Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách | 3352 | 3347 | 5 | 90.5 % | 9.4 % | 0.1 % |
| Thị trấn Nam Sách | 2428 | 2420 | 8 | 94.1 % | 5.6 % | 0.3 % |
| Xã An Bình | 1832 | 1832 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
| Xã An Phú | 1169 | 1164 | 5 | 91.6 % | 8 % | 0.4 % |
| Xã An Sơn | 922 | 922 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
| Xã Cộng Hòa | 1167 | 1167 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
| Xã Hiệp Cát | 869 | 868 | 1 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
| Xã Hồng Phong | 1507 | 1506 | 1 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
| Xã Hợp Tiến | 1724 | 1721 | 3 | 96.8 % | 3.1 % | 0.2 % |
| Xã Minh Tân | 1302 | 1301 | 1 | 96.6 % | 3.3 % | 0.1 % |
| Xã Nam Chính | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Xã Nam Hưng | 1563 | 1563 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
| Xã Nam Hồng | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Xã Nam Tân | 899 | 898 | 1 | 93 % | 6.9 % | 0.1 % |
| Xã Phú Điền | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Xã Quốc Tuấn | 2333 | 2330 | 3 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
| Xã Quốc Tuấn. | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Xã Thái Tân | 871 | 871 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
| Xã Trần Phú | 1677 | 1673 | 4 | 89.6 % | 10.2 % | 0.2 % |
| Xã Đồng Lạc | 1422 | 1421 | 1 | 93.9 % | 6 % | 0.1 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách
Số hồ sơ xử lý:
3352
Trước & đúng hạn:
3347
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.1%
Thị trấn Nam Sách
Số hồ sơ xử lý:
2428
Trước & đúng hạn:
2420
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.3%
Xã An Bình
Số hồ sơ xử lý:
1832
Trước & đúng hạn:
1832
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
Xã An Phú
Số hồ sơ xử lý:
1169
Trước & đúng hạn:
1164
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0.4%
Xã An Sơn
Số hồ sơ xử lý:
922
Trước & đúng hạn:
922
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%
Xã Cộng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1167
Trước & đúng hạn:
1167
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%
Xã Hiệp Cát
Số hồ sơ xử lý:
869
Trước & đúng hạn:
868
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.1%
Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý:
1507
Trước & đúng hạn:
1506
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.1%
Xã Hợp Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1724
Trước & đúng hạn:
1721
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0.2%
Xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1302
Trước & đúng hạn:
1301
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0.1%
Xã Nam Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Nam Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1563
Trước & đúng hạn:
1563
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%
Xã Nam Hồng
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Nam Tân
Số hồ sơ xử lý:
899
Trước & đúng hạn:
898
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0.1%
Xã Phú Điền
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Quốc Tuấn
Số hồ sơ xử lý:
2333
Trước & đúng hạn:
2330
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.1%
Xã Quốc Tuấn.
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Thái Tân
Số hồ sơ xử lý:
871
Trước & đúng hạn:
871
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0%
Xã Trần Phú
Số hồ sơ xử lý:
1677
Trước & đúng hạn:
1673
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.2%
Xã Đồng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
1422
Trước & đúng hạn:
1421
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.1%