678
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.2%

Thị trấn Nam Sách
Số hồ sơ xử lý:
1594
Trước & đúng hạn:
1586
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0.5%

Xã An Bình
Số hồ sơ xử lý:
1192
Trước & đúng hạn:
1192
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%

Xã An Phú
Số hồ sơ xử lý:
873
Trước & đúng hạn:
872
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.1%

Xã An Sơn
Số hồ sơ xử lý:
566
Trước & đúng hạn:
566
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

Xã Cộng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
809
Trước & đúng hạn:
809
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%

Xã Hiệp Cát
Số hồ sơ xử lý:
581
Trước & đúng hạn:
580
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý:
1006
Trước & đúng hạn:
1005
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Hợp Tiến
Số hồ sơ xử lý:
953
Trước & đúng hạn:
952
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
867
Trước & đúng hạn:
866
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Nam Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Nam Hưng
Số hồ sơ xử lý:
921
Trước & đúng hạn:
921
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Xã Nam Hồng
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Nam Tân
Số hồ sơ xử lý:
569
Trước & đúng hạn:
569
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0%

Xã Phú Điền
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Quốc Tuấn
Số hồ sơ xử lý:
1555
Trước & đúng hạn:
1553
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Quốc Tuấn.
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Thái Tân
Số hồ sơ xử lý:
619
Trước & đúng hạn:
617
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Trần Phú
Số hồ sơ xử lý:
1022
Trước & đúng hạn:
1022
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0%

Xã Đồng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
959
Trước & đúng hạn:
958
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0.1%